Bước tới nội dung

468 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
468 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory468 TCN
CDLXVII TCN
Ab urbe condita286
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4283
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−411 – −410
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2634–2635
Lịch Bahá’í−2311 – −2310
Lịch Bengal−1060
Lịch Berber483
Can ChiNhâm Thân (壬申年)
2229 hoặc 2169
    — đến —
Quý Dậu (癸酉年)
2230 hoặc 2170
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−751 – −750
Lịch Dân Quốc2379 trước Dân Quốc
民前2379年
Lịch Do Thái3293–3294
Lịch Đông La Mã5041–5042
Lịch Ethiopia−475 – −474
Lịch Holocen9533
Lịch Hồi giáo1122 BH – 1121 BH
Lịch Igbo−1467 – −1466
Lịch Iran1089 BP – 1088 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1105
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch77
Dương lịch Thái76
Lịch Triều Tiên1866

468 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]