Bước tới nội dung

460 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
460 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory460 TCN
CDLIX TCN
Ab urbe condita294
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4291
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−403 – −402
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2642–2643
Lịch Bahá’í−2303 – −2302
Lịch Bengal−1052
Lịch Berber491
Can ChiCanh Thìn (庚辰年)
2237 hoặc 2177
    — đến —
Tân Tỵ (辛巳年)
2238 hoặc 2178
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−743 – −742
Lịch Dân Quốc2371 trước Dân Quốc
民前2371年
Lịch Do Thái3301–3302
Lịch Đông La Mã5049–5050
Lịch Ethiopia−467 – −466
Lịch Holocen9541
Lịch Hồi giáo1114 BH – 1113 BH
Lịch Igbo−1459 – −1458
Lịch Iran1081 BP – 1080 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1097
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch85
Dương lịch Thái84
Lịch Triều Tiên1874

460 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]