Bước tới nội dung

1046 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
1046 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory1046 TCN
MXLV TCN
Ab urbe condita−292
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3705
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−989 – −988
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2056–2057
Lịch Bahá’í−2889 – −2888
Lịch Bengal−1638
Lịch Berber−95
Can ChiGiáp Ngọ (甲午年)
1651 hoặc 1591
    — đến —
Ất Mùi (乙未年)
1652 hoặc 1592
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1329 – −1328
Lịch Dân Quốc2957 trước Dân Quốc
民前2957年
Lịch Do Thái2715–2716
Lịch Đông La Mã4463–4464
Lịch Ethiopia−1053 – −1052
Lịch Holocen8955
Lịch Hồi giáo1718 BH – 1717 BH
Lịch Igbo−2045 – −2044
Lịch Iran1667 BP – 1666 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1683
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−501
Dương lịch Thái−502
Lịch Triều Tiên1288

Năm 1046 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]