Chae Jung-an
Giao diện
- Đây là một Chae, họ là Jang.
Chae Jung-an | |
---|---|
Chae Jung-an vào năm 2014 | |
Sinh | Jang Jung-an 21 tháng 10, 1977 Busan, Hàn Quốc |
Học vị | Đại học Dongguk - Sân khấu và Điện ảnh[1] |
Nghề nghiệp | Diễn viên, Ca sĩ |
Năm hoạt động | 1995–nay |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 채정안 |
Romaja quốc ngữ | Chae Jeong-an |
McCune–Reischauer | Ch'ae Chǒng'an |
Hán-Việt | Thái Trinh An |
Tên khai sinh | |
Hangul | 장정안 |
Romaja quốc ngữ | Jang Jeong-an |
McCune–Reischauer | Chang Chǒng'an |
Hán-Việt | Trương Trinh An |
Chae Jung-an (Jang Jung-an sinh ngày 21 tháng 10 năm 1977) là một nữ diễn viên và ca sĩ người Hàn Quốc.[2][3]
Đóng phim
[sửa | sửa mã nguồn]Phim truyền hình
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên phim | Vai | Kênh |
---|---|---|---|
1996 | Three Guys and Three Girls | khách mời | MBC |
1998 | Panther of Kilimanjaro | KBS2 | |
Crush | KBS2 | ||
Paper Crane | KBS2 | ||
2001 | Mina | Kim Soo-ryun/Park Mina | KBS2 |
Snowflakes | Seo Ji-ho | KBS2 | |
2003 | Run | Kang Hee-ya | MBC |
Over the Green Fields | Sung Soon-ho | KBS2 | |
2004 | Emperor of the Sea | Lady Chae-ryeong | KBS2 |
2007 | The 1st Shop of Coffee Prince | Han Yoo-joo | MBC |
2009 | Cain và Abel | Kim Seo-yeon | SBS |
Hot Blood | Kim Jae-hee | KBS2 | |
2010 | Queen of Reversals | Baek Yeo-jin | MBC |
2013 | When a Man Falls in Love | Baek Seung-joo | MBC |
Drama Special "Your Noir" | Lee Hyun | KBS2 | |
The Prime Minister and I | Seo Hye-joo | KBS2 | |
2014 | A New Leaf | Yoo Jung-seon | MBC |
2015 | Yong-pal | Lee Chae-young | SBS |
2016 | Entertainer | Mi-joo | SBS |
2017 | Man to Man | Song Mi-eun |
Phim điện ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên phim | Vai |
---|---|---|
1998 | Amazing Men | |
2003 | Run 2 U | Kyeong-a |
2004 | Grandma's Adventure | Cháu gái nhỏ nhất |
2008 | Hello, Schoolgirl | Kwon Ha-kyeong |
2014 | Dad for Rent | Mi-yeon |
Ca nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Thông tin Album | Danh sách bài hát |
---|---|---|
1998 | Cruel (Mujeong, 無情, 무정)
|
|
2005 | Letter (Pyeonji, 편지)
|
Danh sách
|
2004 | Goddess...Her Fate
|
Danh sách
|
Giải thưởng và đề cử
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1995 | Johnson & Johnson Clean Face Contest | Grand Prize | — | Đoạt giải |
1999 | 10th Seoul Music Awards | Nghệ sĩ mới | Cruel | Đoạt giải |
2007 | MBC Drama Awards | Diễn viên nữ xuất sắc | Quán cà phê hoàng tử | Đề cử |
Cặp đôi đẹp nhất với Lee Sun-kyun | Đề cử | |||
2010 | MBC Drama Awards | PD Award | Nữ hoàng rắc rối | Đoạt giải |
2015 | APAN Star Awards | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất [4] | Yong-pal | Đoạt giải |
2016 | SBS Drama Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất thể loại lãng mạn - hài hước | Entertainer | Đề cử |
2018 | Korea Drama Awards | Nữ diễn viên xuất sắc nhất [5] | Đấu trí | Đoạt giải |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Yang Young-yu; Ko Jung-ae (ngày 8 tháng 5 năm 2006). “Poets, actors and monks help Dongguk University turn 100”. Korea JoongAng Daily. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.
- ^ “Actress Chae Jeong-ahn Showered with Praise”. KBS Global. ngày 7 tháng 2 năm 2005. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.
- ^ “Divorce No Longer a Death Knell for Celebrity Careers”. The Chosun Ilbo. ngày 9 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2011.
- ^ “[V Report Plus] Kim Soo-hyun wins grand prize at APAN Star Awards”. Kpop Herald. 29 tháng 11 năm 2015.
- ^ Jeon, Aram (2 tháng 10 năm 2018). [종합] '2018 KDA' 유동근, 대상 영예…'같이 살래요' 4관왕 '쾌거' [[Comprehensive] '2018 KDA' Dong Keun Lee, Grand Prize 'Let's live together' 4 crowns 'comfort']. Xports News (bằng tiếng Hàn) – qua Naver.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Chae Jung-an.
- Chae Jung-an trên HanCinema