Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Megastylis”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, replaced: Họ Phong lan → Họ Lan (2), họ Phong lan → họ Lan using AWB |
n Task 6: Làm đẹp bản mẫu |
||
(Không hiển thị 7 phiên bản của 5 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{ |
{{nhan đề nghiêng}} |
||
{{Bảng phân loại |
|||
{{taxobox |
|||
|name = ''Megastylis'' |
| name = ''Megastylis'' |
||
|regnum = [[Thực vật|Plantae]] |
| regnum = [[Thực vật|Plantae]] |
||
|unranked_divisio = [[Thực vật có hoa|Angiospermae]] |
| unranked_divisio = [[Thực vật có hoa|Angiospermae]] |
||
|unranked_classis = [[Thực vật một lá mầm|Monocots]] |
| unranked_classis = [[Thực vật một lá mầm|Monocots]] |
||
|ordo = [[Bộ Măng tây|Asparagales]] |
| ordo = [[Bộ Măng tây|Asparagales]] |
||
|familia = [[Họ Lan|Orchidaceae]] |
| familia = [[Họ Lan|Orchidaceae]] |
||
|subfamilia = |
| subfamilia = |
||
|tribus = |
| tribus = [[Diurideae]] |
||
|subtribus = |
| subtribus = [[Megastylidinae]] |
||
|alliance = |
| alliance = |
||
|genus = '''''Megastylis''''' |
| genus = '''''Megastylis''''' |
||
|genus_authority = |
| genus_authority = (Schltr.) [[Schltr.]], [[1911]] |
||
|subdivision_ranks = Các loài |
| subdivision_ranks = [[Loài|Các loài]] |
||
|subdivision = |
| subdivision = |
||
| image = Megastylis gigas 1.jpg |
|||
⚫ | |||
| synonyms = ''[[Achlydosa]]'' <small>M.A.Clem. & D.L.Jones</small> |
|||
| synonyms_ref = <ref name="tina">[http://apps.kew.org/wcsp/namedetail.do?name_id=123383 Kew World Checklist of Selected Plant Families]</ref> |
|||
⚫ | |||
'''''Megastylis''''' là một chi [[thực vật có hoa]] trong họ, [[Họ Lan|Orchidaceae]]. |
'''''Megastylis''''' là một chi [[thực vật có hoa]] trong họ, [[Họ Lan|Orchidaceae]]. |
||
Dòng 22: | Dòng 24: | ||
*[[Danh sách các chi trong họ Lan|Danh sách các chi Phong lan]] |
*[[Danh sách các chi trong họ Lan|Danh sách các chi Phong lan]] |
||
== Tham khảo == |
== Tham khảo == |
||
{{tham khảo}} |
|||
*Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (1999). Genera Orchidacearum 1. Oxford Univ. Press. |
*Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (1999). Genera Orchidacearum 1. Oxford Univ. Press. |
||
*Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (2001). Genera Orchidacearum 2. Oxford Univ. Press. |
*Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (2001). Genera Orchidacearum 2. Oxford Univ. Press. |
||
Dòng 28: | Dòng 31: | ||
[[Thể loại:Danh sách các chi phong lan]] |
[[Thể loại:Danh sách các chi phong lan]] |
||
[[Thể loại: |
[[Thể loại:Diurideae]] |
||
Bản mới nhất lúc 04:46, ngày 22 tháng 1 năm 2022
Megastylis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Diurideae |
Phân tông (subtribus) | Megastylidinae |
Chi (genus) | Megastylis (Schltr.) Schltr., 1911 |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Achlydosa M.A.Clem. & D.L.Jones |
Megastylis là một chi thực vật có hoa trong họ, Orchidaceae.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (1999). Genera Orchidacearum 1. Oxford Univ. Press.
- Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (2001). Genera Orchidacearum 2. Oxford Univ. Press.
- Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (2003). Genera Orchidacearum 3. Oxford Univ. Press
- Berg Pana, H. 2005. Handbuch der Orchideen-Namen. Dictionary of Orchid Names. Dizionario dei nomi delle orchidee. Ulmer, Stuttgart