Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ đồng âm

sửa

Thán từ

sửa

yo!

  1. (Từ lóng) Chào!
    Yo Paulie! How's it going?
  2. (Từ lóng) Này!
    Yo, check this out!
  3. (Từ lóng; quân sự) Đây (nói có mặt)!
    Trung sĩ: Smith?
    Lính trơn Smith: Yo!

Đồng nghĩa

sửa
chào
này

Đại từ nhân xưng

sửa

yo gch

  1. (Được đề nghị) , anh ấy, ông ấy.

Tiếng Amuzgo

sửa

Giới từ

sửa

yo

  1. Với.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʝo/
  • (Argentina, Uruguay) IPA: /ʒo/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh eo, từ ego, từ tiếng Hy Lạp εγώ (egó), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *keǵóm, từ *eǵHóm.

Đại từ nhân xưng

sửa

yo chủ cách

  1. Tôi, ta, tao, tớ.
    Yo soy estudiante.

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

el yo

  1. (Phân tâm học) Khái niệm "cái tôi" của Sigmund Freud.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa