Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tat
˧˥
ta̰k
˩˧
tak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tat
˩˩
ta̰t
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tát
tất
tạt
tật
Động từ
sửa
tắt
Thôi
cháy
.
Lửa
tắt
.
Làm cho
thôi
cháy
.
Tắt
đèn.
Tính từ
sửa
tắt
Ngừng
hẳn lại.
Tắt
gió.
Tắt
thở.
Tắt
máy.
Ph
.
Theo
đường
ngắn
hơn
,
lối
nhanh
hơn
.
Đi
tắt
.
Viết
tắt
.
Tham khảo
sửa
"
tắt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)