Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 財產.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩ sa̰ːn˧˩˧taːj˧˧ ʂaːŋ˧˩˨taːj˨˩ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧ ʂaːn˧˩taːj˧˧ ʂa̰ːʔn˧˩

Danh từ

sửa

tài sản

  1. Của cải vật chất dùng để sản xuất hoặc tiêu dùng.
    Bảo vệ tài sản của nhân dân.
    Tịch thu tài sản.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa