wealth
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɛɫθ/
Hoa Kỳ | [ˈwɛɫθ] |
Danh từ
sửawealth /ˈwɛɫθ/
- Sự giàu có, sự giàu sang.
- a man of wealth — người giàu có
- to achieve wealth — làm giàu
- Tính chất có nhiều, sự phong phú.
- a painting with a wealth of details — một bức hoạ phong phú về chi tiết
- Của cải.
- the wealth of the oceans — của cải của các đại dương
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự thịnh vượng; hạnh phúc.
Tham khảo
sửa- "wealth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)