rise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈrɑɪz] |
Danh từ
sửarise /ˈrɑɪz/
- Sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên.
- at rise of sun (day) — lúc mặt trời mọc
- to shoot a bird on the rise — bắn một con chim lúc đang bay lên
- the rise to power — sự lên nắm chính quyền
- price are on the rise — giá cả đang tăng lên
- Sự tăng lương.
- to ask for a rise — xin tăng lương
- Sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội... ).
- the rise and falt in life — nổi thăng trầm trong cuộc đời
- Sự nổi lên để đớp mồi (cá).
- to be on the rise — nổi lên đớp mồi (cá)
- Sự trèo lên, sự leo lên (núi... ).
- Đường dốc, chỗ dốc, gò cao.
- a rise in the road — chỗ đường dốc
- to look down from the rise — đứng trên gò cao nhìn cuống
- Chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm... ).
- Nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra.
- to give rise to — gây ra
Thành ngữ
sửaNội động từ
sửarise nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/ /ˈrɑɪz/
- Dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên.
- to rise up early — dậy sớm
- to rise from table — ăn xong đứng dậy
- to rise to one's feet — đứng nhỏm dậy
- to rise in appause — đứng dậy vỗ tay hoan nghênh
- the hair rose on one's head — tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu
- to rise from the dead — sống lại
- Mọc (mặt trời, mặt trăng... ).
- the sun rises — mặt trời mọc
- Lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên.
- smoke rises up — khói bốc lên
- dough rises — bột dậy lên
- the image rises in one's mind — hình ảnh hiện lên trong trí
- anger is rising — cơn giận nổi lên
- the Red tiver is rising again — nước sông Hồng lại dâng lên
- spirits rise — tinh thần phấn khởi lên
- fishes rise to the bait — cá nổi lên đớp mồi
- her colour rose — mặt cô ta ửng đỏ lên
- the wind is rising — gió đang nổi lên
- Tiến lên, thành đạt.
- to rise in the world — thành đạt
- a man likely to rise — một người có thể tiến lên (thành đạt)
- Vượt lên trên.
- to rise above petty jealousies — vượt lên những thói ghen tị tầm thường
- Nổi dậy.
- to rise in arms against — vũ trang nổi dậy chống lại
- Phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa.
- gorge (stomach) rises — phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa
- Bắt nguồn từ, do bởi.
- the river rises from a spring — con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ
- the quarrel rose from a misunderstanding — sự bất hào do hiểu lầm gây ra
- Có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với.
- to rise to requirements — có thể đáp ứng những đòi hỏi
- Bế mạc (hội nghị... ).
- the Parliament will rise next week — tuần sau nghị viện sẽ bế mạc
Ngoại động từ
sửarise ngoại động từ /ˈrɑɪz/
- Làm nổi lên, làm hiện lên.
- Trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên.
- not to rise a fish — không trông thấy một con cá nào nổi lên
- to rise a ship — trông thấy con tàu hiện lên
Tham khảo
sửa- "rise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)