Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nổi lên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̰j
˧˩˧
len
˧˧
noj
˧˩˨
len
˧˥
noj
˨˩˦
ləːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˧˩
len
˧˥
no̰ʔj
˧˩
len
˧˥˧
Động từ
sửa
nổi lên
Xuất hiện
, nhất là từ ở dưới lên trên.
Con cá bất ngờ
nổi lên
khỏi mặt nước.
Đồng nghĩa
sửa
xuất hiện
trồi lên
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
appear
,
pop up
,
emerge
,
rise
Tiếng Tây Ban Nha
:
aparecer
Tiếng Ý
:
spuntare