ngon
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɔn˧˧ | ŋɔŋ˧˥ | ŋɔŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɔn˧˥ | ŋɔn˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaTính từ
sửangon
- (Thức ăn, thức uống) Gây được cảm giác thích thú, làm cho ăn hoặc uống không thấy chán.
- Ngủ say và yên giấc, đem lại cảm giác dễ chịu cho cơ thể.
- Ngủ ngon.
Dịch
sửa- gây cảm giác thích khi ăn
- Tiếng Anh: tasty, delicious, rich, scrumptious
- Tiếng Tây Ban Nha: delicioso gđ, deliciosa gc, sabroso gđ, sabrosa gc, rico gđ, rica gc
- Tiếng Trung Quốc: 可口 (khả khẩu, kĕkǒu)
Phó từ
sửaTham khảo
sửa- "ngon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)