Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

lie (số nhiều lies)

  1. Sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt.
    to give someone the lie — buộc tội ai là dối trá
    a white lie — lời nói dối vô tội
  2. Điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm.
    to worship a lie — sùng bái một cái sai lầm
    to maintain a lie — duy trì một ước lệ sai lầm

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

lie (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn lies, phân từ hiện tại lying, quá khứ đơn và phân từ quá khứ lied)

  1. Nói dối; lừa dối.

Nội động từ

sửa

lie nội động từ lay, lain /ˈlɑɪ/

  1. Nằm, nằm nghỉ.
    the ship is lying at the port — con tàu thả neo nằm ở bên cảng
    the valley lies at our feet — thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi
  2. (Pháp lý) Được coihợp lệ, được coihợp pháp, được pháp luật chấp nhận.
    the appeal does not lie — sự chống án không hợp lệ

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

lie /ˈlɑɪ/

  1. Tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng.
  2. Nơi ẩn (của thú, chim, cá... ).

Thành ngữ

sửa
  • lie of the land:
    1. Sự thể.
      I want to know the lie of the land — tôi muốn biết sự thể ra sao

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lie
/li/
lies
/li/

lie gc

  1. Cặn rượu.
  2. (Nghĩa bóng) Cặn bã.
    La lie du peuple — cặn bã xã hội
    boire le calice jusqu'à lie — xem boire

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực lie
/li/
lies
/li/
Giống cái lie
/li/
lies
/li/

lie

  1. (Chère lie) (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc chè chén vui vẻ.

Từ đồng âm

sửa
  • Li, lit

Tham khảo

sửa