Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.ləs/

Danh từ

sửa

callus /ˈkæ.ləs/

  1. Chỗ thành chai; chai (da).
  2. (Y học) Sẹo xương.
  3. (Thực vật học) Thể chai, thể sần.

Tham khảo

sửa