Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
callus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæ.ləs/
Danh từ
sửa
callus
/ˈkæ.ləs/
Chỗ
thành
chai
;
chai
(da).
(
Y học
)
Sẹo
xương
.
(
Thực vật học
)
Thể
chai
,
thể
sần
.
Tham khảo
sửa
"
callus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)