about
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaPhó từ
sửaabout /ə.ˈbɑʊt/
- Xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác.
- he is somewhere about — anh ta ở quanh quẩn đâu đó
- rumours are about — đây đó có tiếng đồn (về việc gì)
- Đằng sau.
- about turn! — đằng sau quay
- Khoảng chừng, gần.
- about forty — khoảng 40
- it is about two o'clock — bây giờ khoảng chừng hai giờ
- Vòng.
- to go a long way about — đi đường vòng xa
Thành ngữ
sửa- about and about: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rất giống nhau.
- to be about:
- about right:
- Đúng, đúng đắn.
- Tốt, được.
Giới từ
sửaabout /ə.ˈbɑʊt/
- Về.
- to know much about Vietnam — biết nhiều về Việt Nam
- what shall we write about? — chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ?
- Quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác.
- to walk about the garden — đi quanh quẩn trong vườn
- Xung quanh.
- the trees about the pound — cây cối xung quanh ao
- Khoảng chừng, vào khoảng.
- about nightfall — vào khoảng chập tối
- Bận, đang làm (gì... ).
- he is still about it — hắn hãy còn bận làm việc đó
- to go about one's work — đi làm
- Ở (ai); trong người (ai), theo với (ai).
- I have all the documents about me — tôi có mang theo đầy đủ tài liệu
- there's something nice about him — ở anh ta có một cái gì đó hay hay
Thành ngữ
sửa- to be about to:
- what about?: Xem What
Ngoại động từ
sửaabout ngoại động từ /ə.ˈbɑʊt/
Tham khảo
sửa- "about", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bu/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | about /a.bu/ |
about /a.bu/ |
Số nhiều | about /a.bu/ |
about /a.bu/ |
about gđ /a.bu/
Tham khảo
sửa- "about", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)