tương tác
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 相 (“mutual”) and 作 (“to exert oneself”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ taːk̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ taːk̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [tɨəŋ˧˧ taːk̚˦˥]
Noun
[edit]- interaction
- sự tương tác
- interaction
Verb
[edit]- to interact
Adjective
[edit]- interactive
- một cách tương tác
- tính tương tác