Jump to content

chữ thập

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chữ (character) +‎ thập (the Chinese character (shí, ten)), calque of Chinese 十字 (thập tự).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chữ thập

  1. (literal) the Chinese character (shí, ten)
    Synonym: thập tự
  2. a cross (geometrical figure)
    Synonym: thập tự
    Chữ thập đỏ
    the Red Cross

See also

[edit]