Vietnamese

edit

Etymology

edit

tiếng (language) +‎ Hàn (Korea; Korean).

Pronunciation

edit

Noun

edit

tiếng Hàn (㗂韓)

  1. Korean language
    Synonyms: tiếng Triều Tiên, tiếng Hàn Quốc

Usage notes

edit
  • This is presently the most common term for "Korean" in Vietnamese thanks to the spread of media from South Korea. However, in academic contexts, tiếng Triều Tiên can also be commonly seen or even preferred.