tím
See also: Appendix:Variations of "tim"
Czech
editPronunciation
editPronoun
edittím
Irish
editVerb
edittím
Vietnamese
editPronunciation
editAdjective
edit- purple or violet
- tím mặt ― (of face) to turn purple (because of being beaten or angry)
- (as of a bruise) black and blue
- thâm tím ― bruised
Descendants
edit- → Tai Dam: ꪔꪲ꪿ꪣ
See also
editDerived terms
trắng | xám | đen |
đỏ; thắm, thẫm | cam; nâu | vàng; kem |
vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm |
xanh lơ, hồ thuỷ; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam |
tím; chàm | tía | hồng |