Vietnamese

edit
 
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

edit

nhà (dynasty) +‎ Tây Sơn.

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ təj˧˧ səːn˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ təj˧˧ ʂəːŋ˧˧] ~ [ɲaː˦˩ təj˧˧ səːŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ɲaː˨˩ təj˧˧ ʂəːŋ˧˧] ~ [ɲaː˨˩ təj˧˧ səːŋ˧˧]

Proper noun

edit

nhà Tây Sơn (西山)

  1. (historical) the Tây Sơn dynasty (1778–1802 C.E.)

See also

edit
Vietnamese dynasties (triều đại)
Name Time period Divisions
Hồng Bàng
鴻龐
2879 – 258 BCE
Thục
(nhà Thục)
257 – 207 BCE
Triệu (disputed)
(nhà Triệu)
204 – 111 BCE
Early Lí
前李 (nhà Tiền Lí)
544 – 602 C.E.
Ngô
(nhà Ngô)
939 – 965 C.E.
Đinh
(nhà Đinh)
968 – 980 C.E.
Early Lê
前黎 (nhà Tiền Lê)
980 – 1009 C.E.

(nhà Lí)
1009 – 1225 C.E.
Trần
(nhà Trần)
1225 – 1400 C.E.
Hồ
(nhà Hồ)
1400 – 1407 C.E.
Later Trần
後陳 (nhà Hậu Trần)
1407 – 1413 C.E.
Later Lê
後黎 (nhà Hậu Lê)
1428 – 1789 C.E. Primitive Lê
黎初 (nhà Lê sơ)
Revival Lê
黎中興 (nhà Lê trung hưng)

Mạc
(nhà Mạc)




Tây Sơn
西山 (nhà Tây Sơn)
1778 – 1802 C.E.
Nguyễn
(nhà Nguyễn)
1802 – 1945 C.E.