não nuột
Vietnamese
editEtymology
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [naːw˦ˀ˥ nuət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [naːw˧˨ nuək̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [naːw˨˩˦ nuək̚˨˩˨]
Adjective
edit- dejected, forlorn
- 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 48:
- Cậu rảo bước trên đường làng, dưới cơn mưa xối xả, cất tiếng rao não nuột: "Ai mua bánh ít, bánh gói không…".
- He hastened his step on his way around the village under the pouring rain, shouting forlornly, "Does anyone buy bánh ít or bánh gói?"