mỗi người một nẻo

Vietnamese

edit

Etymology

edit

mỗi (each) +‎ người (person) +‎ một (one) +‎ nẻo (way).

Pronunciation

edit

Proverb

edit

mỗi người một nẻo

  1. to each his own (every person is entitled to his or her personal preferences and tastes)