bỏi
See also: Appendix:Variations of "boi"
Muong
editEtymology
editFrom Proto-Vietic *ɓɔːjʔ. Cognate with Vietnamese muối.
Pronunciation
editNoun
editbỏi
- (Mường Bi) salt
References
edit- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội