bảng cửu chương
Vietnamese
editEtymology
editbảng (“table”) + Chinese 九章 (literally “nine chapters”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaːŋ˧˩ kiw˧˩ t͡ɕɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓaːŋ˧˨ kɨw˧˨ t͡ɕɨəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓaːŋ˨˩˦ kɨw˨˩˦ cɨəŋ˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
edit- mathematical table
- bảng cửu chương cộng trừ ― addition and subtraction table
- multiplication table
- Synonym: bảng cửu chương nhân