Vietnamese

edit

Etymology

edit

bánh +‎ vẽ.

Pronunciation

edit

Noun

edit

bánh vẽ

  1. cake picture, fine allusion
    Độc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽ.
    Political independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion

References

edit
  • bánh vẽ”, in Soha Tra Từ (in Vietnamese), Hanoi: Vietnam Communications Corporation. Available under the Creative Commons Attribution ShareAlike license.