Vietnamese

edit

Alternative forms

edit

Etymology

edit

From English New York.

Pronunciation

edit

Proper noun

edit

Niu Oóc

  1. New York
    Synonym: Nữu Ước

See also

edit
Divisions of the United States of America in Vietnamese (layout · text)
Tiểu bang: A-la-ba-ma · A-lát-xca · A-ri-xô-na · A-can-xò · Ca-li-phoóc-ni-a · Cô-lô-ra-đô · Con-nếch-ti-cớt · Đe-la-oe · Phlo-ri-đa · Gióoc-gia · Ha-oai · Ai-đa-hô · I-li-noi · In-đi-a-na · Ai-ô-oa · Can-xát · Ken-tắc-ky · Lu-i-di-a-na · Mên · Me-ri-len · Me-xơ-chu-xít · Mi-si-gân · Min-nê-xô-ta · Mít-xi-xi-pi · Mít-xu-ri · Môn-ta-na · Nê-brát-xca · Nê-va-đa · Niu Hem-sơ · Niu Giơ-xi · Niu Mê-hi-cô · Niu Oóc · Bắc Ca-rô-li-na · Bắc Đa-cô-ta · Ô-hai-ô · Ốc-la-hô-ma · Ô-rê-gân · Pen-xin-va-ni-a · Rốt Ai-len · Nam Ca-rô-li-na · Nam Đa-cô-ta · Ten-nét-xi · Tếch-dớt · U-ta · Vơ-môn · Vơ-gi-ni-a · Oa-sinh-tơn · Tây Vơ-gi-ni-a · Uýt-côn-xin · Oai-ô-minh
Đặc khu liên bang: Oa-sinh-tơn, D.C.
Lãnh thổ: Xa-moa thuộc Mĩ · Gu-am · quần đảo Bắc Ma-ri-a-na · Pu-éc-tô Ri-cô · Các tiểu đảo xa của Hoa Kì · quần đảo Vơ-gin thuộc Mĩ