𫩒 U+2BA52, 𫩒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2BA52
𫩑
[U+2BA51]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫩓
[U+2BA53]

Translingual

edit

Han character

edit

𫩒 (Kangxi radical 30, +3, 6 strokes, composition )

References

edit

Tày

edit

Han character

edit

𫩒 (transliteration needed)

  1. Nôm form of kin.

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội