|
Translingual
editHan character
edit𫩒 (Kangxi radical 30, 口+3, 6 strokes, composition ⿰口巾)
References
editTày
editHan character
edit𫩒 (transliteration needed)
References
edit- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội