See also: Ả and Appendix:Variations of "a"
|
Tày
editEtymology
editFrom Proto-Tai *ʔaːꟲ. Cognate with Thai อ้า (âa).
Pronunciation
edit- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ʔaː˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ʔaː˨˦]
Verb
editả
- to open; to spread (one's legs or hands); to straddle
- ả tu ― to open the door
- ả pác ― to open one's mouth
- ả kha ― to spread one's leg
- ả mừ ― to open one's hand
Synonyms
editReferences
edit- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
editPronunciation
editLetter
editả (lower case, upper case Ả)
- The letter a with the hook above.
See also
edit- (Quốc ngữ letters) chữ cái; A a (À à, Ả ả, Ã ã, Á á, Ạ ạ), Ă ă (Ằ ằ, Ẳ ẳ, Ẵ ẵ, Ắ ắ, Ặ ặ), Â â (Ầ ầ, Ẩ ẩ, Ẫ ẫ, Ấ ấ, Ậ ậ), B b, C c (Ch ch), D d, Đ đ, E e (È è, Ẻ ẻ, Ẽ ẽ, É é, Ẹ ẹ), Ê ê (Ề ề, Ể ể, Ễ ễ, Ế ế, Ệ ệ), G g (Gh gh, Gi gi), H h, I i (Ì ì, Ỉ ỉ, Ĩ ĩ, Í í, Ị ị), K k (Kh kh), L l, M m, N n (Ng ng, Ngh ngh, Nh nh), O o (Ò ò, Ỏ ỏ, Õ õ, Ó ó, Ọ ọ), Ô ô (Ồ ồ, Ổ ổ, Ỗ ỗ, Ố ố, Ộ ộ), Ơ ơ (Ờ ờ, Ở ở, Ỡ ỡ, Ớ ớ, Ợ ợ), P p (Ph ph), Q q (Qu qu), R r, S s, T t (Th th, Tr tr), U u (Ù ù, Ủ ủ, Ũ ũ, Ú ú, Ụ ụ), Ư ư (Ừ ừ, Ử ử, Ữ ữ, Ứ ứ, Ự ự), V v, X x, Y y (Ỳ ỳ, Ỷ ỷ, Ỹ ỹ, Ý ý, Ỵ ỵ)
Noun
edit- (Central Vietnam) elder sister
- Synonym: chị
- (Northern Vietnam, Southern Vietnam, derogatory) villainess
Pronoun
edit- (familiar or endearing in Central Vietnam, derogatory in the mainstream dialects) she/her
See also
editCategories:
- Character boxes with compositions
- Latin Extended Additional block
- Latin script characters
- Tày terms inherited from Proto-Tai
- Tày terms derived from Proto-Tai
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày verbs
- Tày terms with usage examples
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese letters
- Vietnamese nouns
- Central Vietnamese
- Northern Vietnamese
- Southern Vietnamese
- Vietnamese derogatory terms
- Vietnamese pronouns
- Vietnamese familiar terms
- Vietnamese endearing terms
- vi:Family
- vi:Female
- Vietnamese personal pronouns
- Vietnamese third person pronouns