Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
đãi
Entry
Discussion
Language
Watch
Edit
See also:
Appendix:Variations of "dai"
Contents
1
Vietnamese
1.1
Pronunciation
1.2
Etymology 1
1.2.1
Verb
1.2.1.1
Derived terms
1.3
Etymology 2
1.3.1
Verb
1.3.1.1
Derived terms
Vietnamese
edit
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɗaːj˦ˀ˥]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɗaːj˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[ʔɗaːj˨˩˦]
Etymology 1
edit
Verb
edit
đãi
•
(
𣹘
,
待
,
代
)
to
rinse
off (unwanted parts in
water
); to
wash out
; to
pan
off
; to
flay
(
soybean
)
Derived terms
edit
Derived terms
đãi cát lấy vàng
đãi cát tìm vàng
Etymology 2
edit
Sino-Vietnamese
word from
待
.
Verb
edit
đãi
to
treat
(someone to); to
entertain
(someone to)
Derived terms
edit
Derived terms
bạc đãi
biệt đãi
chiêu đãi
đãi bôi
đãi đằng
đãi ngộ
hậu đãi
khoản đãi
ngược đãi
thết đãi
tiếp đãi
trọng đãi
ưu đãi
Categories
:
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese verbs
Sino-Vietnamese words
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry