thiên
外观
越南語
[编辑]發音
[编辑]詞源1
[编辑]名詞
[编辑]thiên
- (只用於複合詞) 天
衍生詞
[编辑]- ba hoa thiên địa
- chim thiên đường
- hoa thiên lý
- hoàng thiên (皇天)
- khai thiên lập địa (開天立地)
- kinh thiên động địa (驚天動地)
- lộ thiên (露天)
- Mẫu Thượng Thiên (母上天)
- nhân định thắng thiên (人定勝天)
- quốc sắc thiên hương (國色天香)
- thanh thiên bạch nhật (青天白日)
- thanh thiên (青天)
- thăng thiên (升天)
- Thiên
- thiên ân (天恩)
- Thiên Can (天干)
- thiên cầu (天球)
- Thiên Chúa (天主)
- thiên cơ (天機)
- thiên cung (天宮)
- thiên đàng (天堂)
- thiên đạo (天道)
- thiên địa (天地)
- thiên địch (天敵)
- thiên điểu
- thiên đình (天庭)
- thiên đỉnh (天頂)
- thiên định (天定)
- thiên đường (天堂)
- thiên giới (天界)
- thiên hà (天河)
- thiên hạ (天下)
- Thiên Hậu (天后)
- thiên hoàng (天皇)
- thiên hương (天香)
- thiên lôi (天雷)
- Thiên Mã (天馬)
- thiên mệnh (天命)
- thiên nga (天鵝)
- thiên nhan (天顏)
- thiên nhiên (天然)
- thiên phú (天賦)
- Thiên Sơn (天山)
- thiên sứ (天使)
- thiên tai (天災)
- thiên tài (天才)
- thiên tạo (天造)
- thiên thạch (天石)
- thiên thai (天台)
- thiên thần (天神)
- thiên thể (天體)
- thiên thời (天時)
- thiên tiên (天仙)
- thiên tính (天性)
- thiên tư (天資)
- thiên tử (天子)
- thiên văn học (天文學)
- thiên văn (天文)
- Thuận Thiên (順天)
詞源2
[编辑]數詞
[编辑]thiên
- (只用於複合詞) 千