跳去內容
主目錄
主目錄
移去側欄
收埋
導覽
頭版
社區大堂
最近發生嘅事
最近修改
是但一版
幫手
搵嘢
搵嘢
閱讀設定
慷慨解囊
開戶口
簽到
個人架生
慷慨解囊
開戶口
簽到
未簽到編者用嘅版面
知多啲
貢獻
傾偈
分類
:
越南文
89種語言
Afrikaans
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
Беларуская
Български
Brezhoneg
Bosanski
Català
کوردی
Corsu
Čeština
Kaszëbsczi
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Føroyskt
Français
Frysk
Gaeilge
Galego
ગુજરાતી
Gaelg
हिन्दी
Hrvatski
Magyar
Interlingua
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
La .lojban.
ქართული
한국어
कॉशुर / کٲشُر
Kurdî
Кыргызча
Latina
Lëtzebuergesch
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Māori
Македонски
Монгол
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
Malti
မြန်မာဘာသာ
Dorerin Naoero
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Ikinyarwanda
Sicilianu
සිංහල
Slovenčina
Soomaaliga
Српски / srpski
Svenska
Тоҷикӣ
ไทย
Tagalog
Türkçe
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
Українська
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Tiếng Việt
Volapük
中文
閩南語 / Bân-lâm-gú
改拎
分類
討論
粵語
閱
改
睇返紀錄
架撐
架撐
移去側欄
收埋
動作
閱
改
睇返紀錄
基本
有乜連過來
連結頁嘅更改
上載檔案
特別頁
固定連結
頁面資訊
攞短網址
下載QR code
打印/匯出
整一本書
下載做PDF
印得嘅版本
第啲項目
維基同享
Multilingual Wikisource
維基百科
維基數據項目
閱讀設定
移去側欄
收埋
幫手
來自維基辭典
「越南文」類中嘅版
呢類有下面嘅200版,總共有404版。
(上一版) (
下一版
)
A
A Di Đà Phật
A Lý
A-di-đà
A-déc-bai-dan
A-déc-bai-gian
A-la
anh
Anh
B
bà
bác
bác sĩ
bạn
bệnh viện
bố
Bờ Biển Ngà
C
Ca-na-đa
Campuchia
Canada
chào
cháu
chú
chúng ta
chúng tôi
chị
chủ yếu
con
Crô-a-ti-a
cà phê
các
cái này
còn
có
cô
Cô-lôm-bi-a
Công-gô
cũng
Cơ đốc
cấp
cậu
Cộng hoà Séc
Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
cộng hòa
Cộng hòa Séc
của
D
dân số
dân tộc
dì
dạ
dễ
E
em
G
Gia Nã Đại
giang
giá trị tổng kiểm
giáo sư
gì
gặp
H
hay
Hi Lạp
hoa
huyện
Hy Lạp
Hà Nội
Hàn
Hàn Quốc
hán
hắc
họ
học
Hồ Chí Minh
hồi
K
khác
khánh
khó
không
kia
L
模:lang-vi
Li-bi
long
là
làm
Lào
lắm
lửa
M
Ma Cao
Maroc
Mãn Châu
món
món ăn
Mông Cổ
mật độ
mẹ
một
Mỹ
N
Nam Kì
Nam Kỳ
Nga
nghề
ngon
người
nhà
nhân dân
như
như thế nào
Nhật
Nhật Bản
nào
này
nó
nước
P
Pháp
phải
Q
quá
quán
Quê-béc
quản lý
Quảng Châu
quận
R
rất
S
sau
Sài Gòn
Séc
sẽ
sống
T
thiểu số
thành phố
Thái Lan
thầy
thế
thế nào
thế à
tiếng
Triều Tiên
triệu
trong
trung
Trung
Trung Quốc
trường
Trường Xuân
Tuy-ni-di
táo
táo tây
tên
tôi
tỉnh
tốt
tổng
V
việc
Việt
Việt Nam
vui
và
Vũ Hán
về
X
xin
xã hội chủ nghĩa
Y
y tá
Ô
ông
Ú
Úc
Ă
ăn
Đ
Đà Lạt
đâu
đây
đó
đô thị
đơn vị
được
đại
đại học
đấy
đầu tiên
địa cấp thị
độc nhất vô nhị
Đức
Ấ
ấy
Ở
ở
㖡
㖡
㗂
㗂
㚻
㚻
㛪
㛪
上
上
世
世界
中
中
中國
主
主力
主要
之
之
事
事
人
人
人民
伮
伮
伯
伯
伴
伴
低
低
便
便利
俄
俄
俺
俺
傘
傘
(上一版) (
下一版
)
屬於1類
:
所有語言