Merry Christmas
Merry Christmas
Merry Christmas
christmas
VOCABULARIES
1. Winter: mùa đông 11. Fireplace: lò sưởi
2. Christmas: ngày giáng 12.Reindeer: tuần lộc
sinh 13.Chimney: ống khói
3. Bell: chuông 14.Gift : quà tặng
4. Carol: bài hát giáng sinh 15.Ribbon: ruy băng
5. Snow: tuyết 16.Scalf: khăn quàng
6. Snowflake: bông tuyết 17.Ornament: Đồ trang trí cây
7. Snowman: người tuyết thông
8. Pine ( Christmas tree): cây 18.Turkey: gà tây
thông Noel 19.Santa Claus: tên ông già
9. Candle: nến Noel
10.Card: thiệp 20.Merry Christmas: chúc
mừng giáng sinh
I. CHOOSE THE RIGHT WORDS
badminton guitar picture photo comic book
kite plane boat piano sing