Unit 5 - Feelings

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 49

UNIT 5: FEELINGS

Teacher: Ths. Hoang Xuan

Online Teaching – Learning English is fun!


MEETING 1
STARTING OFF
LISTENING PART 4
GRAMMAR: MODAL VERBS

Online Teaching – Learning English is fun!


STARTING OFF

sadness anger

happiness

fear
Online Teaching – Learning English is fun!
STARTING OFF

Online Teaching – Learning English is fun!


STARTING OFF

Online Teaching – Learning English is fun!


STARTING OFF

Online Teaching – Learning English is fun!


LISTENIG PART 4

Online Teaching – Learning English is fun!


LISTENIG PART 4

1.A
2.B
3.A
4.B
5.A
6.B
Online Teaching – Learning English is fun!
LISTENIG PART 4

Online Teaching – Learning English is fun!


LISTENING PART 4

Online Teaching – Learning English is fun!


LISTENING PART 4

Online Teaching – Learning English is fun!


LISTENING PART 4

2. e
3. f
4. a
5. b
6. d

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

https://prezi.com/uk5prewl25ci/modal-verbs/

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:
D
C
E

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

3
2

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR:

must
mustn’t
don’t have to
have to
must
Online Teaching – Learning English is fun!
GRAMMAR:

Online Teaching – Learning English is fun!


MEETING 2
VOCABULARY: ADJECTIVES
GRAMMAR: ADJECTIVES WITH –ED&-ING
READING PART 4

Online Teaching – Learning English is fun!


VOCABULARY
Adjectives and prepositions

of
with

about

Online Teaching – Learning English is fun!


VOCABULARY
VOCABULARY
Adjectives and prepositions

with

of
with
of/about
of/about
Online Teaching – Learning English is fun!
VOCABULARY
1. Giới từ đi kèm với tính từ
Ví dụ: I’m tired of everything. (Tôi mệt mỏi về mọi thứ).
Mẹo: Để ghi nhớ các cụm từ này, các bài thường xuyên làm bài tập, đặt ví dụ
cho từ cụm và sử dụng chúng thường xuyên. Khuyến khích các bạn học theo
cụm. Ví dụ như các cụm từ đi với giới từ “of”, các cụm từ đi với “with”,…
- I’m proud of my family. (Tôi tự hào về gia đình của tôi).
- Lyly is jealous of her classmate. (Lyly ghen tị với bạn cùng lớp của cô ấy).

Online Teaching – Learning English is fun!


VOCABULARY
a. Tính từ + giới từ “of” •Independent of - Độc lập
•Ashamed of - Xấu hổ về… •Nervous of - Lo lắng
•Afraid of - Sợ, e ngại… •Proud of - Tự hào
•Ahead of - Trước •Jealous of - Ganh tỵ với
•Aware of - Nhận thức •Guilty of - Phạm tội về, có tội
•Capable of - Có khả năng •Sick of - Chán nản về
•Confident of - Tin tưởng •Scare of - Sợ hãi
•Doubtful of - Nghi ngờ •Suspicious of - Nghi ngờ về
•Fond of - Thích •Joyful of - Vui mừng về
•Full f - Đầy •Quick of - Nhanh chóng về, mau
•Hopeful of - Hy vọng •Tired of - Mệt mỏi
•Terrified of - Khiếp sợ về
Online Teaching – Learning English is fun!
VOCABULARY
b. Tính từ đi với giới từ “to” •Identical to somebody - Giống hệt
•Able to - Có thể •Kind to - Tử tế
•Acceptable to - Có thể chấp nhận •Likely to - Có thể
•Accustomed to - Quen với •Lucky to - May mắn
•Agreeable to - Có thể đồng ý •Liable to - Có khả năng bị
•Addicted to - Đam mê •Necessary to something/ somebody - Cần thiết cho
•Available to somebody - Sẵn cho ai việc gì/ cho ai
•Delightful to somebody - Thú vị đối với ai •Next to - Kế bên
•Familiar to somebody - Quen thuộc đối với ai •Open to - Cởi mở
•Clear to - Rõ ràng •Pleasant to - Hài lòng
•Contrary to - Trái lại, đối lập •Preferable to - Đáng thích hơn
•Equal to - Tương đương với •Profitable to - Có lợi
•Exposed to - Phơi bày, để lộ •Responsible to somebody - Có trách nhiệm với ai
•Favorable to - Tán thành, ủng hộ •Rude to - Thô lỗ, cộc cằn
•Grateful to somebody - Biết ơn ai •Similar to - Giống, tương tự
•Harmful to somebody (for something) - Có hại cho ai •Useful to somebody - Có ích cho ai
(cho cái gì) •Willing to - Sẵn lòng
•Important to - Quan trọng Online Teaching – Learning English is fun!
VOCABULARY
c. Tính từ đi với giới từ “for” •Good for - Tốt cho
•Available for something - Có sẵn (cái gì) •Grateful for something - Biết ơn về việc…
•Anxious for, about - Lo lắng •Helpful / useful for - Có ích / có lợi
•Bad for - Xấu cho •Necessary for - Cần thiết
•Good for - Tốt cho •Perfect for - Hoàn hảo
•Convenient for - Thuận lợi cho… •Prepare for - Chuẩn bị cho
•Difficult for - Khó… •Qualified for - Có phẩm chất
•Late for - Trễ… •Ready for something - Sẵn sàng cho việc gì
•Liable for something - Có trách nhiệm về pháp lý •Responsible for something - Có trách
•Dangerous for - Nguy hiểm… nhiệm về việc gì
•Famous for - Nổi tiếng •Suitable for - Thích hợp
•Fit for - Thích hợp với •Sorry for - Xin lỗi/ lấy làm tiếc cho
•Well-known for - Nổi tiếng
•Greedy for - Tham lam…

Online Teaching – Learning English is fun!


VOCABULARY
d. Tính từ đi với giới từ “in” e. Tính từ đi với giới từ “about”
•To be deficient in something - Thiếu hụt cái gì •To be sorry about something - Lấy làm tiếc, hối tiếc
•To be fortunate in something - May mắn trong về cái gì
cái gì •To be curious about something - Tò mò về cái gì
•To be honest in something /somebody - Trung •To be doubtful about something - Hoài nghi về cái
thực với cái gì gì
•To be enter in something - Tham dự vào cái gì •To be enthusiastic about something - Hào hứng về
•To be weak in something - Yếu trong cái gì cái gì
•To be engaged in something - Tham dự, lao •To be reluctant about something (or to) something -
vào cuộc Ngần ngại, hững hờ với cái gì
•To be experienced in something - Có kinh •To be uneasy about something - Không thoải mái
nghiệm về cái gì •To be confused about - Bối rối về
•To be interested in something /doing something •To be excited about - Hào hứng về
- Quan tâm cái gì /việc gì •To be anxious about - Lo lắng về

Online Teaching – Learning English is fun!


VOCABULARY
f. Tính từ đi với giới từ “with”
•To angry with somebody - Tức giận với ai g. Tính từ đi với giới từ “on”
•To be busy with something - Bận với cái gì •To be dependent on something/somebody - Lệ thuộc vào cái gì
•To be consistent with something - Kiên trì /vào ai
•To be intent on something - Tập trung tư tưởng vào cái gì
chung thủy với cái gì
•To be content with something - Hài lòng với •To be keen on something - Thích cái gì
cái gì
•To be familiar (to/with) something - Quen với
cái gì
•To be crowded with - Đầy, đông đúc
•To be patient with something - Kiên trì với cái

•To be impressed with/by - Có ấn tượng /xúc
động với
•To be popular with - Phổ biến quen thuộc
•To be satisfied with - Thoả mãn với
•To be annoyed with somebody - Khó chịu (với
ai)
•To be furious with somebody - Phẫn nộ với ai
Online Teaching – Learning English is fun!
VOCABULARY
h. Tính từ đi với giới từ “at” •Clumsy at - Vụng về
•Clever at - Khéo léo về •Angry at/ about something - Tức giận về điều
•Quick at - Nhanh về cái gì gì
•Excellent at - Xuất sắc về •Be tired of - Chán
•Skillful at - Có kỹ năng về •Be tired from - Mệt vì
•Annoyed at/about something - Khó •Be grateful to somebody for something - Biết
chịu về điều gì ơn ai vì cái gì
•Surprised at - Ngạc nhiên •Be responsible to somebody for something -
•Shocked at - Sửng sốt về Chịu trách nhiệm với ai vì cái gì
•Amazed at - Kinh ngạc về •Good/ bad for - Tốt, xấu cho (sức khoẻ, …)
•Present at - Hiện diện •Good/ bad at - Giỏi, dở về …
•Be kind/ nice to somebody - Đối tốt với ai
•It’s kind/ nice of somebody - Thật tốt …

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR

relaxed
surprising
tired
Online Teaching – Learning English is fun!
GRAMMAR
depressed
embarrassing
amused

depressed
disappointed

interested amazed

excited

Online Teaching – Learning English is fun!


GRAMMAR
GRAMMAR

Online Teaching – Learning English is fun!


READING PART 2
5 6
4 8 1
1 7 9
3

Online Teaching – Learning English is fun!


READING PART 2

Online Teaching – Learning English is fun!


READING PART 2

relaxed

positive

depressed
mean
Online Teaching – Learning English is fun!
SPEAKING PART 3&4

Online Teaching – Learning English is fun!

You might also like