Data BT C2
Data BT C2
1 8 13
2 13 14
3 14 5
4 5 10
More 10
200 80 162 284 266 100 300 250 350 180
422 400 72 210 185 460 110 320 253 275
500 95 480 290 70 235 272 275 150 275
90 380 164 222 286 260 115 66 248 196
148 346 90 255 198 248 170 235 245 88
Thứ
tự
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Giới
tính
Nam Nữ Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ
Điểm 7.2 9.1 8.5 4.7 6.9 7.8 5.4 5 9.5
Thứ
tự
11 12 13 14 15 16 17 18 19
Giới
tính
Nam Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nam Nữ Nữ
Điểm 7.6 8.7 7.6 7.3 7.5 8.2 6.6 7.8 7.8
10
Nữ
8.8
20
Nữ
8.5