Detailed Schedule - Fun For Starters
Detailed Schedule - Fun For Starters
This
Whose is......These
is it? are... Reading
My favourite ... is .... Reading
Writing
It's ...
Listening
Posessive pronouns: mine, yours, his, hers, its, theirs, Speaking
Woman/women, man/men, children, boy, girl, baby Writing
us Writing
23 UNIT 13: Who can do this?
24 UNIT 13A: STARTERS 1 - Listening test 3
25 UNIT 13B: STARTERS 1 - Speaking test 3
26 UNIT 13C: STARTERS 1 - Reading test 3
27 UNIT 13D: STARTERS 1 - Writing day 3
28 UNIT 14: Big, small, happy or sad?
29 REVIEW
30 REGULAR TEST - TE
31 UNIT 15: One, two, three animals
32 UNIT 16: What's your favourite fruit?
33 UNIT 17: What's on the menu?
34 UNIT 17A: STARTERS 2 - Listening test 1
35 UNIT 17B: STARTERS 2 - Speaking test 1
36 UNIT 17C: STARTERS 2 - Reading test 1
37 UNIT 17D: STARTERS 2 - Writing day 4
38 UNIT 18: A colourful house
39 UNIT 19: What's in your bedroom?
40 UNIT 20: Alex, Ben and Kim live here!
41 REVIEW
42 REGULAR TEST - TE
43 UNIT 21: Play with us!
44 UNIT 21A: STARTERS 2 - Listening test 2
45 UNIT 21B: STARTERS 2 - Speaking test 2
What is .. doing?
He can .. She can ... Reading
Verbs: fly, swim, read, jump, run, sing, ride a horse, ride a Listening
bike, take photos, write songs
Luyện tập dưới dạng khung
PRACTICE
bài thi thật
Is this ... big or small?
Are these ... long or short? Reading
Adjectives: beautiful, young, ugly, old, short, long, clean, Writing
dirty, new REVIEW
Animals: REGULAR
chicken, TESTsnake,
mouse, - TEST 2 hippo, giraffe, cow,
frog,
What's your favourite fruit? Speaking
crocodile,
My tiger,
favourite elephant,
fruit is... lizard
What would you likeunder
for lunch? Reading
Speaking
Preposition:
Fruits: apple, in, on,
banana, beans, carrot, grapes, lemon, lime,
I would like ... today. Writing
Reading
mango, onion,
Can I have some...? orange, pea, pear, pineapple, potato, Listening
tomato, watermelon
Food: egg, sausage, ice-cream, lemonade, milk, juice, hot Speaking
chocolate, chips, burger
Luyện tập dưới dạng khung
PRACTICE
bài thi thật
Where's the ...?
It's in the ...
Reading
Rooms: bedroom, bathroom,
In my bedroom, there is a ... and ... hall, dining room, living room,
Listening
Listening
kitchen
Things: armchair, bookcase, chair, cupboard, door, desk, Reading
Things:
phone, clock, picture,
computer, radio, photo, carpet, mirror, lamp Writing
Review:piano,
House television, wall, window Listening
REVIEW Writing
REGULAR
I like playing with ... TEST - TEST 3
Listening
Vehicles/Toys: boat, car, lorry, plane, train, motorbike,
Speaking
helicopter, truck, bus, bike,
Luyện tập dưới dạng khung
PRACTICE
bài thi thật
46 UNIT 21C: STARTERS 2 - Reading test 2
47 UNIT 21D: STARTERS 2 - Writing day 5
48 UNIT 22: In our bags and in our school
49 UNIT 23: At our school
50 UNIT 24: What's the class doing?
51 UNIT 25: Animal challenge
52 UNIT 25A: STARTERS 2 - Listening test 3
53 UNIT 25B: STARTERS 2 - Speaking test 3
54 UNIT 25C: STARTERS 2 - Reading test 3
55 REVIEW
56 REGULAR TEST -
57 UNIT 25D: STARTERS 2 - Writing day 6
58 UNIT 27: How many pets?
59 UNIT 28: Food I really like!
60 UNIT 29: My favourite food day
61 UNIT 30: We're in the toy shop today
62 UNIT 30A: STARTERS 3 - Listening test 1
63 UNIT 30B: STARTERS 3 - Speaking test 1
64 UNIT 30C: STARTERS 3 - Reading test 1
65 UNIT 30D: STARTERS 3 - Writing day 7
66 UNIT 31: Monsters in the park
67 UNIT 32: Coming and going
68 UNIT 33: Happy birthday!
Luyện tập dưới dạng khung
PRACTICE
bài thi thật
What's on your desk?
They're ...
Writing
Do you like your school playground? Writing
Posessive
School objects:adjectives:
pencil,his, her, bookcase,
eraser, their, my, your, our, its desk, Speaking
blackboard,
What are they doing? Speaking
Listening
New:pencilcase,
backpack, glassescase, keyboard
playground
What can you see?
They are ... V-ing (S+tobe+V-ing) Listening
Speaking
IRule:
can see...
adding "-ing" Reading
Wild animals:hippo, monkey, snake, lizard, bird, mouse, Listening
tiger, lion, giraffe
Luyện tập dưới khung bài thi
PRACTICE
thật
REVIEW
REGULAR TEST - 4
PRACTICE
How many ... have you got/do you have? Listening
What do you have for breakfast? Speaking
Speaking
I have...
What's your favourite ...?dinner, supper Listening
Writing
Meals: breakfast, lunch,
It's ... I would like ...
Review: Reading
Reading
Toys: game, kite, doll, robot Writing
REVIEW
REGULAR TEST - TEST 6
What are these? PRACTICE
These are... Writing
Quantity:
His/Her
What plural
doof
dofavourite
you in...nouns
is ...
the morning? Reading
There is...
At + time There are... Listening
Am, pm Speaking
Listening
Time: morning, afternoon, evening, night, midnight Speaking
PRACTICE
Luyện tập dưới khung bài thi
thật
UNIT 42A:
STARTERS
UNIT 42B: 4 -
Listening
STARTERS test 1
UNIT 42C: 4 -
Speaking
STARTERS test4 1-
Reading test 1
92 UNIT 41D: STARTERS 4 - Writing day 10
93 UNIT 42: Trains, boats and planes
94 UNIT 43: About a phone
95 UNIT 44: What are they saying?
96 UNIT 45: About us
97 REVIEW
98 REGULAR TEST - TE
99 UNIT 46: Happy ending!
100 STARTERS 4 - Listening test 2
101 STARTERS 4 - Speaking test 2
102 STARTERS 4 - Reading test 2
103 STARTERS 4 - Writing day 11
PRACTICE
PRACTICE
REVIEW
REGULAR TEST - TEST 8
UNIT 42D:
STARTERS 4 -
Writing day 10
111 STARTERS 5 - Writing day 13
PRACTICE
PRACTICE
PRACTICE
PRACTICE
128 STARTERS 7 - Listening test 1
129 STARTERS 7 - Speaking test 1
130 STARTERS 7 - Reading test 1
PRACTICE
PRACTICE
PRACTICE
146 STARTERS 9 - Listening test 1
147 STARTERS 9 - Speaking test 1
148 STARTERS 9 - Reading test 1
PRACTICE
PRACTICE
1.
1. Màu sắc từ chỉ hoạt động
Các động
1. Cấu trúc There is/There are 2. Số đếm
2. Các phòng trong nhà và các đồ nội thất
2. Cấu trúc This is/These are 3. Cácnhà
trong bộ phân trên cơ thể
3. Đại từ sở hữu - Whose
Các chủ điểm ngữ pháp 4.
3. Các bộ
Các loạiphận trênđiểm
Cácchơi
đồ chủ khuôntừ mặt
vựng
Tháng 1 - 3 4. Danh từ số ít - số nhiều 5. Động
1.
4. Trang
Đồ dùng phục,
từ chỉ quần
họchoạt
tập độngáo vui chơi
(buổi 1 4- -36) 1.
5. Tính
Độngtừ từsở hữu thiếu Can + V
khuyết 6. Từ
2. Cácđểthành viênđầu
hỏihoang
bắt trong giaWH
đình
Tháng 6 1. Từ để hỏi bắt đầu bằngtừWh 5. Động vật dãbằng
(buổi 376 -- 72)
2.
6. Cấu trúc sửtiếp
Thì hiện tại dụng diễn
tính để (What,
miêu 3. 7. Động
Từ vựngvật nông
về đồ trại
chơi
6. Các bữa ăn trong ngày và một vài món
Tháng 9 Who,
tả GiớiWhere)
3. từ chỉ vị trí 8. Các tính
4.
ănTrạng từ từ
chỉchỉ tính chất
vị trí
(buổi 73 - 110) 2.
7. Here,
Cấu there,
trúc over
would here,
like dùngover
để there
mời 9. Trái cây
Khi học trúc
sinh nói
đã học hết số buổi và giờ) 5.
hết bài. Từ
7.Sẽ vựng
được
Giới về thời
xemvịxét
từ chỉ gian
trí lên (các
level. buổi
Phụ trong
thuộc vào kết quả của bài te
3. Cấu về thời gian (chỉ 10. Đồ ăn và đồ uống
ngày, cách nói giờ)
8. Các phương tiện giao thông
6.
9. Ôn tập, làm
Từ vựng về bài
bữatest tiệcluyện tập
sinh nhật
10. Bãi biển và những thứ có ở bãi biển
Học sinh có thể:
2. Nói
1. Hỏi về
và ngôi
trả lờinhàvề của
số lượng
mình, những phòng trong nhà và những đồ vật trong phòng
3. Nói
2. Hỏi về
và những
trả lời về món màu đồsắcdùng học tập mình có
4. Giới thiệu về các
3. Nói về hoạt động mình đang bộ phận trênlàmcơngay
thể lúc này, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
5.
Học Nói về
sinh trang
có thể:
4. Nói về các con vật phục của mình
6.
1.
5. Nói
Hỏi về khảvề năng
đápnhững cáchoạt
móncủađộng
ănmình vui(có
trong thể/không
chơi
các trong
bữa ăn thể
công
tronglàm
viên gì)
ngày
7.
2. Miêu
Sử tả
dụng tính
nhữngchất
6. Hỏi đáp về những thứ yêu của
từ để người
hỏi để hoặc
hỏi vật
và đáp
8. loại Đầuthích củakhóa
ra toàn mình(các kĩ năng nghe nói đọc viết)
3.
7. Nói
Nói về các trái
về các trò cây yêu
chơi
phương với thích
tiệntráigiaobóng
thông (các động từ kết hợp đi kèm)
9.
8. Nói
Các Nóikỹvề món
vềnăng
những ănhoạt
nghe mình
- nói muốn
động - đọc ănviết
trong bữa tiệc sinh nhật
Các
1. Kỹ kỹ năng
năng nghe
nghe: đã - nói
có
9. Nói về khung cảnh trên bãi biển -
thể đọc
nghe viếthiểu được ngữ cảnh của câu nói; làm bài test nghe đạt ~95-
1.
100%Kỹ năng nghe:
(~22-25/25 đã
câu có
Các kỹ năng nghe - nói - đọc viếttrảthể
lời nghe
đúng) được các thông tin cơ bản như tên, số, các danh từ thông dụng
(trái
2. Kỹ cây,
năng connói:vật,
đã ...);
có làm
thể bài
trả
1. Kỹ năng nghe: đã có thể nghe bắt ý và test
lời cácnghe
câu đạt
hỏi ~40%
đơn
hiểu (~10-11/25
giản
được ở part
ngữ 1câu
cảnh và
của trả
giới lời
câu đúng)
thiệu
nói;chi
làmtiết
bàihơn
testnhững
nghe đạt
uộc vào kết quả
2. Kỹ
khung của bài
năng test
nói:
cảnh, đồcâu cuối
đã khóa
có
vật... thể và
trả nhận
lời xét
các từ
câu GV dạy
hỏi chính
đơn giảnđểở sắp xếp
part 1 lộ
và trình
giới tiếp
thiệutheo cho
những Học
khung viên
cảnh
~70% (~17/25 trảcon nhìn thấy ở bức tranh trong part 2; thêm thông tin khi trả lời câu
lời đúng) hỏi,
con
miêu nhìn
2. Kỹ tả thấy
bứcnói:
năng ở
tranh bức
đã theo tranh
có thể trình trong
trả tự part 2
lời các câu hỏi đơn giản ở part 1 và giới thiệu chi tiết hơn những
3. Kỹ năng
khung cảnh,đọc đồ viết:
vật...đã concónhìnthể đọc
thấyhiểu
ở bức câutranh
một đơn và
đoạntrong
vănviếtngắn
những
part từ4)
2(part đơnviếtgiản để trả
những từ lời
đơncác câu
giản đểhỏi,
trả
đạtKỹ
lời
3. ~30%
các câucủa
năng hỏi,bài
đọc đạttest
viết: đãđọc
~95-100%
có thểviết đọc
(10-11/25
của bài test
hiểu câu
một đọctrảviết
đoạn lời đúng)
(22-25/25
văn câu4)trảviết
ngắn (part lời những
đúng) từ đơn giản để trả
lời các câu hỏi, đạt ~65-70% của bài test đọc viết (15-17/25 câu trả lời đúng)
CÓ THỂ ĐẠT ĐƯỢC 13-15 5-7 KHIÊN KHIÊN (TRÊN
(TRÊN TỔNGTỔNG 1515 KHIÊN)
KHIÊN)
CÓ THỂ ĐẠT ĐƯỢC 9-11 KHIÊN (TRÊN TỔNG 15 KHIÊN)