52.2

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 64

MUC LUC

s'l't' NQi dung Trang

BAO CAO KIEM TOAN 2-9

PHU LUC BAO CAO l0-59


BAo CAo QUYET ToAN PHTIONG AN CHI PHi
60-64
HOAN THANH

1
c6ile ry rurr DlxH clA yA Krir roAil ruyAil HA ilQr
Hv49
Dia chi: 56 01, 68/91 dwong C6u Gi5y, quQn CAu Gi6y, TP. Ha Ngi
Tel: O24.6687 2927 - Mobile: 0936 365 666 / 090 224 5566
Email: [email protected] . Website: kiemtoandinhgiahvac.com

36: |2O712O241BCKT-HVAC Hd NQi, ngdy 09 thdng 12 ndm 2021

BAo cAo KItM roAN Dqc LAP


Vd nao c6o quytit to6n phu<rng 6n chi phi hoirn thirnh

Phuong 6n: M& rQng sector 4G vi dim bio CLM 16 hQi cho cdc sg kiQn T6t vi HQi Xuin 2024
Dii VTVP

Kinh gft Trung tim Mlng luriri MobiFone mi6n Bic - Chi nhinh T6ng C6ng ty Vi6n th6ng
MobiFone

Chirng t6i, C6ng ty TNHH Einh giri vi Kitim torin tu v6n Hi NQi, da thgc hiQn kidm tori,n quy6t toan
phucrng rlLn chi phi hoan thdnh Phuong 6n: Md rQng sector 4G vd dAm bdo CLM l5 hQi cho c6c sg kiQn
Tiir va HOi XuiIIr 2024 Ddi VTVP tu trang 60 diin trang 64 kdm theo, do Trung tdm M4ng ludi
MobiFone midn Bic (Cht diu tu) lfp ngdy 181912024.

Trdch nhiQm cria Cht tIAu tu:


Cht dAu tu chiu tr6ch nhiQm vd viQc tu6n thi c6c quy dinh v6 quan ly dAu tu trong qu6 trinh thUc hiEn
c6ng viQc, vi$c lQp, trinh bdy trung thuc vd hqp lj b6o c6o quy6t tori.n phuong rin chi phi hoan thdnh
pht hqp v6i chudn mgc k6 torin, cn6 a9 tti toiin cta Chri dAu tu vd ciic quy dinh ph6p lf c6 li6n quan
d6n vi6c l{p vA trinh bdy b6o crio quy6t torin phu<mg riLn chi phi hoan thanh vd chiu tr6ch nhiQm v6
ki6m sorit nQi b0 md Cht diu tu xric dinh ld c,An thi6t de dam bao cho viQc ldp vd trinh bdy b6o crio
quy6t to,i'n phuo.rg rin chi phi hoan thdnh kh6ng cdn sai s6t trgng y6u do gian l6n, ho4c nham lan.
Cht diu tu chiu tr6ch nhiQm cung c6p dAy drh, kip thoi tdi ligu, hd so li6n quan d6n Brio c6o quy6t tortur
phuong 6n chi phi hoan thanh cho ki6m torin vi6n clii thgc hi6n kiilm tori'n vA chiu tr6ch nhiQm vA tinh
phdp l!, sg trung thuc, chinh xiic d6i vni c6c h6 so, tdi liQu tl6 cung c6p.
Tr6ch nhiQm cta Ki6m torin vi6n:
Tr6ch nhi6m cta chtng t6i ld dua ra y ki{in vd, vi6c tu6n thri cric quy dinh vd qudn l1i dAu tu trong qu6
trinh thgc hi6n c6ng vi6c vd vA tinh trung thuc, hqp lli cria brio crio quy6t to6n phuong rin chi phi hoin
thdnh dua tr6n k6t qud cta cuQc ki6m torin.

Chring t6i da ti6n hdnh ki6m to6n theo ciic chudn muc kiiim todn Viet Nam, bao g6m ChuAn muc s5
1000. Cdc chudn mgc ndy y6u cdu chring t6i tuan tht chuAn mgc vd c6c quy dinh vA dao cltc ngh6
nghiQp, lfp kri hoach vd thuc hi6n cu6c ki6m toAn de dat dugc sg tldm b6o hqp lf, x6t tr6n c6c khia
c4nh trgng y6u, qu6 trinh thuc hiQn c6ng trinh c6 tuan tht cric quy dinh vd quan lf tliu tu vd b6o ciio
quy6t torin chi phi hoan thanh, c6 phan rinh trung thuc vd hqp lf tinh hinh quytit torin phuong rin chi
phi hoan thinh thuc hicn tai thoi diem lflp b6o ciio, c6 pht hqp voi chuAn mgc kii torin vd c6c quy tlinh
ph6p lj c6 li0n quan d6n vi€c ldp vd trinh bdy brio crio quyilt to,in chi phi cliu tu hoan thanh.

2
A. CANCU, PHAM VIKIEM TOAN
I. Cin cri phtip ly
Co quan ban
TT Tdn vin brin 56 vIn brin Ngiry thfng
hinh
Qu6c hqi Vigt
I LuQt Ki6m toAn doc lap 67t20tUQH12 291312011
Nam
hOi Vist
2 Lu4t DAu thAu 43t20t3lQHt3 26^112013 Qu6c
Nam
hQi ViQt
J Lu{t Xdy dpg s0t2014tQH13 18t6t2014 Qu6c
Nam
hOi Vi€t
1 86 Lupt dAn sg 9ll2015/QFr13 24/1U2015 Qu6c
Nam
Ludt sta <16i, b6 sung mQt sli ctiAu cria LuA,t XAy Qu6c hOi Vi9t
) 62t2020tQHt4 17 t6t2020
Nam
dung

Nghi dinh quy cllnh chi ti6t vd huong d6n thi Chinh pht
6 l7l2012lND-CP 1313/2012
hdnh m6t s6 didu crla Ludt ki6m to6n dOc lap Viet Nam

Nghi dinh quy dlnh chi tii5t vi hucmg d5n thi 209/2013/ND- Chinh phti
7 18112120t3
hinh mot st5 di6u lu6t thuii gi6 tri gia tdng CP ViCt Nam

Nghi dinh quy dinl chi ti6t thi hanl mOt s6 di6u Chinh phu
8 63120l4ND-CP 261612014 (
cta Ludt d5u thiu vd lua chon nhd thAu Vi6t Nam

Nghi din}r v0 hqp d6ng trong hoat d6ng xdy Chinh pht
9 37l20 t 5ArD-CP 2214/2015
dung Vi0t Nam
Nghi dinh vC quAn ty chit luqng vd bdo tri c6ng 06/20214ID - Chinh pht
10 26t01/2021
trinh x6y drmg CP Vi9tNam
Nghi dinh vO vi6c quin lj chi phi d6u tu x6y Chinh pht
1l l0/2021nJD-cP 091021202t
dpg ViCt Nam
Nghi dinh vd viQc qudn lli dU rin dAu tu xAy Chinh phri
t2 l5/202l,tlD-CP 0313t2021
dung ViCt Nam

Nghi dinh sria AOi, UO sung mQt sti <li6u cta


Nghi dinh s6 :Z/ZO1SA.IO-CP ngdy 221412015 Chfnh phir
IJ 50/2021lND-CP ot l4l202l
cua Chinh pht quy ilinh chi titlt ve hqp d6ng vietNam
xdy dpg
Nghi dinh quy <linh vd qudn l;i, thanh to6n,
7,)' Chinh pht
14 quydt to:in dg dn sLr dung ngu6n v6n ddu tu 9912021n{D-CP I I11112021
ViCt Nam
c6ng

Chudn myc Ki6m todn Vi6t Nam s6 1000 kdm


theo Th6ng tu Ban hanh Chudn muc ki€m toan 67/2015/TT-
l5 08/5/2015 B0 Tdi chinh
Viet Nam ve ki6m torin brio ciio quy6t torin du BTC
rin hoan thdnh

Th6ng tu vii viQc hu6ng dAn thi hanh lu{t thut! 2t9t2013lTT-
t6 3t/L2t2013 BQ Tdi chinh
gia tri gia tang BTC

3
Th6ng tu vd viQc hu6ng d5n thi hdnh luQt thu6 2612015/TT-
17 2710212015 BQ Tdi chinh
gia tri gia tdng BTC
ff,Ong tu t o-rg d6n mQt s6 aidu uC hqp d6ng 02t2023/TT-
l8 03t312023 B0 Xdy dung
xdy dpg BXD

Th6ng tu hu6ng d6n mOt s5 didu vd biQn ph6p


thi hdnh nghi dinh s6 06/202|,AJD-CP ngdy 10/2021/TT-
19 2st8/2021 BQ Xdy dsng
2610112021 ve Nghi dinh s6 4412016/ND-CP BXD
ngal I 5/5/201 6 cua Chini phu

Th6ng tu hu6ng ddn mQt s6 n6i dung x6c dinh 1112021/TT-


20 31t8/2021 B0 XAy dtmg
vd quan lj chi phi dAu tu xdy drmg BXD

Itztl-oz.tnt-
21 Th6ng tu ban hdnh dinh mirc xiy dlmg 3\t8t2021 B0 XAy dung
lexo
Th6ng tu hu6ng d6n phuong ph6p x6c dinh c6c
t3/2021/TT-
22 chr tieu kinh 16 ki thuat va ilo b6c kh5i lucrng 31/8/2021 BQ Xdy dgng
BXD
cdng trinh

Th6ng tu quy dinh v6 phAn c5p c6ng trinh xdy


061202lTT-
l) drmg vd hu6ng din 6p dung trong quin lf ho4t 30t61202t BQ Xdy dsng
BXD
d6ng ddu tu xdy dpg t

B0 Th6ng tin
1^ Th6ng tu ban hdnh rljnh mric xdy dlmg c6ng 44120201TT- I
31/12/2020 va I ruyen
trinh buu chinh, vi6n th6ng BTTT
th6ng
BQ Th6ng tin
Th6ng tu ban hdnh dinh mric xdy dpg c6ng 47120201TT- I
25 3111212020 va I ruyen
trinh buu chinh, viSn th6ng BTTT
th6ng
T4p dodn Blru
V5n ban vd viOc hudng d6n rip dpng bi6u gi6 chinh ViSn
26 ,,''.
cuoc van tar nang noa bang o to
236IDTPT 18/01/2008
th6ng ViQt
Nam
BQ Th6ng tin
Cong van vd viec cong b6 giri md1 vd thi6t b! 257IBTTTT-
27 0910212009 vd TruyAn
thi cong c6ng trinh buu chfn}. r i6n th6ng KHTC
th6ng
C6ng vdn v6 vi€c c6ng b6 itinh mric xdy dpg BQ Th6ng tin
)a co ban cong trinh c6ng trin} bm chinlr vi6n 258/BTTTT- 0910212009 va l ruyen
KHTC
th6ng th6ng
TQp tlodn Buu
Dinh mtc xdy dlmg co bdn c6ng trinh buu 06/QD-\rNPT- chinh Vi6n
29 09t0U20t3
chinh viSn th6ng HDTV.KH th6ng Vi6t
Nam
T6ng c6ng ty
Quy6t tlinh v6 vi0c ban hdnh dinh muc th6o dd 14s2lQD- 271812021 v len tnong
30
thu hdi c6ng trinh th6ng tin HDTV
MobiFone
Quyrlt dinh vA vi6c ban hanh quy clinh vd quan Tdng c6ng ty
828/QD-
31 ly vd thuc hiOn ngudn chi phi sin xu6t kinh 181512021 ViSn th6ng
MOBIFONE
doanh (lAn 4) l\4obiFone

4
Qu[t dirrh v0 viec ban hdnh lin 1: Ilu6ng d6n Trung t6m
vA quin l1i vd thgc hiQn ngu6n chi phi s6n xu6t 283iQD- Mang lu6i
32 0813/2022
kinh doanh tai Trung tAm Mang luoi MobiFone TT.MLMB MobiFone
midn Bic miAn Bic
Trung tAm
Vdn bin vd td trinh phuong thuc thuc hi6n cric 520/TT.MLMB- M4ng luoi
33 :l 071312023
c6ng vi6c su dpng ngu6n v6n chi phi KHHDT MobiFone
mi6n B6c
Nghi dlnh quy dinh chinh siich gidm rhu6 giri tri
Chinh pht
34 gia tdng theo Nghi quy6t.6 tot/zoz:/qHts 4412023/ND-CP 30t612023
Viot Nam
ngiy 24 thang 6 ndm2023 cta Qu6c h0i.
Li0n Sd Xdy
dpng - Tdi
Thdi di6m thgc chinh c6c
35 Th6ng b6o gi6 vat li6u tai thdi di6m thgc hiQn
hiQn c6ng trinh tinh, thanh
ph6 tai dia
di6m thi c6ne
36 C6c vdn bin ph6p lj khdc c6 li6n quan

IL Hii so quy5t to6n phuong 6n hohn thdrnh:


H6 so quy6t to6n phu<rng an chi phi hoan thanh do Trung tdm Meng lu6i MobiFone miAn Bic cung
c6p cho ki6m torin vi€n ldm co sd dO thuc hiQn cu6c ki6m torin bao gdm cdc h6 so, tdi liqu ph6p lf
chung, hd so c6c g6i thiu.
Ghi fiA nAu tai Phu lqc sd 6: Hi so phdp l!, phuong dn)
III. Phgm vi vi nQi dung c6ng vifc ki6m to:in:
Tr6n co so^.:
: ,
hd so quy€t toiin phucrng rin chi phi hoan thanh Phuong iin: Md rdng sector 4G vd cldm bio
CLM lC hoi cho c6c sg kiqn T6t vA H6i XuAn 2024 Diti VTVP dugc curg c6p, chring t6i ctd thuc hi6n
kiilm torin 86o c6o quy6t torin phuong dn chi phi hodn thdnh bao gdm trong ph4m vi c6c nQi dung
chinh sau:
- Kiii:m tra hd so phrip lf;
,..i : I .l
- Krem tra nguon von oau tul
- Ki6m tra chi phi dAu tu;
- Ki6m tra chi phi dAu tu kh6ng tinh vao giri tri tdi san hinh thdnh qua dAu tu;
...; tra gid tri
- Ki6m t?ri siin hinh thdnh qua ddu tu;

- Ki6m tra c6c khodn c6ng ng vd v4t tu, thiiit bi tdn dgng;
Xem x6t vi6c chAp hdnh cira chir ddu tu vi cric dcrn vi c6 li6n quan d6i v6i j ki6n k6t lu{n cia cric
co quan Thanh tra, Ki6m tra, Ki6m toan Nhd nu6c (niiu c6).
.^ ..i
C6ng vi6c kidm toiin c6c nQi dung trdn bao g6m thgc hi6n c6c thri tuc kiOm tra trinh tg, thri tpc itdu tu
cria phuong 6n, ki6m tra c6ng tiic lya chgn nhd thAu va hj ktlt hqp d6ng, ki6m tra kh5i luqng quy6t
todn c6ng vi6c x6y drmg, rd so6t, d6i chi6u v6i dg toiin du-o. c duyQt, hqp ddng giao nhQn thiu, bi6n ban
nghiCm thu, ...; Ki6m tra vi6c iip dgng dinh mfc, don gi6 trong quy6t todn, aOi chiiiu voi dinh mric do
c6c co quan qu6n ly chuy€n ngdnh c6ng bii, don gin dq to6n duoc duyQt, ilon gi6 theo hqp ddng, ...;
KiiSm tra chrng ttr, s6 kti toAn vd ciic tht tgc ki€m torin kh6c md chring t6i thAy cAn thi6t trong tung
trulng hqp, nhim thu thfp c6c bdng chimg ki6m toan vd qu6 trinh thuc hign phuong rin ve s6 tiQu,
thuy6t minh trong brlo c5o quytlt to6n phuong an chi phi hoan thdnh.
C6c tht tuc ki6m to6n duoc lga chgn dUa tren xet doen cira ki6m torin vi€n, bao g6m drinh gi6 rti ro c6
,( ^, ciio quy6t toiin phuong an chi phi hoan thanh.
sai s6t trgng y6u trong Bdo

5
B. KETQUAKITMTOAN:
Sau khi thuc hiQn tht tuc kii5m tra n6i trOn, k6t qui cuQc kiilm torin nhu sau:
1. KhSi qu6t chung vd phuong {n:
- T6n phuong iin: M0 rQng sector 4G vd ddm b6o CLM 16 hQi cho c6c sg kiQn T6t vd
HQiXul6n2024 Eai VTVP
- Chu dAu tu: Trung tAm M4ng lu6i MobiFone midn Bic

- Eia tliOm: Tinh Vinh Phric, Phri Thq, Ldo Cai, Scln La vd EiQn Bi6n
- Mgc ti6u thgc hiQn: - DAm bAo ch6t luqng mgng phpc 4r kh6ch hang tai c6c khu v-uc
di6n ra sg ki6n t@p trung <l6ng ngucri.
- Xrl lf cell 4G tai cao ginm PAKH mqng chfm.
- Ndng cao hinh anh thuong hiQu MobiFone tr€n dla bdn c6c tinh
Ddi Vi6n th6ng Vinh Phirc.
- Quy m6 c6ng viQc: - Md rQng 35 sector 4G g6m lip tl{t anten, jumper, dAy ngudn,
d6y quang, CPRI.
- LAp dAt phet s6ng luu dQng 3G/4G vd triiin khai RRU k6o dii tai
vi tri diSn ra sg kiQn bao gdm:
i,
+ K6o mcri cdc tuydn c6p quang, ctip cliQn tpi c6c di6m phrit s6ng
luu clQng.
+ r-6p dat thitl bi, ph6t s6ng lm dQng phpc vu 16 hQi chgi tr6u H6i
Lgu. )
+ Lip dat thi6t b!, ph6t s6ng luu ddng phsc w 16 hoi Tiy Thi6n.
+ L8p d4t thi6t bi, phrit s6ng luu <t0ng phqrc vg 16 h0i hoa anh dao
tinh Ei€n Bi6n.
+ Tri6n khai RRU k6o dei Tram
DB_DBP-MUONG_THANH_O 1 R.
+ TriAn khai RRU k6o ddi phgc vu su ki6n tai tram
DB DBN THANH LTIONG 3 OlR

- Ngu6n v6n: Ngu6n v6n chi phi SXKD ndm 2024


Chi phi thuc hi6n duoc ph6 duydt :

+ T4i Quyilt dinh s6 66IQD-TT.MLMB ngdy 26/l/20241d: 528.027.686 ddng

2. Cdng tfc lqa chgn nhir thiu vir thgc hiQn hqp ddng:
K6 hoach lga chgn nhd thAu duqc duyQt: Theo Quy6t dinh s6 OOIqO-TT.VLMB ngity 2611/2024
cria Trung t6m M4ng lu6i MobiFone mi0n Bic
Phdn c6n viCc da th hi
Gi6 tri thgc
TT TOn c6ng viQc Don vi thuc hiQn hiQn sau thu5
(tl6ns)

Khao s6t, tu vrin, l6p phuong an va du toan chi


1 C6ng ty C6 phan Anh Sring Xanh 10.200.870
phi thgc hiQn cdng vi0c

K6 hoach lua chon nhd thiu <1uoc duy6t:

6
Hinh thric
Ilinh thtic Gi6 duqc duyQt
hqp d6ng;
TT TGn g6i thAu LCNT; Thcri [YND], sau Thiri gian
gian LCNT VAT
thuc hi0n

Mo r6ng sector 4G vd <t6m bdo CLM 16 hQi cho


Chi dinh nhi Theo dc,n gi6
i^,
1 cung cap: Quy st1.826.816 c5 ainh oo
c6c sg ki6n t6t va uoi Xudn 2024 Dai VTVP
t/2024 nsav
Dadr gi6 c6ng t6c lya chon nhd thAu vd thgc hi6n hqp d6ng
Gii trringthAu
..,' l QD ph6 duyQt Don vl trfing Nhfln x6t
TT I en gor tnau [VND], sau
k5t qun LCNT thAu il6nh gi{
VAT
Md r6ng sector 4G vd d6m 90/QD- Dfng quy
COrrg ty mUH
b6o CLM l5 h6i cho c6c su TT.MLMB I dinh; Pht hqp
1 Vi6n thdng TTV I s 16.812.788
kiCn T6t vn HOi Xudn2024 kti hoach
DEi VTVP
ngay
31/0U2024
vi6t Nam I tluoc duyOt

3. Hti so Phuong rin thgc hiQn:


Sau khi thuc hi6n c6c tht tuc kidm tra, xdt trdn nhirng khia canh trong ytlu, k6t qud cuQc ki6m to6n
nhu sau:
- Vd co bdn, hii so quy6t toAn phuong an hoan thdnh di dugc Trung t6m Mang ludi MobiFone
mi6n Bic tdp hqp dAy dir.
- Trung tAm M4ng lu6i MobiFone mi6n Bdc da Bp Brio c6o quy6t to6n phuong 6n chi phi hoan
thdnh theo huong dAn tai Quy,5t dinh s6 828/QD-MOBIFONE ngdy 181512021cta T6ng C6ng ty
Vi6n th6ng MobiFone.
- Ki6m to6n vi6n kh6ng tham gia hoan thi6n h6 so quy6t to6n c6ng trinh.
- Cdc vdn bAn, h6 so k! thuQt, hd so kinh t6 li6n quan d6n c6ng tdnh, x6t tr€n c6c khia cqnh trgng
ytlu: dAm bio tinh phrip lj', chdp hdnh cric nguy6n t6c, n6i dung quy dinh cira c6c ioai vdn ban;
- ViQc thUc hien c6ng trinh cria chu ddu tu, x6t trCn ciic khia c4nh trqng y6u: chAp hdnh c6c quy
dinh vd trinh tg, thi tuc dAu tu vd xdy drrng, quy dinh vd lua chgn nhd thAu theo c6c quy dinh cria
ph6p luflt v6 dAu tu x6y drmg vd lua chon nhd th6u;
- ViQc thu<mg thAo vd kf ktit c6c hqp
d6ng giira chu dAu tu v6i c6c nhd thAu, xdl ludn cdc khia canh
i ^.,
trong ydu: Gi6 tri vd hinh thric hqp cl6ng phn hqp v6i c6c quy dinh cta ph6p ludt vO hqp d6ng vd
dugc quy <linh tai quy6t dinh tnurg thAu cria c6p c6 thAm quyAn ph6 duyQt.

4. Ngutin v6n thr;c hiQn cdng trinh:


a. Nguin v6n thgc hiQn:
Don t[nh: EOn
S5 liQu ttrqc hiQn thanh tofn
Dq tofn
TT T6n nguiin viin Theo brio c6o K6t qui
tluqc duyQt Ch6nh l6ch
qrry6t to6, ki6m toin
(1) (2) a) (1) 0) (6):(5)-(1)
Ngudn v6n chi phi SXKD
1 528.027.686 0 0 0
nitm2024
2 V6n khrtc 0 0 0 0
T6ng cQng 528.027-686 0 0 0

b. NhQn xit itdnh giti:

7
Dtin thoi diOm kitim toriLn, Cht d6u tu chua thgc hiQn chi trd cho c6c nhd thAu n6n ki6m to6n vi6n
- chua thil d6nh gi6 vd dua ra j kii5n uA c6u ngudn v6n thgc hiQn
"o
c. Nguy€n nhdn chlnh lQch sii liQu gifta kit qu,fi kidm ndn vd brio cdo quydt todn: Kh6ng c6.

5. Chi phi thgc hiQn phuong rin:


a. Chi phi thqc hi(n:
Don tinh: Din
Chi phi thgc hifn ttd nghi quy6t to:ln
Dg todn
TT N0i dune Theo b6o c6o K6t qun
duoc duv6t Ch6nh lQch
qrviit tori, ki6m torin
(1) (2) (3) (1) (5) (6):(5)-(4)
I Chi phi thi c6ng 517.826.816 4'79.694.849 477 .995.145 -t.699.704
1 Chi phi trr vdn 10.200.870 10.015.399 10.01 5.399 0
T6ng cOng 528.027.686 489.710.248 188.010.511 -r.699.70{
b NhQn xdt ttdnh giri:
D6i vdi cec chi phi c6 "Giri hqp d6ng tron g6i": Tu v6n khao s6t, lflp phuong 6n vd du to6n chi
phi
N6i dung, khOi luqng, tlon giri quytit toan phir hqp n6i dung c6ng viQc, ttr6i tuqng thgc hiQn, don
+
gi6 ghi trong hqp d6ng, bdng tinh gi6 hqp datng vd c6c tdi liOu kdm theo hqp ddng
D6i vdi cec chi phi c6 "Ci6 hqp diing theo ilon girl cti tlinh": Md rQng sector 4G vd ilAm bio CLM
16 h6i cho c6c sy kiQn Tiit vd HQi Xudn2024 Ddi VTVP

N6i dung, ttrtii tuqng trong bin tinh gi6 tri dA nghi quytit toan pht hqp v6i biOn ban nghiQm thu
+
kh6i luqng;
Don gi6 trong ban tinh gie tri dd nghi quytit torin pht hqp voi don gi6 trong ban tinh gi6 hqp dOng
+ I
vd c6c tdi li€u kdm theo hqp ddng

c NguyAn nhin chAnh Qch sd tiQu gi*a kdt qud kidm todn vd brio crio quydt totin:

Gid tri ki6m bdn chAnh l1ch giim 1.699.704 d,5ng so vni gid tr! quyh rcdn do Kiim rodn vi\n
xtic dlnh lqi chi phi xAy d$ng theo hi so hodn cbng vd nghiQm thu thlrc i.
6 Chi phi iIAu tu thiQt hqi kh6ng tinh vio gi6 tri tii sin hinh thirnh qua ililu tv: Kh6ng cd.
7 Gi6 tri tiri sin hinh thirnh qua itAu tu: : Kh6ng c6.
8 Cric khoin c6ng nq vi v6t tu, ttri6t t| tdn dgng sau quy5t todn:
Ctic khodn cdng nq:
Don tinh: Din
NQi dung c6ng
sii TOn cri nhf,n, don vl tham
viQc, hgp tlting Quyiit torin Ki6m torin ChOnh lQch
TT gia thg'c hiQn dg' in
thuc hi6n
(t) (2) a) (1) (, (6):(s)-(4)
I Nq phrii thu 0 0 0

II Ng ph:ii trri 489.710.248 .{88.010.544 -1.699.701


C6ng ty TNHH ViSn th6ng
I Chi phi thi c6ng 479.694.849 4'77.995.145 -1.699.704
TTV Vi6t Nam
KhAo s6t, l6p
C6ng ty C6 phAn Anh Sring phuong an thi
) 10.015.399 10.01s.399 0
Xanh c6ng vi d1r to6n
kinh phi
b NhQn xdt itdnh giri:
- Nguydn nhAn chdnh lQch s6 liQu gira k6t qud ki6m to6n vd b6o c6o quy6t todn:

8
Nq phai trd gidm 1.699.704 d6ng so vdi sii lieu tAn bdo cdo quyit rcdn phtong dn chi phi hodn
thiinh do kidm ndn viAn xdc itinh lqi gid tri no phai tra theo sij fiAu gid tri quyir roan hqng mqc
' ,:
c6ng trinh duqc chrip nhdn thunh todn theo kiAm rcrin.
- Vdt tu, thitlt bi t6n <lgng sau quylit totn: Khdng c6.

o Nhgn x6t vd viic chdp hinh cta chri dAu tu vir c6c tlon vi c6 li6n quan tl5i vrfi i ki6n k6t
' lr4o cia cdc co quan Thanh tra, Ki6m tra, Ki6m toin Nhir nufc: Kh6ng c6.
Chirng t6i tin tucrng ring cdc bing chung ki6m torin md chtng t6i ttd thu thqp dugc vd k6t qud ki6m
to6n cli n6u o tr6n ld dAy dt vd thich hqp ldm co sd cho f ki6n ki6m toan cria chring t6i.

c *rrfncOAKrEMroANvItN
Tr6n co s<y c6c hd so, tdi liQu duqc cung cAp vd ktit qud kitim tra cia chring t6i, x6t tren c6c khia cqnh
: ,;. '
trgng y6u cta c6ng t6c ki6m to6n, 86o c6o quy6t torin phuong rin chi phi hoan thanh phucrng 6n Md
rQng sector 4G vA ddm bdo CLM 16 hqi cho c6c sg kiQn tiit va Hqi Xfin 2024 Dei VTVP do Trung
tdm M4ng ludi MobiFone mi6n Bic ldm cht dAu tu, sau khi diiiu chinh theo s6 lieu cta Ki6m to6n
viOn nhu sau:
T6ng chi phi dAu ru thuc hiQn (da bao gdm thu6 GTGD la: 488.010.544 VND
(Bing chfr: B6n tdm tam mtroi tdm fiAu, kh6ng trdm mudi nghin, ndm trdm b6n muoi ttr ding/.)

Chtng t6i tin tuong rang, k6t qud ki6m roan tren da phan rlLnh trung thuc ve hqp li tinh hinh quyiit toan
phuong rin chi phi hodn thanh phuong 6n: Md rQng sector 4G vi ddm bdo CLM 16 hQi cho c6c sg kiQn
T6t vd HOi X$n 2024 Edi VTVP tai thdi di6m ldp brio c6o quy6t to6n, vd phi hqp v6i chudn muc k6
to6n, ch6 d9 k6 to{in hiQn hanh vd c6c quy dlnh phep ludt c6 li6n quan di5n viQc l6p, trinh bdy Brio c6o
quy6t torin phuong rln chi phi hodn thi,nh.

Ki5n nghi:
Kiiin nghi Cht diu tu tAp hqp h6 so, chung tu, b6o c6o quytlt to6n vd c6c tdi liQu c6 li6n quan theo quy
dinh hiQn hanh, trinh c6p c6 thdm quydn xem xdt phd duyQt.
86o c6o ki6m torin ndy lQp thdnh 03 bin c6 gid tri phdp lj nhu nhau, Trung tAm M4ng ludi MobiFone
mi6n Bic git 02 ban, C6ng fy TNHH Dlnh gi6 vd Ki6m todn tu v6n Hd NQi gi[ 01 ban.

CONG TY TNHH DINH GIA vA KI6,M ToAN TI.IVAN HA NQI

Ki6m torln viOn m d6c


c6xo rv
TNHH
D NH G
E o
TJ

}I Not
Phan Duy V[ Hoa
Gitiy ch*ng nhQn DKHN Gitiy chung nhln DKHN
sii ozss-zozs-zoa-t sii szgt-zozt-zoa-t

9
PHU LUC OI: BANG TONG HQP KTT QUA KIEM TOAN
Phuong {rr Mii r{ng sector 4G vi ilim beo CLM 16 hoi cho c6c sU kien T6t vt HOi Xuen 2024 DAi VTVp

6d uCu aa kiim rodn)


Don v
Dq todn duyet (66/QD-TT.MLMB ngly
26t0l t2024\ Quy6r rorn (QT) Ki6m torin (KT)
s6 ChOnh lech
N0i dung chi phi (KT.QT) Ghi chri
TT 'l hu0 'l hu6
Trufc VAT \'A'l' Sau thu6 Trurrc VA'l' VAI' Sau thu6 Tru'dc vAT I hu6 \'AT Sau thu6 Sau thu6

2 j j 6=1t5 7 ,9 9=7+8 l0=9-6


I a!i-ptrillirqs 470.751.651 47.075.165 517.826.816 4:14.161.897 35.532.952 ,179.694.8,19 {42.588.097 35.,107.0,18 171.995.145 -1.699.70.1
I Chi phi thi c6ng 470.751.651 47 .0',7 5 .'t 65 517 R26 8l (, 444.161.857 35.532.952 4',t9 .694 .849 442.588.097 35.407.048 4',77.995.145 -1.699.704
Chi phi tu v6n 9.273.518 927.352 t 0.200.870 9.273.5t8 741.881 t0.0t5.199 9.273.518 7.t 1.881 r0.015.399 0
Khdo s6t, l6p phuong 6n
I 9.2',73.518 927.352 10.200.870 9.27 3.518 74 t.88 t r 0.0 t5.:]99 9.273.518 74 t .881 t0.0 t5.399 0
vd du to6n chi phi

TONG CONG ,t80.025.t 69 .18.002.517 528.027.686 451.43s.. 5 16.27,1.833 489.7t0-2.18 .t5 t.86t.6 r s 36.1,18.929 188.010.51.1 -1.699.101

KY thuat vi6n

w
Trln Thi Toln Nghia

l0
PHỤ LỤC 02: TỔNG HỢP CHÊNH LỆCH GIỮA KIỂM TOÁN VÀ QUYẾT TOÁN

Phương án: Mở rộng sector 4G và đảm bảo CLM lễ hội cho các sự kiện Tết và Hội Xuân 2024 Đài VTVP

Đơn vị tính: Đồng


Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
PHẦN VIỆC : MỞ RỘNG
A
SECTOR 4G
KHU VỰC SƠN LA
PHẦN VẬN CHUYỂN CHUNG
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
1 kho đến vị trí ô tô. Cự ly vận chuyển ≤ Cấu kiện 19 19 0 0 0 0 0 0
200m
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
2 Cấu kiện 19 19 0 0 0 0 0 0
chuyển
3 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 19 19 0 9.700 9.700 0 184.300 184.300 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
4 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 19 19 0 19.400 19.400 0 368.600 368.600 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho
trung tâm đến kho tập kết tỉnh bằng ô
5 Chuyến 1 1 0 8.331.700 8.331.700 0 8.331.700 8.331.700 0
tô 2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
346km
1 SL_SLA_SON_LA
I PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten
1 bộ anten 2 2 0 1.591.100 1.591.100 0 3.182.200 3.182.200 0
4G
2 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 1 dây nhảy 8 8 0 109.100 109.100 0 872.800 872.800 0
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao
3 anten 2 2 0 169.100 169.100 0 338.200 338.200 0
>40m
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
4 1 trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
5 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
6 1 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
II PHẦN VẬN CHUYỂN 11
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
1 Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
2 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
3 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm SL_SLA_SON_LA
4 Chuyến 1 1 0 181.400 181.400 0 181.400 181.400 0
bằng ô tô 2,5T. Khoảng cách vận
chuyển là 3km
2 SL_SLA_CHIENG_NGAN
I PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten
1 bộ anten 1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G
2 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 1 dây nhảy 4 4 0 109.100 109.100 0 436.400 436.400 0
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao
3 anten 1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m
1 phiến
4 Lắp đặt khối, ngăn chức năng tủ (card) 1 1 0 14.000 14.000 0 14.000 14.000 0
(card)
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
5 1 trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
6 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
7 1 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
II PHẦN VẬN CHUYỂN
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
2 Cấu kiện 2 2 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
3 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 2 2 0 9.700 9.700 0 19.400 19.400 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
4 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 2 2 0 19.400 19.400 0 38.800 38.800 0
chuyển ≤ 200m

12
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
27 SL_SLA_CHIENG_NGAN bằng ô tô Chuyến 1 1 0 392.300 392.300 0 392.300 392.300 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
12km
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ
SL_YCU_CHIENG_SANG đến Trạm
28 SL_SLA_CHIENG_NGAN bằng ô tô Chuyến 1 1 0 1.165.800 1.165.800 0 1.165.800 1.165.800 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
45km
3 SL_YCU_CHIENG_SANG_4G
I PHẦN THÁO DỠ
Tháo dỡ, thu hồi khối, ngăn chức năng
1 1 thiết bị 1 1 0 5.800 5.800 0 5.800 5.800 0
tủ (card)
Khóa, mở, đo thử và kiểm tra hoạt
2 1 trạm 1 1 0 258.300 258.300 0 258.300 258.300 0
động Trạm 4G sau khi tháo thiết bị
4 SL_MCU_CHIENG_HACS
II PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten
1 bộ anten 1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G
2 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 1 dây nhảy 4 4 0 109.100 109.100 0 436.400 436.400 0
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao
3 anten 1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
4 1 trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
5 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
6 1 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
III PHẦN VẬN CHUYỂN
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
2 Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
3 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0

13
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
4 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
29 SL_MCU_CHIENG_HACS bằng ô tô Chuyến 1 1 0 2.642.400 2.642.400 0 2.642.400 2.642.400 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
108km
5 SL_MSN_CHIENG_MUNG_2
II PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten
1 bộ anten 1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G
2 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 1 dây nhảy 4 4 0 109.100 109.100 0 436.400 436.400 0
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao
3 anten 1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m
1 phiến
4 Lắp đặt khối, ngăn chức năng tủ (card) 1 1 0 14.000 14.000 0 14.000 14.000 0
(card)
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
5 1 trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
6 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
7 1 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
III PHẦN VẬN CHUYỂN
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
2 Cấu kiện 2 2 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
3 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 2 2 0 9.700 9.700 0 19.400 19.400 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
4 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 2 2 0 19.400 19.400 0 38.800 38.800 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
30 SL_MSN_CHIENG_MUNG_2 bằng ô Chuyến 1 1 0 579.800 579.800 0 579.800 579.800 0
tô 2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
20km
14
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ
SL_YCU_CHIENG_DONG đến Trạm
31 SL_MSN_CHIENG_MUNG_2 bằng ô Chuyến 1 1 0 1.095.500 1.095.500 0 1.095.500 1.095.500 0
tô 2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
42km
6 SL_YCU_CHIENG_DONG
I PHẦN THÁO DỠ
Tháo dỡ, thu hồi khối, ngăn chức năng
1 1 thiết bị 1 1 0 5.800 5.800 0 5.800 5.800 0
tủ (card)
Khóa, mở, đo thử và kiểm tra hoạt
2 1 trạm 1 1 0 258.300 258.300 0 258.300 258.300 0
động Trạm 4G sau khi tháo thiết bị
II PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten
1 bộ anten 1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G
2 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 1 dây nhảy 4 4 0 109.100 109.100 0 436.400 436.400 0
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao
3 anten 1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
4 1 trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
5 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
6 1 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
III PHẦN VẬN CHUYỂN
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
2 Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
3 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
4 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
32 SL_YCU_CHIENG_DONG bằng ô tô Chuyến 1 1 0 2.220.500 2.220.500 0 2.220.500 2.220.500 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
90km
15
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
7 SL_YCU_CHIENG_SANG
II PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten
1 bộ anten 3 3 0 1.591.100 1.591.100 0 4.773.300 4.773.300 0
4G
2 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 1 dây nhảy 12 12 0 109.100 109.100 0 1.309.200 1.309.200 0
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao
3 anten 3 3 0 169.100 169.100 0 507.300 507.300 0
>40m
1 phiến
4 Lắp đặt khối, ngăn chức năng tủ (card) 1 1 0 14.000 14.000 0 14.000 14.000 0
(card)
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
5 1 trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
6 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
7 1 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
III PHẦN VẬN CHUYỂN
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
2 Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
3 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
4 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
33 SL_YCU_CHIENG_SANG bằng ô tô Chuyến 1 1 0 1.400.200 1.400.200 0 1.400.200 1.400.200 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
55km
8 SL_YCU_YEN_SON_3
II PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten
1 bộ anten 1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G
2 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 1 dây nhảy 4 4 0 109.100 109.100 0 436.400 436.400 0
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao
3 anten 1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m
16
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
4 1 trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
5 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
6 1 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
III PHẦN VẬN CHUYỂN
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
2 Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
3 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
4 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
34 SL_YCU_YEN_SON_3 bằng ô tô Chuyến 1 1 0 1.400.200 1.400.200 0 1.400.200 1.400.200 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
55km
KHU VỰC ĐIỆN BIÊN 0 0 0
PHẦN VẬN CHUYỂN 0 0 0
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tỉnh
Sơn La đến kho tỉnh Điện Biên bằng ô
Chuyến 1 1 0 3.898.900 3.898.900 0 3.898.900 3.898.900 0
tô 2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
152 km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 9 9 0 9.700 9.700 0 87.300 87.300 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 9 9 0 19.400 19.400 0 174.600 174.600 0
chuyển ≤ 200m
1 Trạm DB_DBD_PU_NHI_3
PHẦN THÁO DỠ
Trạm
DB_DBN_THANH_LUONG_4
Tháo dỡ thu hồi khối RRU ở độ cao từ
1 thiết bị 1 1 0 88.800 88.800 0 88.800 88.800 0
40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp quang CPRI ở độ
10m 5 5 0 73.300 73.300 0 366.500 366.500 0
cao từ 40m đến < 60m
17
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Tháo dỡ, thu hồi cáp nguồn RRU ở độ
10m 5 5 0 73.300 73.300 0 366.500 366.500 0
cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi Jumper ở độ cao từ
1 dây nhảy 2 2 0 66.000 66.000 0 132.000 132.000 0
40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi thiết bị chống sét cho
1 thiết bị 1 1 0 58.700 58.700 0 58.700 58.700 0
nguồn của RRU
Tháo dỡ SFP 1 SFP 2 2 0 4.800 4.800 0 9.600 9.600 0
Khóa, mở, đo thử và kiểm tra hoạt
Trạm 1 1 0 258.300 258.300 0 258.300 258.300 0
động Trạm 4G sau khi tháo thiết bị
Trạm DB_DBP_THANH_MINH
Tháo dỡ, thu hồi khối, ngăn chức năng 1 phiến
1 1 0 5.800 5.800 0 5.800 5.800 0
tủ (card) (card)
Khóa, mở, đo thử và kiểm tra hoạt
Trạm 1 1 0 258.300 258.300 0 258.300 258.300 0
động Trạm 4G sau khi tháo thiết bị
PHẦN VẬN CHUYỂN
Kho tập kết tỉnh đến Trạm
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
Chuyến 1 1 0 498.100 498.100 0 498.100 498.100 0
DB_DBD_PU_NHI_3 bằng ô tô 2,5T.
Khoảng cách vận chuyển là 16km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
Từ DB_DBN_THANH_LUONG_4
đến Trạm DB_DBD_PU_NHI_3
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 2 2 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
kho đến vị trí ô tô. Cự ly vận chuyển ≤ Cấu kiện 2 2 0 0 0 0 0 0 0
200m

18
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ
DB_DBN_THANH_LUONG_4 đến
Trạm DB_DBD_PU_NHI_3 bằng ô tô Chuyến 1 1 0 1.102.800 1.102.800 0 1.102.800 1.102.800 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
41km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 2 2 0 9.700 9.700 0 19.400 19.400 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 2 2 0 19.400 19.400 0 38.800 38.800 0
chuyển ≤ 200m
Từ DB_DBP_THANH_MINH đến
Trạm DB_DBD_PU_NHI_3
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ
DB_DBP_THANH_MINH đến Trạm
Chuyến 1 1 0 667.400 667.400 0 667.400 667.400 0
DB_DBD_PU_NHI_3 bằng ô tô 2,5T.
Khoảng cách vận chuyển là 23km
PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G anten
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt RRU 1 thiết bị 1 1 0 238.800 238.800 0 238.800 238.800 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt CPRI 10m 5 5 0 81.900 81.900 0 409.500 409.500 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt dây
10m 5 5 0 78.800 78.800 0 394.000 394.000 0
nguồn RRU
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 4 4 0 109.100 109.100 0 436.400 436.400 0
dây nhảy
Lắp đặt SFP 1 SFP 2 2 0 50.200 50.200 0 100.400 100.400 0
Lắp đặt thiết bị chống sét cho nguồn
1 thiết bị 1 1 0 95.800 95.800 0 95.800 95.800 0
của RRU
1 phiến
Lắp đặt khối, ngăn chức năng tủ (card) 1 1 0 14.000 14.000 0 14.000 14.000 0
(card)
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m anten
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
19
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
2 Trạm DB_DBN_THANH_AN_2 0 0 0
PHẦN THÁO DỠ 0 0 0
Trạm DB_TGO_MUN_CHUNG_5 0 0 0
Tháo dỡ thu hồi khối RRU ở độ cao từ
1 thiết bị 1 1 0 88.800 88.800 0 88.800 88.800 0
40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp quang CPRI ở độ
10m 5 5 0 73.300 73.300 0 366.500 366.500 0
cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp nguồn RRU ở độ
10m 5 5 0 73.300 73.300 0 366.500 366.500 0
cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi Jumper ở độ cao từ 1
2 2 0 66.000 66.000 0 132.000 132.000 0
40m đến < 60m dây nhảy
Tháo dỡ SFP 1 SFP 2 2 0 4.800 4.800 0 9.600 9.600 0
Tháo dỡ thu hồi thiết bị chống sét cho
1 thiết bị 1 1 0 0 0 0 0 0 0
nguồn của RRU
Khóa, mở, đo thử và kiểm tra hoạt
Trạm 1 1 0 258.300 258.300 0 258.300 258.300 0
động Trạm 4G sau khi tháo thiết bị
Trạm DB_DBP_NAM_THANH_3
Tháo dỡ, thu hồi khối, ngăn chức năng 1 phiến
1 1 0 5.800 5.800 0 5.800 5.800 0
tủ (card) (card)
Khóa, mở, đo thử và kiểm tra hoạt
Trạm 1 1 0 258.300 258.300 0 258.300 258.300 0
động Trạm 4G sau khi tháo thiết bị
PHẦN VẬN CHUYỂN
Kho tập kết tỉnh đến Trạm
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
DB_DBN_THANH_AN_2 bằng ô tô Chuyến 1 1 0 401.300 401.300 0 401.300 401.300 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
12km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
20
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Từ trạm
DB_TGO_MUN_CHUNG_5 đến
Trạm DB_DBN_THANH_AN_2
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 2 2 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
kho đến vị trí ô tô. Cự ly vận chuyển ≤ Cấu kiện 2 2 0 0 0 0 0 0 0
200m
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ
DB_TGO_MUN_CHUNG_5 đến
Trạm DB_DBN_THANH_AN_2 bằng Chuyến 1 1 0 2.844.400 2.844.400 0 2.844.400 2.844.400 0
ô tô 2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
113km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 2 2 0 9.700 9.700 0 19.400 19.400 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 2 2 0 19.400 19.400 0 38.800 38.800 0
chuyển ≤ 200m
Từ DB_DBP_NAM_THANH_3 đến
Trạm DB_DBN_THANH_AN_2
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ
DB_DBP_NAM_THANH_3 đến
Trạm DB_DBN_THANH_AN_2 bằng Chuyến 1 1 0 280.400 280.400 0 280.400 280.400 0
ô tô 2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
7km
PHẦN LẮP ĐẶT 0 0 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G anten
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt RRU 1 thiết bị 1 1 0 238.800 238.800 0 238.800 238.800 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt CPRI 10m 5 5 0 81.900 81.900 0 409.500 409.500 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt dây
10m 4,5 4,5 0 78.800 78.800 0 354.600 354.600 0
nguồn RRU
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 2 2 0 109.100 109.100 0 218.200 218.200 0
dây nhảy
Lắp đặt thiết bị chống sét cho nguồn
1 thiết bị 1 1 0 95.800 95.800 0 95.800 95.800 0
của RRU
21
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Lắp đặt SFP 1 SFP 2 2 0 50.200 50.200 0 100.400 100.400 0
1 phiến
Lắp đặt khối, ngăn chức năng tủ (card) 1 1 0 14.000 14.000 0 14.000 14.000 0
(card)
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m anten
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
3 Trạm DB_MAG_TANG_QUAI
PHẦN VẬN CHUYỂN
Kho tập kết tỉnh đến Trạm
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
DB_MAG_TANG_QUAI bằng ô tô Chuyến 1 1 0 860.900 860.900 0 860.900 860.900 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
31km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G anten
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 4 4 0 109.100 109.100 0 436.400 436.400 0
dây nhảy
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
22
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
4 Trạm DB_TGO_MUONG_KHONG 0 0 0
PHẦN THÁO DỠ DỒN DỊCH
0 0 0
JUMPER
Tháo dỡ, thu hồi Jumper ở độ cao từ 1
12 12 0 66.000 66.000 0 792.000 792.000 0
40m đến < 60m dây nhảy
PHẦN VẬN CHUYỂN 0 0 0
Kho tập kết tỉnh đến Trạm 0 0 0
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
DB_TGO_MUONG_KHONG bằng ô Chuyến 1 1 0 2.142.900 2.142.900 0 2.142.900 2.142.900 0
tô 2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
84km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT 0 0 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G anten
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m anten
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 14 14 0 109.100 109.100 0 1.527.400 1.527.400 0
dây nhảy
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
5 DB_DBP_MUONG_THANH_2 0 0 0
PHẦN THÁO DỠ DỒN DỊCH
0 0 0
JUMPER

23
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Tháo dỡ, thu hồi Jumper ở độ cao từ 1
12 12 0 66.000 66.000 0 792.000 792.000 0
40m đến < 60m dây nhảy
PHẦN VẬN CHUYỂN 0 0 0
Kho tập kết tỉnh đến Trạm 0 0 0
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
DB_DBP_MUONG_THANH_2 bằng Chuyến 1 1 0 159.500 159.500 0 159.500 159.500 0
ô tô 2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
2km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G anten
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 14 14 0 109.100 109.100 0 1.527.400 1.527.400 0
dây nhảy
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m anten
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
6 DB_MAG_NAM_LICH 0 0 0
PHẦN VẬN CHUYỂN 0 0 0
Kho tập kết tỉnh đến Trạm 0 0 0
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển

24
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
DB_MAG_NAM_LICH bằng ô tô Chuyến 1 1 0 1.441.500 1.441.500 0 1.441.500 1.441.500 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
55km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
2 2 0 1.591.100 1.591.100 0 3.182.200 3.182.200 0
4G anten
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 8 8 0 109.100 109.100 0 872.800 872.800 0
dây nhảy
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m anten
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
7 DB_DBN_NA_TAU 0 0 0
PHẦN VẬN CHUYỂN 0 0 0
Kho tập kết tỉnh đến Trạm 0 0 0
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
Chuyến 1 1 0 473.900 473.900 0 473.900 473.900 0
DB_DBN_NA_TAU bằng ô tô 2,5T.
Khoảng cách vận chuyển là 15km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT 0 0 0
25
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G anten
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 2 2 0 109.100 109.100 0 218.200 218.200 0
dây nhảy
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m anten
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
8 DB_DBP_HIM_LAM 0 0 0
PHẦN THÁO DỠ DỒN DỊCH
0 0 0
JUMPER
Tháo dỡ, thu hồi Jumper ở độ cao từ 1
12 12 0 66.000 66.000 0 792.000 792.000 0
40m đến < 60m dây nhảy
PHẦN VẬN CHUYỂN 0 0 0
Kho tập kết tỉnh đến Trạm 0 0 0
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
Chuyến 1 1 0 183.600 183.600 0 183.600 183.600 0
DB_DBP_HIM_LAM bằng ô tô 2,5T.
Khoảng cách vận chuyển là 3km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT 0 0 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G anten
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 14 14 0 109.100 109.100 0 1.527.400 1.527.400 0
dây nhảy

26
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m anten
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
9 DB_DBN_MUONG_THANH_4 0 0 0
PHẦN THÁO DỠ 0 0 0
Trạm
0 0 0
DB_DBN_MUONG_THANH_4
Tháo dỡ thu hồi khối RRU ở độ cao từ
1 thiết bị 1 1 0 88.800 88.800 0 88.800 88.800 0
40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp quang CPRI ở độ
10m 10 10 0 73.300 73.300 0 733.000 733.000 0
cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp nguồn RRU ở độ
10m 3 3 0 73.300 73.300 0 219.900 219.900 0
cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi Jumper ở độ cao từ 1
9 9 0 66.000 66.000 0 594.000 594.000 0
40m đến < 60m dây nhảy
Tháo dỡ thu hồi thiết bị chống sét cho
1 thiết bị
nguồn của RRU
Tháo Dỡ SFP 1 SFP 4 4 0 4.800 4.800 0 19.200 19.200 0
Tháo dỡ, thu hồi khối, ngăn chức năng 1 phiến
1 1 0 5.800 5.800 0 5.800 5.800 0
tủ (card) (card)
Khóa, mở, đo thử và kiểm tra hoạt
Trạm 1 1 0 258.300 258.300 0 258.300 258.300 0
động Trạm 4G sau khi tháo thiết bị
PHẦN VẬN CHUYỂN 0 0 0
DB_DBN_MUONG_THANH_4 đến
0 0 0
kho tập kết tỉnh
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 2 2 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ trạm
DB_DBN_MUONG_THANH_4 đến
Chuyến 1 1 0 183.600 183.600 0 183.600 183.600 0
kho tập kết tỉnh bằng ô tô 2,5T.
Khoảng cách vận chuyển là 3km
27
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 2 2 0 9.700 9.700 0 19.400 19.400 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 2 2 0 19.400 19.400 0 38.800 38.800 0
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT
1 PAT-13-
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 6 3 -3 109.100 109.100 0 654.600 327.300 -327.300
dây nhảy DB-TTV
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
KHU VỰC TỈNH VĨNH PHÚC 0 0 0
PHẦN VẬN CHUYỂN 0 0 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
kho đến vị trí ô tô. Cự ly vận chuyển ≤ Cấu kiện 13 13 0 0 0 0 0 0 0
200m
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 13 13 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho
trung tâm đến kho tập kết tỉnh bằng ô
Chuyến 1 1 0 2.437.800 2.437.800 0 2.437.800 2.437.800 0
tô 2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
91km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 13 13 0 9.700 9.700 0 126.100 126.100 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 13 13 0 19.400 19.400 0 252.200 252.200 0
chuyển ≤ 200m

1 VP_BXN_THIEN_KE_2
PHẦN VẬN CHUYỂN
Kho tập kết tỉnh đến Trạm
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển

28
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
VP_BXN_THIEN_KE_2 bằng ô tô Chuyến 1 1 0 378.900 378.900 0 378.900 378.900 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
11km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G anten
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 4 4 0 109.100 109.100 0 436.400 436.400 0
dây nhảy
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m anten
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
2 VP_SLO_NHU_THUY
PHẦN VẬN CHUYỂN
Kho tập kết tỉnh đến Trạm
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
VP_SLO_NHU_THUY bằng ô tô Chuyến 1 1 0 914.500 914.500 0 914.500 914.500 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
33km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
29
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G anten
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 4 4 0 109.100 109.100 0 436.400 436.400 0
dây nhảy
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m anten
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
3 VP_VYN_DONG_DA
PHẦN VẬN CHUYỂN
Kho tập kết tỉnh đến Trạm
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
Chuyến 1 1 0 184.100 184.100 0 184.100 184.100 0
VP_VYN_DONG_DA bằng ô tô
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là 3km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G anten
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt RRU 1 thiết bị 1 1 0 238.800 238.800 0 238.800 238.800 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt CPRI 10m 5 5 0 81.900 81.900 0 409.500 409.500 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt dây
10m 5 5 0 78.800 78.800 0 394.000 394.000 0
nguồn RRU
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 4 4 0 109.100 109.100 0 436.400 436.400 0
dây nhảy
30
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Lắp đặt thiết bị chống sét cho nguồn
1 thiết bị 1 1 0 95.800 95.800 0 95.800 95.800 0
của RRU
Lắp đặt SFP 1 SFP 2 2 0 50.200 50.200 0 100.400 100.400 0
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
4 VP_BXN_GIA_KHANH
PHẦN THÁO DỠ
Trạm VP_VTG_LUNG_HOA
Tháo dỡ thu hồi khối RRU ở độ cao từ
1 thiết bị 1 1 0 88.800 88.800 0 88.800 88.800 0
40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp quang CPRI ở độ
10m 5 5 0 73.300 73.300 0 366.500 366.500 0
cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp nguồn RRU ở độ
10m 5 5 0 73.300 73.300 0 366.500 366.500 0
cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi Jumper ở độ cao từ 1
2 2 0 66.000 66.000 0 132.000 132.000 0
40m đến < 60m dây nhảy
Tháo dỡ thu hồi thiết bị chống sét cho
1 thiết bị 1 1 0 0 0 0 0 0 0
nguồn của RRU
Tháo Dỡ SFP 1 SFP 2 2 0 4.800 4.800 0 9.600 9.600 0
Khóa, mở, đo thử và kiểm tra hoạt
Trạm 1 1 0 258.300 258.300 0 258.300 258.300 0
động Trạm 4G sau khi tháo thiết bị
PHẦN VẬN CHUYỂN
Kho tập kết tỉnh đến Trạm
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
Sử dụng
VP_BXN_GIA_KHANH bằng ô tô Chuyến 1 0 -1 354.600 354.600 0 354.600 0 -354.600
vật tư từ
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
trạm
10km
VP_VTG_
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 0 -1 9.700 9.700 0 9.700 0 -9.700 LUNG_H
31 OA
Sử dụng
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT) vật tư từ
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
trạm
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch VP_VTG_
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) LUNG_H
(14)
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ OA
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 0 -1 19.400 19.400 0 19.400 0 -19.400
chuyển ≤ 200m
từ VP_VTG_LUNG_HOA đến Trạm
VP_BXN_GIA_KHANH
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ
VP_VTG_LUNG_HOA_M4BB đến
Trạm VP_BXN_GIA_KHANH bằng Chuyến 2 2 0 865.900 865.900 0 1.731.800 1.731.800 0
ô tô 2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
31km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G anten
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt RRU 1 thiết bị 1 1 0 238.800 238.800 0 238.800 238.800 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt CPRI 10m 5 5 0 81.900 81.900 0 409.500 409.500 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt dây
10m 5 5 0 78.800 78.800 0 394.000 394.000 0
nguồn RRU
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 6 6 0 109.100 109.100 0 654.600 654.600 0
dây nhảy
Lắp đặt thiết bị chống sét cho nguồn
1 thiết bị 1 1 0 95.800 95.800 0 95.800 95.800 0
của RRU
Lắp đặt SFP 1 SFP 2 2 0 50.200 50.200 0 100.400 100.400 0
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m anten
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
32
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
5 VP_VTG_LUNG_HOA
PHẦN THÁO DỠ
Trạm VP_BXN_GIA_KHANH
Tháo dỡ thu hồi khối RRU ở độ cao từ
1 thiết bị 1 1 0 88.800 88.800 0 88.800 88.800 0
40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp quang CPRI ở độ
10m 5 5 0 73.300 73.300 0 366.500 366.500 0
cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp nguồn RRU ở độ
10m 5 5 0 73.300 73.300 0 366.500 366.500 0
cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi Jumper ở độ cao từ 1
2 2 0 66.000 66.000 0 132.000 132.000 0
40m đến < 60m dây nhảy
Tháo dỡ thu hồi thiết bị chống sét cho
1 thiết bị 1 1 0 0 0 0 0 0 0
nguồn của RRU
Tháo Dỡ SFP 1 SFP 2 2 0 4.800 4.800 0 9.600 9.600 0
Khóa, mở, đo thử và kiểm tra hoạt
Trạm 1 1 0 258.300 258.300 0 258.300 258.300 0
động Trạm 4G sau khi tháo thiết bị
PHẦN VẬN CHUYỂN
Kho tập kết tỉnh đến Trạm
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
VP_VTG_LUNG_HOA bằng ô tô Chuyến 1 1 0 646.700 646.700 0 646.700 646.700 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
22km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt RRU 1 thiết bị 1 1 0 238.800 238.800 0 238.800 238.800 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt CPRI 10m 5 5 0 81.900 81.900 0 409.500 409.500 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt dây
10m 5 5 0 78.800 78.800 0 394.000 394.000 0
nguồn RRU
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 2 2 0 109.100 109.100 0 218.200 218.200 0
dây nhảy
33
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Lắp đặt thiết bị chống sét cho nguồn
1 thiết bị 1 1 0 95.800 95.800 0 95.800 95.800 0
của RRU
Lắp đặt SFP 1 SFP 2 2 0 50.200 50.200 0 100.400 100.400 0
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
VP_BXN_PSDT_KCN_BA_THIEN
6
_1_2
PHẦN VẬN CHUYỂN
Kho tập kết tỉnh đến Trạm
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
VP_BXN_PSDT_KCN_BA_THIEN_ Chuyến 1 1 0 281.500 281.500 0 281.500 281.500 0
1_2 bằng ô tô 2,5T. Khoảng cách vận
chuyển là 7km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G anten
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 4 4 0 109.100 109.100 0 436.400 436.400 0
dây nhảy
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m anten
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor

34
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
7 VP_BXN_THIEN_KE
PHẦN VẬN CHUYỂN
Kho tập kết tỉnh đến Trạm
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
Chuyến 1 1 0 476.300 476.300 0 476.300 476.300 0
VP_BXN_THIEN_KE bằng ô tô 2,5T.
Khoảng cách vận chuyển là 15km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
2 2 0 1.591.100 1.591.100 0 3.182.200 3.182.200 0
4G anten
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 8 8 0 109.100 109.100 0 872.800 872.800 0
dây nhảy
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
2 2 0 169.100 169.100 0 338.200 338.200 0
>40m anten
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
8 VP_TDO_HOP_CHAU
PHẦN THÁO DỠ
Trạm
VP_BXN_PSDT_KCN_BA_THIEN
_2_2
Tháo dỡ, thu hồi khối, ngăn chức năng 1 phiến
1 1 0 5.800 5.800 0 5.800 5.800 0
tủ (card) (card)
35
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Khóa, mở, đo thử và kiểm tra hoạt
Trạm 1 1 0 258.300 258.300 0 258.300 258.300 0
động Trạm 4G sau khi tháo thiết bị
PHẦN VẬN CHUYỂN
Kho tập kết tỉnh đến Trạm
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
VP_TDO_HOP_CHAU bằng ô tô Chuyến 1 1 0 403.200 403.200 0 403.200 403.200 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
12km
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
từ
VP_BXN_PSDT_KCN_BA_THIEN_
2_2 đến Trạm VP_TDO_HOP_CHAU
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ
VP_BXN_PSDT_KCN_BA_THIEN_
2_2 đến Trạm VP_TDO_HOP_CHAU Chuyến 1 0 -1 257.200 257.200 0 257.200 0 -257.200
bằng ô tô 2,5T. Khoảng cách vận
PAT-32-
chuyển là 6km
VP-TTV
Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 0 -1 9.700 9.700 0 9.700 0 -9.700
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 0 -1 19.400 19.400 0 19.400 0 -19.400
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G anten
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 4 4 0 109.100 109.100 0 436.400 436.400 0
dây nhảy
36
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
1 phiến
Lắp đặt khối, ngăn chức năng tủ (card) 2 2 0 14.000 14.000 0 28.000 28.000 0
(card)
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m anten
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
9 VP_VYN_SO_TTTT
PHẦN VẬN CHUYỂN
Kho tập kết tỉnh đến Trạm
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
2 2 0 1.591.100 1.591.100 0 3.182.200 3.182.200 0
4G anten
1
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 4 4 0 109.100 109.100 0 436.400 436.400 0
dây nhảy
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
2 2 0 169.100 169.100 0 338.200 338.200 0
>40m anten
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
Trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
Trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
KHU VỰC PHÚ THỌ 0 0 0
PHẦN VẬN CHUYỂN CHUNG 0 0 0
1 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
2 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m

37
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh Vĩnh Phúc đến kho tập kết
3 Chuyến 1 1 0 1.397.300 1.397.300 0 1.397.300 1.397.300 0
tỉnh Phú Thọ bằng ô tô 2,5T. Khoảng
cách vận chuyển là 50km
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ kho tập
4 kết tỉnh đến Trạm bằng ô tô 2,5T. Chuyến 1 1 0 628.100 628.100 0 628.100 628.100 0
Khoảng cách vận chuyển là 22km
1 PT_VTI_THUY_VAN
I PHẦN THÁO DỠ
Tháo dỡ thu hồi khối RRU ở độ cao từ
1 1 thiết bị 1 1 0 88.800 88.800 0 88.800 88.800 0
40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp quang CPRI ở độ
2 10m 5 5 0 73.300 73.300 0 366.500 366.500 0
cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp nguồn RRU ở độ
3 10m 5 5 0 73.300 73.300 0 366.500 366.500 0
cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi Jumper ở độ cao từ
4 1 dây nhảy 2 2 0 66.000 66.000 0 132.000 132.000 0
40m đến < 60m
5 Tháo dỡ SFP 1 SFP 2 2 0 4.800 4.800 0 9.600 9.600 0
Khóa, mở, đo thử và kiểm tra hoạt
6 1 trạm 1 1 0 258.300 258.300 0 258.300 258.300 0
động Trạm 4G sau khi tháo thiết bị
II PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten
1 bộ anten 1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G
2 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt RRU 1 thiết bị 1 1 0 238.800 238.800 0 238.800 238.800 0
3 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt CPRI 10m 5 5 0 81.900 81.900 0 409.500 409.500 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt dây
4 10m 5 5 0 78.800 78.800 0 394.000 394.000 0
nguồn RRU
5 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 1 dây nhảy 6 6 0 109.100 109.100 0 654.600 654.600 0
Lắp đặt thiết bị chống sét cho nguồn
6 1 thiết bị 1 1 0 95.800 95.800 0 95.800 95.800 0
của RRU
7 Lắp đặt SFP 1 SFP 2 2 0 50.200 50.200 0 100.400 100.400 0
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao
8 anten 1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
9 1 trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
38
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
10 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
11 1 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
III PHẦN VẬN CHUYỂN
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
2 Cấu kiện 2 2 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
3 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 2 2 0 9.700 9.700 0 19.400 19.400 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
4 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 2 2 0 19.400 19.400 0 38.800 38.800 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
47 PT_VTI_THUY_VAN bằng ô tô Chuyến 1 1 0 581.100 581.100 0 581.100 581.100 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
20km
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ
PT_PNH_PHU_MY đến Trạm
48 PT_VTI_THUY_VAN bằng ô tô Chuyến 1 1 0 698.700 698.700 0 698.700 698.700 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
25km
2 PT_PNH_PHU_MY
I PHẦN THÁO DỠ
Tháo dỡ thu hồi khối RRU ở độ cao từ
1 1 thiết bị 1 1 0 88.800 88.800 0 88.800 88.800 0
40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp quang CPRI ở độ
2 10m 5 5 0 73.300 73.300 0 366.500 366.500 0
cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp nguồn RRU ở độ
3 10m 5 5 0 73.300 73.300 0 366.500 366.500 0
cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi Jumper ở độ cao từ
4 1 dây nhảy 2 2 0 66.000 66.000 0 132.000 132.000 0
40m đến < 60m
5 Tháo dỡ SFP 1 SFP 2 2 0 4.800 4.800 0 9.600 9.600 0
Khóa, mở, đo thử và kiểm tra hoạt
6 1 trạm 1 1 0 258.300 258.300 0 258.300 258.300 0
động Trạm 4G sau khi tháo thiết bị
II PHẦN LẮP ĐẶT
1 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt RRU 1 thiết bị 1 1 0 238.800 238.800 0 238.800 238.800 0
39
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
2 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt CPRI 10m 5 5 0 81.900 81.900 0 409.500 409.500 0
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt dây
3 10m 5 5 0 78.800 78.800 0 394.000 394.000 0
nguồn RRU
4 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 1 dây nhảy 2 2 0 109.100 109.100 0 218.200 218.200 0
Lắp đặt thiết bị chống sét cho nguồn
5 1 thiết bị 1 1 0 95.800 95.800 0 95.800 95.800 0
của RRU
6 Lắp đặt SFP 1 SFP 2 2 0 50.200 50.200 0 100.400 100.400 0
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
7 1 trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
8 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
9 1 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
III PHẦN VẬN CHUYỂN
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
2 Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
3 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
4 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ
PT_VTI_THUY_VAN đến Trạm
49 Chuyến 1 1 0 369.600 369.600 0 369.600 369.600 0
PT_PNH_PHU_MY bằng ô tô 2,5T.
Khoảng cách vận chuyển là 25km
3 PT_PTO_PHU_THO
II PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten
1 bộ anten 1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G
2 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 1 dây nhảy 2 2 0 109.100 109.100 0 218.200 218.200 0
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao
3 anten 1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
4 1 trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G

40
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
5 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
6 1 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
III PHẦN VẬN CHUYỂN
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
2 Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
3 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
4 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
KHU VỰC LÀO CAI 0 0 0
PHẦN VẬN CHUYỂN 0 0 0
1 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 4 4 0 9.700 9.700 0 38.800 38.800 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
2 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 4 4 0 19.400 19.400 0 77.600 77.600 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh Phú Thọ đến kho tập kết tỉnh
3 Chuyến 1 1 0 4.723.600 4.723.600 0 4.723.600 4.723.600 0
Lào Cai bằng ô tô 2,5T. Khoảng cách
vận chuyển là 191 km
1 LC_SPA_THANH_KIM
I PHẦN THÁO DỠ
Tháo dỡ, thu hồi Jumper ở độ cao từ
1 1 dây nhảy 12 12 0 66.000 66.000 0 792.000 792.000 0
40m đến < 60m
II PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten
1 bộ anten 1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G
2 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 1 dây nhảy 16 16 0 109.100 109.100 0 1.745.600 1.745.600 0
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao
3 anten 1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
4 1 trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
5 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
41
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
6 1 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
III PHẦN VẬN CHUYỂN
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
2 Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
3 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
4 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
21 LC_SPA_THANH_KIM bằng ô tô Chuyến 1 1 0 1.407.300 1.407.300 0 1.407.300 1.407.300 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
55km
2 LC_BXT_BAN_QUA_4
I PHẦN THÁO DỠ
Tháo dỡ, thu hồi Jumper ở độ cao từ
1 1 dây nhảy 12 12 0 66.000 66.000 0 792.000 792.000 0
40m đến < 60m
II PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten
1 bộ anten 2 2 0 1.591.100 1.591.100 0 3.182.200 3.182.200 0
4G
2 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 1 dây nhảy 20 20 0 109.100 109.100 0 2.182.000 2.182.000 0
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao
3 anten 2 2 0 169.100 169.100 0 338.200 338.200 0
>40m
1 phiến
4 Lắp đặt khối, ngăn chức năng tủ (card) 1 1 0 14.000 14.000 0 14.000 14.000 0
(card)
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
5 1 trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
6 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
7 1 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
III PHẦN VẬN CHUYỂN
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
2 Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
42
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
3 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
4 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
22 LC_BXT_BAN_QUA_4 bằng ô tô Chuyến 1 1 0 535.300 535.300 0 535.300 535.300 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
18km
3 LC_SPA_GIA_PHU_4
II PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten
1 bộ anten 1 1 0 1.591.100 1.591.100 0 1.591.100 1.591.100 0
4G
2 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 1 dây nhảy 4 4 0 109.100 109.100 0 436.400 436.400 0
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao
3 anten 1 1 0 169.100 169.100 0 169.100 169.100 0
>40m
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
4 1 trạm 1 1 0 783.800 783.800 0 783.800 783.800 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
5 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
6 1 trạm 1 1 0 111.500 111.500 0 111.500 111.500 0
chụp ảnh indoor
III PHẦN VẬN CHUYỂN
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
1 Cấu kiện 1 1 0 0 0 0 0 0 0
chuyển
2 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 1 1 0 9.700 9.700 0 9.700 9.700 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
3 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 1 1 0 19.400 19.400 0 19.400 19.400 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Kho tập
kết tỉnh đến Trạm
4 LC_SPA_GIA_PHU_4 bằng ô tô Chuyến 1 1 0 1.478.000 1.478.000 0 1.478.000 1.478.000 0
2,5T. Khoảng cách vận chuyển là
58km

43
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
PHẦN VIỆC: ĐẢM BẢO CLM LỄ
HỘI CHO CÁC SỰ KIỆN TÊT &
B
HỘI XUÂN 2024 TỈNH ĐIỆN
BIÊN
I PHẦN THÁO DỠ
Tháo dỡ thu hồi khối FXED ở độ cao
1 1 thiết bị 3 3 0 88.800 88.800 0 266.400 266.400 0
từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp quang CPRI ở độ
2 10m 15 15 0 73.300 73.300 0 1.099.500 1.099.500 0
cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi cáp nguồn FXED ở
3 10m 15 15 0 73.300 73.300 0 1.099.500 1.099.500 0
độ cao từ 40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi Jumper ở độ cao từ
4 1 dây nhảy 0 0 0 66.000 66.000 0 0 0 0
40m đến < 60m
Tháo dỡ, thu hồi thiết bị chống sét cho
5 1 thiết bị 3 3 0 58.700 58.700 0 176.100 176.100 0
nguồn của FXED
6 Tháo dỡ SFP 1 SFP 8 8 0 4.800 4.800 0 38.400 38.400 0
7 Tháo dỡ, thu hồi card FBBC 1 thiết bị 0 0 0 5.800 5.800 0 0 0 0
Khóa, mở, đo thử và kiểm tra hoạt
8 1 trạm 3 3 0 258.300 258.300 0 774.900 774.900 0
động Trạm 4G sau khi tháo thiết bị
II PHẦN LẮP ĐẶT
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt anten 1 bộ
1 12 12 0 1.591.100 1.591.100 0 19.093.200 19.093.200 0
4G anten
2 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt FXED 1 thiết bị 4 4 0 238.800 238.800 0 955.200 955.200 0
Lắp đặt bộ chuyển đổi nguồn AC/DC
3 1 thiết bị 4 4 0 981.600 981.600 0 3.926.400 3.926.400 0
48V outdoor
Lắp đặt công tơ điện 1 pha , điểm đấu
4 1 thiết bị 1 1 0 90.400 90.400 0 90.400 90.400 0
điện mới
Làm thủ tục di chuyển công tơ với
5 1 gói 1 1 0 3.288.000 3.288.000 0 3.288.000 3.288.000 0
Điện Lực
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt cáp
6 1km 0,6 0,6 0 17.475.700 17.475.700 0 10.485.420 10.485.420 0
quang đơn mode 12Fo
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt cáp
7 1km 0,8 0,8 0 12.351.200 12.351.200 0 9.880.960 9.880.960 0
quang đơn mode 4Fo
Kéo cáp quang đơn mode 12Fo từ
8 trạm Thanh Luông 3 - Thanh Luông 3 1km 2,5 2,5 0 17.475.700 17.475.700 0 43.689.250 43.689.250 0
01R
44
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp
9 1 Bộ ODF 2 2 0 742.200 742.200 0 1.484.400 1.484.400 0
quang 4 FO
Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp 1 bộ
10 2 2 0 1.124.200 1.124.200 0 2.248.400 2.248.400 0
quang 12 FO ODF
Lắp đặt phần out door. Lắp đặt dây
11 10m 17,4 17,4 0 78.800 78.800 0 1.371.120 1.371.120 0
nguồn FXED
1
12 Lắp đặt phần out door. Lắp đặt Jumper 22 22 0 109.100 109.100 0 2.400.200 2.400.200 0
dây nhảy
Lắp đặt thiết bị chống sét cho nguồn
13 1 thiết bị 4 4 0 95.800 95.800 0 383.200 383.200 0
của FXED
14 Lắp đặt SFP 1 SFP 12 12 0 50.200 50.200 0 602.400 602.400 0
15 Cung cấp Module quang SFP 1 SFP 16 16 0 799.800 799.800 0 12.796.800 12.796.800 0
1 phiến
16 Lắp đặt khối, ngăn chức năng tủ (card) 4 4 0 14.000 14.000 0 56.000 56.000 0
(card)
Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten độ cao 1 bộ
17 9 9 0 169.100 169.100 0 1.521.900 1.521.900 0
>40m anten
18 Cung cấp, lắp đặt giáo treo thiết bị bộ 6 6 0 957.700 957.700 0 5.746.200 5.746.200 0
Cung cấp, lắp đặt bạt quảng cáo dùng
19 m2 23,04 23,04 0 222.900 222.900 0 5.135.616 5.135.616 0
che giáo treo thiết bị
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
20 Trạm 4 4 0 783.800 783.800 0 3.135.200 3.135.200 0
Trạm 4G
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
21 Trạm 4 4 0 111.500 111.500 0 446.000 446.000 0
chụp ảnh outdoor
Dán nhãn, kiểm tra, vệ sinh tổng thể,
22 Trạm 4 4 0 111.500 111.500 0 446.000 446.000 0
chụp ảnh indoor
III PHẦN VẬN CHUYỂN
Vận chuyển thủ công thiết bị từ trạm
1 đến vị trí ô tô. Cự ly vận chuyển bộ ≤ Cấu kiện 27 27 0 19.400 19.400 0 523.800 523.800 0
200m
Bốc dỡ vật tư, thiết bị lên ô tô vận
2 Cấu kiện 27 27 0 9.700 9.700 0 261.900 261.900 0
chuyển
3 Bốc dỡ vật tư, thiết bị xuống ô tô Cấu kiện 27 27 0 9.700 9.700 0 261.900 261.900 0
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
4 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Cấu kiện 27 27 0 19.400 19.400 0 523.800 523.800 0
chuyển ≤ 200m

45
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
5 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Chuyến 1 1 0 836.700 836.700 0 836.700 836.700 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
6 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Chuyến 1 1 0 836.700 836.700 0 836.700 836.700 0
chuyển ≤ 200m
Vận chuyển thủ công vật tư, thiết bị từ
7 ô tô đến vị trí tập kết. Cự ly vận Chuyến 1 1 0 836.700 836.700 0 836.700 836.700 0
chuyển ≤ 200m
CHI PHÍ KHÁC
Kéo dải dây 2x16mm2 cấp nguồn cho
10m 12,4 12,4 0 49.300 49.300 0 611.320 611.320 0
bộ AC/DC
Cung cấp cáp nguồn 2x16mm2 m 24 24 0 108.900 108.900 0 2.613.600 2.613.600 0
0 Tháng 0 0 0 0 0 0 0 0
Chi phí thuê cột cho tuyến cáp quang Cột/Tháng 78 78 0 28.300 28.300 0 2.207.400 2.207.400 0
Chi phí thuê mặt bằng, tiền điện, bảo
Tháng 2 2 0 4.990.000 4.990.000 0 9.980.000 9.980.000 0
vệ
PHẦN VIỆC: Lắp đặt cột Pole 6m
C 0 0 0
tại DB_DBN_THANH_LUONG_3
I Công tác mặt bằng 0 0 0
1 Tháo dỡ mái tôn 100m2 0,23 0,23 0 3.304.700 3.304.700 0 760.081 760.081 0
2 Lắp đặt, hoàn trả mái tôn m2 23 23 0 8.700 8.700 0 200.100 200.100 0
3 Phá dỡ gạch lát m3 0,045 0,045 0 462.700 462.700 0 20.822 20.822 0
4 Ốp lát và hoàn trả mặt bằng m2 3 3 0 351.300 351.300 0 1.053.900 1.053.900 0
5 Phá dỡ tường m3 0,132 0,132 0 462.700 462.700 0 61.076 61.076 0
6 Lắp đặt nắp thăm trần cái 1 1 0 1.721.700 1.721.700 0 1.721.700 1.721.700 0
7 Gia công và lắp dựng cột pole 6m
8 Lắp dựng cột Pole 6m
II Lắp dựng cột 6m 1 hệ cột 1 1 0 626.400 626.400 0 626.400 626.400 0
1 Sản xuất cột anten Pole 6m
2 Sản xuất cột chính
3 Sản xuất cột 6m tấn 0,103 0,103 0 25.758.100 25.758.100 0 2.653.084 2.653.084 0
4 Mạ kẽm nhúng nóng kg 102 102 0 10.100 10.100 0 1.030.200 1.030.200 0
5 Bulong D20 L=85, 2 ecu bộ 8 8 0 15.300 15.300 0 122.400 122.400 0
Thanh chống cho cột 6m - TC1 -
6
L=4,564m
46
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
7 Sản xuất thanh chống tấn 0,0425 0,0425 0 25.758.100 25.758.100 0 1.094.719 1.094.719 0
8 Mạ kẽm nhúng nóng kg 43 43 0 10.100 10.100 0 434.300 434.300 0
9 Bulong U D12-L=440, 4 ecu bộ 2 2 0 19.800 19.800 0 39.600 39.600 0
10 Bulong D24 L=80, 2 ecu bộ 2 2 0 15.300 15.300 0 30.600 30.600 0
Thanh chống cho cột 6m - TC1 -
11
L=4,363m
12 Sản xuất thanh chống tấn 0,0411 0,0411 0 25.758.100 25.758.100 0 1.058.658 1.058.658 0
13 Mạ kẽm nhúng nóng kg 41 41 0 10.100 10.100 0 414.100 414.100 0
14 Bulong U D12-L=440, 4 ecu bộ 2 2 0 19.800 19.800 0 39.600 39.600 0
15 Bulong D24 L=80, 2 ecu bộ 2 2 0 15.300 15.300 0 30.600 30.600 0
Thanh chống cho cột 6m - TC1 -
16
L=1,293m
17 Sản xuất thanh chống tấn 0,0144 0,0144 0 25.758.100 25.758.100 0 370.917 370.917 0
18 Mạ kẽm nhúng nóng kg 14 14 0 10.100 10.100 0 141.400 141.400 0
19 Bulong U D12-L=330, 4 ecu bộ 4 4 0 15.300 15.300 0 61.200 61.200 0
20 Bulong D24 L=80, 2 ecu bộ 2 2 0 15.300 15.300 0 30.600 30.600 0
Thanh chống cho cột 6m - TC1 -
21
L=1,692m
22 Sản xuất thanh chống tấn 0,0154 0,0154 0 25.758.100 25.758.100 0 396.675 396.675 0
III Mạ kẽm nhúng nóng kg 15 15 0 10.100 10.100 0 151.500 151.500 0
1 Bulong U D12-L=330, 4 ecu bộ 2 2 0 15.300 15.300 0 30.600 30.600 0
2 Bulong D24 L=80, 2 ecu bộ 2 2 0 15.300 15.300 0 30.600 30.600 0
Thanh chống cho cột 6m - TC1 -
3
L=1,834m
4 Sản xuất thanh chống tấn 0,0266 0,0266 0 25.758.100 25.758.100 0 685.165 685.165 0
5 Mạ kẽm nhúng nóng kg 26,62 26,62 0 10.100 10.100 0 268.862 268.862 0
6 Bulong U D12-L=330, 4 ecu bộ 2 2 0 15.300 15.300 0 30.600 30.600 0
7 Bulong U D12-L=440, 4 ecu bộ 2 2 0 19.800 19.800 0 39.600 39.600 0
Bulong D24 L=80, 2 ecu bộ 2 2 0 15.300 15.300 0 30.600 30.600 0
Khoan Hilti, lỗ khoan D12 lỗ khoan 27 27 0 104.800 104.800 0 2.829.600 2.829.600 0
Hàn cơ khí liên kết Bu lông Hitil M10-
liên kết 12 12 0 25.000 25.000 0 300.000 300.000 0
L = 350 vào Bu lông M20- L = 480
Máy khoan 2,5kw ca 1 1 0 38.500 38.500 0 38.500 38.500 0
Máy bơm hóa chất hilti ca 1 1 0 13.700 13.700 0 13.700 13.700 0
Máy hàn 23Kw ca 1 1 0 479.500 479.500 0 479.500 479.500 0
47
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Móng cột và móng thanh chống
Công tác gia công lắp dựng cốt thép.
Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép tấn 0,002 0,002 0 21.732.600 21.732.600 0 43.465 43.465 0
<= 10mm, chiều cao <= 6m
Gia công mặt bích mố cột, mố thanh
tấn 0,017 0,017 0 25.487.000 25.487.000 0 433.279 433.279 0
chống
Mạ kẽm nhúng nóng kg 16,95 16,95 0 10.100 10.100 0 171.195 171.195 0
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột,
100m2 0,0144 0,0144 0 12.401.500 12.401.500 0 178.582 178.582 0
móng vuông, chữ nhật
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn,
bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, m3 0,048 0,048 0 1.235.000 1.235.000 0 59.280 59.280 0
đá 1x2, mác 250
Thang sắt lên mái
Sản xuất thang thép kg 0,04 0,04 0 25.758.100 25.758.100 0 1.030.324 1.030.324 0
Kim thu sét
Lắp đặt các kim thu sét cái 1 1 0 575.200 575.200 0 575.200 575.200 0
Lắp đặt cáp nguồn,dây đất trong máng
nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây dẫn 10 m 9 9 0 55.600 55.600 0 500.400 500.400 0
S<= 70 mm2
Cáp tiếp địa M70 m 30 30 0 229.900 229.900 0 6.897.000 6.897.000 0
Cáp tiếp địa M12 m 30 30 0 28.300 28.300 0 849.000 849.000 0
Ống nhựa gân xoắn bảo vệ cáp
m 60 60 0 42.900 42.900 0 2.574.000 2.574.000 0
65/50mm
Công tác vận chuyển
Vận chuyển anten lên trạm nóc nhà
tấn 0,243 0,243 0 201.100 201.100 0 48.867 48.867 0
lắp đặt
Ô tô tự đổ - trọng tải 1,5 tấn vận
chuyển đất đá, vật tư thừa khỏi công
trình bán kính 7 km (bao gồm cả đất chuyến 1 1 0 220.800 220.800 0 220.800 220.800 0
đá, gạch, xi măng, bê tông tại vị trí
trạm phá dỡ hoàn trả mặt bằng)
PHẦN VIỆC: PSLĐ PHỤC VỤ LỄ
D
HỘI HẢI LỰU VÀ TÂY THIÊN
Đo kiểm tra sóng trước khi tiến hành
1 trạm 0 0 0 249.900 249.900 0 0 0 0
tháo dỡ thiết bị trạm 4G

48
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Tháo dỡ thiết bị 4G. Tháo dỡ thu hồi
2 1 thiết bị 4 4 0 62.400 62.400 0 249.600 249.600 0
phần Indoor. Tháo dỡ thu hồi BBU
Tháo dỡ thiết bị 4G. Tháo dỡ thu hồi
phần Outdoor. Tháo dỡ thu hồi dây
3 10m 12 12 0 81.500 81.500 0 978.000 978.000 0
CPRI ở độ cao từ 20m đến < 40m
NCx1,2
Tháo dỡ thiết bị 4G. Tháo dỡ SFP 4G
4 cái 3 3 0 5.200 5.200 0 15.600 15.600 0
loại 1,25G 10km 2 port
Tháo dỡ thiết bị 4G. Tháo dỡ thu hồi
5 phần Outdoor. Tháo dỡ thu hồi anten bộ anten 2 2 0 189.900 189.900 0 379.800 379.800 0
ở độ cao từ 20m đến < 40m NCx1,2
Tháo dỡ thiết bị 4G. Tháo dỡ thu hồi
6 phần Outdoor. Tháo dỡ thu hồi RRU ở 1 thiết bị 2 2 0 62.400 62.400 0 124.800 124.800 0
độ cao từ 20m đến < 40m NCx1,2
Tháo dỡ thiết bị 4G. Tháo dỡ thu hồi
phần Outdoor. Tháo dỡ thu hồi dây
7 1 dây nhảy 10 10 0 62.300 62.300 0 623.000 623.000 0
nhảy outdoor ở độ cao từ 20m đến <
40m NCx1,2
Tháo dỡ thiết bị 4G. Tháo dỡ thu hồi
phần Outdoor. Tháo dỡ thu hồi dây
8 10m 20 20 0 67.400 67.400 0 1.348.000 1.348.000 0
quang, dây nguồn, dây đất ở độ cao từ
20m đến < 40m NCx1,2
Tháo dỡ thiết bị 4G. Tháo dỡ thu hồi
9 1 thiết bị 0 0 0 57.200 57.200 0 0 0 0
phần Indoor. Tháo dỡ thu hồi ACDC
Tháo dỡ thiết bị 4G. Tháo dỡ thu hồi
10 phần Indoor. Tháo dỡ thu hồi dây 1 trạm 1 1 0 31.200 31.200 0 31.200 31.200 0
nguồn, dây đất, dây cảnh báo
Đo kiểm tra vùng phủ của trạm sau
11 khi tháo dỡ thiết bị, khai báo lại trạm trạm 2 2 0 249.900 249.900 0 499.800 499.800 0
4G
Đo kiểm tra vùng phủ của trạm trước
12 1 trạm 0 0 0 248.100 248.100 0 0 0 0
khi tháo dỡ thiết bị 3G
Tháo dỡ thiết bị 3G. Tháo dỡ thu hồi
13 RRU ở độ cao từ 20m đến < 40m 1 thiết bị 2 2 0 81.500 81.500 0 163.000 163.000 0
NCx1,2

49
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Tháo dỡ thiết bị 3G. Tháo dỡ thu hồi
14 Jumper ở độ cao từ 20m đến < 40m 1 dây nhảy 4 4 0 62.300 62.300 0 249.200 249.200 0
NCx1,2
Tháo dỡ thiết bị 3G. Tháo dỡ thu hồi
15 dây quang, dây nguồn ở độ cao từ 20m 10m 16 16 0 67.400 67.400 0 1.078.400 1.078.400 0
đến < 40m NCx1,2
Tháo dỡ thiết bị 3G. Tháo dỡ, thu hồi phiến
16 4 4 0 5.900 5.900 0 23.600 23.600 0
phiến (card) WBBP 3G (card)
Tháo dỡ thiết bị 4G. Tháo dỡ SFP 4G
cái 3 3 0 5.200 5.200 0 15.600 15.600 0
loại 6G, 0,3km 2 port
Đo kiểm tra vùng phủ của trạm sau
18 khi tháo dỡ thiết bị, khai báo lại trạm 1 trạm 1 1 0 248.100 248.100 0 248.100 248.100 0
3G
Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo.
19 1 km cáp 0 0 0 17.556.900 17.556.900 0 0 0 0
Loại cáp <= 12 sợi
Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột
20 cột 0 0 0 54.600 54.600 0 0 0 0
bê tông loại cột thường
Bộ treo cáp quang ADSS khoảng vượt
21 bộ 0 0 0 205.500 205.500 0 0 0 0
100m (T.KV100)
Bộ néo cáp quang ADSS khoảng vượt
22 bộ 0 0 0 255.500 255.500 0 0 0 0
100m (N.KV100)
Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp
23 1 bộ ODF 0 0 0 1.131.200 1.131.200 0 0 0 0
quang 12 FO
Lắp đặt thiết bị 4G. Lắp đặt phần
24 1 bộ anten 5 5 0 261.500 261.500 0 1.307.500 1.307.500 0
Outdoor. Lắp đặt anten 4G
25 Hiệu chỉnh Tilt/Azimuth anten anten 6 6 0 166.900 166.900 0 1.001.400 1.001.400 0
Lắp đặt thiết bị 4G. Lắp đặt phần
26 1 thiết bị 2 2 0 241.900 241.900 0 483.800 483.800 0
Outdoor. Lắp đặt RRU
Lắp đặt thiết bị 4G. Lắp đặt phần
27 1 thiết bị 3 3 0 241.900 241.900 0 725.700 725.700 0
Outdoor. Lắp đặt RRH
Lắp đặt thiết bị 4G. Lắp đặt phần
28 10m 22 22 0 79.500 79.500 0 1.749.000 1.749.000 0
Outdoor. Lắp đặt dây nguồn
Lắp đặt thiết bị 4G. Lắp đặt phần
29 10m 34 34 0 82.700 82.700 0 2.811.800 2.811.800 0
Outdoor. Lắp đặt dây CPRI
Lắp đặt thiết bị 4G. Lắp đặt phần
30 1 dây nhảy 18 18 0 109.800 109.800 0 1.976.400 1.976.400 0
Outdoor. Lắp đặt Jumper
50
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Lắp đặt thiết bị 4G. Lắp đặt phần
31 1 thiết bị 5 5 0 132.600 132.600 0 663.000 663.000 0
Indoor. Lắp đặt BBU
Lắp đặt thiết bị 4G. Lắp đặt phần
32 Indoor. Lắp đặt dây nguồn, dây đất, 1 trạm 1 1 0 100.800 100.800 0 100.800 100.800 0
dây cảnh báo
Hàn, đấu nối cáp vào đầu giắc cắm.
33 Loại giắc cắm : SFP 1,25G 10km 2 cái 21 21 0 32.100 32.100 0 674.100 674.100 0
port
Lắp đặt thiết bị 4G. Lắp đặt phần
34 1 thiết bị 0 0 0 622.800 622.800 0 0 0 0
Indoor. Lắp đặt ACDC
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
35 1 trạm 4 4 0 1.418.000 1.418.000 0 5.672.000 5.672.000 0
trạm 4G
Lắp đặt thiết bị 3G. Lắp đặt phần
36 1 bộ anten 2 2 0 274.300 274.300 0 548.600 548.600 0
Outdoor. Lắp đặt anten 3G
Lắp đặt thiết bị 3G. Lắp đặt phần
37 1 thiết bị 2 2 0 241.900 241.900 0 483.800 483.800 0
Outdoor. Lắp đặt RRU
Lắp đặt thiết bị 3G. Lắp đặt phần
38 1 dây nhảy 4 4 0 109.800 109.800 0 439.200 439.200 0
Outdoor. Lắp đặt Jumper
Lắp đặt thiết bị 3G. Lắp đặt phần
39 10m 8 8 0 82.700 82.700 0 661.600 661.600 0
Outdoor. Lắp đặt CPRI
Lắp đặt thiết bị 3G. Lắp đặt phần
40 10m 8 8 0 78.900 78.900 0 631.200 631.200 0
Outdoor. Lắp đặt dây nguồn
Lắp đặt phần Indoor. Lắp đặt dây nhảy PAT-42 và
41 1 dây nhảy 5 4 -1 80.300 80.300 0 401.500 321.200 -80.300
SCLC đôi PAT-43
42 Cung cấp dây nhảy SCLC sợi 2 2 0 122.200 122.200 0 244.400 244.400 0
Lắp đặt thiết bị 3G. Lắp đặt phần
43 1 dây nhảy 1 1 0 80.300 80.300 0 80.300 80.300 0
Indoor. Lắp đặt dây nhảy SCSC đôi
44 Cung cấp dây nhảy SCSC sợi 1 1 0 122.200 122.200 0 122.200 122.200 0
Hàn, đấu nối cáp vào đầu giắc cắm.
45 1 giắc cắm 0 0 0 32.100 32.100 0 0 0 0
Loại giắc cắm : SFP 1,25G, 10km
46 Cung cấp SFP 1,25G 10km 2 port cái 1 1 0 666.500 666.500 0 666.500 666.500 0
Lắp đặt thiết bị 3G. Lắp đặt phần
47 1 thiết bị 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Indoor. Lắp đặt DCDU
48 Cung cấp DCDU bộ 1 1 0 549.700 549.700 0 549.700 549.700 0

51
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Lắp đặt thiết bị 3G. Lắp đặt phần
49 1 thiết bị 2 2 0 132.800 132.800 0 265.600 265.600 0
Indoor. Lắp đặt BBU
Lắp đặt thiết bị 3G. Lắp đặt phiến card 1 phiến
50 4 4 0 15.300 15.300 0 61.200 61.200 0
WBBP (card)
Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong
51 máng nổi, trên cầu cáp. Tiết diện dây 10 m 1 1 0 50.000 50.000 0 50.000 50.000 0
dẫn 2x10 mm2
Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất.
52 10 cái 0,2 0,2 0 616.800 616.800 0 123.360 123.360 0
Đường kính dây cáp <= 10 mm
Cài đặt, đo thử và kiểm tra hoạt động
53 1 trạm 3 3 0 1.540.300 1.540.300 0 4.620.900 4.620.900 0
trạm 3G
54 Đo kiểm 3G trước khi khai báo lại trạm 0 0 0 248.100 248.100 0 0 0 0
Cài đặt khai lại 3G do 3G đang cotran
55 Cột/Tháng 1 0 -1 248.100 248.100 0 248.100 0 -248.100 PAT-43
với 4G
56 Đo kiểm 3G sau khi khai báo lại tháng 1 0 -1 248.100 248.100 0 248.100 0 -248.100 PAT-43
57 Lắp đặt tiếp đất M16 cho bộ ACDC 10m 0 0 0 43.500 43.500 0 0 0 0
58 Cung cấp cáp điện 1x16mm2 m 0 0 0 41.400 41.400 0 0 0 0
59 Ép đầu cos M16 10 cái 0 0 0 628.700 628.700 0 0 0 0
Lắp đặt dây nguồn cho bộ ACDC
60 10m 0 0 0 43.500 43.500 0 0 0 0
2*16mm2
61 Cung cấp cáp điện 2x16mm2 m 0 0 0 99.000 99.000 0 0 0 0
Hàn, đấu nối cáp vào đầu giắc cắm.
62 cái 3 3 0 32.100 32.100 0 96.300 96.300 0
Loại giắc cắm : SFP 6G 0,3km 2 port
63 Chi phí thuê cột cho tuyến cáp quang Cột/Tháng 0 0 0 28.300 28.300 0 0 0 0
Chi phí thuê cột anten có sẵn lắp thiết
66 tháng 2 2 0 1.996.000 1.996.000 0 3.992.000 3.992.000 0
bị
Chi phí thuê mặt bằng, tiền điện, bảo
67 tháng 2 2 0 4.990.000 4.990.000 0 9.980.000 9.980.000 0
vệ
Vận chuyển BBU từ Trạm
VP_PYN_DONG_XUAN về trạm
69 chuyến 2 2 0 427.600 427.600 0 855.200 855.200 0
VP_SLO_PSLD_4G bằng ô tô 0.5T.
Khoảng cách vận chuyển là 65km
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ kho Đài
đến trạm VP_SLO_PSLD_4G bằng ô
70 chuyến 2 2 0 1.085.000 1.085.000 0 2.170.000 2.170.000 0
tô 2.5T. Khoảng cách vận chuyển là
40km.
52
Khối lượng Đơn giá Thành tiền (Sau VAT)
Số
Nội dung công việc Đơn vị Quyết Kiểm Chênh Chênh Ghi chú
TT Quyết toán Kiểm toán Quyết toán Kiểm toán Chênh lệch
toán toán lệch lệch
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ kho Đài
71 đến trạm PSLĐ bằng ô tô 2.5T. chuyến 2 2 0 719.800 719.800 0 1.439.600 1.439.600 0
Khoảng cách vận chuyển là 25km.
Vận chuyển vật tư, thiết bị từ Trạm
Đồng Xuân đến trạm PSLĐ bằng ô tô
72 chuyến 2 2 0 1.571.900 1.571.900 0 3.143.800 3.143.800 0
2.5T. Khoảng cách vận chuyển là
60km.
Vận chuyển BBU từ Tây Thiên về
trạm VP_PYN_DONG_XUAN bằng
73 chuyến 2 2 0 1.693.700 1.693.700 0 3.387.400 3.387.400 0
ô tô 0.5T. Khoảng cách vận chuyển là
65km
Vận chuyển vật tư, thiết bị 3G từ
VP_VTG_BINH_DUONG_01_R đến
74 chuyến 1 1 0 1.693.700 1.693.700 0 1.693.700 1.693.700 0
trạm PSLĐ bằng ô tô 2.5T. Khoảng
cách vận chuyển là 60km.
Vận chuyển BBU từ Trạm
VP_SLO_PSLD_4G về trạm
VP_PYN_DONG_XUAN bằng ô tô chuyến 2 2 0 1.693.700 1.693.700 0 3.387.400 3.387.400 0
0.5T. Khoảng cách vận chuyển là
65km
Vận chuyển vật tư, thiết bị 3G từ
Trạm Hải Lựu đến trạm PSLĐ bằng ô
76 chuyến 2 2 0 1.571.900 1.571.900 0 3.143.800 3.143.800 0
tô 2.5T. Khoảng cách vận chuyển là
60km.
TỔNG 444.161.897 442.588.097 -1.573.800
THUẾ VAT 35.532.952 35.407.048 -125.904
TỔNG CỘNG 479.694.849 477.995.145 -1.699.704

53
PHỤ LỤC 03: BẢNG TÍNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH CỦA KIỂM TOÁN
Phương án: Mở rộng sector 4G và đảm bảo CLM lễ hội cho các sự kiện Tết và Hội Xuân 2024 Đài VTVP
Chi phí tư vấn, chi phí khác
(Số liệu đã kiểm toán)
Đơn vị tính: Đồng
Cận dưới Cận trên
Tỷ lệ
Số Giá trị đưa vào Hệ số Hệ số Thành tiền Giá trị Giá trị kiểm
Nội dung Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ nội suy Ghi chú
TT tính toán K1 K2 quyết toán toán nhận
(tỷ) % (tỷ) % %
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11=3*8*9*10 12 13 14
Khảo sát, lập phương án và
1 10.015.399 10.015.399
dự toán chi phí
- Khảo sát - - Theo quyết toán
Lập phương án và dự toán Thông tư 12/2021/TT-BXD
- 470.751.651 1 5,800 5,800 1,00 1,08 29.487.883 10.015.399 10.015.399
chi phí ngày 31/8/2021

54
PHỤ LỤC 04: TÌNH HÌNH THANH TOÁN VÀ CÔNG NỢ CỦA CÔNG TRÌNH
Phương án: Mở rộng sector 4G và đảm bảo CLM lễ hội cho các sự kiện Tết và Hội Xuân 2024 Đài VTVP

Tính đến ngày khóa sổ lập Báo cáo quyết toán


(Số liệu đã kiểm toán)
Đơn vị: Đồng
Công nợ đến ngày khoá sổ lập Báo cáo Chênh lệch
Giá trị được A- Đã thanh toán, tạm ứng quyết toán công nợ
Nội dung công
Tên cá nhân, đơn vị B Giá trị kiểm Quyết toán Kiểm toán Ghi
TT việc, hợp đồng
thực hiện chấp nhận toán Phải chú
thực hiện Phải trả
thanh toán Quyết toán Kiểm toán Phải trả Phải thu Phải trả Phải thu thu

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Tổng cộng 489.710.248 488.010.544 0 0 489.710.248 0 488.010.544 0 -1.699.704 0
Công ty TNHH Viễn
1 Chi phí thi công 479.694.849 477.995.145 0 0 479.694.849 0 477.995.145 0 -1.699.704 0
thông TTV Việt Nam
Giá trị trước thuế 444.161.897 442.588.097 0 0 444.161.897 0 442.588.097 0 -1.573.800 0
Thuế VAT 35.532.952 35.407.048 0 0 35.532.952 0 35.407.048 0 -125.904 0
Khảo sát, lập
Công ty Cổ phần Ánh phương án thi
2 10.015.399 10.015.399 0 0 10.015.399 0 10.015.399 0 0 0
Sáng Xanh công và dự toán
kinh phí
Giá trị trước thuế 9.273.518 9.273.518 0 0 9.273.518 0 9.104.908 0 0 0
Thuế VAT 741.881 741.881 0 0 741.881 0 910.491 0 0 0

55
PHỤ LỤC 05: TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Phương án: Mở rộng sector 4G và đảm bảo CLM lễ hội cho các sự kiện Tết và Hội Xuân 2024 Đài VTVP

Chênh
Hợp đồng Hợp đồng Thực tế
Gói thầu/ lêch (+
TT Chỉ tiêu Đánh giá Ghi chú
Đơn vị thực hiện chậm;
Số Ngày ký Số ngày Ngày Số ngày Ngày
- sớm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10=8-6 11 12
Mở rộng sector 4G và đảm bảo CLM lễ hội cho
1
các sự kiện Tết và Hội Xuân 2024 Đài VTVP
60 ngày (thời gian bao
gồm cả ngày lễ và ngày
nghỉ) kể từ ngày hợp
Công ty TNHH
0102/2024/ĐVP- đồng có hiệu lực
Viễn thông TTV 01/02/2024 Ngày ký Hợp đồng 01/02/2024
TTV
Việt Nam
Ngày hiệu lực Hợp đồng 01/02/2024 01/02/2024
Ngày nghiệm thu hoàn Đúng tiến
60 57 29/3/2024 -3
thành đưa vào sử dụng độ
Khảo sát, thiết kế lập phương án và dự toán chi
2
phí
14 ngày kể từ ngày Hợp
đồng này có hiệu lực (trừ
ngày lễ, tết theo quy định
Công ty Cổ phần 1001/2024/HĐTV của nhà nước)
10/01/2024 Ngày ký Hợp đồng 10/01/2024
Ánh Sáng Xanh /ĐVP-ASX
Ngày hiệu lực Hợp đồng 10/01/2024 10/01/2024
Ngày bàn giao hồ sơ
Đúng tiến
phương án và dự toán 14 13 23/01/2024 -1
độ
kinh phí

56
PHỤ LỤC 06: HỒ SƠ PHÁP LÝ CỦA PHƯƠNG ÁN

Phương án: Mở rộng sector 4G và đảm bảo CLM lễ hội cho các sự kiện Tết và Hội Xuân 2024 Đài VTVP

Ngày tháng
TT Tên văn bản Số văn bản Cơ quan ban hành
ban hành
I Hồ sơ pháp lý chung:
Báo cáo Mở rộng sector 4G và đảm bảo
1 CLM lễ hội cho các sự kiện Tết và Hội 42/BC-ĐVTVP 20/9/2023 Đài Viễn thông Vĩnh Phúc
Xuân 2024 Đài VTVP.
Tờ trình về việc phê duyệt chủ trương và
phương thức thực hiện công việc: Mở
2 rộng sector 4G và đảm bảo CLM lễ hội 43/TTr-ĐVTVP 08/01/2024 Đài Viễn thông Vĩnh Phúc
cho các sự kiện Tết và Hội Xuân 2024
Đài VTVP
Công ty Cổ phần Ánh Sáng
3 Báo cáo khảo sát 17/01/2024
Xanh
Tờ trình về việc thẩm định phương án và
4 175/TTr-ĐVTVP 25/01/2024 Đài Viễn thông Vĩnh Phúc
chi phí thực hiện công việc

Báo cáo thẩm định phương án và dự toán


5 58/BC-KHĐT 26/01/2024 Phòng Kế hoạch - Đầu tư
chi phí thực hiện công việc

Quyết định về việc phê duyệt phương án Trung tâm Mạng lưới
6 66/QĐ-TT.MLMB 26/01/2024
và dự toán chi phí thực hiện công việc MobiFone miền Bắc
Phương án và dự toán chi phí thực hiện Trung tâm Mạng lưới
7 (theo QĐ 66/QĐ-TT.MLMB ngày 24/01/2024 MobiFone miền Bắc; Công ty
26/01/2024) Cổ phần Ánh Sáng Xanh
Tờ trình phê duyệt quyết toán phương án
8 1821/TTr-ĐVTVP 18/9/2024 Đài Viễn thông Vĩnh Phúc
chi phí hoàn thành
Báo cáo quyết toán phương án chi phí
9 18/9/2024 Đài Viễn thông Vĩnh Phúc
hoàn thành
Tư vấn khảo sát xây dựng, lập báo cáo
II
kinh tế kỹ thuật
Công văn về việc mời ký hợp đồng tư vấn Trung tâm Mạng lưới
1 47/TT.MLMB-ĐVTVP 08/01/2024
thực hiện công việc MobiFone miền Bắc
Thư đồng ý lập phương án và dự toán chi Công ty Cổ phần Ánh Sáng
2 09/01/2024
phí Xanh
Trung tâm Mạng lưới
Hợp đồng tư vấn khảo sát, lập phương án 1001/2024/HĐTV/ĐVP-
3 10/01/2024 MobiFone miền Bắc; Công ty
và dự toán chi phí thực hiện công việc ASX
Cổ phần Ánh Sáng Xanh
Xác định nhiệm vụ lập phương án kỹ Trung tâm Mạng lưới
4 10/01/2024
thuật, nhiệm vụ khảo sát MobiFone miền Bắc
Công ty Cổ phần Ánh Sáng
5 Báo cáo khảo sát 17/01/2024
Xanh
Đại diện nhà thầu; Đại diện
6 Biên bản nghiệm thu báo cáo khảo sát 17/01/2024
Chủ đầu tư
Biên bản bàn giao hồ sơ phương án và dự Đại diện nhà thầu; Đại diện
7 23/01/2024
toán chi phí Chủ đầu tư

57
Ngày tháng
TT Tên văn bản Số văn bản Cơ quan ban hành
ban hành
Trung tâm Mạng lưới
Biên bản nghiệm thu hồ sơ phương án và
8 26/01/2024 MobiFone miền Bắc; Công ty
dự toán chi phí thực hiện công việc
Cổ phần Ánh Sáng Xanh
Trung tâm Mạng lưới
9 Hồ sơ quyết toán kinh phí 29/01/2024 MobiFone miền Bắc; Công
ty Cổ phần Ánh Sáng Xanh
Tờ trình xin ký thanh lý hợp đồng tư vấn
9 29/01/2024 Đài Viễn thông Vĩnh Phúc
khảo sát lập phương án
Trung tâm Mạng lưới
10 Biên bản thanh lý hợp đồng tư vấn 2024 MobiFone miền Bắc; Công ty
Cổ phần Ánh Sáng Xanh
Công ty Cổ phần Ánh Sáng
11 Giấy đề nghị thanh toán 01/7/2024
Xanh
Công ty Cổ phần Ánh Sáng
12 Hóa đơn giá trị gia tăng 00000085 01/7/2024
Xanh
Mở rộng sector 4G và đảm bảo CLM lễ
III hội cho các sự kiện Tết và Hội Xuân
2024 Đài VTVP
Báo cáo đánh giá năng lực, kinh nghiệm
1 192/BC-ĐVTVP 29/01/2024 Đài Viễn thông Vĩnh Phúc
nhà cung cấp
Thư mời ký hợp đồng thi công thực hiện Trung tâm Mạng lưới
2 168/TT.MLMB-ĐVTVP 30/01/2024
công việc MobiFone miền Bắc
Công ty TNHH Viễn thông
3 Văn bản phúc đáp thư mời ký hợp đồng 31/01/2024
TTV Việt Nam
Tờ trình về việc phê duyệt kết quả lựa
4 chọn nhà cung cấp và ký hợp đồng thực 211/TTr-ĐVTVP 31/01/2024 Đài Viễn thông Vĩnh Phúc
hiện công việc
Báo cáo thẩm định về việc kết quả lựa
5 67/BC-KHĐT 31/01/2024 Phòng Kế hoạch - Đầu tư
chọn nhà cung cấp thực hiện công việc
Quyết định phê duyệt kết quả lựa chọn Trung tâm Mạng lưới
6 90/QĐ-TT.MLMB 31/01/2024
nhà cung cấp thực hiện công việc MobiFone miền Bắc
Trung tâm Mạng lưới
MobiFone miền Bắc; Công ty
7 Hợp đồng thi công 0102/2024/ĐVP-TTV 01/02/2024
TNHH Viễn thông TTV Việt
Nam
Quyết định về việc thành lập tổ triển khai Công ty TNHH Viễn thông
8 03/02/2024
dự án TTV Việt Nam
Trung tâm Mạng lưới
MobiFone miền Bắc; Công ty
9 Biên bản bàn giao mặt bằng thi công 03/02/2024
TNHH Viễn thông TTV Việt
Nam
Trung tâm Mạng lưới
Biên bản bàn giao vật tư triển khai MobiFone miền Bắc; Công ty
10 03/02/2024
phương án TNHH Viễn thông TTV Việt
Nam
Cán bộ giám sát của Chủ đầu
Các biên bản nghiệm thu khối lượng hoàn
11 2024 tư; Cán bộ phụ trách kỹ thuật
thành tại trạm
thi công

58
Ngày tháng
TT Tên văn bản Số văn bản Cơ quan ban hành
ban hành
Công ty Điện lực Điện Biên;
Hợp đồng dịch vụ quản lý cáp viễn thông Công ty Cổ phần Đầu tư xây
12 208/HĐ-PCĐB-VNA1 01/10/2023
treo trên cột điện dựng và Phát triển công nghệ
Vina A1
Công ty Cổ phần Đầu tư xây
Hợp đồng dịch vụ ( Thuê cột điện kéo cáp dựng và Phát triển công nghệ
13 02.3-2/HĐDV/2024 02/3/2024
treo trên cột điện Vina A1; Công ty TNHH
Viễn thông TTV Việt Nam
Ông Vũ Văn Thái; Công ty
14 Hợp đồng thuê mặt bằng, điện, bảo vệ 023-1/HĐTMB/2024 02/3/2024 TNHH Viễn thông TTV Việt
Nam
Ông Nguyễn Nhật Cảnh;
15 Hợp đồng thuê mặt bằng, điện, bảo vệ 023-1/HĐTMB/2024 02/3/2024 Công ty TNHH Viễn thông
TTV Việt Nam
Bà Trần Thị Tôn; Công ty
Hợp đồng thuê mặt bằng đặt trạm phát
16 0402/HĐTMB/2024 04/02/2024 TNHH Viễn thông TTV Việt
sóng lưu động
Nam
Bà Trần Anh Vấn; Công ty
Hợp đồng thuê mặt bằng đặt trạm phát
17 1502/HĐTMB/2024 04/02/2024 TNHH Viễn thông TTV Việt
sóng lưu động
Nam

Từ ngày Cán bộ giám sát của Chủ đầu


18 Nhật ký thi công 05/02/2024 đến tư; Cán bộ phụ trách kỹ thuật
09/3/2024 thi công

Trung tâm Mạng lưới


Biên bản nghiệm thu khối lượng hoàn MobiFone miền Bắc; Công ty
19 29/3/2024
thành TNHH Viễn thông TTV Việt
Nam
Tờ trình về việc ký biên bản nghiệm thu
20 29/3/2024 Đài Viễn thông Vĩnh Phúc
bàn giao công việc
Trung tâm Mạng lưới
Biên bản nghiệm thu bàn giao đưa vào sử MobiFone miền Bắc; Công ty
21 29/3/2024
dụng TNHH Viễn thông TTV Việt
Nam
Trung tâm Mạng lưới
Biên bản bàn giao vật tư sau khi triển MobiFone miền Bắc; Công ty
22 29/3/2024
khai phương án TNHH Viễn thông TTV Việt
Nam
Trung tâm Mạng lưới
MobiFone miền Bắc; Công ty
23 Hồ sơ quyết toán 01/4/2024
TNHH Viễn thông TTV Việt
Nam
Công ty TNHH Viễn thông
24 Hóa đơn giá trị gia tăng 00000067 18/9/2024
TTV Việt Nam
Tư vấn kiểm toán quyết toán phương
II
án
Trung tâm Mạng lưới
Hợp đồng tư vấn kiểm toán quyết toán ……/2024/HĐCP/MLMB- MobiFone miền Bắc; Công ty
1 2024
phương án hoàn thành HVAC TNHH Định giá và Kiểm toán
Tư vấn Hà Nội

59

You might also like