Check Vocabulary1
Check Vocabulary1
Check Vocabulary1
1. Hiện đại
2. Hiện đại hóa
3. Tính tập thể/ mang tính sưu tầm
4. Tăng
5. Cải thiện/ tiến bộ
6. Hoạt động
7. Nhà hoạt động từ thiện
8. Phát triển
9. Trong suốt kì nghỉ hè
10. Tàn phá
Translate into English
1, Máy móc của nhà máy cần được hiện đại hóa
___________________________________________________________________________
2. Đó là quyết định mang tính tập thể
___________________________________________________________________________
3. Anh ấy rất hào phóng là nhà hoạt động từ thiện
___________________________________________________________________________
4. Để cải thiện hơn kĩ năng viết, bạn nên tập viết hàng ngày bằng tiếng anh
___________________________________________________________________________
5. Môi trường thiên nhiên bị tàn phá nghiêm trọng
___________________________________________________________________________
6. Các quốc gia đang phát triển gồm có Việt Nam, Indonesia
___________________________________________________________________________
7. Tôi đã đi du lịch trong suốt kì nghỉ hè
___________________________________________________________________________