Unit 7
Unit 7
I. Vocabulary
Phân loại/ Phân loại/
Từ mới Định nghĩa Từ mới Định nghĩa
Phiên âm Phiên âm
G4
2. English (n) /ˈɪŋɡlɪʃ/ môn Tiếng 8. subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt/ môn học
Anh
3. history and /ˈhɪstri ænd môn Lịch sử 9. timetable (n) /ˈtaɪmteɪbl/ thời khóa biểu
geography dʒiˈɒɡrəfi / và Địa lí
(n. phr.)
4. maths (n) /mæθs/ môn Toán, 10. P.E (n) môn Thể dục,
toán học giáo dục thể
chất
5. music (n) /ˈmjuːzɪk/ môn Âm 11. I.T (n) môn Tin học
nhạc
6. science (n) /ˈsaɪəns/ môn Khoa 12. school day /ˈskuːldeɪ/ ngày đi học
học (n)
G5
2. read books /riːd bʊks/ : đọc sách 7. group /ɡruːp wɜːk/ : công việc
work nhóm
4. solve math /sɒlv mæθ : giải các 9. useful /ˈjuːsfl/ : hữu ích
problems ˈprɒbləmz/ vấn đề toán
học