Draft 36
Draft 36
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 A1 A2 A B C D E
Round up
Participation
Total =
Homework
Speaking
Listening
Attendance
0.5/time
T4 24/1
T7 27/1
T4 31/1
T4 21/2
T7 24/2
T4 28/2
T4 13/3
T7 16/3
T4 20/4
A1+A2
T7 2/3
T4 6/3
T7 9/3
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp (A+B+C+D)
plus
/4 +E
1 2154035187 Nguyễn Mai Anh 63KT3 1 1 1 1 0.5 1 1 1 1 1 1 6.5 0 6.5 7 9 10 8.125 8.2
2 2151244553 Nguyễn Hồng Ánh 63ĐTVT1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 2 9 8.5 9 9 1.1 9.975 10 lớp trưởng
3 2151170560 Lê Văn Bình 63KTPM2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 0 7 7 9 5 7 7
4 2154014851 Nguyễn Tiến Công 63K-ĐT 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 6.5 0 6.5 8 9 9 8.125 8.2
5 2151214179 Đỗ Quốc Đạt 63TĐH1 0.5 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 0.5 7.5 6 9 6 7.125 7.2
6 2151193898 Nguyễn Ngọc Đạt 63SH 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 1 8 7.5 8 10 8.375 8.4
7 2154014852 Đào Thị Doan 63K-ĐT 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 6.5 1 7.5 7 9 9 8.125 8.2
8 2151244564 Đàm Minh Đức 63ĐTVT1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 0 7 7 9 9 8 8
9 2151244558 Lê Đức Dũng 63ĐTVT1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 0 7 5 9 8 7.25 7.3
10 2151143566 Hoàng Thùy Dương 63QLXD1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 0.5 7.5 8 9 9 8.375 8.4
11 2151193893 Đàm Quang Duy 63SH 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 1 8 7 9 9 8.25 8.3
12 2051234654 Lại Trọng Hải 62KTO-CN3 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 1.5 8.5 6 8 9 0.5 8.375 8.4
13 2151240812 Nguyễn Minh Hiếu 63ĐTVT1 1 1 1 1 0.5 1 1 1 1 1 1 6.5 1.5 8 8 9 9 0.5 9 9
14 2151244569 Ngô Văn Hoàng 63ĐTVT1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 0 7 6 9 3 6.25 6.3
15 2151062776 Nguyễn Việt Hoàng 63CNTT4 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 6 0 6 7 9 9 7.75 7.8
16 2151060273 Nguyễn Bảo Hưng 63CNTT4 1 1 1 1 0.5 1 1 1 1 1 1 6.5 0.5 7 6 9 9 7.75 7.8
17 2254044251 PHÙNG MAI HƯƠNG 64KTXD2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 5.5 4 9.5 9 9 9 9.125 9.2
18 2151244579 Nguyễn Hữu Hưởng 63ĐTVT1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 2 9 7 9 9 1 9.5 9.5 làm handout
19 2151062781 Đỗ Quang Huy 63CNTT4 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 0 7 7 9 7 0.5 8 8
20 2151191434 Lã Thị Thùy Linh 63SH 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 1.5 8.5 5.5 9 9 8 8
21 2151244590 Vương Hoàng Long 63ĐTVT1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 6 0 6 6.5 9 5 6.625 6.7
22 2054015803 Nguyễn Thị Luyến 62K-ĐT2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 6 1.5 7.5 8 8 3 6.625 6.7
23 2051234789 Nguyễn Đức Minh 62KTO-CN3 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 6 1.5 7.5 8.5 8 6 7.5 7.5
24 2151093012 Nguyễn Văn Minh 63MT 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 2 9 5 8 10 8 8
25 2151040082 Nguyễn Hoàng Nam 63CX3 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 6 1 7 0 8 10 6.25 6.3
26 2151193921 Nguyễn Thị Kim Ngân 63SH 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 1 8 8 9 10 8.75 8.8
27 2154025101 Nguyễn Đức Hồng Phi 63QT-KDQT2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 0 7 7 9 7 7.5 7.5
28 2151163714 Nguyễn Thị Phương 63HTTT2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 0 7 3 9 10 0.5 7.75 7.8
29 2051054233 Nguyễn Anh Quân 62CK-MXD 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 6.5 0 6.5 4 8 9 6.875 6.9
30 2151244606 Ngô Xuân Sơn 63ĐTVT1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 6.5 1 7.5 7.5 9 9 8.25 8.3
31 2151091411 Dương Quang Thắng 63MT 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 1.5 8.5 6 8 10 8.125 8.2
32 2151060272 Hồ Công Thành 63CNTT4 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 7 0 7 5 9 10 7.75 7.8
33 2151062879 Ngô Thị Thương 63CNTT1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 6.5 3.5 10 8 9 9 0.5 9.5 9.5
34 2154014951 Bùi Thị Phương Thủy 63K-ĐT 1 1 1 1 0.5 1 1 1 1 1 1 1 7 0.5 7.5 8 9 9 0.5 8.875 8.9
Page 1 of