Pbl2 BTCT Model
Pbl2 BTCT Model
Pbl2 BTCT Model
9
480 590 500 570 450 450 530 200 4170 1220 BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP
350
2 25
10
700
D 10 70
365,214 (2 25 + 2 25 + 2 25)
CHIỀU DÀI ĐƯỜNG SỐ TỔNG KHỐI
11
KÍ
350
8 80 PHƯƠNG ÁN HÌNH DẠNG & KÍCH THƯỚC CHIỀU
12
DẦM CHÍNH TL 1/40 279,434 (2 25 + 2 25) 279,434 (2 25 + 2 25) 284,438 (2 25 + 2 25) MỘT THANH KÍNH THANH LƯỢNG
MÓNG HIỆU (mm) DÀI
1
2 28 2p= 620 3= 350
(mm) (mm) (kG)
ĐƠN V MÔM N: kNm (m)
340,741
2 25
335,195
2 152,411 (2 25) 152,411 (2 25)
6600
269,297
253,087
250,516
300
168,89
154,965
144,818
70 1820
1 70
1960 8 200 392 154
133,254
2t= 360
1-1
88,837
88,837
2 25
A C
70,359
2
2 25 B 2 70 1470 70
1610 8 200 322 127
204,328
204,328
5
280,594
102,641 (2 20)
C 2 25 102,641 (2 20)
350
357,32
6
60 15410
10
2 25
4p= 580 4p= 580
3 60
15530 6 120 1864 414
700
207,734 (2 28)207,734 (2 28)
10 70
11 240,658 (2 20 + 2 25)
350
60 1490
12
8 80
4 60
1610 6 840 1352 300
6600
1
2 25 369,950 (2 28 + 2 25) BẢN SÀN
680
300
5 65 65 810 6 200 162 36
220 590 3710 590 1290 200200 1195 3520 1485 200
A 2-2 1540
B
2 25
6 65 65 1670 8 200 334 132
B 2
2 25 860
5
2200
350
6
2 25 1040 450 450 1060 770 1340 1570 1540
10
8 1670 6 720 1202 267
700
65 65
2200
6600
10 70
D D C C 11
350
8 80 860
12 2 14 2 14 2 25 2 25 2 25 2 25 2 25 2 25 2 25
3
2 20
9 10
470
5 2 6 2 7 5 8 9 65 65
990 6 720 713 158
67
470
2200
1 2 3 4 5
300
1 400 3490 3890 16 32 124 196
700
A 3-3 300 2184
B A
1 2 3 4 5
2 7464 22 16 119 355
76
0
76
2 28 6 10@70 6 10 70 2 20 6 10 70 6 10 70
0
3460
1 11 11 3 11 11
5300 5300 5300 5300 2 28 +2 25 2 28 4 25
1 2 1 4
2 25
21200 5
184 184
2200 2200 2200 DẦM PHỤ 3 3870
3870 14 16 119 355
350
200 568
1 2 3 4 5 2 25 568 1060 810 200200 1310 568 568 905 200200
4 1830
1830 14 16 29 355
700
10
10 70
11
350
2200 2200 2200
12
8 80
6600 6600 5 2136 2136 22 16 34 102
2 28
1 B
A C 60
2 25
670 200 670
2
300
650
5
2 25 770 6 380 130 1140 6 53 60 13
340 330 330 92 14 7260
200 4-4 3630
8 220
7
8 220
7 2 25 300 2 25
1 600 6600 7200 28 12 86 417
6 250 8 220 6 250 2
7
11 6 11 2 25
0,5L=3680 170 3320
5
170 3320
2 8630 25 6 52 200
83
0
90
90
83
0
3480
22 25
2 25
170
350
6
6 250 900
10
380 2 25 3480 0,5L=1530
700
8 220 10
2 1 290 3 6600 6600 20 6 40 98
62 25
10 70
11 2 25
350
250 8 80 500 500 2 25 8
12 4 4680
1
2 25 4680 4 4680 25 6 29 112
MẶT CẮT C-C TL 1/25 MẶT CẮT D-D TL 1/25 6600
300 12 28 DẦM CHÍNH 5 7260 7260 25 12 87 335
2-2
600 6600 3 2 20
900
6 1900 25 12 23 89
MẶT CẮT TL 1/25 307 380 663 200 658 3880
500 500
200 500 330 330 330 330 330 330 DẦM PHỤ TL 1/40 8 3060
3060 25 6 44 135
311,294
311,294
31.983(2 14)
8 220
7
6 180
9
ĐƠN V MÔM N: kNm 3630
72 054
W=680
10 716
6
8 220 6 250
11 8
6 180 6 250
11 8
6 180 9 300 3930 14 12 47 57
87,075
90
50
10 900 14 135 122 147
57 093
54 897
50 944
200
380
313,47
6 250 6 250 6 250 250
799 3000
391,842
10 10 10
8 220 290 8 180 8 180
15 810
1 2 250 250 3 4 3 4 33.660(2 14) W=450
43 765(2 16) 43 765(2 16)
BẢNG TỔNG HỢP CỐT THÉP
170
2000 2000 250 250 2000 250 250 NHÓM THÉP CI CII
83 935(2 16+1 22)
2200 2200 2200 140 380 1605 1830 380 663 200 1500 1000
ĐƯỜNG KÍNH (mm) 6 8 14 16 20 22 25 28
A B
340 1 2 3 TRỌNG LƯỢNG (mm) 1188 491 914 196 98 355 1041 417
68 220 8 220
7 86 180 6 180 9 86 180 6 180 9 6 200 2Ø12 6 300 2Ø14 4 6 150 6 200 1Ø22
1540 1540 1540 6 3
65 860 65 65 860 65 65 860 65
6 220
5 65 65 65 65 65 65
BẢNG CHỈ TIÊU KINH TẾ KỸ THUẬT
450
65 680 65
1820
70 60
70
1490 60 60 1490 60 60 1490
1 22 2 1 2 2 16 1 3 2 14 5
TÊN CẤU
THỂ TÍCH
BÊ TÔNG CỐT THÉP
HÀM LƯỢNG CỐT THÉP
TRONG 1m 3 BÊ TÔNG
KIỆN
8 220 60 15410 (m 3) (kG) (Kg/m3)
1
200 140
36 180
670 1140 BẢN SÀN 32,4 1666 51,42
MẶT CẮT A-A TL 1/25 1220 1770 2100 2350 DẦM PHỤ 14,33 1376 96,02
1 2 DẦM CHÍNH 12,47 1760 141,14
670 200 670 670 200 670 670 200 670 TOÀN SÀN
330 330 330 330 330 330 61,2 4802 78,64
200 500
2Ø12 6 400
8 220 6 240
3230 400 2Ø12 5
7 9
8 220 6 250 6 240 6 250 6 240 300 3870 2Ø14 3 GHI CHÚ
6 11 8 11 8 0,5L=1680 Gạch lát ceramic
90
10 10 10 0
76
Lớp vữa trát - THÉP BẢN NHÓM CB240T: Rs=Rsc= 210 Mpa
540
540
35 450
65 680 65 6 300 6 200 6 200 KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
28 220 4 6 240 4 6 240 46 240
1470 70 60 60 60 60 60 2 16 2 16 LỚP: 21X1CLC2 - MSSV: 110210171- 110210172-110210175
70 1490 1490 1490 1 1 2 14
4
1 22
70 1820 70 2 200 200 200
8 220 15410 1-1 2-2 3-3 GVHD: TS. GVHD. PHẠM NGỌC VINH T LỆ
1 60
6 240
3
MẶT CẮT TL 1/25 SVTH: Đ THANH HUY - NGUY N Đ C HIỆP- LÊ V HƯNG BẢN V SỐ