0% found this document useful (0 votes)
3 views15 pages

Pin Cao Ap

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1/ 15

CHƯƠNG 1 – ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI PIN CAO ÁP TRÊN XE VINFAST.

1.1 Định nghĩa pin cao áp.


Pin cao áp trên xe ô tô là một thành phần quan trọng trong hệ thống điện của xe điện.
Nó cung cấp năng lượng điện cho động cơ điện và các thiết bị điện tử khác trên xe.
Pin cao áp thường được thiết kế để cung cấp năng lượng lớn và có điện áp cao hơn so
với pin chì axit thông thường được sử dụng trong các xe ô tô truyền thống. Điện áp cao
áp thường được xác định là từ 200 volt trở lên.
Pin cao áp trên xe ô tô thường được xây dựng từ nhiều pin lithium-ion nhỏ hơn, được
kết hợp thành các module hoặc gói pin để tăng dung lượng và hiệu suất.
Pin cao áp trên xe ô tô có thể được sạc lại từ nguồn điện ngoài thông qua hệ thống sạc
được tích hợp trong xe. Khi xe đang chạy, hệ thống phục hồi năng lượng từ hệ thống
phanh hồi chuyển và từng động cơ điện. Pin cao áp cũng có khả năng cung cấp điện năng
cho hệ thống điện tụ (supercapacitor) để hỗ trợ khởi động động cơ và cung cấp năng
lượng tạm thời trong quá trình tăng tốc.
Pin cao áp trên xe ô tô đóng vai trò quan trọng trong việc giảm lượng khí thải và tiêu
thụ nhiên liệu bằng cách cung cấp năng lượng cho động cơ điện. Nó cũng cung cấp
nguồn điện cho các thiết bị điện tử trên xe, như hệ thống giải trí, hệ thống điều hòa không
khí và hệ thống định vị, giúp cải thiện trải nghiệm lái xe và tính năng an toàn.
1.2 Phân loại pin cao áp.
Gồm 2 loại: CATL, SDI.
Loại CATL: Có thể đi được 594 km mỗi lần sạc, tiêu hao 253 Wh mỗi kilomét
(tương đương 25,3 kWh/100 km).
Phiên bản CATL có dung lượng cao hơn khoảng 30% so với pin SDI, quãng
đường đi được với một lần sạc tăng thêm khoảng 35-40%
Thời gian sạc pin cũng sẽ lâu thêm khoảng 30%, sử dụng sạc siêu nhanh, xe mất
khoảng 26 phút để nạp pin từ 10% lên 70%.

Hình 1.1 Pin CATL


 CATL NCM (Nickel-Cobalt-Manganese):
Đây là dòng pin sử dụng hỗn hợp các kim loại như nickel (Ni), cobalt (Co) và mangan
(Mn) trong cấu trúc cathode. Công thức hóa học thông thường của loại pin NCM là NCM
x/y/z, trong đó x, y, z thể hiện tỷ lệ phần trăm của nickel, cobalt và mangan. Ví dụ, NCM
811 có tỷ lệ 8:1:1 (nickel:cobalt:mangan).
Pin CATL NCM có mật độ năng lượng cao, cho phép lưu trữ một lượng năng lượng
đáng kể so với khối lượng và thể tích của nó. Điều này giúp xe điện có thể di chuyển
được khoảng cách xa trên một lần sạc.
CATL NCM cũng tích hợp các công nghệ an toàn như hệ thống quản lý nhiệt tiên
tiến, mạch bảo vệ các cell và hệ thống quản lý pin (BMS) chặt chẽ để giám sát và điều
khiển các thông số quan trọng của pin.
Pin CATL NCM cung cấp công suất và hiệu suất tốt, cho phép pin cung cấp công suất
cần thiết cho gia tốc và hiệu suất duy trì trong quá trình lái xe.
Đặc điểm quan trọng khác của pin CATL NCM là tuổi thọ chu kỳ dài, tức là có thể chịu
được nhiều chu kỳ sạc và xả mà không gây sự suy giảm đáng kể. Điều này đóng góp vào
độ bền và tuổi thọ tổng thể của gói pin.
Pin CATL NCM cũng được thiết kế để đạt được sự cân bằng giữa hiệu suất và hiệu
quả chi phí. Bằng cách tối ưu hóa tỷ lệ nickel-cobalt và sử dụng mangan, CATL đang
cung cấp một giải pháp pin cạnh tranh về hiệu suất, chi phí và bền vững.

HÌNH 1.2 CATL NCM (Nickel-Cobalt-Manganese)

 CATL LFP (Lithium Iron Phosphate):


Loại pin này sử dụng phốtphat sắt lithi (LiFePO4) làm cấu trúc cathode. Pin LFP có
khả năng an toàn cao, tuổi thọ kéo dài và khả năng chịu tải cao. Đặc điểm quan trọng của
pin LFP là năng lượng riêng thấp hơn so với pin NCM, nhưng nó có khả năng chịu nhiệt
tốt hơn và ít dễ bị phản ứng tự cháy.
Pin CATL LFP sử dụng phốtphat sắt lithi (LiFePO4) làm chất cực âm. Cấu trúc này
có lợi thế về an toàn và ổn định. Pin CATL LFP có khả năng an toàn cao. Với cấu trúc
LiFePO4, pin này ít dễ bị phản ứng tự cháy và có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với một
số công nghệ pin khác.
Pin CATL LFP có tuổi thọ chu kỳ cao, tức là có thể chịu được nhiều chu kỳ sạc và xả
mà không gây sự suy giảm đáng kể. Điều này đảm bảo độ bền và tuổi thọ dài cho pin.
Pin LFP có hiệu suất tốt trong việc cung cấp công suất. Nó có khả năng cung cấp một
lượng lớn dòng điện trong thời gian ngắn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu công suất
cao như khởi động và tăng tốc nhanh. Pin CATL LFP có khả năng chịu tải cao. Điều này
cho phép pin cung cấp năng lượng liên tục cho các ứng dụng đòi hỏi công suất lớn như xe
ô tô điện.
Pin LFP sử dụng phốtphat sắt lithi, một nguyên liệu phổ biến và không độc hại. Điều
này làm cho pin LFP khá thân thiện với môi trường và dễ dàng tái chế sau khi sử dụng.

Hình 1.3 . CATL LFP (Lithium Iron Phosphate)


 CATL NCA (Nickel-Cobalt-Aluminum):
Loại pin NCA sử dụng hợp kim nickel, cobalt và nhôm trong cấu trúc cathode. Pin
NCA có mật độ năng lượng cao, cho phép xe đi được một khoảng cách dài trên một lần
sạc. Tuy nhiên, loại pin này có chứa cobalt, một nguyên liệu đắt đỏ và có tiềm năng gây
ra một số vấn đề về nguồn cung cấp và môi trường.
Pin CATL NCA sử dụng vật liệu cực âm gọi là Nickel-Cobalt-Aluminum (NCA). Vật
liệu này được sử dụng trong phần cực âm của pin. Pin NCA có mật độ năng lượng cao,
giúp pin có khả năng lưu trữ một lượng lớn năng lượng cho khối lượng và thể tích nhất
định. Điều này cho phép xe điện có thể đi được khoảng cách xa trên một lần sạc.
Tỷ lệ cụ thể của nickel, cobalt và aluminum trong vật liệu NCA có thể khác nhau tùy
thuộc vào thiết kế và ứng dụng cụ thể của pin. Tuy nhiên, thông thường, tỷ lệ nickel và
cobalt trong vật liệu NCA cao hơn so với NCM (Nickel-Cobalt-Manganese), trong khi
aluminum được sử dụng để cân bằng và gia tăng hiệu quả.
Pin NCA có hiệu suất tốt và tuổi thọ khá dài. Nó cung cấp công suất cao và có khả
năng chịu tải tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu hiệu suất và công suất cao. Pin
CATL NCA được thiết kế để cung cấp sự cân bằng giữa hiệu suất và giá thành. Bằng
cách tối ưu hóa tỷ lệ các thành phần nickel, cobalt và aluminum, CATL cung cấp một giải
pháp pin cạnh tranh về hiệu suất và chi phí.
Hình 1.4 . CATL NCA (Nickel-Cobalt-Aluminum):
Loại SDI: Dung lượng của VF 9 là 92 kWh, quãng đường di chuyển khoảng 400 - 430
km theo chuẩn WLTP.
Thời gian sạc khoảng 13,3h: cho 10% ~ 100% dung lượng pin. Được thiết kế dạng
dây sạc, với 1 đầu ra, công suất 2,2 kW.

Hình 1.5 .Pin SDI


 Pin Lithium-ion (Li-ion):
SDI sản xuất các pin Lithium-ion cho xe ô tô điện. Công nghệ Li-ion cho phép pin có
mật độ năng lượng cao, tuổi thọ dài, và khả năng sạc nhanh. Pin Lithium-ion của SDI
thường được sử dụng trong các dòng xe điện cao cấp.
Pin Lithium-ion bao gồm hai điện cực chính - cực âm (anode) và cực dương (cathode)
- được tách nhau bởi một chất màng điện phân (electrolyte). Các điện cực này được ngâm
trong một dung dịch chứa ion Lithium, và khi pin hoạt động, các ion Lithium sẽ di
chuyển giữa hai điện cực thông qua dung dịch điện phân.
Pin Lithium-ion có hiệu suất cao, cho phép năng lượng được lưu trữ và phát điện một
cách hiệu quả. Các pin này có mật độ năng lượng cao và khả năng cung cấp dòng điện ổn
định trong quá trình sử dụng.
Pin Lithium-ion có tuổi thọ tương đối dài, cho phép sạc và xả nhiều lần mà không suy
giảm đáng kể hiệu suất hoặc dung lượng.
Pin Lithium-ion có thể được sạc nhanh và có thời gian sạc tương đối ngắn so với các
công nghệ pin khác.
Pin Lithium-ion có trọng lượng nhẹ và kích thước nhỏ, giúp nó phù hợp với các ứng
dụng di động như điện thoại di động, máy tính xách tay và các thiết bị điện tử cá nhân.
Pin Lithium-ion được thiết kế với các cơ chế an toàn như hệ thống quản lý pin
(Battery Management System - BMS) để giám sát và kiểm soát quá trình sạc và xả, ngăn
chặn quá trình quá nhiệt hoặc quá dòng có thể gây cháy nổ.

Hình 1.6. Pin Lithium-ion (Li-ion):


 Pin NCM (Nickel-Cobalt-Manganese):
SDI cũng sản xuất các loại pin NCM, sử dụng nickel, cobalt và mangan làm thành
phần cực âm. Các loại pin NCM có mật độ năng lượng cao và khả năng cung cấp công
suất lớn, giúp xe ô tô điện có thể đi được khoảng cách xa trên một lần sạc.
Pin NCM có mật độ năng lượng cao, giúp pin có khả năng lưu trữ một lượng lớn năng
lượng cho khối lượng và thể tích nhất định. Điều này cho phép pin NCM được sử dụng
trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất và công suất cao như trong xe ô tô điện.
Tỷ lệ cụ thể của nickel, cobalt và mangan trong cực âm của pin NCM có thể khác
nhau tùy thuộc vào yêu cầu và thiết kế của pin. Tuy nhiên, thông thường, tỷ lệ nickel
trong pin NCM cao hơn so với cobalt và mangan, điều này giúp tăng cường hiệu suất và
dung lượng của pin.
Pin NCM có hiệu suất tốt và tuổi thọ khá dài. Các phần tử nickel và cobalt giúp cải
thiện khả năng chịu tải và tuổi thọ của pin, trong khi mangan được sử dụng để cân bằng
và tăng hiệu quả của pin.
Pin NCM có giá thành thấp hơn một số loại pin lithium-ion khác như pin NCA
(Nickel-Cobalt-Aluminum) hoặc pin Lithium-iron phosphate (LiFePO4). Điều này làm
cho pin NCM trở thành một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng công nghiệp và điện tử
tiêu dùng.

Hình 1.7. Pin NCM (Nickel-Cobalt-Manganese):


 Pin Prismatic:
SDI cung cấp cả pin Prismatic, có hình dạng hình hộp chữ nhật. Loại pin này có thiết
kế phẳng và được sử dụng trong các ứng dụng xe ô tô điện để tận dụng không gian một
cách tối ưu.
Pin Prismatic có thiết kế phẳng và hình dạng hình hộp chữ nhật, giúp tận dụng không
gian một cách tối ưu. Thiết kế này cho phép pin Prismatic được tích hợp vào các khe pin
trong thiết bị một cách dễ dàng và tiện lợi.
Thiết kế phẳng của pin Prismatic cho phép sử dụng một lượng lớn vật liệu điện hóa,
tăng dung lượng và khả năng lưu trữ năng lượng của pin. Điều này làm cho pin Prismatic
phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu dung lượng cao như trong xe ô tô điện.
Pin Prismatic thường có hiệu suất tốt và khả năng cung cấp dòng điện ổn định trong
quá trình sử dụng. Thiết kế phẳng giúp giảm điện trở nội suy, tăng cường hiệu suất và
giảm mất mát năng lượng.
Pin Prismatic được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm ô tô điện, xe đạp điện, thiết
bị di động, máy tính xách tay, thiết bị y tế và nhiều ứng dụng khác. Khả năng tích hợp và
kích thước linh hoạt của pin Prismatic làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho
các ứng dụng di động.
CHƯƠNG 2- CẤU TẠO VÀ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA PIN CAO ÁP
TRÊN XE VINFAST
2.1 Cấu tạo pin cao áp (Lithium) trên ô tô điện Vinfast
Pin lithium được sử dụng trong ô tô điện thông thường là pin lithium-ion (Li-ion)
hoặc pin lithium iron phosphate (LiFePO4). Cấu tạo của pin lithium trên ô tô điện bao
gồm các thành phần chính : Electrode dương, Electrode âm, màng ngăn cách, chất điện
phân, bao bọc và thiết bị an toàn.

Hình 2.1. Cấu tạo của pin Lithium


2.1.1 Electrode dương ( Lithium ion)
Electrode dương: Đây là phần của pin nơi lithium được lưu trữ khi pin được sạc và
thường được làm bằng graphite hoặc các vật liệu carbon khác. Trong pin cao áp của ô tô
điện, điện cực dương thường được làm bằng các vật liệu như lithium nickel manganese
cobalt oxide (LiNiMnCoO2), lithium nickel cobalt aluminum oxide (LiNiCoAlO2), hoặc
lithium iron phosphate (LiFePO4), tùy thuộc vào công nghệ và loại pin được sử dụng.
Các vật liệu trên được chọn vì có khả năng cung cấp một lượng lớn ion lithium và chịu
được tải điện cao. Vật liệu điện cực dương phải có khả năng chứa và giải phóng ion
lithium dễ dàng trong quá trình sạc và xả. Ngoài ra, các vật liệu này cũng phải đảm bảo
tính ổn định và an toàn trong quá trình sử dụng.
Ví dụ, lithium nickel manganese cobalt oxide (LiNiMnCoO2) là một vật liệu phổ biến
được sử dụng trong các pin cao áp của ô tô điện. Nó kết hợp các lợi ích của niken,
mangan và coban, giúp cải thiện hiệu suất và mật độ năng lượng của pin. LiFePO4 là một
vật liệu khác được sử dụng trong pin cao áp, nổi tiếng với độ bền cao, an toàn và khả
năng chịu tải điện lớn.
2.1.2 Electrode âm ( Electron)
Electrode âm: Đây là phần của pin nơi lithium-ion di chuyển qua lại giữa electrode
âm và electrode dương trong quá trình sạc và xả. Electrode âm thường được làm bằng các
vật liệu như lithium cobalt oxide (LiCoO2) hoặc lithium iron phosphate (LiFePO4) trong
trường hợp pin LiFePO4.
Trong pin cao áp của ô tô điện, electrode âm thường được làm bằng graphite hoặc
các vật liệu carbon khác, như graphite chế tạo đặc biệt (specialty graphite). Graphite được
sử dụng làm electrode âm vì có khả năng chứa và giải phóng ion lithium một cách hiệu
quả trong quá trình sạc và xả của pin.
Cấu trúc của một electrode âm graphite thông thường trong pin cao áp bao gồm:
Chất chống dính: Một lớp chất chống dính (binder) được sử dụng để giữ các hạt graphite
lại với nhau và gắn chúng vào tấm dẫn điện. Binder thường là một polymer, chẳng hạn
như polyvinylidene fluoride (PVDF), giúp tạo thành một mạng lưới kết cấu để giữ các hạt
graphite ổn định.
Hạt graphite: Các hạt graphite là thành phần chính của electrode âm. Graphite có cấu
trúc tinh thể đặc biệt, cho phép ion lithium chèn vào giữa các lớp tinh thể của graphite
trong quá trình xả và rút ra trong quá trình sạc. Điều này tạo điều kiện cho sự lưu chuyển
của ion lithium giữa hai electrode và tạo ra dòng điện trong quá trình hoạt động của pin.
Dẫn điện: Đối với pin cao áp, một tấm dẫn điện thường được sử dụng để làm kết nối giữa
electrode và hệ thống pin. Tấm dẫn điện thường được làm bằng các vật liệu dẫn điện như
đồng hoặc nhôm, giúp truyền dẫn dòng điện từ electrode vào hệ thống pin và ngược lại.
2.1.3 Màng ngăn cách
Màng ngăn cách (Separator): Màng ngăn cách giữa electrode dương và electrode
âm để ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa hai electrode này, nhưng vẫn cho phép ion
lithium di chuyển qua lại giữa hai bên trong quá trình sạc và xả. Màng ngăn cách
(Separator) trong pin lithium là một thành phần quan trọng giữa electrode âm và
electrode dương để ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa hai electrode này, nhưng vẫn cho
phép ion lithium di chuyển qua lại giữa hai bên trong quá trình sạc và xả. Màng ngăn
cách có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn ngắn mạch và đảm bảo an toàn của pin
lithium.
Cấu tạo của màng ngăn cách trong pin lithium thường bao gồm hai thành phần
chính:
Chất polymer: Màng ngăn cách thường được làm bằng chất polymer, như polyethylene
(PE) hoặc polypropylene (PP). Chất polymer này có tính linh hoạt và kháng hóa chất tốt,
giúp ngăn chặn sự tiếp xúc giữa hai electrode trong pin.
Các lỗ nhỏ: Màng ngăn cách thường có các lỗ nhỏ để cho phép ion lithium di chuyển
qua lại giữa hai electrode. Các lỗ này được thiết kế sao cho loại trừ khả năng tiếp xúc trực
tiếp giữa hai electrode và ngăn chặn ngắn mạch.
Màng ngăn cách được sản xuất thông qua quá trình đúc hoặc làm màng từ chất polymer.
Độ dày và tính chất của màng ngăn cách có thể được điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ
thể của từng loại pin và ứng dụng.
Màng ngăn cách trong pin lithium đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất và
an toàn của pin. Nó ngăn chặn ngắn mạch giữa hai electrode, đồng thời cho phép chất
điện phân (electrolyte) và ion lithium di chuyển qua lại giữa hai bên, đảm bảo hoạt động
ổn định của pin trong quá trình sạc và xả.
2.1.4. Chất điện phân
Chất điện phân (Electrolyte): Chất điện phân là một dung dịch dẫn điện chứa các ion
lithium. Nó cho phép ion lithium di chuyển giữa hai electrode thông qua màng ngăn cách
trong quá trình sạc và xả.
Trên xe ô tô điện VinFast, chất điện phân chủ yếu được sử dụng là dung dịch điện
phân. Dung dịch này thường được sử dụng trong ắc quy của xe để cung cấp năng lượng
điện cho động cơ và các hệ thống khác trên xe.
Dung dịch điện phân trong ắc quy của xe ô tô điện VinFast thường là dung dịch axit
sulfuric (H2SO4) có nồng độ khoảng 35-40%. Đây là loại dung dịch điện phân phổ biến
được sử dụng rộng rãi trong các ắc quy chì-axit truyền thống.
Trong quá trình sạc và xả của ắc quy, dung dịch điện phân giúp tạo ra các phản ứng hóa
học để tạo ra dòng điện. Khi ắc quy được sạc, dung dịch điện phân phân giải thành axit
sulfuric (H2SO4), nước (H2O) và các ion điện tử. Khi ắc quy được xả, các phản ứng hóa
học xảy ra ngược lại và tạo ra dòng điện.
2.1.5 Bao bọc và thiết bị an toàn
Bao bọc và thiết bị an toàn: Pin cao áp của VinFast được bao bọc và trang bị các
thiết bị an toàn để đảm bảo an ninh và bảo vệ người sử dụng Bao bọc và thiết bị an toàn
gồm một số bộ phận chính:
Bao bọc pin: Pin cao áp trên ô tô VinFast thường được đặt trong một bao bọc chắc chắn
và cách nhiệt để bảo vệ pin khỏi va đập và tác động bên ngoài. Bao bọc này thường được
làm từ vật liệu chịu lửa và chống cháy để ngăn ngừa sự lan truyền của lửa trong trường
hợp xảy ra sự cố.
Hệ thống quản lý nhiệt: Pin cao áp trên ô tô VinFast thường được trang bị hệ thống quản
lý nhiệt để duy trì nhiệt độ an toàn cho pin. Hệ thống này sử dụng cảm biến và bộ điều
khiển để giám sát và điều chỉnh nhiệt độ của pin để đảm bảo hoạt động ổn định và tránh
tình trạng quá nhiệt.
Hệ thống quản lý an toàn: Ô tô VinFast cũng được trang bị các hệ thống quản lý an toàn
để giảm nguy cơ xảy ra sự cố liên quan đến pin cao áp. Các hệ thống này bao gồm cảm
biến dò sự cố, hệ thống cắt điện tức thì, hệ thống cách ly và các biện pháp an toàn khác
để đảm bảo rằng người sử dụng và những người xung quanh được bảo vệ.
2.2 Nguyên lí hoạt động của pin cao áp ( lithium )
Pin cao áp trên ô tô điện VinFast hoạt động dựa trên nguyên lý điện hóa và sẽ gồm
hai quá trình hoạt động là nạp và xả.
Quá trình nạp: Trong quá trình nạp, ion Lithium được giải phóng khỏi điện cực
dương. Lúc này ion Lithium sử dụng chất điện phân làm môi trường truyền dẫn, thẩm thấu
xuyên qua lớp ngăn cách và gắn vào bản cực âm. Khi ô tô điện được sạc, dòng điện đi qua
pin cao áp. Trong quá trình này, ion lithium (Li+) từ catot di chuyển qua màng separator
hay còn được gọi là màn ngăn cách và định kỳ vào anot, trong quá trình này lithium được
lưu trữ trong anot dưới dạng lithium-intercalated graphite. Đây là quá trình hấp thụ năng
lượng điện vào pin.
Quá trình xả: Trong quá trình xả, ion Lithium được giải phóng ra khỏi bản cực âm.
Ion Lithium sử dụng chất điện phân làm môi trường dẫn, thẩm thấu xuyên qua lớp ngăn cách
và quay về lại bản cực dương. Khi ô tô hoạt động, dòng điện được rút ra từ pin cao áp.
Trong quá trình này, ion lithium chuyển từ anot qua màng separator và vào catot. Trong
quá trình này, năng lượng được giải phóng và dùng để cung cấp điện cho động cơ và các
hệ thống khác trên ô tô.

Hình 2.2. Quá trình nạp và xả của pin cao áp


Như vậy, nguyên lý hoạt động của pin cao áp sẽ dựa trên quá trình di chuyển ion
lithium qua các điện cực và sự tạo ra và giải phóng năng lượng điện trong quá trình sạc
và xả. Điều này cung cấp nguồn năng lượng điện cho hoạt động của ô tô điện VinFast.
CHƯƠNG 3 - VỊ TRÍ LẮP ĐẶT, GIÁ CẢ VÀ NHỮNG LƯU Ý PIN CAO ÁP
3.1 Vị trí lắp đặt

3.3 Những lưu ý khi sử dụng pin cao áp


• Khách hàng tuân thủ các quy định, hướng dẫn sạc ô tô điện VinFast tại trạm
và việc sử dụng khoang sạc tại cơ sở đặt trạm sạc.
• Chỉ có khách hàng sử dụng xe ô tô điện VinFast mới được phép sạc tại trạm
sạc của VinFast.
• Khách hàng di chuyển xe vào vị trí khoang đỗ có lắp trụ sạc, 2 bánh xe
không vượt quá gờ chặn để đảm bảo không va chạm vào thiết bị sạc.
• Khách hàng không được phép kéo dây từ trụ sạc ra bên ngoài phạm vi
khoang đỗ xe, chỉ sạc được ở các vị trí mà đèn LED trên trụ có màu xanh lá cây
(đang ở chế độ khả dụng sẵn sàng), màn hình trụ sạc ở trạng thái màn hình chính.
• Nếu trên màn hình xe hiển thị nhiệt độ pin cao (trên 60oC), khách hàng
không nên sạc ngay mà đợi khoảng 15-30 phút cho nhiệt độ pin hạ xuống dưới
45oC để quá trình sạc pin an toàn và liên tục. Phiên sạc có thể bị gián đoạn giữa
chừng khi nhiệt độ pin cao quá mức cho phép.
• Không sạc pin khi phát hiện các bất thường xung quanh hoặc tại trụ sạc: Trụ
móp méo quá mức, cạnh chân trụ có các yếu tố mất an toàn như dung dịch bay hơi,
xăng dầu, hóa chất,…
• Trước khi lấy súng khỏi trụ sạc, khách hàng kiểm tra ngoại quan của súng
sạc, nếu phát hiện các bất thường như: Đầu súng sạc bị nứt, vỡ, biến dạng, có đọng
nước, han gỉ, bùn đất,… vui lòng không sử dụng và liên hệ với nhân viên chăm sóc
khách hàng để được hỗ trợ.
• Không được di chuyển xe khi súng sạc vẫn đang cắm vào xe.
• Không nên sạc pin khi trời mưa to, có sấm sét.
• Trong trường hợp đến trạm sạc nhưng các trụ sạc đã được các khách hàng
khác đặt lịch sạc kín chỗ, cần chủ động nhường trụ sạc cho các khách hàng đã đặt
trước.
• Khách hàng chỉ sử dụng nút dừng khẩn cấp trong các trường hợp bất thường
như trụ sạc hoặc xe có mùi khét, cháy, hỏa hoạn, hoặc các việc ngoài tầm kiểm soát
khác. Khi đó, khách hàng cần liên hệ hotline 1900 23 23 89 để nhân viên trạm sạc
hỗ trợ kịp thời.
Hình 3.6 Lưu ý khi sử dụng pin

Một số cách kéo dài tuổi thọ pin cho ô tô điện có thể kể đến như:
- Không sạc xe nhiều lần trong một ngày: Thời gian sạc tiêu chuẩn của ắc quy là
từ 6 đến 8 tiếng, còn pin xe điện là từ 4 tới 6 tiếng. Sạc xe qua đêm là phương án
tối ưu, giúp xe đảm bảo đầy pin trong suốt cả ngày.
- Không sạc xe ngay khi vừa tắt máy: Lúc này, bộ phận phát điện cho xe vẫn còn
nóng, nếu sạc ngay sẽ làm giảm tuổi thọ của pin và ắc quy. Người dùng nên đợi 30
phút cho tới 1 tiếng mới nên bắt đầu sạc điện cho xe.
- Chỉ sử dụng sạc chính hãng: Tuyệt đối không sử dụng các bộ sạc pin ô tô điện
khác một cách tùy tiện, tránh gây chập, cháy, hỏng xe
- Dừng sạc khi phát hiện bất thường: Nếu chủ phương tiện thấy có mùi cháy hay
khét ở bộ phận phát điện cho xe trong quá trình sạc thì phải dừng ngay việc sạc
điện, sau đó nhanh chóng đem xe đến cơ sở phân phối để kiểm tra và sửa chữa.
Tất cả các bộ phận này sử dụng, điều khiển và /hoặc cung cấp Điện cao áp
1. Bộ điều khiển xe VCU
2. Bộ điều khiển ba trong một OBC DCDC PDU
3. Lốc điều hòa điện EAC
4. Bộ dẫn động EDS
5. Cáp sạc điện xoay chiều/ một chiều AC/DC
6. Pin
7. Cộng sạc
Bộ sạc treo tường ở nhà AC

Bộ sạc di động theo xe

Trạm sạc Vinfast

Trạm sạc siêu nhanh Vinfast


Xe được trang bị kết nối CCS (hệ thống sạc chung). Trên xe VF 9 được trang bị
2 loại đầu sạc vào là Type 2- AC và CCS2 – DC.
Type 2- AC: Là đầu nối sạc cho thị trường châu Âu và một số thị trường khác
trong đó có Vinfast Việt Nam. Bạn có thể sạc xe điện của mình tại nhà hoặc tại
trạm sạc công cộng bằng cách cắm xe vào bộ sạc AC. Tốt nhất nên sạc xe của bạn
bằng nguồn AC. Sạc bằng nguồn AC giúp kéo dài tuổi thọ của pin điện áp cao
bằng cách duy trì tuổi thọ pin.

CCS2- DC: Cũng giống như Type2 – Ac là đầu nối sạc cho thị trường châu Âu
và một số thị trường khác trong đó có Vinfast Việt Nam.. Có thể sạc pin điện áp
cao cho xe nhanh hơn rất nhiều so với các phương pháp sạc thông thường bằng
cách sạc DC. Tùy thuộc vào trạm sạc và mạng bạn chọn, cấu trúc chi phí cho việc
sạc DC là khác nhau.

You might also like