1000 Tu Thong Dung

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 31

A – 1000 từ vựng tiếng Anh thông

dụng
 able (adj.) có năng lực, có tài
 abandon (v.) cất, từ cất
 about, (adv. Prep.) khoảng, về
 above, (prep., adv.) tại trên, lên trên
 act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
 add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào
 afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ
 after, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi
 again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa
 against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối
 age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi
 ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây
 agree, /əˈɡriː/, (v.) chấp nhận, tán thành
 air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian
 all, (det., pron., adv.) tất cả
 allow, (v.) cho phép, để cho
 also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế
 always, (adv.) cứ luôn
 among, (prep.) giữa, tại giữa
 an, (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu
 and, (conj.) và
 anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ
 animal, (n.) động vật, thú vật
 answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời
 any, (det., pron., adv.) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào,
tí nào
 appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện
 apple, (n.) quả táo
 are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)
 area, (n.) diện tích, bề mặt
 arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
 arrange, (v.) bố trí, sắp đặt, sửa soạn
 arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi
 art, (n.) nghệ thuật, mỹ thuật
 as, (prep., adv., conj.) như (as you know…)
 ask, (v.) hỏi
 at, tại ở (chỉ vị trí)
 atom, (n.) nguyên tử
B – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 baby, đứa bé mới sinh; trẻ thơ
 back, (n., adj., adv., v.) lưng, về phía sau, trở lại
 bad, (adj.) xấu, tồi
 ball, (n.) quả bóng
 band, (n.) băng, đai, nẹp
 ngân hàng, (n.) bờ (sông…), đê
 bar, (n.) quán bán rượu
 base, (n., v.) cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
 basic, (adj.) cơ bản, cơ sở
 bat, (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ)
vợt (quần vợt)
 be, thì, là
 bear, (v.) mang, cầm, vác, đeo, ôm
 beat, (n., v.) tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
 beauty, (n.) vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
 bed, (n.) cái giường
 been, thì, là
 before, (prep., conj., adv.) trước, đằng trước
 began, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
 begin, (v.) bắt đầu, khởi đầu
 behind, (prep., adv.) sau, tại đằng sau
 believe, (v.) tin, tin tưởng
 bell, (n.) cái chuông, tiếng chuông
 best, /best/, tốt nhất
 better, tốt hơn
 between, (prep., adv.) giữa, tại giữa
 big, (adj.) to, lớn
 bird, (n.) chim
 bit, (n.) miếng, mảnh
 black, (adj., n.) đen; màu đen
 block, (n., v.) khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
 blood, (n.) máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
 blow, (v., n.) nở hoa; sự nở hoa
 blue, /bluː/, (adj., n.) xanh, màu xanh
 board, (n., v.) tấm ván; lát ván, lót ván
 boat, (n.) tàu, thuyền
 body, (n.) thân thể, thân xác
 bone, (n.) xương
 book, (n., v.) sách; ghi chép
 born, (v.) sinh, đẻ
 both, (det., pron.) cả hai
 bottom, (n., adj.) phần trong cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
 bought, mua
 box, (n.) hộp, thùng
 boy, (n.) con trai, thiếu niên
 branch, (n.) ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
 bread, (n.) bánh mỳ
 break, (v., n.) bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
 bright, (adj.) sáng, sáng chói
 bring, (v.) mang, cầm, xách lại
 broad, (adj.) rộng
 broke, khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng
 brother, (n.) anh, em trai
 brought, cầm lại, đem đến, đem lại, xách lại, đưa lại
 brown, (adj., n.) nâu, màu nâu
 build, (v.) xây dựng
 burn, (v.) đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
 busy, (adj.) bận, bận rộn
 but, (conj.) nhưng
 buy, (v.) mua
 by, (prep., adv.) bởi, bằng

C – 1000 từ vựng tiếng Anh thông


dụng
 call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
 came, khuông chì (để) lắp kinh (cửa)
 camp, (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
 can, (modal v., n.) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
 capital, (n., adj.) thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
 captain, (n.) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
 car, (n.) xe hơi
 card, (n.) thẻ, thiếp
 care, (n., v.) sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
 carry, (v.) mang, vác, khuân chở
 case, (n.) vỏ, ngăn, túi
 cat, (n.) con mèo
 catch, (v.) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
 caught, sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp
 cause, (n., v.) lý do, nguyên do; gây ra, gây nên
 cell, (n.) ô, ngăn
 cent, (n. (abbr. c ct)) đồng xu (=1/100 đô la)
 center, /ˈsen.tər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre
 century, (n.) thế kỷ
 certain, (adj., pron.) chắc chắn
 chair, (n.) ghế
 chance, (n.) tʃɑ:ns/, sự may mắn
 change, (v., n.) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
 character, (n.) tính cách, đặc tính, nhân vật;
 charge, (n., v.) nhiệm vụ, trách nhiệm, trách nhiệm; giao nhiệm vụ,
giao việc
 chart, (n., v.) đồ thị, biểu đồ; thiết kế đồ thị, lập biểu đồ
 check, (v., n.) kiểm tra; sự kiểm tra
 chick, gà con; chim con;
 chief, (adj., n.) trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đầu
bảng, xếp
 child, (n.) đứa bé, đứa trẻ
 children, đứa bé, đứa trẻ
 choose, (v.) chọn, lựa chọn
 chord, (thơ ca) dây (đàn hạc)
 circle, (n.) đường tròn, hình tròn
 city, (n.) thành phố
 claim, (v., n.) đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
 class, (n.) lớp học
 clean, (adj., v.) sạch, sạch sẽ
 clear, (adj., v.) lau chùi, quét dọn
 climb, (v.) leo, trèo
 clock, (n.) đồng hồ
 close, (adj., v.) đóng kín, chật chội, che giấu, đóng, khép, chấm dứt,
chấm dứt
 clothe, mặc quần áo cho
 cloud, /klaʊd/, (n.) mây, đám mây
 coast, (n.) sự lao dốc; bờ biển
 coat, (n.) áo choàng
 cold, (adj., n.) lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
 collect, (v.) sưu tập, quy tụ lại
 colony, thuộc địa
 color, /ˈkʌl.ər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
 column, (n.) cột, mục (báo)
 come, (v.) đến, tới, đi đến, đi tới
 common, (adj.) công, công cộng, thông thường, phổ biến
 company, (n.) công ty
 compare, (v.) so sánh, đối chiếu
 complete, (adj., v.) hoàn tất, xong
 condition, (n.) điều kiện, tình cảnh, tình thế
 connect, (v.) kết nối, nối
 consider, (v.) cân nhắc, tham quan xét; quan tâm, để ý, lưu ý đến
 consonant, (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương
 contain, (v.) bao hàm, bỏ cất, bao gồm
 continent, (n.) lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
 continue, (v.) tiếp tục, làm tiếp
 control, (n., v.) sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
 cook, (v., n.) nấu ăn, người nấu ăn
 cool, (adj., v.) mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát
 copy, (n., v.) bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt
chước
 corn, chai (chân)
 corner, (n.) góc (tường, nhà, phố…)
 correct, (adj., v.) đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
 cost, (n., v.) giá, chi phí; trả giá, phải trả
 cotton, (n.) bông, chỉ, sợi
 could, có thể, có khả năng
 count, (v.) đếm, tính
 country, (n.) nước, đất nước, đất nước
 course, (n.) tiến trình, quá biểu diễn tiến; sân chạy đua
 cover, (v., n.) bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
 cow, (n.) con bò cái
 crease, nếp nhăn, nếp gấp
 create, (v.) sáng tạo, tạo nên
 crop, (n.) vụ mùa
 cross, (n., v.) cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua,
vượt qua
 crowd, (n.) đám đông
 cry, (v., n.) khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
 current, (adj., n.) hiện hành, phổ biến, hiện nay; loại (nước), luống
(gió)
 cut, (v., n.) cắt, chặt; sự cắt
D – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 dad, (n.) bố, cha
 dance, (n., v.) sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
 danger, (n.) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
 dark, (adj., n.) tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
 day, (n.) ngày, ban ngày
 dead, (adj.) chết, tắt
 deal, (v., n.) phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận sắm bán
 dear, (adj.) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
 death, (n.) sự chết, cái chết
 decide, (v.) quyết định, khắc phục, phân xử
 decimal, (toán học) thập phân
 deep, (adj., adv.) sâu, khó lường, bí ẩn
 degree, (n.) mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
 depend, (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
 describe, (v.) diễn tả, mô tả, mô tả;
 desert, (n., v.) sa mạc; công lao, giá trị; rời đựng, đựng trốn
 design, (n., v.) sự mẫu mã, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác
họa, thiết kế
 determine, (v.) xác định, định rõ; quyết định
 develop, (v.) phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
 dictionary, (n.) từ điển
 die, (v.) chết, từ trần, hy sinh
 differ, ((thường) + from) khác, không giống
 difficult, (adj.) khó, hạn chế, gay go
 direct, (adj., v.) trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho người nào,
điều khiển
 discuss, (v.) bàn bạc, tranh luận
 distant, xa, cách, xa cách
 divide, (v.) chia, chia ra, phân loại
 division, (n.) sự chia, sự phân chia, sự phân loại
 do, (v., auxiliary v.) làm, làm
 doctor, (n. (abbr. Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ
 does, hươu cái, hoãng cái; nai cái
 dog, (n.) chó
 dollar, (n.) USD Mỹ
 done, xong, hoàn tất, đã thực hiện
 door, (n.) cửa, cửa ra vào
 double, (adj., det., adv., v.) đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi;
làm gấp đôi
 down, /daʊn/, (adv., prep.) xuống
 draw, (v.) thiết kế, kéo
 dream, (n., v.) giấc mơ, mơ
 dress, (n., v.) quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
 drink, (n., v.) đồ uống; uống
 drive, (v., n.) lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
 drop, (v., n.) chảy ít giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…)
 dry, (adj., v.) khô, cạn; làm khô, sấy khô
 duck, con vịt, vịt cái
 during, (prep.) dưới lúc, dưới thời gian
E – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

 each, (det., pron.) mỗi


 ear, (n.) tai
 early, (adj., adv.) sớm
 earth, (n.) đất, trái đất
 ease, (n., v.,) sự thư thái, sự thoải mái; làm thư thái, làm yên tâm,
làm dễ chịu
 east, (n., adj., adv.) hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, tại phía
đông
 eat, (v.) ăn
 edge, (n.) lưỡi, cạnh sắc
 effect, (n.) hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
 egg, (n.) trứng
 eight, tám
 either, (det., pron., adv.) mỗi, một; cũng phải thế
 electric, (adj.) (thuộc) điện, có điện, phát điện
 element, (n.) yếu tôd, nguyên tố
 else, (adv.) khác, nữa; nếu không
 end, (n., v.) giới hạn, sự kết thúc; chấm dứt, chấm dứt
 enemy, (n.) kẻ thù, quân địch
 energy, (n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực
 engine, (n.) máy, động cơ
 enough, (det., pron., adv.) đủ
 enter, (v.) đi vào, gia nhập
 equal, (adj., n., v.) ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức;
bằng, ngang
 equate, làm cân bằng, san bằng
 especially, (adv.) đặc biệt là, nhất là
 even, (adv., adj.) ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm,
ngang bằng
 evening, (n.) buổi chiều, tối
 event, (n.) sự việc, sự kiện
 ever, (adv.) từng, từ trước tới giờ
 every, (det.) mỗi, mọi
 exact, (adj.) chính xác, đúng
 example, (n.) chẳng hạn, ví dụ
 except, (prep., conj.) trừ ra, không kể; trừ phi
 excite, (v.) kích thích, kích động
 exercise, (n., v.) bài tập, sự thi hành, sự thật hiện; làm, thi hành,
thực hiện
 expect, (v.) chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
 experience, (n., v.) kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
 experiment, (n., v.) cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
 eye, (n.) mắt
F – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 face, (n., v.) mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
 fact, (n.) việc, sự việc, sự kiện
 fair, (adj.) hợp lý, công bằng; thuận lợi
 fall, (v., n.) rơi, ngã, sự rơi, ngã
 family, (n., adj.) gia đình, thuộc gia đình
 famous, (adj.) nổi tiếng
 far, (adv., adj.) xa
 farm, (n.) trang trại
 fast, (adj., adv.) nhanh
 fat, (adj., n.) béo, béo bở; mỡ, chất béo
 father, (n.) cha (bố)
 favor, thiện ý; sự quý mến
 fear, (n., v.) sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
 feed, (v.) cho ăn, nuôi
 feel, (v.) cảm thấy
 feet, chân, bàn chân (người, thú…)
 fell, da lông (của thú vật)
 felt, nỉ, phớt
 few, (det., adj., pron.) nhỏ, vài; một nhỏ, một vài
 field, (n.) cánh đồng, bãi chiến trường
 fig, (thực vật học) quả sung; quả vả
 fight, (v., n.) đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
 figure, (n., v.) hình dáng, nhân vật; tưởng tượng, miêu tả
 fill, (v.) làm đấy, lấp kín
 final, (adj., n.) sau cùng, cuộc đấu chung kết
 find, (v.) rinh, rinh thấy
 fine, (adj.) tốt, giỏi
 finger, (n.) ngón tay
 finish, (v., n.) chấm dứt, hoàn thành; sự chấm dứt, phần cuối
 fire, (n., v.) lửa; đốt cháy
 first, (det.) đầu tiên, trước tiên, trước hết; người, vật trước tiên, thứ
nhất
 fish, (n., v.) cá, món cá; câu cá, bắt cá
 fit, (v., adj.) hợp, vừa; phù hợp, xứng đáng
 five, năm
 flat, (adj., n.) bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt
phẳng
 floor, (n.) sàn, tầng (nhà)
 flow, (n., v.) sự chảy; chảy
 flower, (n.) hoa, bông, đóa, cây hoa
 fly, (v., n.) bay; sự bay, quãng đường bay
 follow, (v.) đi theo sau, theo, tiếp theo
 food, (n.) đồ ăn, thức, món ăn
 foot, (n.) chân, bàn chân
 for, (prep.) cho, dành cho…
 force, (n., v.) sức mạnh; bắt buộc, cưỡng ép
 forest, (n.) rừng
 form, (n., v.) hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo
thành
 forward, (adv., adj.) về tương lai, sau này tại phía trước, tiến về phía
trước; tại phía trước, tiến về phía trước
 found, (v.) (q.k of find) rinh, rinh thấy
 four, bốn
 fraction, (toán học) phân số
 free, (adj., v., adv.) miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
 fresh, (adj.) tươi, tươi tắn
 friend, (n.) người bạn
 from, (prep.) từ;
 front, (n., adj.) mặt; đằng trước, về phía trước
 fruit, (n.) quả, trái cây
 full, (adj.) đầy, đầy đủ
 fun, (n., adj.) sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
G – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 game, (n.) trò chơi
 garden, (n.) vườn
 gas, (n.) khí, hơi đốt
 gather, (v.) tập hợp; hái, lượm, thu thập
 gave, cho, biếu, tặng, ban
 general, (adj.) chung, chung chung; tổng
 gentle, (adj.) hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
 get, (v.) được, có được
 girl, (n.) con gái
 give, (v.) cho, biếu, tặng
 glad, (adj.) vui lòng, sung sướng
 glass, (n.) kính, thủy tinh, cái cốc, ly
 go, (v.) đi
 gold, (n., adj.) vàng; bằng vàng
 gone, đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua
 good, (adj., n.) tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
 govern, (v.) cầm quyền, cai trị
 grand, (adj.) rộng lớn, vĩ đại
 grass, (n.) cỏ; bãi cỏ, đồng c
 gray, /ɡreɪ/, xám, hoa râm (tóc)
 great, (adj.) to, lớn, vĩ đại
 green, /ɡriːn/, (adj., n.) xanh lá cây
 grew, mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở
 ground, (n.) mặt đất, đất, bãi đất
 group, (n.) nhóm
 grow, (v.) mọc, mọc lên
 guess, (v., n.) đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
 guide, (n., v.) điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
 gun, (n.) súng;
H – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 had, có
 hair, (n.) tóc
 half, (n., det., pron., adv.) một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
 hand, (n., v.) tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
 happen, (v.) xảy ra, xảy đến
 happy, (adj.) vui sướng, hạnh phúc
 hard, (adj., adv.) cứng, rắn, hà khắc; hết sức phấn đấu, tích cực
 has, có
 hat, (n.) cái mũ
 have, (v., auxiliary v.) có
 he, (pron.) nó, anh ấy, ông ấy
 head, (n., v.) cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
 hear, (v.) nghe
 heard, nghe
 heart, (n.) tim, trái tim
 heat, (n., v.) hơi nóng, sức nóng
 heavy, (adj.) nặng, nặng nề
 held, khoang (của tàu thuỷ)
 help, (v., n.) giúp đỡ; sự giúp đỡ
 her, (pron., det.) nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
 here, (adv.) đây, tại đây
 high, (adj., adv.) đắt, tại mức độ cao
 hill, /hɪl/, (n.) đồi
 him, (pron.) nó, hắn, ông ấy, anh ấy
 his, (det., pron.) của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của
nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
 history, (n.) lịch sử, sử học
 hit, (v., n.) đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
 hold, (v., n.) cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
 hole, (n.) lỗ, lỗ trống; hang
 home, (n., adv.) nhà; tại ở nhà, nước mình
 hope, (v., n.) hy vọng; nguồn hy vọng
 horse, (n.) ngựa
 hot, (adj.) nóng, nóng bức
 hour, (n.) giờ
 house, /haʊs/, (n.) nhà, căn nhà, toàn nhà
 how, (adv.) thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
 huge, (adj.) to lớn, khổng lồ
 human, (adj., n.) (thuộc) con người, loài người
 hundred, trăm
 hunt, (v.) săn, đi săn
 hurry, (v., n.) sự vội vàng, sự gấp rút
I – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 I, /aɪ/, một (chữ số La mã)
 ice, (n.) băng, nước đá
 idea, (n.) ý tưởng, quan niệm
 if, (conj.) nếu, nếu như
 imagine, (v.) hình dung, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
 in, (prep., adv.) tại, ở, trong; vào
 inch, (n.) insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
 include, (v.) bao gồm, tính cả
 indicate, (v.) chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
 industry, (n.) công nghiệp, kỹ càng nghệ
 insect, (n.) sâu bọ, côn trùng
 instant, lúc, chốc lát
 instrument, (n.) công cụ âm nhạc khí
 interest, (n., v.) sự thích thú, sự để ý, chú ý; làm để ý, làm chú ý
 invent, (v.) phát minh, sáng chế
 iron, (n., v.) sắt; bọc sắt
 island, (n.) hòn đảo
 it, (pron., det.) cái đó, điều đó, con vật đó
J – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 job, (n.) việc, việc làm
 join, (v.) gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
 joy, (n.) niềm vui, sự vui mừng
 jump, (v., n.) nhảy; sự nhảy, bước nhảy
 just, (adv.) đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
K – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 keep, (v.) giữ, giữ lại
 kept, giữ, giữ lại
 key, (n., adj.) chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
 kill, (v.) giết, tiêu diệt
 kind, (n., adj.) dòng, giống; tử tế, có lòng tốt
 king, /kɪŋ/, (n.) vua, quốc vương
 knew, biết; hiểu biết
 know, (v.) biết
L – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 lady, (n.) người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
 lake, (n.) hồ
 land, (n., v.) đất, đất canh tác, đất đai
 language, (n.) ngôn ngữ
 large, (adj.) rộng, lớn, to
 last, (det., adv., n., v.) lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; sau
cùng, rốt hết; kéo dài
 late, (adj., adv.) trễ, muộn
 laugh, (v., n.) cười; tiếng cười
 law, (n.) luật
 lay, (v.) xếp, đặt, bố trí
 lead, (v., n.) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
 learn, (v.) học, nghiên cứu
 least, (det., pron., adv.) tối thiểu; nhỏ nhất
 leave, (v.) cất đi, rời đi, để lại
 left, (adj., adv., n.) bên trái; về phía trái
 leg, chân (người, thú, bàn…)
 length, (n.) chiều dài, độ dài
 less, (det., pron., adv.) ít bé, nhỏ hơn; số lượng nhỏ hơn
 let, (v.) cho phép, để cho
 letter, (n.) thư; chữ cái, dòng tự
 level, (n., adj.) trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
 lie, (v., n.) nói dối; lời nói dối, sự dối trá
 life, (n.) đời, sự sống
 lift, (v., n.) giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
 light, (n., adj., v.) ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
 like, /laɪk/, (prep., v., conj.) giống như; thích; như
 line, (n.) dây, đường, tuyến
 liquid, (n., adj.) chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
 list, (n., v.) danh sách; ghi vào danh sách
 listen, nghe, lắng nghe
 little, (adj., det., pron., adv.) ít, bé, chút ít; không nhiều; một chút
 live, (v.) sống
 locate, (v.) xác định vị trí, định vị
 log, khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ
 lone, (thơ ca) hiu quạnh
 long, /lɒŋ/, (adj., adv.) dài, xa; lâu
 look, (v., n.) nhìn; cái nhìn
 lost, (adj.) thua, mất
 lot, thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm
 loud, (adj., adv.) to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
 low, (adj., adv.) thấp, bé, lùn
M – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 machine, /məˈʃiːn/, (n.) máy, máy móc
 made, /meɪd/, làm, hoàn tất, thực hiện
 magnet, /ˈmæɡ.nət/, nam châm
 main, /meɪn/, (adj.) chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
 major, /ˈmeɪ.dʒər/, (adj.) lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
 make, /meɪk/, (v., n.) làm, chế tạo; sự chế tạo
 man, (n.) con người; đàn ông
 many, /ˈmen.i/, (det., pron.) nhiều
 map, /mæp/, (n.) bản đồ
 mark, /mɑːk/, (n., v.) dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
 market, /ˈmɑː.kɪt/, (n.) chợ, thị trường
 mass, /mæs/, (n., adj.) khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
 master, /ˈmɑː.stər/, (n.) chủ, chủ sở hữu, thầy giáo, thạc sĩ
 match, /mætʃ/, (n., v.) trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh
được
 material, /məˈtɪə.ri.əl/, (n., adj.) nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
 matter, /ˈmæt.ər/, (n., v.) chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan
trọng
 may, /meɪ/, (n.) tháng 5
 me, /miː/, (pron.) tôi, tao, tớ
 mean, /miːn/, (v.) nghĩa, có nghĩa là
 meant, khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung
 measure, /ˈmeʒ.ər/, (v., n.) đo, đo lường; sự đo lường, công ty đo
lường
 meat, /miːt/, (n.) thịt
 meet, /miːt/, (v.) gặp, gặp gỡ
 melody, /ˈmel.ə.di/, giai điệu
 men, /men/, người, con người
 metal, /ˈmet.əl/, (n.) kim loại;
 method, /ˈmeθ.əd/, (n.) mẹo vặt, cách thức
 middle, /ˈmɪd.l̩ /, (n., adj.) giữa, tại giữa
 might, /maɪt/, (modal v.) qk. may có thể, có lẽ
 mile, /maɪl/, (n.) dặm (đo lường)
 milk, /mɪlk/, (n.) sữa
 million, /ˈmɪl.jən/, triệu
 mind, /maɪnd/, (n., v.) tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, quan tâm,
chăm sóc, quan tâm
 mine, /maɪn/, (pron., n.) của tôi
 minute, /ˈmɪn.ɪt/, (n.) phút
 miss, /mɪs/, (n.) cô gái, thiếu nữ
 mix, /mɪks/, (v., n.) pha, trộn lẫn; sự pha trộn
 modern, /ˈmɒd.ən/, (adj.) hiện đại, tân tiến
 money, /ˈmʌn.i/, (n.) tiền
 month, /mʌnθ/, (n.) tháng
 moon, /muːn/, (n.) mặt trăng
 more, /mɔːr/, (det., pron., adv.) hơn, nhiều hơn
 morning, /ˈmɔː.nɪŋ/, (n.) buổi sáng
 most, /məʊst/, (det., pron., adv.) lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
 motion, /ˈməʊ.ʃən/, (n.) sự di chuyển, sụ di động
 mount, /maʊnt/, (v., n.) leo, trèo; núi; mountain, /ˈmaʊn.tɪn/, (n.) núi
 mouth, /maʊθ/, (n.) miệng; uch, /mʌtʃ/, (det., pron., adv.) nhiều, lắm
 multiply, /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/, (v.) nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi
nảy nở
 music, /ˈmjuː.zɪk/, (n.) nhạc, âm nhạc
 must, /mʌst/, (modal v.) phải, cần, cần phải làm
 my, /maɪ/, (det.) của tôi
N – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 name, /neɪm/, (n., v.) tên; đặt tên, gọi tên
 nation, /ˈneɪ.ʃən/, (n.) dân tộc, quốc gia
 natural, /ˈnætʃ.ər.əl/, (adj.) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
 nature, /ˈneɪ.tʃər/, (n.) tự nhiên, thiên nhiên
 near, /nɪər/, (adj., adv., prep.) gần, cận; tại gần
 necessary, /ˈnes.ə.ser.i/, (adj.) cần, thiết yếu, thiết yếu
 neck, /nek/, (n.) cổ
 need, /niːd/, (v., modal v., n.) cần, đòi hỏi; sự cần
 never, /ˈnev.ər/, (adv.) không bao giờ, không khi nào
 new, /njuː/, (adj.) mới, mới mẻ, mới lạ
 next, /nekst/, (adj., adv., n.) sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
 night, /naɪt/, (n.) đêm, tối
 nine, /naɪn/, chín
 no, (det.) không
 noise, /nɔɪz/, (n.) tiếng ồn, sự huyên náo
 noon, /nuːn/, trưa, buổi trưa
 nor, /nɔːr/, (conj., adv.) cũng không
 north, /nɔːθ/, (n., adj., adv.) phía bắc, phương bắc
 nose, /nəʊz/, (n.) mũi
 note, /nəʊt/, (n., v.) lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
 nothing, /ˈnʌθ.ɪŋ/, (pron.) không gì, không cái gì
 notice, /ˈnəʊ.tɪs/, (n., v.) thông tin, yết thị; chú ý, quan tâm, nhận biết
 noun, /naʊn/, (ngôn ngữ học) danh từ
 now, /naʊ/, (adv.) bây giờ, hiện giờ, hiện nay
 number, /ˈnʌm.bər/, (n.) số
 numeral, /ˈnjuː.mə.rəl/, (thuộc) số
O – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 object, /ˈɒb.dʒɪkt/, (n., v.) vật, vật thể; phản đối, chống lại
 observe, /əbˈzɜːv/, (v.) quan sát, theo dõi
 occur, /əˈkɜːr/, (v.) xảy ra, xảy đến, xuất hiện
 ocean, /ˈəʊ.ʃən/, (n.) đại dương
 of, /əv/, (prep.) của
 off, /ɒf/, (adv., prep.) tắt; khỏi, cách, rời
 offer, /ˈɒf.ər/, (v., n.) biếu, tặng, cho; sự trả giá
 office, /ˈɒf.ɪs/, (n.) cơ quan, văn phòng, bộ
 often, /ˈɒf.ən/, (adv.) thường, hay, luôn
 oh, /əʊ/, chao, ôi chao, chà, này..
 oil, /ɔɪl/, (n.) dầu
 old, /əʊld/, (adj.) già
 on, /ɒn/, (prep., adv.) trên, tại trên; tiếp tục, tiếp diễn
 once, /wʌns/, (adv., conj.) một lần; trong khi, ngay khi, một khi
 one, /wʌn/, (number, det., pron.) một; một người, một vật nào đó
 only, /ˈəʊn.li/, (adj., adv.) chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
 open, /ˈəʊ.pən/, (adj., v.) mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
 operate, /ˈɒp.ər.eɪt/, (v.) hoạt động, điều khiển
 opposite, /ˈɒp.ə.zɪt/, (adj., adv., n., prep.) đối nhau, ngược nhau;
trước mặt, đối diện; điều trái ngược
 or, /ɔːr/, vàng (ở huy hiệu)
 order, /ˈɔː.dər/, (n., v.) thứ, bậc; ra lệnh
 organ, /ˈɔː.ɡən/, (n.) đàn óoc gan
 original, /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/, (adj., n.) (thuộc) gốc, xuất xứ, căn nguyên;
nguyên bản
 other, /ˈʌð.ər/, (adj., pron.) khác
 our, /aʊər/, (det.) của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của
chúng mình
 out, /aʊt/, ngoài, tại ngoài, ra ngoài
 over, /ˈəʊ.vər/, (adv., prep.) bên trên, vượt qua; lên, lên trên
 own, /əʊn/, (adj., pron., v.) của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
 oxygen, /ˈɒk.sɪ.dʒən/, (hoá học) Oxy
P – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 page, /peɪdʒ/, (n. (abbr. p)) trang (sách)
 paint, /peɪnt/, (n., v.) sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
 pair, /peər/, (n.) đôi, cặp
 paper, /ˈpeɪ.pər/, (n.) giấy
 paragraph, /ˈpær.ə.ɡrɑːf/, đoạn văn
 parent, /ˈpeə.rənt/, (n.) cha, mẹ
 part, /pɑːt/, (n.) phần, bộ phận
 particular, /pəˈtɪk.jʊ.lər/, (adj.) riêng biệt, cá biệt
 party, /ˈpɑː.ti/, (n.) tiệc, buổi liên hoan; đảng
 pass, /pɑːs/, (v.) qua, vượt qua, ngang qua
 past, /pɑːst/, (adj., n., prep., adv.) quá khứ, dĩ vãng; quá, qua-
path, /pɑːθ/, (n.) đường mòn; hướng đi
 pattern, /ˈpæt.ən/, (n.) dòng, khuôn mẫu;
 pay, /peɪ/, (v., n.) trả, trả tiền, nộp; tiền lương
 people, /ˈpiː.pl̩ /, (n.) dân tộc, loại giống; người
 perhaps, /pəˈhæps/, (adv.) có thể, có lẽ
 period, /ˈpɪə.ri.əd/, (n.) kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
 person, /ˈpɜː.sən/, (n.) con người, người
 phrase, /freɪz/, (n.) câu; thành ngữ, cụm từ
 pick, /pɪk/, (v.) cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
 picture, /ˈpɪk.tʃər/, (n.) bức thiết kế, bức họa
 piece, /piːs/, (n.) mảnh, mẩu; đồng tiền
 pitch, /pɪtʃ/, (n.) sân (chơi một số môn thể thao); đầu hắc ín
 place, /pleɪs/, (n., v.) nơi, địa điểm; quảng trường
 plain, /pleɪn/, (adj.) ngay thẳng, đơn giản, chất phác
 plan, /plæn/, (n., v.) bản đồ, kế hoạch; thiết kế bản đồ, lập kế hoạch,
dự kiến
 plane, /pleɪn/, (n.) mặt phẳng, mặt bằng
 planet, /ˈplæn.ɪt/, (n.) hành tinh
 plant, /plɑːnt/, (n., v.) thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
 play, /pleɪ/, (v., n.) chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
 please, /pliːz/, (v.) làm vui lòng, vừa lòng, mong… vui lòng, xin mời
 plural, /ˈplʊə.rəl/, (ngôn ngữ học) tại số nhiều, (thuộc) số nhiều
 poem, /ˈpəʊ.ɪm/, (n.) bài thơ
 point, /pɔɪnt/, (n., v.) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm
(câu..)
 poor, /pɔːr/, (adj.) nghèo
 popular, /ˈpɒp.jʊ.lər/, (adj.) có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân;
được nhiều người ưa chuộng
 populate, /ˈpɒp.jʊ.leɪt/, tại, cư trú (một vùng)
 port, /pɔːt/, (n.) cảng
 pose, /pəʊz/, (v., n.) đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
 position, /pəˈzɪʃ.ən/, (n.) vị trí, chỗ
 possible, /ˈpɒs.ə.bl̩ /, (adj.) có thể, có thể thực hiện
 post, /pəʊst/, (n., v.) thư, bưu kiện; gửi thư
 pound, /paʊnd/, (n.) pao – công ty đo lường
 power, /paʊər/, (n.) khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực;
quyền lực
 practice, /ˈpræk.tɪs/, (n.) thực hành, thực tiễn
 prepare, /prɪˈpeər/, (v.) sửa soạn, chuẩn bị
 present, /ˈprez.ənt/, (adj., n., v.) có mặt, hiện diện; ngày nay, hiện
thời; bày tỏ, ra mắt, trình bày
 press, /pres/, (n., v.) sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
 pretty, /ˈprɪt.i/, (adv., adj.) khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
 print, /prɪnt/, (v., n.) in, xuất bản; sự in ra
 probable, /ˈprɒb.ə.bl̩ /, (adj.) có thể, có khả năng
 problem, /ˈprɒb.ləm/, (n.) vấn đề, điều khó giải quyết
 process, /ˈprəʊ.ses/, (n., v.) quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế
biến, gia công, xử lý
 produce, /prəˈdjuːs/, (v.) sản xuất, chế tạo
 product, /ˈprɒd.ʌkt/, (n.) sản phẩm
 proper, /ˈprɒp.ər/, (adj.) đúng, thích đáng, thích hợp
 property, /ˈprɒp.ə.ti/, (n.) tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động
sản
 protect, /prəˈtekt/, (v.) kiểm soát an ninh, che chở
 prove, /pruːv/, (v.) chứng tỏ, chứng minh
 provide, /prəˈvaɪd/, (v.) chuẩn bị cụ thể, dự phòng; phân phối, chu
cấp
 pull, /pʊl/, (v., n.) lôi, kéo, giật; sự dụ dỗ, sự giật
 push, /pʊʃ/, (v., n.) xô đẩy; sự xô đẩy
 put, /pʊt/, (v.) đặt, để, cho vào
Q – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 quart, /kwɔːt/, góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
 question, /ˈkwes.tʃən/, (n., v.) câu hỏi; hỏi, chất vấn
 quick, /kwɪk/, (adj.) nhanh
 quiet, /kwaɪət/, (adj.) lặng, yên lặng, yên tĩnh
 quite, /kwaɪt/, (adv.) hoàn toàn, hầu hết
 quotient, /ˈkwəʊ.ʃənt/, (toán học) số thương

R – 1000 từ vựng tiếng Anh thông


dụng
 race, /reɪs/, (n., v.) loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
 radio, /ˈreɪ.di.əʊ/, (n.) sóng vô tuyến, radio
 rail, /reɪl/, (n.) đường ray
 rain, /reɪn/, (n., v.) mưa, cơn mưa; mưa
 raise, /reɪz/, (v.) nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
 range, /reɪndʒ/, (n.) dãy, hàng, loại; khuôn khổ, trình độ
 rather, /ˈrɑː.ðər/, (adv.) thà.. còn hơn, thích… hơn
 reach, /riːtʃ/, (v.) đến, đi đến, tới
 read, /riːd/, (v.) đọc
 ready, /ˈred.i/, (adj.) sẵn sàng
 real, /rɪəl/, (adj.) thực, thực tế, có thật
 reason, /ˈriː.zən/, (n.) nguyên nhân, lý lẽ
 receive, /rɪˈsiːv/, (v.) nhận, lĩnh, thu
 record, /rɪˈkɔːd/, (n., v.) bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi
chép
 red, /red/, (adj., n.) đỏ; màu đỏ
 region, /ˈriː.dʒən/, (n.) vùng, miền
 remember, /rɪˈmem.bər/, (v.) nhớ, nhớ lại
 repeat, /rɪˈpiːt/, (v.) nhắc lại, lặp lại
 reply, /rɪˈplaɪ/, (n., v.) sự giải đáp, sự hồi âm; giải đáp, hồi âm
 represent, /ˌrep.rɪˈzent/, (v.) mô tả, hình dung; đại diện, thay mặt
 require, /rɪˈkwaɪər/, (v.) đòi hỏi, bắt buộc, quy định
 rest, /rest/, (n., v.) sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
 result, /rɪˈzʌlt/, (n., v.) kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…
 rich, /rɪtʃ/, (adj.) giàu, giàu có
 ride, /raɪd/, (v., n.) đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
 right, /raɪt/, (adj., adv., n.) thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện,
điều phải, tốt, bên phải
 ring, /rɪŋ/, (n., v.) loại nhẫn, đeo nhẫn cho ai;
 rise, /raɪz/, (n., v.) sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên,
mọc (mặt trời), thành đạt
 river, /ˈrɪv.ər/, (n.) sông
 road, /rəʊd/, (n.) con đường, đường phố
 rock, /rɒk/, (n.) đá
 roll, /rəʊl/, (n., v.) cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
 room, /ruːm/, (n.) phòng, buồng
 root, /ruːt/, (n.) gốc, rễ
 rope, /rəʊp/, (n.) dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
 rose, /rəʊz/, hoa hồng; cây hoa hồng
 round, /raʊnd/, (adj., adv., prep, n.) tròn, vòng quanh, xung quanh
 row, /rəʊ/, hàng, dây
 rub, /rʌb/, (v.) cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
 rule, /ruːl/, (n., v.) quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
 run, /rʌn/, (v., n.) chạy; sự chạy
S – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 safe, /seɪf/, (adj.) an toàn, cứng cáp, đáng tin
 said, /sed/, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo
 sail, /seɪl/, (v., n.) đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến
đi bằng thuyền buồm
 salt, /sɒlt/, (n.) muối
 same, /seɪm/, (adj., pron.) đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái
đó
 sand, /sænd/, (n.) cát
 sat, /sæt/, ngồi
 save, /seɪv/, (v.) cứu, lưu
 saw, /sɔː/, tục ngữ; cách ngôn
 say, /seɪ/, (v.) nói
 scale, /skeɪl/, (n.) vảy (cá..)
 school, /skuːl/, (n.) đàn cá, bầy cá
 science, /saɪəns/, (n.) khoa học, khoa học tự nhiên
 score, /skɔːr/, (n., v.) điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành
công, cho điểm
 sea, /siː/, (n.) biển
 search, /sɜːtʃ/, (n., v.) sự kiếm tìm, sự thăm dò, sự điều tra; kiếm tìm,
thăm dò, điều tra
 season, /ˈsiː.zən/, (n.) mùa
 seat, /siːt/, (n.) ghế, chỗ ngồi
 second, /ˈsek.ənd/, (det., adv., n.) thứ hai, tại vị trí thứ 2, thứ nhì;
người về nhì
 section, /ˈsek.ʃən/, (n.) mục, phần
 see, /siː/, (v.) nhìn, trông thấy, quan sát
 seed, /siːd/, (n.) hạt, hạt giống
 seem, /siːm/, có vẻ như, dường như, xem bộ
 segment, /ˈseɡ.mənt/, đoạn, khúc, đốt, miếng
 select, /sɪˈlekt/, (v.) lựa chọn, chọn lọc
 self, /self/, (n.) bản thân mình
 sell, /sel/, (v.) bán
 send, /send/, (v.) gửi, phái đi
 sense, /sens/, (n.) giác quan, tri giác, cảm giác
 sent, /sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)
 sentence, /ˈsen.təns/, (n.) câu;
 separate, /ˈsep.ər.ət/, (adj., v.) khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra,
chia tay
 serve, /sɜːv/, (v.) phục vụ, phụng sự
 set, /set/, (n., v.) bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
 settle, /ˈset.l̩ /, (v.) khắc phục, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
 seven, /ˈsev.ən/, bảy
 several, /ˈsev.ər.əl/, (det., pron.) vài
 shall, /ʃæl/, (modal v.) dự đoán tương lai: sẽ
 shape, /ʃeɪp/, (n., v.) hình, hình dạng, hình thù
 chia sẻ, /ʃeər/, (v., n.) đóng góp, tham dự, chia sẻ; phần đóng góp,
phần tham dự, phần chia sẻ
 sharp, /ʃɑːp/, (adj.) sắc, nhọn, bén
 she, /ʃiː/, (pron.) nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy…
 sheet, /ʃiːt/, (n.) chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
 shell, /ʃel/, (n.) vỏ, mai; vẻ bề ngoài
 shine, /ʃaɪn/, (v.) chiếu sáng, tỏa sáng
 ship, /ʃɪp/, (n.) tàu, tàu thủy
 shoe, /ʃuː/, (n.) giày
 cửa hàng, /ʃɒp/, (n., v.) cửa hàng; đi sắm hầng, đi chợ
 shore, /ʃɔːr/, bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
 short, /ʃɔːt/, (adj.) ngắn, cụt
 should, /ʃʊd/, (modal v.) ʃəd, ʃd/, nên
 shoulder, /ˈʃəʊl.dər/, (n.) vai;
 shout, /ʃaʊt/, (v., n.) hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
 show, /ʃəʊ/, (v., n.) trình diễn, trưng bày; sự trình diễn, sự bày tỏ
 side, /saɪd/, (n.) mặt, mặt phẳng
 sight, /saɪt/, (n.) cảnh đẹp; sự nhìn
 sign, /saɪn/, (n., v.) dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
 silent, /ˈsaɪ.lənt/, (adj.) im lặng, yên tĩnh
 silver, /ˈsɪl.vər/, (n., adj.) bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như
bạc
 similar, /ˈsɪm.ɪ.lər/, (adj.) giống như, tương tự như
 simple, /ˈsɪm.pl̩ /, (adj.) đơn, đơn giản, dễ dàng
 since, /sɪns/, (prep., conj., adv.) từ, từ khi; tính từ lúc, từ lúc đó; từ
đó, từ lúc ấy
 sing, /sɪŋ/, (v.) hát, ca hát
 single, /ˈsɪŋ.ɡl̩ /, (adj.) đơn, đơn độc, đơn lẻ
 sister, /ˈsɪs.tər/, (n.) chị, em gái
 sit, /sɪt/, (v.) ngồi
 six, /sɪks/, sáu
 size, /saɪz/, (n.) cỡ
 skill, /skɪl/, (n.) kỹ càng năng, kỹ càng sảo
 skin, /skɪn/, (n.) da, vỏ
 sky, /skaɪ/, (n.) trời, bầu trời
 slave, /sleɪv/, người nô lệ (đen & bóng)
 sleep, /sliːp/, (v., n.) ngủ; giấc ngủ
 slip, /slɪp/, (v.) trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
 slow, /sləʊ/, (adj.) chậm, chậm chạp
 small, /smɔːl/, (adj.) ít, bé
 smell, /smel/, (v., n.) ngửi; sự ngửi, khứu giác
 smile, /smaɪl/, (v., n.) cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
 snow, /snəʊ/, (n., v.) tuyết; tuyết rơi
 so, /səʊ/, (adv., conj.) như vậy, như thế; vì vậy, do vậy, vì vậy cho
nên
 soft, /sɒft/, (adj.) mềm, dẻo
 soil, /sɔɪl/, (n.) đất trồng; vết bẩn
 soldier, /ˈsəʊl.dʒər/, (n.) lính, quân nhân
 solution, /səˈluː.ʃən/, (n.) sự khắc phục, giải pháp
 solve, /sɒlv/, (v.) giải, giảng giải, giải quyết
 some, /sʌm, səm/, (det., pron.) một it, một vài
 son, /sʌn/, (n.) con trai
 song, /sɒŋ/, (n.) bài hát
 soon, /suːn/, (adv.) sớm, chẳng bao lâu nữa
 sound, /saʊnd/, (n., v.) âm thanh; nghe
 south, /saʊθ/, (n., adj., adv.) phương Nam, hướng Nam; tại phía
Nam; hướng về phía Nam
 space, /speɪs/, (n.) khoảng trống, khoảng cách
 speak, /spiːk/, (v.) nói
 special, /ˈspeʃ.əl/, (adj.) đặc biệt, riêng biệt
 speech, /spiːtʃ/, (n.) sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
 speed, /spiːd/, (n.) tốc độ, vận tốc
 spell, /spel/, (v., n.) đánh vần; sự cuốn hút, sự hấp dẫn, say mê
 spend, /spend/, (v.) tiêu, xài
 spoke, /spəʊk/, cái nan hoa
 spot, (n.) dấu, đốm, vết
 spread, /spred/, (v.) trải, căng ra, bày ra; truyền bá
 spring, /sprɪŋ/, (n.) mùa xuân
 square, /skweər/, (adj., n.) vuông vuông vắn; dạng hình vuông, hình
vuông
 stand, /stænd/, (v., n.) đứng, sự đứng
 star, /stɑːr/, (n., v.) ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu
sao
 start, /stɑːt/, (v., n.) bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu,
khởi hành
 state, /steɪt/, (n., adj., v.) nhà nước, đất nước, chính quyền; (thuộc)
nhà nước, có dính líu đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
 station, /ˈsteɪ.ʃən/, (n.) trạm, điểm, đồn
 stay, /steɪ/, (v., n.) lưu trú, lưu lại; sự lưu trú, sự lưu lại
 stead, /sted/, to stand someone in good stead có ích cho người nào,
có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
 steam, /stiːm/, (n.) hơi nước
 steel, /stiːl/, (n.) thép, ngành thép
 step, /step/, (n., v.) bước; bước, bước đi
 stick, /stɪk/, (v., n.) đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
 still, /stɪl/, (adv., adj.) đứng yên; vẫn, vẫn còn
 stone, /stəʊn/, (n.) đá
 stood, /stʊd/, sự dừng lại, sự đứng lại
 stop, /stɒp/, (v., n.) dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự
đỗ lại
 store, /stɔːr/, (n., v.) shop, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
 story, /ˈstɔː.ri/, (n.) chuyện, câu chuyện
 straight, /streɪt/, (adv., adj.) thẳng, không cong
 strange, /streɪndʒ/, (adj.) xa lạ, chưa quen
 stream, /striːm/, (n.) loại suối
 street, /striːt/, (n.) phố, đườmg phố
 stretch, /stretʃ/, (v.) căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
 string, /strɪŋ/, (n.) dây, sợi dây
 strong, /strɒŋ/, (adj.) strɒŋ/, khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
 student, /ˈstjuː.dənt/, (n.) sinh viên
 study, /ˈstʌd.i/, (n., v.) sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên
cứu
 subject, /ˈsʌb.dʒekt/, (n.) chủ đề, đề tài; chủ ngữ
 substance, /ˈsʌb.stəns/, (n.) chất liệu; bản chất; nội dung
 subtract, /səbˈtrækt/, (toán học) trừ
 success, /səkˈses/, (n.) sự thành công, sự thành đạt
 such, /sʌtʃ/, (det., pron.) như thế, như vậy, như là
 sudden, /ˈsʌd.ən/, (adj.) thình lình, đột ngột
 suffix, /ˈsʌf.ɪks/, (ngôn ngữ học) hậu tố
 sugar, /ˈʃʊɡ.ər/, (n.) đường
 suggest, /səˈdʒest/, (v.) yêu cầu, đề xuất; gợi
 suit, /suːt/, (n., v.) bộ com lê, trang phục; phù hợp, quen, hợp với
 summer, /ˈsʌm.ər/, (n.) mùa hè
 sun, /sʌn/, (n.) mặt trời
 supply, /səˈplaɪ/, (n., v.) sự phân phối, nguồn cung cấp; phân phối,
đáp ứng, tiếp t
 support, /səˈpɔːt/, (n., v.) sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
 sure, /ʃɔːr/, (adj., adv.) cứng cáp, xác thực
 surface, /ˈsɜː.fɪs/, (n.) mặt, bề mặt
 surprise, /səˈpraɪz/, (n., v.) sự bất ngờ, sự bất ngờ; làm bất ngờ, gây
bất ngờ
 swim, /swɪm/, (v.) bơi lội
 syllable, /ˈsɪl.ə.bl̩ /, âm tiết
 symbol, /ˈsɪm.bəl/, (n.) biểu tượng, ký hiệu
 system, /ˈsɪs.təm/, (n.) hệ thống, chế độ
T – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 table, /ˈteɪ.bl̩ /, (n.) cái bàn
 tail, /teɪl/, (n.) đuôi, đoạn cuối
 take, /teɪk/, (v.) sự cầm nắm, sự lấy
 talk, /tɔːk/, (v., n.) nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo
luận
 tall, /tɔːl/, (adj.) cao
 teach, /tiːtʃ/, (v.) dạy
 team, /tiːm/, (n.) đội, nhóm
 teeth, /tiːθ/, răng
 tell, /tel/, (v.) nói, nói với
 temperature, /ˈtem.prə.tʃər/, (n.) nhiệt độ
 ten, /ten/, mười, chục
 term, /tɜːm/, (n.) giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
 test, /test/, (n., v.) bài rà soát, sự thử nghiệm, xét nghiệm; rà soát,
xét nghiệm, thử nghiệm
 than, /ðæn/, (prep., conj.) hơn
 thank, /θæŋk/, (v.) cám ơn
 that, /ðæt/, (det., pron., conj.) người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
 the, /ðiː/, cái, con, người…
 their, /ðeər/, (det.) của chúng, của chúng nó, của họ
 them, /ðem/, (pron.) chúng, chúng nó, họ
 then, /ðen/, (adv.) khi đó, lúc đó, tiếp đó
 there, /ðeər/, (adv.) tại nơi đó, ở nơi đó
 these, /ðiːz/, này
 they, /ðeɪ/, (pron.) chúng, chúng nó, họ; một số cái ấy
 thick, /θɪk/, (adj.) dày; đậm
 thin, /θɪn/, (adj.) mỏng, mảnh
 thing, /θɪŋ/, (n.) cái, đồ, vật
 think, /θɪŋk/, (v.) nghĩ, suy nghĩ
 third, /θɜːd/, thứ ba
 this, /ðɪs/, (det., pron.) cái này, điều này, việc này
 though, /ðəʊ/, (conj., adv.) dù, dù cho, mặc dù; dù rằng, tuy nhiên,
tuy vậy
 thought, /θɔːt/, (n.) sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng,
tư duy
 thousand, /ˈθaʊ.zənd/, nghìn
 three, /θriː/, ba
 through, /θruː/, (prep., adv.) qua, xuyên qua
 throw, /θrəʊ/, (v.) ném, vứt, quăng
 thus, /ðʌs/, (adv.) như vậy, như thế, do đó
 tie, /taɪ/, (v., n.) buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
 time, /taɪm/, (n.) thời gian, thì giờ
 tiny, /ˈtaɪ.ni/, (adj.) rất ít, ít xíu
 tire, /taɪər/, (v.) làm mỏi mệt, trở cần phải mệt nhọc; lốp, vỏ xe
 to, /tuː/, (prep.) theo hướng, tới
 together, /təˈɡeð.ər/, (adv.) cùng nhau, cùng với
 told, /təʊld/, nói, nói với, nói lên, nói ra
 tone, /təʊn/, (n.) tiếng, giọng
 too, /tuː/, (adv.) cũng
 took, /tʊk/, sự cầm, sự nắm, sự lấy
 tool, /tuːl/, (n.) công cụ, đồ dùng
 top, /tɒp/, (n., adj.) chóp, đỉnh; đầu bảng, trên hết
 total, /ˈtəʊ.təl/, (adj., n.) tổng cộng, toàn bộ; tổng số, tất cả số lượng
 touch, /tʌtʃ/, (v., n.) sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
 toward, (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan
 town, /taʊn/, (n.) thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
 track, (n.) phần của đĩa; đường mòn, đường đua
 trade, /treɪd/, (n., v.) thương mại, buôn bán; kinh doanh, trao đổi
 train, /treɪn/, (n., v.) xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
 travel, /ˈtræv.əl/, (v.) di chuyển, đi du lịch, di chuyển; sự đi, một số
chuyến đi
 tree, /triː/, (n.) cây
 triangle, /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩ /, (n.) hình tam giác
 trip, /trɪp/, (n., v.) cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
 trouble, /ˈtrʌb.l̩ /, (n.) điều lo lắng, điều muộn phiền
 truck, /trʌk/, (n.) rau quả tươi
 true, /truː/, (adj.) đúng, thật
 try, /traɪ/, (v.) thử, cố gắng
 tube, /tjuːb/, (n.) ống, tuýp
 turn, /tɜːn/, (v., n.) quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
 twenty, /ˈtwen.ti/, hai mươi
 two, /tuː/, hai, đôi
 type, /taɪp/, (n., v.) dòng, kiểu, mẫu; phân dòng, xếp loại
U – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 under, /ˈʌn.dər/, (prep., adv.) trong, tại dưới; tại phía trong, về phía
dưới
 unit, /ˈjuː.nɪt/, (n.) đơn vị
 until, /ənˈtɪl/, (conj., prep.) trước khi, cho đến khi
 up, /ʌp/, (adv., prep.) tại trên, lên trên, lên
 us, /ʌs/, (pron.) chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
 use, /juːz/, (v., n.) dùng, dùng; sự sử dụng, sự sử dụng
 usual, /ˈjuː.ʒu.əl/, (adj.) thông thường, thường dùng
V – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 valley, /ˈvæl.i/, (n.) thung lũng
 value, /ˈvæl.juː/, (n., v.) giá trị, ước tính, định giá
 vary, /ˈveə.ri/, (v.) thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
 verb, /vɜːb/, (ngôn ngữ học) động từ
 very, /ˈver.i/, (adv.) rất, lắm
 view, /vjuː/, (n., v.) sự nhìn, tầm nhìn; trông thấy, tham quan, quan
sát
 village, /ˈvɪl.ɪdʒ/, (n.) làng, xã
 visit, /ˈvɪz.ɪt/, (v., n.) đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm,
sự thăm viếng
 voice, /vɔɪs/, (n.) tiếng, giọng nói
 vowel, /vaʊəl/, (ngôn ngữ học) nguyên âm
W – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng
 wait, /weɪt/, (v.) chờ đợi
 walk, /wɔːk/, (v., n.) đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
 wall, /wɔːl/, (n.) tường, vách
 want, /wɒnt/, (v.) muốn
 war, /wɔːr/, (n.) chiến tranh
 warm, /wɔːm/, (adj., v.) ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
 was, /wɒz/, thì, là
 wash, /wɒʃ/, (v.) wɔʃ/, rửa, giặt
 watch, /wɒtʃ/, (v., n.) nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh
phòng
 water, /ˈwɔː.tər/, (n.) nước
 wave, /weɪv/, (n.) sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
 way, /ˈweɪ/, (n.) đường, đường đi
 we, /wiː/, (pron.) chúng tôi, chúng ta
 wear, /weər/, (v.) mặc, mang, đeo
 weather, /ˈweð.ər/, (n.) thời tiết
 week, /wiːk/, (n.) tuần, tuần lễ
 weight, /weɪt/, (n.) trọng lượng
 well, /wel/, (adv., adj.) tốt, giỏi; ôi
 were, /wɜːr/, thì, là
 west, /west/, (n., adj., adv.) phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
 what, /wɒt/, (pron., det.) gì, thế nào
 wheel, /wiːl/, (n.) bánh xe
 when, /wen/, (adv., pron., conj.) khi, lúc, vào lúc nào
 where, /weər/, (adv., conj.) đâu, tại đâu; nơi mà
 whether, /ˈweð.ər/, (conj.) có..không; có… chăng; không biết có..
không
 which, /wɪtʃ/, (pron., det.) nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
 while, /waɪl/, (conj., n.) dưới lúc, dưới khi; lúc, chốc, lát
 white, /waɪt/, (adj., n.) trắng; màu trắng
 who, /huː/, (pron.) người nào, ai, kẻ nào, người như thế nào
 whole, (adj., n.) bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; tất
cả, toàn bộ, toàn thể
 whose, /huːz/, (det., pron.) của ai
 why, /waɪ/, (adv.) vì sao, vì sao
 wide, /waɪd/, (adj.) rộng, rộng lớn
 wife, /waɪf/, (n.) vợ
 wild, /waɪld/, (adj.) dại, hoang
 will, /wɪl/, (modal v., n.) sẽ; ý chí, ý định
 win, /wɪn/, (v.) chiếm, đọat, thu được
 wind, /wɪnd/, (n.) gió
 window, /ˈwɪn.dəʊ/, (n.) cửa sổ
 wing, /wɪŋ/, (n.) cánh, sự bay, sự chứa cánh
 winter, /ˈwɪn.tər/, (n.) mùa đông
 wire, /waɪər/, (n.) dây (kim loại)
 wish, /wɪʃ/, (v., n.) ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
 with, /wɪð/, (prep.) với, cùng
 woman, /ˈwʊm.ən/, (n.) đàn bà, phụ nữ
 women, đàn bà, phụ nữ
 wonder, /ˈwʌn.dər/, (v.) bất ngờ, lấy làm lạ, kinh ngạc
 wood, /wʊd/, (n.) gỗ
 word, /wɜːd/, (n.) từ
 work, /wɜːk/, (v., n.) làm việc, sự làm việc
 world, /wɜːld/, (n.) thế giới
 write, /raɪt/, (v.) viết
 written, /ˈrɪt.ən/, (adj.) viết ra, được thảo ra
 wrong, /rɒŋ/, (adj., adv.) sai
 wrote, /rəʊt/, viết
Y – 1000 từ vựng tiếng Anh thông
dụng

yard, /jɑːd/, Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

 year, /jɪər/, năm


 yellow, /ˈjel.əʊ/, vàng
 yes, /jes/, vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
 yet, /jet/, còn, hãy còn, còn nữa
 you, /juː/, anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; một số anh, một số
chị, một số ông, một số bà, một số ngài
 young, /jʌŋ/, trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
 your, /jɔːr/, của anh, của chị, của ngài, của mày; của một số anh, của
một số chị, của một số ngài, của

You might also like