Word Count & Error Codes
Word Count & Error Codes
SYMBOL ERROR
? confusing idea (ý chưa rõ ràng)
✓ missing word (thiếu từ)
[ ] not necessary (thừa từ/ thừa ý)
# not appropriate (diễn đạt không phù hợp/ không tự nhiên)
/ start a new sentence (bắt đầu câu mới)
// start a new paragraph (bắt đầu đoạn mới)
A article (sai/thiếu mạo từ)
C capitalization (lỗi về viết hoa)
G other grammatical errors (các lỗi ngữ pháp khác)
IL illogic (mạch ý / lập luận không lô-gíc)
INC incomplete sentence (câu chưa hoàn tất)
INF informal (văn phong thiếu tính trang trọng/học thuật)
LW linking word (lỗi dùng từ nối)
P punctuation (sai/thiếu dấu câu)
PRE preposition (sai/thiếu giới từ)
R repetition (lặp từ/ lặp ý)
REF reference problem (lỗi tham chiếu)
ROS run-on sentence (câu quá dài, cần ngắt ra)
SP spelling (lỗi chính tả)
SV subject-verb agreement (lỗi hoà hợp chủ - vị)
T tense (sai thì)
WF word form (sai dạng của từ: số ít, số nhiều, từ loại...)
WO word order (trật tự từ chưa đúng)
WW wrong word (dùng từ sai)