Bảng Động Từ Bất Quy Tắc
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc
Andy
28 Run Ran Run Chạy
29 Keep Kept Kept Giữ
30 Hold Held Held Tổ chức, cầm
31 Bring Brought Brought Mang
32 Lose Lost Lost Thua, mất
33 Fall Fell Fallen Rơi
34 Win Won Won Thắng
35 Grow Grew Grown Tăng trưởng
36 Speak Spoke Spoken Nói
37 Meet Met Met Gặp
38 Spend Spent Spent Tiêu khiển
39 Hit Hit Hit Đánh
40 Lead Led Led Dẫn
41 Mean Meant Meant Nghĩa
42 Learn Learnt Learnt Học
43 Send Sent Sent Gửi
44 Set Set Set Đặt
45 Shake Shook Shaken Lắc
46 Break Broke Broken Vỡ
47 Buy Bought Bought Mua
48 Drive Drove Driven Lái xe
49 Lay Laid Laid Để, đặt
50 Catch Caught Caught Bắt
51 Wear wore Worn Mặc
52 Choose chose Chosen Chọn
53 Throw Threw Thrown Ném
54 Draw Drew Drawn Vẽ
55 Read Read Read Đọc
56 Pay Paid Paid Trả tiền
57 Shoot Shot Shot Bắn
58 Sell Sold Sold Bán
59 Build Built Built Xây dựng
60 Understand Understood Understood Hiểu
61 Eat Ate Eaten Ăn
62 Seek Sought Sought Tìm kiếm
Andy
63 Teach Taught Taught Dạy
64 Strike Struck Struck Đánh mạnh
65 Fly Flew Flown Bay
66 Hang Hung Hung Treo
67 Prove Proved Proven Chứng tỏ
68 Fight Fought Fought Đấu tranh
69 Wake Woke Woken Thức
70 Sing Sang Sung Hát
71 Sleep Slept Slept Ngủ
72 Slide Slid Slid Trượt
73 Forget Forgot Forgotten Quên
74 Ride Rode Ridden Lái
75 Rise Rose Risen Mọc
76 Shut Shut Shut Đóng lại
77 Stick Stuck Stuck Chọc, kẹt
78 Smell Smelt Smelt Ngửi
79 Bend Bent Bent Uốn cong
80 Steal Stole Stolen Trộm
81 Hurt Hurt Hurt Làm đau
82 Burn Burnt Burnt Cháy
83 Light Lit Lit Đốt cháy
84 Lie Lay Lain Nằm
85 Feed Fed Fed Cho ăn
86 Tear Tore Torn Xé
87 Bite Bit Bitten Cắn
88 Cut Cut Cut Cắt
89 Hide Hid Hidden Giấu,trốn
90 Quit Quit Quit Nghỉ, từ bỏ
91 Freeze Froze Frozen Đông lạnh
92 Shine Shone Shine Tỏa sáng
93 Swim Swam Swum Bơi
94 Deal Dealt Dealt Thỏa thuận
95 Lend Lent Lent Cho mượn
96 Overcome Overcame Overcome Vượt qua
97 Fit Fit Fit Vừa vặn
Andy
98 Forgive Forgave Forgiven Từ bỏ
99 Let Let Let Để
100 Blow Blew Blown thổi
Andy