Department of Thermal Engineering Faculty of Heat - Refrigeration Engineering Industrial University of Ho Chi Minh City
Department of Thermal Engineering Faculty of Heat - Refrigeration Engineering Industrial University of Ho Chi Minh City
Department of Thermal Engineering Faculty of Heat - Refrigeration Engineering Industrial University of Ho Chi Minh City
heat
heat
Evaporator
heat heat
Condenser
heat heat
heat heat
heat
heat
heat
heat heat
heat
heat
heat heat
Rooftop Self-containt
9 2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
Direct cooling
PACKAGE AIR-CONDITIONING – Air Cooled Packaged
10 2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
Direct cooling
PACKAGE AIR-CONDITIONING – Water Cooled Packaged
11 2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
Direct cooling
PACKAGE AIR-CONDITIONING – Water Cooled Packaged
3 W.P
5
4
12 2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
Direct cooling
SPLIT AIR-CONDITIONING
– Wall mounted
13 2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
Direct cooling
SPLIT AIR-CONDITIONING
– Floor standing
14 2.1 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
Direct cooling
SPLIT AIR-CONDITIONING
– Floor standing
15 2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
Direct cooling
SPLIT AIR-CONDITIONING
– Under Ceiling, Ceiling suspended
16 2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
Direct cooling
SPLIT AIR-CONDITIONING
– Cassette
17 2.1 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
Direct cooling
SPLIT AIR-CONDITIONING
– Concealed type, duct connection
18 2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
Direct cooling
SPLIT AIR-CONDITIONING – Outdoor Unit
19 2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
Direct cooling
SPLIT AIR-CONDITIONING – Refrigerant Pipe
Inverter
Change the motor
speed by changing the
frequency of the
current
25 2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
VRV
CENTRAL AIR CONDITIONING SYSTEM VRV
26 2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
VRV
INTRODUCTION
Simple Condenser
* Basic Model: RX(Y)Q – TY1 * 2 types of condenser
RX(Y)Q6TY1 RX(Y)Q14TY1
RX(Y)Q8TY1 RX(Y)Q16TY1
RX(Y)Q10TY1 RX(Y)Q18TY1
RX(Y)Q12TY1 RX(Y)Q20TY1
HP 5 6
8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 40 42 44 46 48 50 52 54
VRV3-Hi-COP ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
VRV3-STD ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ●
VRV3-
Long Piping ● ● ● ● ● ●
VRV3-Single ● ● ● ● ● ●
For example, there are 3 ways to connect the 20HP . outdoor unit
Standard
Increse
11%
COP 4.36
Connect 3 condenser VRV IV Area : 2.13 m²
Weight : 555 Kg
6HP + 6HP + 8HP
2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
30 VRV
CONNECTIONS
HI-COP 6 HP 8HP 10 HP 12HP 14 HP 16HP 18 HP
High COP Series RXQ12THY1 x2
RXQ14THY1 x1 x1
RX(Y)Q-THY1 RXQ16THY1
RXQ18THY1 x3
x2
RXQ20THY1 x2 x1
RXQ22THY1 x1 x2
❑ Total 20 model RXQ24THY1 x3
RXQ26THY1
❑ Connect 2 units RXQ28THY1
x2
x2
x1
x1
❑ Connect 3 units RXQ30THY1 x1 x1 x1
RXQ32THY1 x1 x2
RXQ34THY1 x1 x1 x1
✓ Reach highest COP RXQ36THY1 x1 x2
✓ Saving energy RXQ38THY1 x2 x1
RXQ40THY1 x1 x2
* COP: Coefficient Of Performance RXQ42THY1 x3
RXQ44THY1 x2 x1
RXQ46THY1 x1 x2
RXQ48THY1 x3
RXQ50THY1 x2 x1
2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
31
VRV
CONNECTIONS
Flexibility in connection to meet different needs
2
III Weight : 490 Kg
Decrease
COP 3.93 14%
VRV IV Area : 1.42 m²
Weight : 380 Kg
Connect 2 condensers Decrease
22%
8HP + 12HP
2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
32 VRV
CONNECTIONS
STANDARD 6 HP 8HP 10 HP 12HP 14 HP 16HP 18 HP 20 HP
Standard Series (STD) RXQ6TY1
RXQ8TY1
x1
x1
RXQ10TY1 x1
RXQ12TY1 x1
RX(Y)Q-TNY1 RXQ14TY1
RXQ16TY1
RXQ18TNY1
RXQ20TNY1
x1
x1
x1
x1
x1
x1
✓ Best connection
RXQ40TNY1 x2 x1
RXQ42TNY1 x1 x1 x1
✓ Reach 60HP
RXQ44TNY1 x1 x2
RXQ46TNY1 x2 x1
RXQ48TNY1 x1 x1 x1
RXQ50TNY1 x1 x2
RXQ52TNY1 x1 x2
RXQ54TNY1 x3
RXQ56TNY1 x2 x1
RXQ58TNY1 x1 x2
RXQ60TNY1 x3
2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
33
VRV
CONNECTIONS
Flexibility in connection to meet different needs
RX(Y)Q-TSY1 RXQ22TSY1
RXQ24TSY1
x1 x1
x2
RXQ26TSY1 x1 x1
❑ Total 17 models RXQ28TSY1 x1 x1
❑ Single Connect RXQ30TSY1 x1 x1
55 56 57 59
Sử dụng bố trí cuộn dây phân tán Sử dụng bố trí cuộn dây tập trung
(Máy nén 8HP) (Mới: Máy nén 12HP)
Tăng hiệu quả máy nén ở tốc độ thấp (tác động hiệu quả tức thì).
2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
39 VRV
ALTERNATIVE OPERATION OF THE COMPRESSOR
A B
A
A A
A
2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
40 VRV
ALTERNATIVE OPERATION OF THE COMPRESSOR
A A A
A
2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
41 VRV
ALTERNATIVE OPERATION OF THE COMPRESSOR
D D
A B B B41
B
C D
1 E F E E E
2 E
3
4
5 C C C
I 1 4 2 5 3
6
6
C C C
II 3 6 1 4 2 5 A A A A
A A 41 A
II 2 5 3 6 1 4
I
2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
42 VRV
ALTERNATIVE OPERATION
1 2 3
A B ❑ VRV IV tự động luân phiên nhau khởi
C D
E F động, đảm bảo tạo cân bằng thời gian
hoạt động của mỗi dàn nóng đơn vị.
3 1 2
3 ❑ Sau mỗi 8 tiếng hoạt động, sẽ có sự
1 2 chuyển tiếp liên tục theo chế độ luân
E F
A B C D phiên
2 3 1
C D GHI CHÚ : qui trình hồi nhớt lạnh diễn ra mỗi 8 tiếng máy nén hoạt động
E F A B
2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
43 VRV
OPERATION IN EMERGENCY MODE
Variable Tr
I
Fixed Tr
Ambient
Design
Cooling
point
100% requirement ❑ Khi tải lạnh yêu cầu không phải ở mức
Load
Available
cooling
capacity tối đa.
25% ❑ Bổ sung tải lạnh theo yêu cầu bằng
Ambient
20° 25° 30° 35° Temperature thay đổi lưu lượng môi chất lạnh.
❑ Tự động điều chỉnh nhiệt độ môi chất
Variable Tr
lạnh theo tải lạnh và thời tiết.
Efficiency
Fixed Tr
Ambient
20° 25° 30° 35° Temperature
2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
50 VRV
VRT “Variable Refrigerant Temperature”
CONDENSATION
PRESSURE
EXPANSION
Te up to COMPRESSION
16 deg C
Standard Te =
6 deg C” EVAPORATION
❑ Hệ thống Daikin VRV IV kết hợp việc kiểm tra giữa bởi con người và chức năng tự động
của hệ thống, không chỉ rút ngăn thời gian thi công mà còn nâng cao chất lượng cài đặt
tại công trường.
Wiring Tự động kiểm tra dây điều khiển giữa dàn nóng
và dàn lạnh, cảnh báo nếu đi sai dây.
Check
Kiểm tra và hiệu chỉnh chiều dài đường ống thực
Piping
tế.
Check
Stop Tự động kiểm tra trạng thái các van chặn trong
Valve dàn nóng, đảm bảo hệ thống hoạt động hoàn
chỉnh.
Check
2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
52 VRV
IMPROVE THE EFFICIENCY OF SERVICES
❑ The VRV IV system is displayed with operation information, connection status and
parameters for maintenance and repair services.
2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
53 VRV
VRV EVAPORATORS
2.2 CLASSIFICATION OF HVAC SYSTEMS
54 VRV
VRV EVAPORATORS
Energy saving
Energy saving
Bơm nước xả DC
Động cơ quạt DC 5 tốc độ
Energy saving
Energy saving Comfort
Dàn ống trong dàn trao đổi nhiệt nhỏ
hơn với các kích thước khác nhau Cảm biến hồng ngoại sự hiện
(hai hàng ống 7 → một hàng ống 4 diện & cảm biến hồng ngoại
và hai hàng ống 5) nhiệt độ sàn.
Comfort
Infrared sensor
Presence infrared sensor