BÀI TẬP TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 12

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TRỌNG ÂM TIẾNG ANH!

Exercise 1: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: A. occurrence B. preference C. particular D. spectator
Question 2: A. pioneer B. principle C. architect D. military
Question 3: A. utterance B. performance C. attendance D. reluctance
Question 4: A. terrorist B. terrific C. librarian D. respectable
Question 5: A. achievement B. ferocious C. adventure D. orient
Question 6: A. abduction B. ablaze C. abnormal D. absolutely
Question 7: A. abbreviate B. abandon C. abdication D. abscond
Question 8: A. abnormality B. abstention C. abortive D. inferior
Question 9: A. brotherhood B. cluster C. alimony D. enquiry
Question 10: A. enterprise B. differentiate C. diabetes D. diagnosis

Exercise 2: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: A. opposite B. inclination C. kilometer D. sportsmanship
Question 2: A. accidental B. instrumental C. amusement D. souvenir
Question 3: A. contestant B. anchor C. interview D. satellite
Question 4: A. anguish B. contender C. continent D. edifice
Question 5: A. holdall B. ancestor C. idiomatic D. tragedy
Question 6: A. homophone B. homicidal C. organism D. homesick
Question 7: A. contrary B. momentary C. capitalism D. departure
Question 8: A. analogy B. ancestry C. ambulance D. furniture
Question 9: A. auspicious B. religious C. hazardous D. monotonous
Question 10: A. conscientious B. continuous C. horrendous D. malicious

Exercise 3: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: A. incubate B. atmosphere C. indicator D. employment
Question 2: A. anxiety B. luxurious C. humorous D. contaminate
Question 3: A. volunteer B. absentee C. referee D. reindeer
Question 4: A. protection B. kayak C. beautician D. encourage
Question 5: A. bearable B. assault C. atrocious D. assortment
Question 6: A. tentative B. visionary C. inherent D. vocalist
Question 7: A. repetition B. entertainment C. temperamental D. superior
Question 8: A. audience B. exceed C. convincingly D. assure
Question 9: A. vindictive B. virtual C. numerous D. average
Question 10: A. vociferous B. information C. residential D. cosmopolitan
Exercise 4: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: A. cultural B. vinegar C. unlike D. accent
Question 2: A. theory B. government C.inaugurate D. smoothly
Question 3: A. advanced B. scrupulous C.senseless D. scurry
Question 4: A. tolerant B. acknowledgement C.reversible D. pronounce
Question 5: A. environment B. retirement C.inhabitant D. waterproof
Question 6: A. punitive B. proportional C.diversity D. prohibitive
Question 7: A. tremendous B. productive C.circumstance D. conference
Question 8: A. obliteration B. proximity C.economist D. eruption
Question 9: A. wildlife B. probation C.prodigious D. interior
Question 10: A. availability B. disorganized C.capacity D. gymnastics

Exercise 5: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: A. discretion B. watercolor C. flexible D. astronaut
Question 2: A. resourceful B. laboratory C.magazine D. habitual
Question 3: A. subsequent B. reproach C.piano D. marine
Question 4: A. prevailing B. procedure C.chairman D. humanity
Question 5: A. positive B. negative C.pseudonym D. alteration
Question 6: A. rumble B. reservoir C.shapeless D.propaganda
Question 7: A. salvation B. behavior C.composed D. friendship
Question 8: A. primrose B. predominant C.precision D. example
Question 9: A. laborious B. preliminary C.encouragement D.pregnancy
Question 10: A. premium B. preoccupy C.preparatory D. republic
ĐÁP ÁN
Exercise 1: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: B
• occurrence /əˈkʌrəns/ (n): (từ tận cùng bằng “ence”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó) preference / ˈprefrəns/ (n): sự ưu đãi, sự ưu tiên
• particular / pəˈtɪkjələ(r)/ (adj): cụ thể, chi tiết (từ tận cùng bằng “ular”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó) spectator /spekˈteɪtə(r)/ (n): khán giả, người xem
Question 2: A. A
• pioneer /ˌpaɪəˈnɪə(r)/ (n): người tiên phong (từ tận cùng bằng “ee”, trọng âm rơi vào chính
âm tiết đó)
• principle /ˈprɪnsəpl/ (n): nguyên lí, nguyên tắc, nguồn gốc cơ bản
• architect /ˈɑːkɪtekt/ (n): kiến trúc sư (danh từ có 3 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết
đầu)
• military /ˈmɪlətri/ (n): quân đội, (adj): thuộc quân đội
Question 3: A
• utterance /ˈʌtərəns /(n): lời nói ra (ngoại lệ của đuôi “ance”)
• performance /pəˈfɔːməns / (n): sự biểu diễn, sự trình diễn (từ tận cùng bằng “ance”, trọng âm rơi vào
âm tiết trước nó)
• attendance /əˈtendəns/ (n): sự tham gia (từ tận cùng bằng “ance”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
• reluctance /rɪˈlʌktəns / (n): sự bất đắc dĩ, sự miễn cưỡng (từ tận cùng bằng “ance”, trọng âm rơi vào
âm tiết trước nó)
Question 4: A
• terrorist /ˈterərɪst / (n): kẻ khủng bố
• terrific /təˈrɪfɪk/ (adj): kinh tởm, khủng khiếp (từ tận cùng bằng “ic”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
• librarian /laɪˈbreəriən / (n): người thủ thư (từ tận cùng bằng “ian”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
• respectable /rɪˈspektəbl/ (adj): có thể tôn trọng (hậu tố “able” không thay đổi trọng âm của từ)
Question 5: D
• achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu, thành tích (hậu tố „ment‟ không làm thay đổi trọng âm)
• ferocious /fəˈrəʊʃəs/ (adj): dữ tợn, hung ác, dã man (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
• adventure /ədˈventʃə(r)/ (n): chuyến thám hiểm (từ tận cùng bằng “ure”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ
3 từ phải sang)
• orient /ˈɔːriənt/ (n): phương Đông
Question 6: D
• abduction /æbˈdʌkʃn/ (n): sự bắt cóc (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
• ablaze /əˈbleɪz/ (adj): rực cháy, sáng chói lói, rừng rực
• abnormal /æbˈnɔːml/ (adj): không bình thường (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi vào âm tiết trước
nó)
• absolutely /ˈæbsəluːtli/ (adv): hoàn toàn gọn (từ tận cùng bằng “ute”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ
phải sang – hậu tố „ly‟ không thay đổi trọng âm)
Question 7: C
• abbreviate /əˈbriːvieɪt/ (v): viết tắt, rút ngắn gọn (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ
3 từ phải sang)
• abandon /əˈbændən/ (v): bỏ rơi, ruồng bỏ
• abdication /ˌæbdɪˈkeɪʃn/ (n): sự thoái vị (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
• abscond /əbˈskɒnd / (v): bỏ trốn, trốn tránh pháp luật (động từ 2 âm tiết, trọng âm thườn rơi vào âm
tiết 2)
Question 8: A
• abnormality /ˌæbnɔːˈmæləti/ (n): sự bất bình thường (từ tận cùng bằng “ity”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
• abstention /əbˈstenʃn/ (n): sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi
vào âm tiết trước nó)
• abortive /əˈbɔːtɪv/ (adj): đẻ non, chết yểu (từ tận cùng bằng “ive”, trọng âm rơi vào âm tiết trước
nó)
• inferior / ɪnˈfɪəriə(r)/ (adj): dưới, thấp kém hơn (từ tận cùng bằng “ior”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
Question 9: D
• brotherhood /ˈbrʌðəhʊd/ (n): tình an hem
• cluster /ˈklʌstə(r)/(n): đám, cụm, bó, đàn, bầy (danh từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết đầu
• alimony /ˈælɪməni / (n): sự cấp dưỡng, sự cho ăn
• enquiry /ɪnˈkwaɪəri/ (n): sự yêu cầu, sự vấn tin
Question 10: A
• enterprise / ˈentəpraɪz / (n): xí nghiệp, tổ chức kinh doanh (từ tận cùng bằng “ise”, trọng âm rơi vào
âm tiết thứ 3 từ phải sang
• differentiate /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/ (v): phân biệt, khu biệt (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 3 từ phải sang
• diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz / (n): bệnh đái tháo đường
• diagnosis / ˌdaɪəɡˈnəʊsiːz/ (n): sự chuẩn đoán, phép chuẩn đoán (từ tận cùng bằng “is”, trọng âm rơi
vào âm tiết trước nó)
Exercise 2: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: B
• opposite /ˈɒpəzɪt/ (adj): đối lập, trái ngược, đối diện (từ tận cùng bằng “ite”, trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 3 từ phải sang)
• inclination /ˌɪnklɪˈneɪʃn / (n): sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào
âm tiết trước nó)
• kilometer /ˈkɪləmiːtə(r)/ (n): ki lô mét
• sportsmanship / ˈspɔːtsmənʃɪp/ (n): tinh thần thể thao (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào
âm tiết đầu)
Question 2: C
• accidental /ˌæksɪˈdentl/ (adj): tình cờ, ngẫu nhiên (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi vào âm tiết trước
nó)
• instrumental /ˌɪnstrəˈmentl / (adj): thuộc công cụ, thuộc dụng cụ (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi
vào âm tiết trước nó)
• amusement /əˈmjuːzmənt/ (n): sự vui chơi, sự giải trí (hậu tố „ment‟ không làm thay đổi trọng âm
• souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ (n): quà lưu niệm
Question 3: A
• contestant / kənˈtestənt/ (n): người dự thi, thí sinh (từ tận cùng bằng “ant”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
• anchor / ˈæŋkə(r)/ (n): mỏ neo (danh từ có 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
• interview / ˈɪntəvjuː/ (n): cuộc phỏng vấn (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu
• satellite /ˈsætəlaɪt/ (n): vệ tinh (từ tận cùng bằng “ite”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

Question 4: B

• anguish /ˈæŋɡwɪʃ/ (n): nỗi đau đớn, nỗi thống khổ (danh từ có 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm

tiết đầu)

• contender /kənˈtendə(r)/ (n): đối thủ, địch thủ

• continent /ˈkɒntɪnənt/ (n): lục địa (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)

• edifice /ˈedɪfɪs/ (n): dinh thự, tòa nhà lớn (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
Question 5: C

• holdall /ˈhəʊldɔːl/ (n): hộp đựng đồ nghề (danh từ có 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)

• ancestor /ˈænsestə(r)/ (n): ông bà tổ tiên (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)

• idiomatic /ɪdiəˈmætɪk/ (adj): thuộc thành ngữ, có tính chất thành ngữ (từ tận cùng bằng “ic”, trọng

âm rơi vào âm tiết trước nó)

• tragedy /ˈtrædʒədi/ (n): bi kịch (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

Question 6: B

• homophone / ˈhɒməfəʊn/ (n): từ đồng âm


• homicidal / ˌhɒmɪˈsaɪdl/ (adj): giết người (tội…) (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi vào âm tiết

trước nó)

• organism / ˈɔːɡənɪzəm/ (n): sinh vật, cơ quan

• homesick /ˈhəʊmsɪk/ (adj): nhớ nhà (danh từ ghép bởi 2 danh từ có trọng âm rơi vào danh từ đứng

đầu)

Question 7: D

• contrary / ˈkɒntrəri/ (adj): đối lập, trái ngược (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ
phải sang)
• momentary / ˈməʊməntri/ (adj): chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua

• capitalism / ˈkæpɪtəlɪzəm/ (n): chủ nghĩa tư bản

• departure / dɪˈpɑːtʃə(r)/ (n): sự khởi hành (từ tận cùng bằng “ure”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ

3 từ phải sang)

Question 8: A

• analogy /əˈnælədʒi / (n): sự tương tự, sự giống nhau (từ tận cùng bằng “logy”, trọng âm rơi vào âm
tiết trước nó)
• ancestry /ˈænsestri/ (n): tổ tiên, tông môn (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ

phải sang) ambulance /ˈæmbjələns/ (n): xe cứu thương


• furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n): đồ nội thất

Question 9: C

• auspicious /ɔːˈspɪʃəs/ (adj): thuận lợi, có điềm tốt lành (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm
tiết trước nó)
• religious /rɪˈlɪdʒəs/ (adj): thuộc về tôn giáo (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết trước
nó)
• hazardous /ˈhæzədəs / (adj): nguy hiểm (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ
phải sang)
• monotonous /məˈnɒtənəs / (adj): đơn điệu, tẻ nhạt hiểm (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào
âm tiết thứ 3 từ phải sang)

Question 10:
A

• conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/ (adj): có lương tâm, tận tâm, chu đáo (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm
rơi vào âm tiết trước nó)
• continuous /kənˈtɪnjuəs / (adj): liên tục, không ngừng nghỉ (từ tận cùng bằng “uous”, trọng âm rơi

vào âm tiết trước nó)

• horrendous /hɒˈrendəs / (adj): kinh khủng, khủng khiếp (ngoại lệ của đuôi „ous‟)

• malicious /məˈlɪʃəs / (adj): hiểm độc, có ác tâm (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)

Exercise 3: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: D

• incubate /ˈɪŋkjubeɪt/ (v): ấp (trứng), nuôi (trẻ sơ sinh trong lồng ấp) (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm

rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

• atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu khí quyển

• indicator /ˈɪndɪkeɪtə(r)/ (n): người chỉ dẫn, sự chỉ cho biết

• employment /ɪmˈplɔɪmənt / (n): có việc làm, tình trạng việc làm (hậu tố „ment‟ không thay đổi trọng

âm)

Question 2: C
• anxiety /æŋˈzaɪəti/ (n): sự băn khoăn, lo lắng (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ
phải sang)
• luxurious /lʌɡˈʒʊəriəs/ (adj): xa xỉ, xa hoa (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết trước

nó)

• humorous /ˈhjuːmərəs/ (adj): hài hước (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải

sang)

• contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm ô nhiễm (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3

từ phải sang)

Question 3: D
volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): tình nguyện viên (từ có vần „eer‟ có trọng âm rơi vào chính

nó) absentee /ˌæbsənˈtiː/ (n): người vắng mặt (từ có vần „ee‟ có trọng âm rơi vào chính nó)

referee /ˌrefəˈriː/ (n): trọng tài (từ có vần „ee‟ có trọng âm rơi vào chính nó) reindeer

/ˈreɪndɪə(r)/ (n): tuần lộc (ngoại lệ)

Question 4: B

protection /prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) kayak

/ˈkaɪæk/ (n): thuyền kayak (danh từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu) beautician

/bjuːˈtɪʃn/ (n): người chủ mĩ viện (từ tận cùng bằng “ian”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) encourage

/ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích

Question 5: A
bearable /ˈbeərəbl/ (adj): có thể chịu đựng được (hậu tố „able‟) assault /əˈsɔːlt/ (n): cuộc tấn công, cuộc

đột kích atrocious /əˈtrəʊʃəs/ (adj): hung bạo, tàn bạo (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết

trước nó) assortment /əˈsɔːtmənt / (n): sự sắp xếp, sự phân loại (hậu tố „ment‟)

Question 6: C

• tentative /ˈtentətɪv/ (adj): ngập ngừng, thăm dò, không dứt khoát

• visionary /ˈvɪʒənri / (adj): hư ảo, tưởng tượng (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ

3 từ phải sang)

• inherent /ɪnˈhɪərənt/ (adj): vốn có, cố hữu (từ tận cùng bằng “ent”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

• vocalist /ˈvəʊkəlɪst/ (n): ca sĩ, người hát


Question 7: D
• repetition /ˌrepəˈtɪʃn/ (n): sự nhắc lại (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí (hậu tố „ment‟)

• temperamental /ˌtemprəˈmentl/ (adj): thất thường, hay thay đổi, không bình tĩnh (từ tận cùng bằng

“al”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

• superior /suːˈpɪəriə(r)/ (adj): cao cấp hơn (từ tận cùng bằng “ior”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)

Question 8: A
• audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán giả (danh từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)

exceed /ɪkˈsiːd/ (v): vượt quá (động từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết sau)

convincingly /kənˈvɪnsɪŋli/ (adv): một cách thuyết phục

• assure /əˈʃʊə(r)/ (v): quả quyết, đảm bảo (động từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm

tiết sau)

Question 9: A
• vindictive /vɪnˈdɪktɪv/ (adj): thù hận, không khoan dung (từ tận cùng bằng “ive”, trọng âm rơi vào âm

tiết trước nó)

• virtual /ˈvɜːtʃuəl/ (adj): thực sự, chính thức, ảo (vật lí) (tính từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm

tiết đầu)

• numerous /ˈnjuːmərəs/ (adj): rất nhiều (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải

sang)

• average /ˈævərɪdʒ/ (adj): trung bình

Question 10:
A
• vociferous /vəˈsɪfərəs/ (adj): om sòm, to tiếng, ầm ĩ (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 3 từ phải sang)
• information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n): thông tin (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
• residential /ˌrezɪˈdenʃl / (adj): thuộc khu dân cư (từ tận cùng bằng “ial”, trọng âm rơi vào âm tiết

trước nó)

• cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ (adj): thuộc toàn thế giới

Exercise 4: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1:
C
• cultural /ˈkʌltʃərəl/ (adj): thuộc văn hóa

• vinegar /ˈvɪnɪɡə(r)/ (n): dấm táo


• preconceived /ˌpriːkənˈsiːvd/ (adj): thuộc nhận thức trước

• predator /ˈpredətə(r)/ (n): động vật ăn thịt

Question 2:
C
• theory /ˈθɪəri/ (n): luận điểm, lí luận (danh từ 2 âm tiết
• government /ˈɡʌvənmənt/ (n): chính phủ (hậu tố „ment‟)
• inaugurate /ɪˈnɔːɡjəreɪt/ (v): khánh thành, mở đầu, khai mạc (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi

vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)

• smoothly /ˈsmuːðli / (adv): một cách trôi chảy

Question 3: A

• advanced /ədˈvɑːnst/ (adj): tiến bộ


• scrupulous /ˈskruːpjələs/ (adj): cực kì cẩn thận, cực kì tỉ mỉ (từ tận cùng bằng “uous”, trọng âm rơi vào
âm tiết trước nó)
• senseless /ˈsensləs/ (adj): bất tỉnh, không có
cảm giác
• scurry /ˈskʌri/ (v): chạy gấp, chạy nhốn nháo

Question 4: A

• tolerant / ˈtɒlərənt / (adj): chịu đựng, tha thứ (ngoại lệ của „ant‟)

• acknowledgement / əkˈnɒlɪdʒmənt / (n): lời cảm ơn

• reversible / rɪˈvɜːsəbl / (adj): có thể đảo lộn được

• pronounce /prəˈnaʊns/ (v): phát âm/ tuyên bố (động từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào

âm tiết 2)

Question 5:
D

• environment / ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): môi trường

• retirement / rɪˈtaɪəmənt / (n): sự về hưu

• inhabitant / ɪnˈhæbɪtənt / (n): dân cư, người cư trú (ngoại lệ của „ant‟)
• waterproof / ˈwɔːtəpruːf / (adj): không thấm nước (danh từ ghép bởi 2 danh từ có trọng âm rơi vào
danh từ đầu)

Question 6:

You might also like