BÀI TẬP TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
BÀI TẬP TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
BÀI TẬP TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
Exercise 1: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: A. occurrence B. preference C. particular D. spectator
Question 2: A. pioneer B. principle C. architect D. military
Question 3: A. utterance B. performance C. attendance D. reluctance
Question 4: A. terrorist B. terrific C. librarian D. respectable
Question 5: A. achievement B. ferocious C. adventure D. orient
Question 6: A. abduction B. ablaze C. abnormal D. absolutely
Question 7: A. abbreviate B. abandon C. abdication D. abscond
Question 8: A. abnormality B. abstention C. abortive D. inferior
Question 9: A. brotherhood B. cluster C. alimony D. enquiry
Question 10: A. enterprise B. differentiate C. diabetes D. diagnosis
Exercise 2: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: A. opposite B. inclination C. kilometer D. sportsmanship
Question 2: A. accidental B. instrumental C. amusement D. souvenir
Question 3: A. contestant B. anchor C. interview D. satellite
Question 4: A. anguish B. contender C. continent D. edifice
Question 5: A. holdall B. ancestor C. idiomatic D. tragedy
Question 6: A. homophone B. homicidal C. organism D. homesick
Question 7: A. contrary B. momentary C. capitalism D. departure
Question 8: A. analogy B. ancestry C. ambulance D. furniture
Question 9: A. auspicious B. religious C. hazardous D. monotonous
Question 10: A. conscientious B. continuous C. horrendous D. malicious
Exercise 3: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: A. incubate B. atmosphere C. indicator D. employment
Question 2: A. anxiety B. luxurious C. humorous D. contaminate
Question 3: A. volunteer B. absentee C. referee D. reindeer
Question 4: A. protection B. kayak C. beautician D. encourage
Question 5: A. bearable B. assault C. atrocious D. assortment
Question 6: A. tentative B. visionary C. inherent D. vocalist
Question 7: A. repetition B. entertainment C. temperamental D. superior
Question 8: A. audience B. exceed C. convincingly D. assure
Question 9: A. vindictive B. virtual C. numerous D. average
Question 10: A. vociferous B. information C. residential D. cosmopolitan
Exercise 4: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: A. cultural B. vinegar C. unlike D. accent
Question 2: A. theory B. government C.inaugurate D. smoothly
Question 3: A. advanced B. scrupulous C.senseless D. scurry
Question 4: A. tolerant B. acknowledgement C.reversible D. pronounce
Question 5: A. environment B. retirement C.inhabitant D. waterproof
Question 6: A. punitive B. proportional C.diversity D. prohibitive
Question 7: A. tremendous B. productive C.circumstance D. conference
Question 8: A. obliteration B. proximity C.economist D. eruption
Question 9: A. wildlife B. probation C.prodigious D. interior
Question 10: A. availability B. disorganized C.capacity D. gymnastics
Exercise 5: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: A. discretion B. watercolor C. flexible D. astronaut
Question 2: A. resourceful B. laboratory C.magazine D. habitual
Question 3: A. subsequent B. reproach C.piano D. marine
Question 4: A. prevailing B. procedure C.chairman D. humanity
Question 5: A. positive B. negative C.pseudonym D. alteration
Question 6: A. rumble B. reservoir C.shapeless D.propaganda
Question 7: A. salvation B. behavior C.composed D. friendship
Question 8: A. primrose B. predominant C.precision D. example
Question 9: A. laborious B. preliminary C.encouragement D.pregnancy
Question 10: A. premium B. preoccupy C.preparatory D. republic
ĐÁP ÁN
Exercise 1: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: B
• occurrence /əˈkʌrəns/ (n): (từ tận cùng bằng “ence”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó) preference / ˈprefrəns/ (n): sự ưu đãi, sự ưu tiên
• particular / pəˈtɪkjələ(r)/ (adj): cụ thể, chi tiết (từ tận cùng bằng “ular”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó) spectator /spekˈteɪtə(r)/ (n): khán giả, người xem
Question 2: A. A
• pioneer /ˌpaɪəˈnɪə(r)/ (n): người tiên phong (từ tận cùng bằng “ee”, trọng âm rơi vào chính
âm tiết đó)
• principle /ˈprɪnsəpl/ (n): nguyên lí, nguyên tắc, nguồn gốc cơ bản
• architect /ˈɑːkɪtekt/ (n): kiến trúc sư (danh từ có 3 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết
đầu)
• military /ˈmɪlətri/ (n): quân đội, (adj): thuộc quân đội
Question 3: A
• utterance /ˈʌtərəns /(n): lời nói ra (ngoại lệ của đuôi “ance”)
• performance /pəˈfɔːməns / (n): sự biểu diễn, sự trình diễn (từ tận cùng bằng “ance”, trọng âm rơi vào
âm tiết trước nó)
• attendance /əˈtendəns/ (n): sự tham gia (từ tận cùng bằng “ance”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
• reluctance /rɪˈlʌktəns / (n): sự bất đắc dĩ, sự miễn cưỡng (từ tận cùng bằng “ance”, trọng âm rơi vào
âm tiết trước nó)
Question 4: A
• terrorist /ˈterərɪst / (n): kẻ khủng bố
• terrific /təˈrɪfɪk/ (adj): kinh tởm, khủng khiếp (từ tận cùng bằng “ic”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
• librarian /laɪˈbreəriən / (n): người thủ thư (từ tận cùng bằng “ian”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
• respectable /rɪˈspektəbl/ (adj): có thể tôn trọng (hậu tố “able” không thay đổi trọng âm của từ)
Question 5: D
• achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu, thành tích (hậu tố „ment‟ không làm thay đổi trọng âm)
• ferocious /fəˈrəʊʃəs/ (adj): dữ tợn, hung ác, dã man (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
• adventure /ədˈventʃə(r)/ (n): chuyến thám hiểm (từ tận cùng bằng “ure”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ
3 từ phải sang)
• orient /ˈɔːriənt/ (n): phương Đông
Question 6: D
• abduction /æbˈdʌkʃn/ (n): sự bắt cóc (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
• ablaze /əˈbleɪz/ (adj): rực cháy, sáng chói lói, rừng rực
• abnormal /æbˈnɔːml/ (adj): không bình thường (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi vào âm tiết trước
nó)
• absolutely /ˈæbsəluːtli/ (adv): hoàn toàn gọn (từ tận cùng bằng “ute”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ
phải sang – hậu tố „ly‟ không thay đổi trọng âm)
Question 7: C
• abbreviate /əˈbriːvieɪt/ (v): viết tắt, rút ngắn gọn (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ
3 từ phải sang)
• abandon /əˈbændən/ (v): bỏ rơi, ruồng bỏ
• abdication /ˌæbdɪˈkeɪʃn/ (n): sự thoái vị (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
• abscond /əbˈskɒnd / (v): bỏ trốn, trốn tránh pháp luật (động từ 2 âm tiết, trọng âm thườn rơi vào âm
tiết 2)
Question 8: A
• abnormality /ˌæbnɔːˈmæləti/ (n): sự bất bình thường (từ tận cùng bằng “ity”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
• abstention /əbˈstenʃn/ (n): sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi
vào âm tiết trước nó)
• abortive /əˈbɔːtɪv/ (adj): đẻ non, chết yểu (từ tận cùng bằng “ive”, trọng âm rơi vào âm tiết trước
nó)
• inferior / ɪnˈfɪəriə(r)/ (adj): dưới, thấp kém hơn (từ tận cùng bằng “ior”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
Question 9: D
• brotherhood /ˈbrʌðəhʊd/ (n): tình an hem
• cluster /ˈklʌstə(r)/(n): đám, cụm, bó, đàn, bầy (danh từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết đầu
• alimony /ˈælɪməni / (n): sự cấp dưỡng, sự cho ăn
• enquiry /ɪnˈkwaɪəri/ (n): sự yêu cầu, sự vấn tin
Question 10: A
• enterprise / ˈentəpraɪz / (n): xí nghiệp, tổ chức kinh doanh (từ tận cùng bằng “ise”, trọng âm rơi vào
âm tiết thứ 3 từ phải sang
• differentiate /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/ (v): phân biệt, khu biệt (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 3 từ phải sang
• diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz / (n): bệnh đái tháo đường
• diagnosis / ˌdaɪəɡˈnəʊsiːz/ (n): sự chuẩn đoán, phép chuẩn đoán (từ tận cùng bằng “is”, trọng âm rơi
vào âm tiết trước nó)
Exercise 2: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: B
• opposite /ˈɒpəzɪt/ (adj): đối lập, trái ngược, đối diện (từ tận cùng bằng “ite”, trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 3 từ phải sang)
• inclination /ˌɪnklɪˈneɪʃn / (n): sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào
âm tiết trước nó)
• kilometer /ˈkɪləmiːtə(r)/ (n): ki lô mét
• sportsmanship / ˈspɔːtsmənʃɪp/ (n): tinh thần thể thao (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào
âm tiết đầu)
Question 2: C
• accidental /ˌæksɪˈdentl/ (adj): tình cờ, ngẫu nhiên (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi vào âm tiết trước
nó)
• instrumental /ˌɪnstrəˈmentl / (adj): thuộc công cụ, thuộc dụng cụ (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi
vào âm tiết trước nó)
• amusement /əˈmjuːzmənt/ (n): sự vui chơi, sự giải trí (hậu tố „ment‟ không làm thay đổi trọng âm
• souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ (n): quà lưu niệm
Question 3: A
• contestant / kənˈtestənt/ (n): người dự thi, thí sinh (từ tận cùng bằng “ant”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
• anchor / ˈæŋkə(r)/ (n): mỏ neo (danh từ có 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
• interview / ˈɪntəvjuː/ (n): cuộc phỏng vấn (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu
• satellite /ˈsætəlaɪt/ (n): vệ tinh (từ tận cùng bằng “ite”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)
Question 4: B
• anguish /ˈæŋɡwɪʃ/ (n): nỗi đau đớn, nỗi thống khổ (danh từ có 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm
tiết đầu)
• continent /ˈkɒntɪnənt/ (n): lục địa (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
• edifice /ˈedɪfɪs/ (n): dinh thự, tòa nhà lớn (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
Question 5: C
• holdall /ˈhəʊldɔːl/ (n): hộp đựng đồ nghề (danh từ có 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
• ancestor /ˈænsestə(r)/ (n): ông bà tổ tiên (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
• idiomatic /ɪdiəˈmætɪk/ (adj): thuộc thành ngữ, có tính chất thành ngữ (từ tận cùng bằng “ic”, trọng
• tragedy /ˈtrædʒədi/ (n): bi kịch (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)
Question 6: B
trước nó)
• homesick /ˈhəʊmsɪk/ (adj): nhớ nhà (danh từ ghép bởi 2 danh từ có trọng âm rơi vào danh từ đứng
đầu)
Question 7: D
• contrary / ˈkɒntrəri/ (adj): đối lập, trái ngược (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ
phải sang)
• momentary / ˈməʊməntri/ (adj): chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua
• departure / dɪˈpɑːtʃə(r)/ (n): sự khởi hành (từ tận cùng bằng “ure”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ
3 từ phải sang)
Question 8: A
• analogy /əˈnælədʒi / (n): sự tương tự, sự giống nhau (từ tận cùng bằng “logy”, trọng âm rơi vào âm
tiết trước nó)
• ancestry /ˈænsestri/ (n): tổ tiên, tông môn (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ
Question 9: C
• auspicious /ɔːˈspɪʃəs/ (adj): thuận lợi, có điềm tốt lành (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm
tiết trước nó)
• religious /rɪˈlɪdʒəs/ (adj): thuộc về tôn giáo (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết trước
nó)
• hazardous /ˈhæzədəs / (adj): nguy hiểm (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ
phải sang)
• monotonous /məˈnɒtənəs / (adj): đơn điệu, tẻ nhạt hiểm (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào
âm tiết thứ 3 từ phải sang)
Question 10:
A
• conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/ (adj): có lương tâm, tận tâm, chu đáo (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm
rơi vào âm tiết trước nó)
• continuous /kənˈtɪnjuəs / (adj): liên tục, không ngừng nghỉ (từ tận cùng bằng “uous”, trọng âm rơi
• horrendous /hɒˈrendəs / (adj): kinh khủng, khủng khiếp (ngoại lệ của đuôi „ous‟)
• malicious /məˈlɪʃəs / (adj): hiểm độc, có ác tâm (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
Exercise 3: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1: D
• incubate /ˈɪŋkjubeɪt/ (v): ấp (trứng), nuôi (trẻ sơ sinh trong lồng ấp) (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm
• employment /ɪmˈplɔɪmənt / (n): có việc làm, tình trạng việc làm (hậu tố „ment‟ không thay đổi trọng
âm)
Question 2: C
• anxiety /æŋˈzaɪəti/ (n): sự băn khoăn, lo lắng (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ
phải sang)
• luxurious /lʌɡˈʒʊəriəs/ (adj): xa xỉ, xa hoa (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết trước
nó)
• humorous /ˈhjuːmərəs/ (adj): hài hước (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải
sang)
• contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm ô nhiễm (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
từ phải sang)
Question 3: D
volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): tình nguyện viên (từ có vần „eer‟ có trọng âm rơi vào chính
nó) absentee /ˌæbsənˈtiː/ (n): người vắng mặt (từ có vần „ee‟ có trọng âm rơi vào chính nó)
referee /ˌrefəˈriː/ (n): trọng tài (từ có vần „ee‟ có trọng âm rơi vào chính nó) reindeer
Question 4: B
protection /prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) kayak
/ˈkaɪæk/ (n): thuyền kayak (danh từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu) beautician
/bjuːˈtɪʃn/ (n): người chủ mĩ viện (từ tận cùng bằng “ian”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) encourage
Question 5: A
bearable /ˈbeərəbl/ (adj): có thể chịu đựng được (hậu tố „able‟) assault /əˈsɔːlt/ (n): cuộc tấn công, cuộc
đột kích atrocious /əˈtrəʊʃəs/ (adj): hung bạo, tàn bạo (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó) assortment /əˈsɔːtmənt / (n): sự sắp xếp, sự phân loại (hậu tố „ment‟)
Question 6: C
• tentative /ˈtentətɪv/ (adj): ngập ngừng, thăm dò, không dứt khoát
• visionary /ˈvɪʒənri / (adj): hư ảo, tưởng tượng (từ tận cùng bằng “y”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ
3 từ phải sang)
• inherent /ɪnˈhɪərənt/ (adj): vốn có, cố hữu (từ tận cùng bằng “ent”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
• temperamental /ˌtemprəˈmentl/ (adj): thất thường, hay thay đổi, không bình tĩnh (từ tận cùng bằng
• superior /suːˈpɪəriə(r)/ (adj): cao cấp hơn (từ tận cùng bằng “ior”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
Question 8: A
• audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán giả (danh từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
exceed /ɪkˈsiːd/ (v): vượt quá (động từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết sau)
• assure /əˈʃʊə(r)/ (v): quả quyết, đảm bảo (động từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm
tiết sau)
Question 9: A
• vindictive /vɪnˈdɪktɪv/ (adj): thù hận, không khoan dung (từ tận cùng bằng “ive”, trọng âm rơi vào âm
• virtual /ˈvɜːtʃuəl/ (adj): thực sự, chính thức, ảo (vật lí) (tính từ 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm
tiết đầu)
• numerous /ˈnjuːmərəs/ (adj): rất nhiều (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải
sang)
Question 10:
A
• vociferous /vəˈsɪfərəs/ (adj): om sòm, to tiếng, ầm ĩ (từ tận cùng bằng “ous”, trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 3 từ phải sang)
• information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n): thông tin (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
• residential /ˌrezɪˈdenʃl / (adj): thuộc khu dân cư (từ tận cùng bằng “ial”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
Exercise 4: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Question 1:
C
• cultural /ˈkʌltʃərəl/ (adj): thuộc văn hóa
Question 2:
C
• theory /ˈθɪəri/ (n): luận điểm, lí luận (danh từ 2 âm tiết
• government /ˈɡʌvənmənt/ (n): chính phủ (hậu tố „ment‟)
• inaugurate /ɪˈnɔːɡjəreɪt/ (v): khánh thành, mở đầu, khai mạc (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi
Question 3: A
Question 4: A
• tolerant / ˈtɒlərənt / (adj): chịu đựng, tha thứ (ngoại lệ của „ant‟)
• pronounce /prəˈnaʊns/ (v): phát âm/ tuyên bố (động từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào
âm tiết 2)
Question 5:
D
• inhabitant / ɪnˈhæbɪtənt / (n): dân cư, người cư trú (ngoại lệ của „ant‟)
• waterproof / ˈwɔːtəpruːf / (adj): không thấm nước (danh từ ghép bởi 2 danh từ có trọng âm rơi vào
danh từ đầu)
Question 6: