(Xaydung360.vn) 1.TT BIT DAY (TYPE C) OK
(Xaydung360.vn) 1.TT BIT DAY (TYPE C) OK
(Xaydung360.vn) 1.TT BIT DAY (TYPE C) OK
d. Data of steel sheet pile, shoring and sealing concrete / D÷ liÖu vÒ cäc v¸n thÐp, khung chèng vµ BTB§:
Weight of sheet pile / Khèi lîng cäc v¸n thÐp: Qcv 89.0 (T)
Weight of shoring / Khèi lîng khung chèng: Qkc 9.0 (T)
Friction between soil and sheet pile / Lùc dÝnh b¸m gi÷a ®Êt víi cäc v¸n thÐp: Fcv 446.1 (T)
Friction between sheet pile and sealing concrete / Lùc dÝnh b¸m gi÷a BTB§ víi cäc v¸n thÐp: Fbd 246.0 (T)
Friction between sealing concrete and bored pile / Lực ma s¸t gi÷a BTB§ vµ cäc bª t«ng: Fmscäc 60.3 (T)
Weight of sealing concrete / Khèi lîng BTB§: QB§ 213.3 (T)
Propulsive force of water affect to the sealing concrete / Lùc ®Èy næi cña níc t¸c dông vµo líp BTB§: Qníc 296.6 (T)
2. Calculation the thickness of bottom sealing concrete / TÝnh to¸n chiÒu dµy líp Bª t«ng bÞt ®¸y:
Check formular / C«ng thøc kiÓm tra:
F.H. n
h 1 m (a)
n.F. b k.U. f1 C. f 2 .m
VËy ta chän chiÒu dµy líp bª t«ng bÞt ®¸y lµ: h = 1.0(m)
(The thickness of bottom sealing concrete)
B. Check durability in bending of bottom sealing concrete / Kiểm tra khả năng chÞu uèn cña líp bª t«ng:
Khi tÜnh kh«ng gi÷a hai hµng cäc lín nhÊt > 3.h th× cÇn kiÓm tra chÞu uèn.
(When the maximum distance between 2 rows pile > 3h, must to check durability)
1. Data for calculation / D÷ liÖu tÝnh to¸n:
The width for calculation of sealing concrete / ChiÒu réng chÞu uèn tÝnh to¸n BTB§: b 1.0 (m)
Affective sealing concrete / ChiÒu dµy cã hiÖu BTB§: h0=h-0.2(m) h0 0.8 (m)
The length of calculation span / KhÈu ®é chÞu uèn tÝnh to¸n BTB§: L 10.7 (m)
Section modulus of sealing concrete / M« men chèng uèn cña líp BTB§: W 0.11 (m3)
Tensile strength of concrete / Cêng ®é chÞu kÐo cña bª t«ng: Rk 180.0 (T/m2)
Back pressure of water (1m length) / ¸p lùc ®Èy næi cña níc lªn 1m dµi BTB§: f®n 3.1 (T/m)
Weight of 1m length of concrete / Träng lîng 1m dµi BTB§: qbt 2.20 (T/m)
Subtraction of back pressure and weight of sealing concrete / HiÖu sè lùc ®Èy næi vµ träng lîng BTB§: p 0.86 (T/m)
Page 2 of 25
CALCULATION OF COFFERDAM OF PIER TYPE C
TÍNH TOÁN HỆ VÒNG VÂY CỌC VÁN THÉP THI CÔNG TRỤ LOẠI C
Where: g0 : Specific gravity / Trọng lượng thể tích của hạt đất (T/m3).
Ka = tan (45 - j/2)
2
j : Angle of friction of soil / Góc ma sát trong của đất (o).
Kp = tan2(45 + j/2) Ka: Active earth pressure coefficient / Hệ số áp lực ngang chủ động của đất.
Kp: Passive earth pressure coefficient / Hệ số áp ngang bị động của đất.
g : Unit weight of soil / Dung trọng tự nhiên của đất (T/m3).
e : Porosity coefficient of soil / Hệ số rỗng của đất.
The order of construction / Trình tự thi công hố móng:
1- Install sheet pile to the design elevation / Rung hạ cọc ván thép đến cao độ thiết kế.
2- Excavate the foundation to the first shoring elevation / Tiến hành đào đất đến cao độ tầng khung chống thứ nhất.
3- Install the first shoring / Lắp đặt tầng khung chống đầu tiên.
4- Excavate the foundation to the design elevation / Đào đất hố móng đến cao độ thiết kế.
5- Concreting seal / Đổ bê tông bịt đáy.
6- Pump water out of pit / Tiến hành hút cạn nước trong hố móng.
We will calculate with 2 unfavorable case / Ta tiến hành tính toán với 2 trường hợp bất lợi đó là:
+ Case 1: Calculate when excavation the foundation to the design elevation.
(Trường hợp 1: Tính cho giai đoạn đào đất trong nước đến cao độ đáy hố móng)
+ Case 2: Calculate with the stage after pump water out of pit.
(Trường hợp 2: Tính cho giai đoạn sau khi hút cạn nước trong hố móng)
Thickness of bottom sealing concrete (Chiều dày bê tông bịt đáy) m Hbd 1.000 CD2 CDMD
MNTC
CDMB 1 DC1
Bottom foundation elevation (Cao độ đáy hố móng) m CD3 1.700 CDDaB
CD3
Tip of steel sheet pile elevation (Cao độ chân cọc ván thép) m CD4 -3.740
Ground elevation (Cao độ mặt đất tự nhiên) m CDMD 4.000 2
Bottom of layer 1 elevation (Cao độ đáy lớp địa chất 1) m DC1 2.900 CD4
Bottom of layer 2 elevation (Cao độ đáy lớp địa chất 2) m DC2 -29.310 DC2
B. TÍNH TOÁN VÀ KIỂM TRA CỌC VÁN THÉP KHI ĐÀO ĐẤT ĐẾN CAO ĐỘ ĐÁY MÓNG
CALCULATION AND CHECK STEEL SHEET PILE WHEN EXCAVATION THE FOUNDATION TO THE DESIGN ELEVATION
1. Check the minimum depth of sheet pile to avoid of soil pushing (Article 4.33 - 22TCN200:1989)
Tính toán chiều sâu ngàm tối thiểu tmin (Điều 4.33 - 22TCN200:1989)
Sketch (Calculating for 1m steel sheet pile):
Sơ đồ tính toán (Tính với dải 1m cọc ván thép)
a. Horizontal pressure unit (Áp lực ngang đơn vị)
CD1
- Due to active pressure of soil p1= gdn1 * [CDMD - DC1] * Ka1 p1 0.623 (T/m) CDMD CD2
MNTC
(Do áp lực đất chủ động) p2= gdn2 * [DC1 - CD5] * Ka2 p2 3.899 (T/m)
1
e
E1 1 DC1
2
e
CD3
- Due to passive pressure of soil p3= gdn2 * [CD3 - CD5] * Kp2 p3 8.719 (T/m)
3
e
4
e
(Do áp lực đất bị động) E2
E3 2
E4
p2 p1 p3
- Due to active pressure E1 = 1/2*p1*(CDMD-DC1) E1 0.343 (T)
(Do áp lực đất chủ động) E2 = p1 * (DC1 - CD5) E2 3.863 (T)
Active presure DC2 Passive presure
E3 = 1/2*p2 * (DC1-CD5) E3 12.085 (T) of soil of soil
Active presure DC2 Passive presure
of soil of soil
Calculate the minimum depth of sheet pile tmin (Tính toán chiều sâu chôn cọc ván thép tối thiểu tmin):
The minimum depth of sheet piles penetrated into earth under foundation shall be decided into consideration
stability against rotation of sheet piles around axis at the final supporting point (point O)
(Chiều sâu chôn cọc tối thiểu tmin được xác định theo điều kiện đảm bảo ổn định chống lật đối với tâm quay O)
m. ∑ M g ≥ ∑ M l
Checking formular (Công thức kiểm tra)
Conclusion: Real depth of sheet pile t = 5.440 m > tmin = 5.000 m =>The stability of cofferdam is OK.
Kết luận: Chiều sâu chôn cọc thực tế t = 5.440 m > tmin = 5.000 m =>Tường cọc ván thép đảm bảo ổn định.
CD1
CDMD CD2
MNTC 2.00
R1=503.70
1
e
E1 1 DC1
2
e
3
e
CD3
E2
E3 1240.6
/2
in
CD6
tm
2
in
tm
p2 p1
CD5
0.0
R2=1654.80
Active presure DC2
of soil
2450
S4
S2
4600
9500
S3
S1
2450
15100
Use Midas Civil, we have the internal forces as below / Sử dụng Midas Civil tính toán ta có kết quả nội lực như sau:
Biểu đồ mô men / Moment diagram (kg.m) Biểu đồ lực dọc / Axial Force (kg)
Kiểm toán cường độ hệ khung chống / Check the strength of shoring
C. TÍNH TOÁN VÀ KIỂM TRA CỌC VÁN THÉP GIAI ĐOẠN SAU KHI ĐỔ BÊ TÔNG BỊT ĐÁY VÀ HÚT CẠN NƯỚC HỐ MÓNG
CALCULATION AND CHECK STEEL SHEET PILE WHEN INSTALLED SEALING CONCRETE AND PUMP THE WATER IN THE FOUNDATION
Sketch (Calculating for 1m steel sheet pile) / Sơ đồ tính (tính với dải cọc ván thép 1m) :
CD1
CDMD CD2 CD2
MNTC
e1 DC1 Gèi gi¶ ®Þnh
E1 1
Assumed restraint
e3
E2 E4 CD2' CD2'
e2
E3
0.5
CD3
p2 p1 p3
CD5
Active presure
of soil
DC2
1. Horizontal pressure unit / Áp lực ngang đơn vị Load Unfactored / Tiêu chuẩn (T/m) Factored / Tính toán (T/m)
- Due to active pressure: p1= gdn1 * [CDMD - DC1] * Ka1 0.623 0.748
(Do áp lực đất chủ động) p2= gdn2 * [DC1 - CD2'] * Ka2 0.566 0.679
2. Tính toán và kiểm tra cường độ cọc ván thép / Calculate and check the strength of steel sheet pile
Biểu đồ mô men (kg.m) Phản lực gối (kg)
Moment diagram Reaction
3. Tính toán và kiểm tra cường độ hệ khung chống / Calculate and check the shoring
Cấu tạo khung chống / Structural of shoring Sơ đồ tính toán / Calculation diagram
S4
2450 400 9400 400 2450
2450
S4
S2
4600
9500
S3
S1
2450
15100
Use Midas Civil, we have the internal forces as below / Sử dụng Midas Civil tính toán ta có kết quả nội lực như sau:
Biểu đồ mô men / Moment diagram (kg.m) Biểu đồ lực dọc / Axial Force (kg)
Kiểm toán cường độ hệ khung chống / Check the strength of shoring
F Wx Wy
(cm2) (cm3) (cm3)
#REF! #REF! #REF!
F Wx Wy
(cm2) (cm3) (cm3)
#REF! #REF! #REF!
NOI LUC TANG KHUNG CHONG THU NHAT - CHUA HUT NUOC
NOI LUC TANG KHUNG CHONG THU NHAT - KHI HUT CAN NUOC
Elem Load Part Axial (tonf) Shear-y (tonf)
101 TINH TOAN I[1] 4.04 -0.27
101 TINH TOAN J[2] 4.04 0
102 TINH TOAN I[2] -3.73 0.19
102 TINH TOAN J[13] -3.73 0.48
103 TINH TOAN I[13] -3.73 -0.48
103 TINH TOAN J[3] -3.73 -0.19
104 TINH TOAN I[3] 4.04 0
104 TINH TOAN J[4] 4.04 0.27
105 TINH TOAN I[1] 1.57 -0.5
105 TINH TOAN J[5] 1.57 -0.24
106 TINH TOAN I[5] -13.36 -0.19
106 TINH TOAN J[2] -13.36 0.19
107 TINH TOAN I[6] -13.36 -0.19
107 TINH TOAN J[3] -13.36 0.19
108 TINH TOAN I[4] 1.57 -0.5
108 TINH TOAN J[6] 1.57 -0.24
109 TINH TOAN I[5] -9.56 -0.04
109 TINH TOAN J[7] -9.56 0.04
110 TINH TOAN I[6] -9.56 -0.04
110 TINH TOAN J[8] -9.56 0.04
111 TINH TOAN I[7] 1.57 0.24
111 TINH TOAN J[9] 1.57 0.5
112 TINH TOAN I[11] -13.36 -0.19
112 TINH TOAN J[7] -13.36 0.19
113 TINH TOAN I[12] -13.36 -0.19
113 TINH TOAN J[8] -13.36 0.19
114 TINH TOAN I[8] 1.57 0.24
114 TINH TOAN J[10] 1.57 0.5
115 TINH TOAN I[9] 4.04 -0.27
115 TINH TOAN J[11] 4.04 0
116 TINH TOAN I[11] -3.73 0.19
116 TINH TOAN J[14] -3.73 0.48
117 TINH TOAN I[14] -3.73 -0.48
117 TINH TOAN J[12] -3.73 -0.19
118 TINH TOAN I[12] 4.04 0
118 TINH TOAN J[10] 4.04 0.27
ầu phần tử Vị trí cuối phần tử s1
My (kG.m) N (kG Mx (kG.m) My (kG.m)
-11.960 3928.650 -6950.840 813.100 #REF!
702.400 -7532.580 3971.080 -1724.890 #REF!
813.100 3928.650 -6840.680 -11.960 #REF!
-10.810 2298.970 2367.970 2148.160 #REF!
2162.240 -6655.410 2121.290 2162.240 #REF!
2148.160 2298.970 6840.680 -10.810 #REF!
-11.960 3928.650 6950.840 813.100 #REF!
702.400 -7532.580 -3971.080 -1724.890 #REF!
813.100 3928.650 6840.680 -11.960 #REF!
-10.810 2298.970 -2367.970 2148.160 #REF!
2162.240 -6655.410 -2121.290 2162.240 #REF!
2148.160 2298.970 -6840.680 -10.810 #REF!
94.080 -10465.390 -85.630 94.080 #REF!
94.080 -10465.390 85.630 94.080 #REF!
18.120 -14544.010 -379.760 -138.480 #REF!
18.120 -14544.010 379.760 -138.480 #REF!
18.120 -14544.010 379.760 -138.480 #REF!
18.120 -14544.010 -379.760 -138.480 #REF!
-1724.890 -7532.580 -7416.230 702.400 #REF!
-1724.890 -7532.580 7416.230 702.400 #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
s2 s3
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF!
QUANTITY TABLE OF MATERIAL
TEMPORARY STRUCTURE
Bottom
Soil Sheet pile
Sealing Shoring
Bridge Item Excavation Larsen IV Note
Concrete (T)
(m3) (T)
(m3)
A1
No.29
A2
A2
A1
No.31
A2
A1
A2
A2
A1
A2