(Xaydung360.vn) 1.TT BIT DAY (TYPE C) OK

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 25

tÝnh to¸n bª t«ng bÞt ®¸y THI C¤NG TRô lo¹i c

calculaton of sealing concrete FOR PIER CONSTRUCTION type c


A. Calculate the resistance of the back pressure of sealing concrete / TÝnh vÒ kh¶ n¨ng chÞu ®Èy næi cña líp bª t«ng:

1. Data for calculation / D÷ liÖu tÝnh to¸n:


a. Data of elevation / D÷ liÖu vÒ cao ®é:
Construction water level / Mùc n­íc thi c«ng: MNTC 4.760 (m)
Foundation bottom level / Cao ®é ®¸y bÖ: C§§B 2.800 (m)
The thickness of sealing concrete / ChiÒu dµy líp BTB§: h 1.000 (m)
Distance from MNTC to foundation bottom / ChiÒu cao tõ MNTC ®Õn ®¸y bÖ h1 1.960 (m)
The length of steel sheet pile / ChiÒu dµi cäc v¸n thÐp: L 9.000 (m)
Sheet pile bottom level / Cao ®é ch©n cäc v¸n thÐp: CD4 -3.740 (m)
Ground level / Cao ®é mÆt ®Êt: C§M§ 4.080 (m)
Depth of sheet pile in soil / ChiÒu s©u ngµm trong ®Êt cña cäc v¸n thÐp: h' 5.440 (m)
Distance from MNTC to sealing concrete bottom / ChiÒu cao tõ MNTC ®Õn ®¸y BTB§: H 3.060 (m)

b. Data of foundation / D÷ liÖu vÒ hè mãng:


The width of foundation / ChiÒu réng hè mãng: A 7.40 (m)
The length of foundation / ChiÒu dµi hè mãng: B 13.10 (m)
The Area of foundation / DiÖn tÝch hè mãng: F 96.94 (m2)
The circumference of foundation / Chu vi hè mãng: C 41.00 (m)

c. Data of pile in the foundation / D÷ liÖu vÒ cäc trong mãng:


The dimension of pile / KÝch th­íc cäc: D 1.2 (m)
The circumference of pile / Chu vi cäc: U 3.8 (m)
The quantity of pile / Sè l­îng cäc: k 4

d. Data of steel sheet pile, shoring and sealing concrete / D÷ liÖu vÒ cäc v¸n thÐp, khung chèng vµ BTB§:
Weight of sheet pile / Khèi l­îng cäc v¸n thÐp: Qcv 89.0 (T)
Weight of shoring / Khèi l­îng khung chèng: Qkc 9.0 (T)
Friction between soil and sheet pile / Lùc dÝnh b¸m gi÷a ®Êt víi cäc v¸n thÐp: Fcv 446.1 (T)
Friction between sheet pile and sealing concrete / Lùc dÝnh b¸m gi÷a BTB§ víi cäc v¸n thÐp: Fbd 246.0 (T)
Friction between sealing concrete and bored pile / Lực ma s¸t gi÷a BTB§ vµ cäc bª t«ng: Fmscäc 60.3 (T)
Weight of sealing concrete / Khèi l­îng BTB§: QB§ 213.3 (T)
Propulsive force of water affect to the sealing concrete / Lùc ®Èy næi cña n­íc t¸c dông vµo líp BTB§: Qn­íc 296.6 (T)

e. Data of force and calculation coefficient / D÷ liÖu vÒ lùc vµ hÖ sè tÝnh to¸n:


Unit weight of water / Träng l­îng riªng cña n­íc: gn 1.0 (T/m3)
Unit weight of concrete / Träng l­îng riªng cña bª t«ng B§: gb 2.2 (T/m3)
Unit friction between sealing concrete and Bored pile / Lùc dÝnh b¸m ®¬n vÞ gi÷a BTB§ víi cäc bª t«ng: f1 4.0 (T/m2)
Unit friction between sealing concrete and steel sheet pile / Lùc dÝnh b¸m ®¬n vÞ gi÷a BTB§ víi cäc v¸n thÐp: f2 6.0 (T/m2)
Unit friction between soil and sheet pile / Lùc dÝnh b¸m ®¬n vÞ gi÷a ®Êt víi cäc v¸n thÐp: f3 1.0 (T/m2)
Load factor / HÖ sè v­ît t¶i: n 1.0
Work condition factor / HÖ sè ®iÒu kiÖn lµm viÖc: m 0.9

2. Calculation the thickness of bottom sealing concrete / TÝnh to¸n chiÒu dµy líp Bª t«ng bÞt ®¸y:
Check formular / C«ng thøc kiÓm tra:
F.H. n
h  1 m (a)
 n.F. b  k.U. f1  C. f 2 .m

( F . H . γ n ) /m − Qkc − Qcv − F cv (b)


h≥ ≥ 1 ( m)
n.F .γb + k .U . f 1
Application condition / §iÒu kiÖn ¸p dông c«ng thøc:
Víi: Qkc + Qcv + Fcv > Fbd => sö dông c«ng thøc / Use formular (a)
Qkc + Qcv + Fcv < Fbd => sö dông c«ng thøc / Use formular (b)

Calculate right hand side / TÝnh vÕ ph¶i:


VP =
F .H .γn 0.63 (m) (a)
=
[ n. F . γ b + k . U . f 1 + C . f 2] . m
Page 1 of 25
F .H .γn
=
[ n. F . γ b + k . U . f 1 + C . f 2] . m

F.H. n / m  Qk c  Qcv  Fcv


VP =  -0.78 (m) (b)
n.F. b  k.U . f1
Theo ®iÒu kiÖn trªn trÞ sè tÝnh to¸n cña VP = 0.63 (m)
As application above, we have value of VP = 0.63 (m)
3. Conclusion / KÕt luËn:
VT > VP => §¹t, OK

VËy ta chän chiÒu dµy líp bª t«ng bÞt ®¸y lµ: h = 1.0(m)
(The thickness of bottom sealing concrete)
B. Check durability in bending of bottom sealing concrete / Kiểm tra khả năng chÞu uèn cña líp bª t«ng:
Khi tÜnh kh«ng gi÷a hai hµng cäc lín nhÊt > 3.h th× cÇn kiÓm tra chÞu uèn.
(When the maximum distance between 2 rows pile > 3h, must to check durability)
1. Data for calculation / D÷ liÖu tÝnh to¸n:
The width for calculation of sealing concrete / ChiÒu réng chÞu uèn tÝnh to¸n BTB§: b 1.0 (m)
Affective sealing concrete / ChiÒu dµy cã hiÖu BTB§: h0=h-0.2(m) h0 0.8 (m)
The length of calculation span / KhÈu ®é chÞu uèn tÝnh to¸n BTB§: L 10.7 (m)
Section modulus of sealing concrete / M« men chèng uèn cña líp BTB§: W 0.11 (m3)
Tensile strength of concrete / C­êng ®é chÞu kÐo cña bª t«ng: Rk 180.0 (T/m2)
Back pressure of water (1m length) / ¸p lùc ®Èy næi cña n­íc lªn 1m dµi BTB§: f®n 3.1 (T/m)
Weight of 1m length of concrete / Träng l­îng 1m dµi BTB§: qbt 2.20 (T/m)
Subtraction of back pressure and weight of sealing concrete / HiÖu sè lùc ®Èy næi vµ träng l­îng BTB§: p 0.86 (T/m)

2. Calculation / TÝnh to¸n:


Check formular / C«ng thøc kiÓm tra:
p . L2
σ= ≤ Rk
8 .W
Calculate left hand side / TÝnh vÕ tr¸i: 2
p. L
VT = = 115.4 (T/m2)
8.W
3. Conclusion / KÕt luËn:
VT < VP => §¹t, OK

Page 2 of 25
CALCULATION OF COFFERDAM OF PIER TYPE C
TÍNH TOÁN HỆ VÒNG VÂY CỌC VÁN THÉP THI CÔNG TRỤ LOẠI C

A. GENERAL (GIỚI THIỆU CHUNG)


- Standards (Tiêu chuẩn tính toán):
+ Design code for temporary works for bridge construction 22TCN200-1989 - Load types and overload factors - Table 13 - Article 2.23 - 22TCN200-1989
(Quy trình thiết kế công trình và thiết bị phụ trợ thi công cầu 22TCN200-1989) (Tải trọng và hệ số tải trọng)
+ Design code for bridge design - Limit state philosophy Load / Tải trọng Factor load / Hệ số tải trọng
(Quy trình thiết kế cầu theo trạng thái giới hạn 22TCN18-79) Earh pressure / Áp lực ngang của đất
- Software for calculation (Phần mềm tính toán): Midas/Civil. + Active pressure / Do đất chủ động 1.2
- MaterialSteel CT3 or equivalent: + Passive pressure / Do đất bị động 0.8
(Vật liệu: Thép CT3 hoặc tương đương) Steel structure / Trọng lượng bản thân 1.2
R0 = 1900 kg/cm2 Water pressure / Áp lực ngang của nước 1.0
Ru = 2000 kg/cm2
- Strata (Địa chất)
Level Depth Properties of soil Strata
Layer g0 (T/m3)
(m) (m) j()
0
e W (%) g (T/m3) g®n (T/m3) Ka Kp
4.690 Poorly graded sand (SP), yellowish grey, soft
Layer 1 2.600 2.660 22.000 0.600 22.000 2.028 1.038 0.455 2.198 structure to medium tight structure.
2.090
Lean clay with sand, yellowish grey, brownish
Layer 2 31.400 2.710 20.000 0.600 19.000 2.016 1.069 0.490 2.040 grey.
-29.310

Where: g0 : Specific gravity / Trọng lượng thể tích của hạt đất (T/m3).
Ka = tan (45 - j/2)
2
j : Angle of friction of soil / Góc ma sát trong của đất (o).
Kp = tan2(45 + j/2) Ka: Active earth pressure coefficient / Hệ số áp lực ngang chủ động của đất.
Kp: Passive earth pressure coefficient / Hệ số áp ngang bị động của đất.
g : Unit weight of soil / Dung trọng tự nhiên của đất (T/m3).
e : Porosity coefficient of soil / Hệ số rỗng của đất.
The order of construction / Trình tự thi công hố móng:
1- Install sheet pile to the design elevation / Rung hạ cọc ván thép đến cao độ thiết kế.
2- Excavate the foundation to the first shoring elevation / Tiến hành đào đất đến cao độ tầng khung chống thứ nhất.
3- Install the first shoring / Lắp đặt tầng khung chống đầu tiên.
4- Excavate the foundation to the design elevation / Đào đất hố móng đến cao độ thiết kế.
5- Concreting seal / Đổ bê tông bịt đáy.
6- Pump water out of pit / Tiến hành hút cạn nước trong hố móng.
We will calculate with 2 unfavorable case / Ta tiến hành tính toán với 2 trường hợp bất lợi đó là:
+ Case 1: Calculate when excavation the foundation to the design elevation.
(Trường hợp 1: Tính cho giai đoạn đào đất trong nước đến cao độ đáy hố móng)
+ Case 2: Calculate with the stage after pump water out of pit.
(Trường hợp 2: Tính cho giai đoạn sau khi hút cạn nước trong hố móng)

Data (Dữ liệu tính toán) Unit Symbol Value


Top elevation of the steel sheet pile (Cao độ đỉnh cọc ván thép) m CD1 5.260
Elevation of the first shoring (Cao độ của tầng khung chống thứ nhất) m CD2 4.760
CD1

Thickness of bottom sealing concrete (Chiều dày bê tông bịt đáy) m Hbd 1.000 CD2 CDMD
MNTC
CDMB 1 DC1
Bottom foundation elevation (Cao độ đáy hố móng) m CD3 1.700 CDDaB

CD3

Tip of steel sheet pile elevation (Cao độ chân cọc ván thép) m CD4 -3.740
Ground elevation (Cao độ mặt đất tự nhiên) m CDMD 4.000 2

Bottom of layer 1 elevation (Cao độ đáy lớp địa chất 1) m DC1 2.900 CD4

Bottom of layer 2 elevation (Cao độ đáy lớp địa chất 2) m DC2 -29.310 DC2

Elevation of top of footing (Cao độ đỉnh bệ) m CDDB 4.600


Bottom footing elevation (Cao độ đáy bệ) m CDDaB 2.800
Construction water elevation (Cao độ mực nước thi công) m MNTC 4.760
Length of steel sheet pile (Chiều dài cọc ván thép) m L 9.000
Depth of pitch (Chiều sâu hố móng) m Hm 2.300
Depth of sheet pile in soil (Chiều sâu ngàm trong đất cọc ván thép) m t 5.440

B. TÍNH TOÁN VÀ KIỂM TRA CỌC VÁN THÉP KHI ĐÀO ĐẤT ĐẾN CAO ĐỘ ĐÁY MÓNG
CALCULATION AND CHECK STEEL SHEET PILE WHEN EXCAVATION THE FOUNDATION TO THE DESIGN ELEVATION

1. Check the minimum depth of sheet pile to avoid of soil pushing (Article 4.33 - 22TCN200:1989)
Tính toán chiều sâu ngàm tối thiểu tmin (Điều 4.33 - 22TCN200:1989)
Sketch (Calculating for 1m steel sheet pile):
Sơ đồ tính toán (Tính với dải 1m cọc ván thép)
a. Horizontal pressure unit (Áp lực ngang đơn vị)
CD1
- Due to active pressure of soil p1= gdn1 * [CDMD - DC1] * Ka1 p1 0.623 (T/m) CDMD CD2
MNTC
(Do áp lực đất chủ động) p2= gdn2 * [DC1 - CD5] * Ka2 p2 3.899 (T/m)

1
e
E1 1 DC1

2
e
CD3
- Due to passive pressure of soil p3= gdn2 * [CD3 - CD5] * Kp2 p3 8.719 (T/m)

3
e

4
e
(Do áp lực đất bị động) E2

E3 2
E4

b. Horizontal pressure (Áp lực ngang) CD5

p2 p1 p3
- Due to active pressure E1 = 1/2*p1*(CDMD-DC1) E1 0.343 (T)
(Do áp lực đất chủ động) E2 = p1 * (DC1 - CD5) E2 3.863 (T)
Active presure DC2 Passive presure
E3 = 1/2*p2 * (DC1-CD5) E3 12.085 (T) of soil of soil
Active presure DC2 Passive presure
of soil of soil

- Due to passive pressure E4 =1/2* p3 * (CD3-CD5) E4 21.798 (T)


(Do áp lực đất bị động)

c. Distance from force "ei" to the center of rotation.


- Due to active pressure e1 = 2/3 * (CD1 - CDMD) e1 0.733 (m)
(Do áp lực đất chủ động) e2 =(CDMD-CD5)-(CD1-DC5)/2 e2 4.200 (m)
e3 =(CDMD-CD5)-(CD5-DC1)/3 e3 5.233 (m)

- Due to passive pressure e4 = (CD2-CD3) + 2/3*(CD3-CD5) e4 6.393 (m)


(Do áp lực đất bị động)

Calculate the minimum depth of sheet pile tmin (Tính toán chiều sâu chôn cọc ván thép tối thiểu tmin):
The minimum depth of sheet piles penetrated into earth under foundation shall be decided into consideration
stability against rotation of sheet piles around axis at the final supporting point (point O)
(Chiều sâu chôn cọc tối thiểu tmin được xác định theo điều kiện đảm bảo ổn định chống lật đối với tâm quay O)

m. ∑ M g ≥ ∑ M l
Checking formular (Công thức kiểm tra)

In which (Trong đó):


SMg - Sum of moment of earth pressure on the wall of sheet piles above its rotation axis (overturn point).
(Tổng mô men giữ tác dụng lên cọc ván thép đối với trục quay).
SMl - Sum of moment of earth pressure on the wall of sheet piles under its rotation axis (overturn point).
(Tổng mô men gây lật lên cọc ván thép đối với trục quay).
m - Work condition factor (Hệ số điều kiện làm việc).
SMl=E1*e1+E2*e2+E3*e3
SMg=E4*e4
Bottom of sheet pile elevation The depth of sheet pile Calculate the minimum depth of sheet pile tmin
(Cao độ chân cọc ván thép) (Chiều sâu ngàm CVT) SMl SMg m VP VT
CD5 tmin (m) (T.m) (T.m) (T.m) (T.m)
-3.300 5.000 79.72 139.36 0.90 79.723 125.43

Conclusion: Real depth of sheet pile t = 5.440 m > tmin = 5.000 m =>The stability of cofferdam is OK.
Kết luận: Chiều sâu chôn cọc thực tế t = 5.440 m > tmin = 5.000 m =>Tường cọc ván thép đảm bảo ổn định.

2. Check the cofferdam (kiểm toán cường độ cọc ván thép)


Sketch (Calculating for 1m steel sheet pile): Biểu đồ mô men (kg.m) Phản lực gối tính toán (kg)
Sơ đồ tính (Tính với dải cọc ván thép 1m) ( Bỏ qua áp lực đất bị động ) Momen diagram Reaction

CD1
CDMD CD2
MNTC 2.00
R1=503.70
1
e

E1 1 DC1
2
e
3
e

CD3
E2

E3 1240.6
/2
in

CD6
tm

2
in
tm

p2 p1

CD5

0.0
R2=1654.80
Active presure DC2
of soil

a. Horizontal pressure unit (Áp lực ngang đơn vị).


Factored / Tính toán
- Due to active pressure: Load Unfactored / Tiêu chuẩn (T/m)
(T/m)
(Do áp lực đất chủ động) p1= gdn1 * [CDMD - DC1] * Ka1 0.623 0.748
p2= gdn2 * [DC1 - CD6] * Ka2 2.327 2.792

b. Calculation and check (Tính toán và kiểm toán tiết diện)


Sử dụng Midas Civil để tính toán ta được kết quả biểu đồ mô men và phản lực gối như trên
(Use Midas Civil, we have moment diagram and reaction as above)
- Check the strength of steel sheet pile (Kiểm toán cường độ cọc ván thép)

Steel sheet W1mdài Decrease Wthực tế Mmax s Ru Conclusion


pile (cm3) coefficient (cm3) (kG.m) (kg/cm2) (kg/cm2)
Larsen IV 2202 0.8 1761.6 1240.6 70.42 2000 OK!

- The Value of reaction / Giá trị phản lực gối


Factored / Tính toán
Load
(kG/m)
R1 503.7 kg
R2 1654.8 kg
3. Check the shoring (kiểm toán khung chống)
Cấu tạo tầng khung chống 1 / Structural of first shoring
Tên thanh Cấu tạo / Structural Jx (cm4) Wx (cm3) Jy (cm4) Wy (cm3) F (cm2) rx (cm) q (T/m)
Bar S1 2I300x160x8x10 18960 1264.00 1176 156.80 123.16 12.408 0.50
Bar S2 2I300x160x8x10 18960 1264 1176 156.8 123.16 12.408 0.50
Bar S3 I300x160x8x10 9480 632 588 78.4 61.58 12.408
Bar S4 2I300x160x8x10 18960 1264 1176 156.8 123.16 12.408
Cấu tạo khung chống / Structural of shoring Sơ đồ tính toán / Calculation diagram

2450 400 9400 400 2450

2450

S4

S2
4600
9500

S3

S1
2450

15100

Use Midas Civil, we have the internal forces as below / Sử dụng Midas Civil tính toán ta có kết quả nội lực như sau:
Biểu đồ mô men / Moment diagram (kg.m) Biểu đồ lực dọc / Axial Force (kg)
Kiểm toán cường độ hệ khung chống / Check the strength of shoring

Phần tử Ntt Mxtt Mytt F Wx Wy sN sM sM+N KÕt luËn


Element (kg) (kg.m) (kg.m) (cm ) 2
(cm )
3
(cm )
3
(kg/cm2) (kg/cm2) (kg/cm2) Conclusion
1 1265.62 497.23 -2.33 123.160 1264.000 156.800 10.28 40.82 51.10 OK !
1 1265.62 -262.61 613.27 123.160 1264.000 156.800 10.28 411.89 422.17 OK !
1 1265.62 -1778.31 1087.55 123.160 1264.000 156.800 10.28 834.28 844.56 OK !
2 -608.00 -2757.34 1088.09 123.160 1264.000 156.800 4.94 912.08 917.02 OK !
2 -608.00 -2785.46 1119.33 123.160 1264.000 156.800 4.94 934.23 939.16 OK !
2 -608.00 -2833.73 1146.80 123.160 1264.000 156.800 4.94 955.57 960.50 OK !
3 -608.00 -3269.00 1146.80 123.160 1264.000 156.800 4.94 990.00 994.94 OK !
3 -608.00 903.52 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.94 158.32 163.25 OK !
3 -608.00 2294.36 -1394.57 123.160 1264.000 156.800 4.94 1070.91 1075.85 OK !
4 -608.00 -2833.73 1146.80 123.160 1264.000 156.800 4.94 955.57 960.50 OK !
4 -608.00 -2785.46 1119.33 123.160 1264.000 156.800 4.94 934.23 939.16 OK !
4 -608.00 -2757.34 1088.09 123.160 1264.000 156.800 4.94 912.08 917.02 OK !
5 1265.62 -1778.31 1087.55 123.160 1264.000 156.800 10.28 834.28 844.56 OK !
5 1265.62 -262.61 613.27 123.160 1264.000 156.800 10.28 411.89 422.17 OK !
5 1265.62 497.23 -2.33 123.160 1264.000 156.800 10.28 40.82 51.10 OK !
6 704.81 -403.57 -2.24 123.160 1264.000 156.800 5.72 33.36 39.08 OK !
6 704.81 -145.78 674.05 123.160 1264.000 156.800 5.72 441.41 447.13 OK !
6 704.81 -643.86 1209.02 123.160 1264.000 156.800 5.72 822.00 827.72 OK !
7 -750.78 -598.71 1211.60 123.160 1264.000 156.800 6.10 820.07 826.17 OK !
7 -750.78 733.58 1460.69 123.160 1264.000 156.800 6.10 989.60 995.69 OK !
7 -750.78 -598.71 1211.60 123.160 1264.000 156.800 6.10 820.07 826.17 OK !
8 704.81 -643.86 1209.02 123.160 1264.000 156.800 5.72 822.00 827.72 OK !
8 704.81 -145.78 674.05 123.160 1264.000 156.800 5.72 441.41 447.13 OK !
8 704.81 -403.57 -2.24 123.160 1264.000 156.800 5.72 33.36 39.08 OK !
9 1265.62 497.23 -2.33 123.160 1264.000 156.800 10.28 40.82 51.10 OK !
9 1265.62 -262.61 613.27 123.160 1264.000 156.800 10.28 411.89 422.17 OK !
9 1265.62 -1778.31 1087.55 123.160 1264.000 156.800 10.28 834.28 844.56 OK !
10 -608.00 -2757.34 1088.09 123.160 1264.000 156.800 4.94 912.08 917.02 OK !
10 -608.00 -2785.46 1119.33 123.160 1264.000 156.800 4.94 934.23 939.16 OK !
10 -608.00 -2833.73 1146.80 123.160 1264.000 156.800 4.94 955.57 960.50 OK !
11 -608.00 -3269.00 1146.80 123.160 1264.000 156.800 4.94 990.00 994.94 OK !
11 -608.00 903.52 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.94 158.32 163.25 OK !
11 -608.00 2294.36 -1394.57 123.160 1264.000 156.800 4.94 1070.91 1075.85 OK !
12 -608.00 -2833.73 1146.80 123.160 1264.000 156.800 4.94 955.57 960.50 OK !
12 -608.00 -2785.46 1119.33 123.160 1264.000 156.800 4.94 934.23 939.16 OK !
12 -608.00 -2757.34 1088.09 123.160 1264.000 156.800 4.94 912.08 917.02 OK !
13 1265.62 -1778.31 1087.55 123.160 1264.000 156.800 10.28 834.28 844.56 OK !
13 1265.62 -262.61 613.27 123.160 1264.000 156.800 10.28 411.89 422.17 OK !
13 1265.62 497.23 -2.33 123.160 1264.000 156.800 10.28 40.82 51.10 OK !
14 704.81 -403.57 -2.24 123.160 1264.000 156.800 5.72 33.36 39.08 OK !
14 704.81 -145.78 674.05 123.160 1264.000 156.800 5.72 441.41 447.13 OK !
14 704.81 -643.86 1209.02 123.160 1264.000 156.800 5.72 822.00 827.72 OK !
15 -750.78 -598.71 1211.60 123.160 1264.000 156.800 6.10 820.07 826.17 OK !
15 -750.78 733.58 1460.69 123.160 1264.000 156.800 6.10 989.60 995.69 OK !
15 -750.78 -598.71 1211.60 123.160 1264.000 156.800 6.10 820.07 826.17 OK !
16 704.81 -643.86 1209.02 123.160 1264.000 156.800 5.72 822.00 827.72 OK !
16 704.81 -145.78 674.05 123.160 1264.000 156.800 5.72 441.41 447.13 OK !
16 704.81 -403.57 -2.24 123.160 1264.000 156.800 5.72 33.36 39.08 OK !
17 -2659.11 -435.28 1.45 123.160 1264.000 156.800 21.59 35.36 56.95 OK !
17 -2659.11 -435.28 1063.87 123.160 1264.000 156.800 21.59 712.93 734.52 OK !
17 -2659.11 -435.28 1.45 123.160 1264.000 156.800 21.59 35.36 56.95 OK !
18 -2354.11 -45.16 3.47 61.580 632.000 78.400 38.23 11.57 49.80 OK !
18 -2354.11 466.94 143.53 61.580 632.000 78.400 38.23 256.96 295.19 OK !
18 -2354.11 979.03 0.94 61.580 632.000 78.400 38.23 156.11 194.34 OK !
19 -2354.11 45.16 3.47 61.580 632.000 78.400 38.23 11.57 49.80 OK !
19 -2354.11 -466.94 143.53 61.580 632.000 78.400 38.23 256.96 295.19 OK !
19 -2354.11 -979.03 0.94 61.580 632.000 78.400 38.23 156.11 194.34 OK !
20 -2659.11 435.28 1.45 123.160 1264.000 156.800 21.59 35.36 56.95 OK !
20 -2659.11 435.28 1063.87 123.160 1264.000 156.800 21.59 712.93 734.52 OK !
20 -2659.11 435.28 1.45 123.160 1264.000 156.800 21.59 35.36 56.95 OK !
21 -2354.11 45.16 3.47 61.580 632.000 78.400 38.23 11.57 49.80 OK !
21 -2354.11 -466.94 143.53 61.580 632.000 78.400 38.23 256.96 295.19 OK !
21 -2354.11 -979.03 0.94 61.580 632.000 78.400 38.23 156.11 194.34 OK !
22 -2354.11 -45.16 3.47 61.580 632.000 78.400 38.23 11.57 49.80 OK !
22 -2354.11 466.94 143.53 61.580 632.000 78.400 38.23 256.96 295.19 OK !
22 -2354.11 979.03 0.94 61.580 632.000 78.400 38.23 156.11 194.34 OK !
23 -608.00 2294.36 -1394.57 123.160 1264.000 156.800 4.94 1070.91 1075.85 OK !
23 -608.00 903.52 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.94 158.32 163.25 OK !
23 -608.00 -3269.00 1146.80 123.160 1264.000 156.800 4.94 990.00 994.94 OK !
24 -608.00 2294.36 -1394.57 123.160 1264.000 156.800 4.94 1070.91 1075.85 OK !
24 -608.00 903.52 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.94 158.32 163.25 OK !
24 -608.00 -3269.00 1146.80 123.160 1264.000 156.800 4.94 990.00 994.94 OK !

C. TÍNH TOÁN VÀ KIỂM TRA CỌC VÁN THÉP GIAI ĐOẠN SAU KHI ĐỔ BÊ TÔNG BỊT ĐÁY VÀ HÚT CẠN NƯỚC HỐ MÓNG
CALCULATION AND CHECK STEEL SHEET PILE WHEN INSTALLED SEALING CONCRETE AND PUMP THE WATER IN THE FOUNDATION
Sketch (Calculating for 1m steel sheet pile) / Sơ đồ tính (tính với dải cọc ván thép 1m) :

CD1
CDMD CD2 CD2
MNTC
e1 DC1 Gèi gi¶ ®Þnh
E1 1
Assumed restraint

e3
E2 E4 CD2' CD2'
e2

E3

0.5
CD3
p2 p1 p3

CD5
Active presure
of soil
DC2

- Cao độ gối giả định / Level of Assumed restraint : CD2' = 2.000 m

1. Horizontal pressure unit / Áp lực ngang đơn vị Load Unfactored / Tiêu chuẩn (T/m) Factored / Tính toán (T/m)
- Due to active pressure: p1= gdn1 * [CDMD - DC1] * Ka1 0.623 0.748
(Do áp lực đất chủ động) p2= gdn2 * [DC1 - CD2'] * Ka2 0.566 0.679

- Due to the water p3 = gn * (MNTC - CD2') 2.760 2.760


(Do áp lực của nước)

e1 = CDMD - DC1 e1 1.100 (m)


e2 = DC1 - CD2' e2 0.900 (m)
L = CD2 - CD2' L 2.760 (m)

2. Tính toán và kiểm tra cường độ cọc ván thép / Calculate and check the strength of steel sheet pile
Biểu đồ mô men (kg.m) Phản lực gối (kg)
Moment diagram Reaction

Steel sheet W1mdài Decrease Wthực tế Mmax s Ru Conclusion


pile (cm3) coefficient (cm3) (kG.m) (kg/cm2) (kg/cm2)
Larsen IV 2202 0.8 1761.6 485.4 27.55 2000 OK!

Factored / Tính toán


Load
(kG/m)
R1 416.7 KG
R2 963.3 KG

3. Tính toán và kiểm tra cường độ hệ khung chống / Calculate and check the shoring
Cấu tạo khung chống / Structural of shoring Sơ đồ tính toán / Calculation diagram

2450 400 9400 400 2450


2450

S4
2450 400 9400 400 2450

2450
S4

S2

4600
9500
S3

S1

2450
15100

Cấu tạo tầng khung chống 1 / Structural of first shoring


Tên thanh Cấu tạo / Structural Jx (cm4) Wx (cm3) Jy (cm4) Wy (cm3) F (cm2) rx (cm) q (T/m)
Bar S1 2I300x160x8x10 18960 1264 1176 156.8 123.16 12.408 0.4
Bar S2 2I300x160x8x10 18960 1264 1176 156.8 123.16 12.408 0.4
Bar S3 I300x160x8x10 9480 632 588 78.4 61.58 12.408
Bar S4 2I300x160x8x10 18960 1264 1176 156.8 123.16 12.408

Use Midas Civil, we have the internal forces as below / Sử dụng Midas Civil tính toán ta có kết quả nội lực như sau:
Biểu đồ mô men / Moment diagram (kg.m) Biểu đồ lực dọc / Axial Force (kg)
Kiểm toán cường độ hệ khung chống / Check the strength of shoring

Phần tử Ntt Mxtt Mytt F Wx Wy sN sM sM+N KÕt luËn


Element (kg) (kg.m) (kg.m) (cm2) (cm3) (cm3) (kg/cm2) (kg/cm2) (kg/cm2) Conclusion
1 1047.02 411.35 -2.33 123.160 1264.000 156.800 8.50 34.03 42.53 OK !
1 1047.02 -217.25 613.27 123.160 1264.000 156.800 8.50 408.30 416.80 OK !
1 1047.02 -1471.16 1087.55 123.160 1264.000 156.800 8.50 809.98 818.48 OK !
2 -502.98 -2281.08 1088.09 123.160 1264.000 156.800 4.08 874.40 878.48 OK !
2 -502.98 -2304.35 1119.33 123.160 1264.000 156.800 4.08 896.16 900.25 OK !
2 -502.98 -2344.28 1146.80 123.160 1264.000 156.800 4.08 916.84 920.93 OK !
3 -502.98 -2704.38 1146.80 123.160 1264.000 156.800 4.08 945.33 949.42 OK !
3 -502.98 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.08 145.97 150.06 OK !
3 -502.98 1898.08 -1394.57 123.160 1264.000 156.800 4.08 1039.56 1043.64 OK !
4 -502.98 -2344.28 1146.80 123.160 1264.000 156.800 4.08 916.84 920.93 OK !
4 -502.98 -2304.35 1119.33 123.160 1264.000 156.800 4.08 896.16 900.25 OK !
4 -502.98 -2281.08 1088.09 123.160 1264.000 156.800 4.08 874.40 878.48 OK !
5 1047.02 -1471.16 1087.55 123.160 1264.000 156.800 8.50 809.98 818.48 OK !
5 1047.02 -217.25 613.27 123.160 1264.000 156.800 8.50 408.30 416.80 OK !
5 1047.02 411.35 -2.33 123.160 1264.000 156.800 8.50 34.03 42.53 OK !
6 583.07 -333.86 -2.24 123.160 1264.000 156.800 4.73 27.84 32.58 OK !
6 583.07 -120.60 674.05 123.160 1264.000 156.800 4.73 439.42 444.15 OK !
6 583.07 -532.65 1209.02 123.160 1264.000 156.800 4.73 813.20 817.93 OK !
7 -621.10 -495.30 1211.60 123.160 1264.000 156.800 5.04 811.89 816.93 OK !
7 -621.10 606.88 1460.69 123.160 1264.000 156.800 5.04 979.58 984.62 OK !
7 -621.10 -495.30 1211.60 123.160 1264.000 156.800 5.04 811.89 816.93 OK !
8 583.07 -532.65 1209.02 123.160 1264.000 156.800 4.73 813.20 817.93 OK !
8 583.07 -120.60 674.05 123.160 1264.000 156.800 4.73 439.42 444.15 OK !
8 583.07 -333.86 -2.24 123.160 1264.000 156.800 4.73 27.84 32.58 OK !
9 1047.02 411.35 -2.33 123.160 1264.000 156.800 8.50 34.03 42.53 OK !
9 1047.02 -217.25 613.27 123.160 1264.000 156.800 8.50 408.30 416.80 OK !
9 1047.02 -1471.16 1087.55 123.160 1264.000 156.800 8.50 809.98 818.48 OK !
10 -502.98 -2281.08 1088.09 123.160 1264.000 156.800 4.08 874.40 878.48 OK !
10 -502.98 -2304.35 1119.33 123.160 1264.000 156.800 4.08 896.16 900.25 OK !
10 -502.98 -2344.28 1146.80 123.160 1264.000 156.800 4.08 916.84 920.93 OK !
11 -502.98 -2704.38 1146.80 123.160 1264.000 156.800 4.08 945.33 949.42 OK !
11 -502.98 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.08 145.97 150.06 OK !
11 -502.98 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.08 145.97 150.06 OK !
12 -502.98 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.08 145.97 150.06 OK !
12 -502.98 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.08 145.97 150.06 OK !
12 -502.98 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.08 145.97 150.06 OK !
13 1047.02 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 8.50 145.97 154.47 OK !
13 1047.02 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 8.50 145.97 154.47 OK !
13 1047.02 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 8.50 145.97 154.47 OK !
14 583.07 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.73 145.97 150.71 OK !
14 583.07 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.73 145.97 150.71 OK !
14 583.07 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.73 145.97 150.71 OK !
15 -621.10 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 5.04 145.97 151.01 OK !
15 -621.10 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 5.04 145.97 151.01 OK !
15 -621.10 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 5.04 145.97 151.01 OK !
16 583.07 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.73 145.97 150.71 OK !
16 583.07 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.73 145.97 150.71 OK !
16 583.07 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.73 145.97 150.71 OK !
17 -2199.82 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 17.86 145.97 163.83 OK !
17 -2199.82 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 17.86 145.97 163.83 OK !
17 -2199.82 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 17.86 145.97 163.83 OK !
18 -1947.50 747.46 136.16 61.580 632.000 78.400 31.63 291.94 323.57 OK !
18 -1947.50 747.46 136.16 61.580 632.000 78.400 31.63 291.94 323.57 OK !
18 -1947.50 747.46 136.16 61.580 632.000 78.400 31.63 291.94 323.57 OK !
19 -1947.50 747.46 136.16 61.580 632.000 78.400 31.63 291.94 323.57 OK !
19 -1947.50 747.46 136.16 61.580 632.000 78.400 31.63 291.94 323.57 OK !
19 -1947.50 747.46 136.16 61.580 632.000 78.400 31.63 291.94 323.57 OK !
20 -2199.82 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 17.86 145.97 163.83 OK !
20 -2199.82 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 17.86 145.97 163.83 OK !
20 -2199.82 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 17.86 145.97 163.83 OK !
21 -1947.50 747.46 136.16 61.580 632.000 78.400 31.63 291.94 323.57 OK !
21 -1947.50 747.46 136.16 61.580 632.000 78.400 31.63 291.94 323.57 OK !
21 -1947.50 747.46 136.16 61.580 632.000 78.400 31.63 291.94 323.57 OK !
22 -1947.50 747.46 136.16 61.580 632.000 78.400 31.63 291.94 323.57 OK !
22 -1947.50 747.46 136.16 61.580 632.000 78.400 31.63 291.94 323.57 OK !
22 -1947.50 747.46 136.16 61.580 632.000 78.400 31.63 291.94 323.57 OK !
23 -502.98 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.08 145.97 150.06 OK !
23 -502.98 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.08 145.97 150.06 OK !
23 -502.98 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.08 145.97 150.06 OK !
24 -502.98 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.08 145.97 150.06 OK !
24 -502.98 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.08 145.97 150.06 OK !
24 -502.98 747.46 136.16 123.160 1264.000 156.800 4.08 145.97 150.06 OK !
§é §é lÖch t©m t−¬ng ®èi i (xem ®iÒu 3.39)
m¶nh
λ
0 0.1 0.25 0.5 0.75 1 1.5 2 2.5
0 0.93 0.86 0.79 0.68 0.6 0.52 0.43 0.35 0.3
10 0.92 0.84 0.78 0.68 0.6 0.52 0.42 0.35 0.3
20 0.9 0.83 0.77 0.67 0.58 0.5 0.41 0.34 0.29
30 0.88 0.81 0.75 0.65 0.56 0.49 0.4 0.33 0.29
40 0.85 0.79 0.73 0.63 0.54 0.47 0.38 0.32 0.28
50 0.82 0.76 0.7 0.6 0.54 0.45 0.37 0.31 0.27
60 0.78 0.72 0.66 0.57 0.49 0.43 0.35 0.3 0.26
70 0.74 0.67 0.62 0.54 0.46 0.41 0.34 0.29 0.25
80 0.69 0.62 0.57 0.5 0.43 0.38 0.32 0.28 0.24
90 0.63 0.56 0.51 0.45 0.4 0.36 0.3 0.26 0.23
100 0.56 0.49 0.45 0.41 0.37 0.33 0.29 0.25 0.22
110 0.49 0.43 0.41 0.37 0.34 0.31 0.27 0.24 0.21
120 0.43 0.39 0.37 0.34 0.31 0.29 0.25 0.22 0.2
130 0.38 0.35 0.33 0.31 0.29 0.26 0.23 0.21 0.19
140 0.34 0.31 0.3 0.28 0.26 0.24 0.21 0.2 0.18
150 0.31 0.28 0.27 0.25 0.23 0.22 0.2 0.18 0.16
160 0.28 0.26 0.24 0.23 0.22 0.21 0.19 0.17 0.15
170 0.25 0.24 0.22 0.21 0.2 0.19 0.17 0.16 0.15
180 0.23 0.21 0.2 0.19 0.19 0.18 0.16 0.15 0.14
190 0.21 0.2 0.19 0.18 0.18 0.17 0.15 0.14 0.13
200 0.19 0.19 0.18 0.18 0.17 0.16 0.15 0.14 0.13
3 3.5 4 5
0.27 0.24 0.21 0.17
0.26 0.23 0.21 0.17
0.26 0.23 0.21 0.17
0.25 0.22 0.21 0.17
0.24 0.22 0.2 0.17
0.24 0.22 0.2 0.16
0.23 0.21 0.19 0.16
0.22 0.2 0.19 0.16
0.22 0.2 0.19 0.15
0.21 0.19 0.18 0.15
0.2 0.19 0.17 0.14
0.19 0.18 0.17 0.14
0.18 0.17 0.16 0.13
0.17 0.16 0.15 0.13
0.16 0.15 0.14 0.12
0.15 0.14 0.14 0.12
0.14 0.14 0.13 0.11
0.14 0.13 0.12 0.11
0.13 0.12 0.11 0.1
0.12 0.12 0.11 0.1
0.12 0.11 0.11 0.1
Vị trí giữa phần tử Vị trí đầu phần tử
Phần tử Tải trọng N (kG Mx (kG.m) My (kG.m) N (kG Mx (kG.m)
1 TT+TLBT 3928.650 3569.770 671.980 3928.650 -6840.680
2 TT+TLBT -7532.580 1124.250 -437.420 -7532.580 -7416.230
3 TT+TLBT 3928.650 3569.770 671.980 3928.650 -6950.840
4 TT+TLBT 2298.970 -1988.040 1239.640 2298.970 6840.680
5 TT+TLBT -6655.410 -1025.140 2243.830 -6655.410 2121.290
6 TT+TLBT 2298.970 -1988.040 1239.640 2298.970 2367.970
7 TT+TLBT 3928.650 -3569.770 671.980 3928.650 6840.680
8 TT+TLBT -7532.580 -1124.250 -437.420 -7532.580 7416.230
9 TT+TLBT 3928.650 -3569.770 671.980 3928.650 6950.840
10 TT+TLBT 2298.970 1988.040 1239.640 2298.970 -6840.680
11 TT+TLBT -6655.410 1025.140 2243.830 -6655.410 -2121.290
12 TT+TLBT 2298.970 1988.040 1239.640 2298.970 -2367.970
13 TT+TLBT -10465.390 -85.630 1331.970 -10465.390 -85.630
14 TT+TLBT -10465.390 85.630 1331.970 -10465.390 85.630
15 TT+TLBT -14544.010 -66.540 382.190 -14544.010 246.690
16 TT+TLBT -14544.010 66.540 382.190 -14544.010 -246.690
17 TT+TLBT -14544.010 66.540 382.190 -14544.010 -246.690
18 TT+TLBT -14544.010 -66.540 382.190 -14544.010 246.690
19 TT+TLBT -7532.580 1124.250 -437.420 -7532.580 3971.080
20 TT+TLBT -7532.580 -1124.250 -437.420 -7532.580 -3971.080

F Wx Wy
(cm2) (cm3) (cm3)
#REF! #REF! #REF!

Vị trí giữa phần tử Vị trí đầu phần tử


Phần tử Tải trọng N (kG Mx (kG.m) My (kG.m) N (kG Mx (kG.m)
1 TT+TLBT 25194.220 22892.850 1187.550 25194.220 -43805.340
2 TT+TLBT -48306.010 7193.750 -788.470 -48306.010 -47558.340
3 TT+TLBT 25194.220 22892.850 1187.550 25194.220 -44595.780
4 TT+TLBT 14743.620 -12753.450 2020.190 14743.620 43805.340
5 TT+TLBT -42682.110 -6546.950 4297.220 -42682.110 13624.470
6 TT+TLBT 14743.620 -12753.450 2020.190 14743.620 15213.670
7 TT+TLBT 25194.220 -22892.850 1187.550 25194.220 43805.340
8 TT+TLBT -48306.010 -7193.750 -788.470 -48306.010 47558.340
9 TT+TLBT 25194.220 -22892.850 1187.550 25194.220 44595.780
10 TT+TLBT 14743.620 12753.450 2020.190 14743.620 -43805.340
11 TT+TLBT -42682.110 6546.950 4297.220 -42682.110 -13624.470
12 TT+TLBT 14743.620 12753.450 2020.190 14743.620 -15213.670
13 TT+TLBT -67091.390 -542.240 2728.350 -67091.390 -542.240
14 TT+TLBT -67091.390 542.240 2728.350 -67091.390 542.240
15 TT+TLBT -93271.070 -415.560 1065.910 -93271.070 1589.200
16 TT+TLBT -93271.070 415.560 1065.910 -93271.070 -1589.200
17 TT+TLBT -93271.070 415.560 1065.910 -93271.070 -1589.200
18 TT+TLBT -93271.070 -415.560 1065.910 -93271.070 1589.200
19 TT+TLBT -48306.010 7193.750 -788.470 -48306.010 25444.450
20 TT+TLBT -48306.010 -7193.750 -788.470 -48306.010 -25444.450

F Wx Wy
(cm2) (cm3) (cm3)
#REF! #REF! #REF!

NOI LUC TANG KHUNG CHONG THU NHAT - CHUA HUT NUOC

Elem Load Part Axial (tonf) Shear-y (tonf) Shear-z (tonf)


101 TINH TOAN I[1] 3.07 -0.27 -1.69
101 TINH TOAN J[2] 3.07 0 3.19
102 TINH TOAN I[2] -2.84 0.19 -5.28
102 TINH TOAN J[13] -2.84 0.48 0
103 TINH TOAN I[13] -2.84 -0.48 0
103 TINH TOAN J[3] -2.84 -0.19 5.28
104 TINH TOAN I[3] 3.07 0 -3.19
104 TINH TOAN J[4] 3.07 0.27 1.69
105 TINH TOAN I[1] 1.19 -0.5 -0.24
105 TINH TOAN J[5] 1.19 -0.24 -5.12
106 TINH TOAN I[5] -10.18 -0.19 -1.81
106 TINH TOAN J[2] -10.18 0.19 -1.81
107 TINH TOAN I[6] -10.18 -0.19 1.81
107 TINH TOAN J[3] -10.18 0.19 1.81
108 TINH TOAN I[4] 1.19 -0.5 0.24
108 TINH TOAN J[6] 1.19 -0.24 5.12
109 TINH TOAN I[5] -7.28 -0.04 0.8
109 TINH TOAN J[7] -7.28 0.04 -0.8
110 TINH TOAN I[6] -7.28 -0.04 -0.8
110 TINH TOAN J[8] -7.28 0.04 0.8
111 TINH TOAN I[7] 1.19 0.24 5.12
111 TINH TOAN J[9] 1.19 0.5 0.24
112 TINH TOAN I[11] -10.18 -0.19 1.81
112 TINH TOAN J[7] -10.18 0.19 1.81
113 TINH TOAN I[12] -10.18 -0.19 -1.81
113 TINH TOAN J[8] -10.18 0.19 -1.81
114 TINH TOAN I[8] 1.19 0.24 -5.12
114 TINH TOAN J[10] 1.19 0.5 -0.24
115 TINH TOAN I[9] 3.07 -0.27 1.69
115 TINH TOAN J[11] 3.07 0 -3.19
116 TINH TOAN I[11] -2.84 0.19 5.28
116 TINH TOAN J[14] -2.84 0.48 0
117 TINH TOAN I[14] -2.84 -0.48 0
117 TINH TOAN J[12] -2.84 -0.19 -5.28
118 TINH TOAN I[12] 3.07 0 3.19
118 TINH TOAN J[10] 3.07 0.27 -1.69

NOI LUC TANG KHUNG CHONG THU NHAT - KHI HUT CAN NUOC
Elem Load Part Axial (tonf) Shear-y (tonf)
101 TINH TOAN I[1] 4.04 -0.27
101 TINH TOAN J[2] 4.04 0
102 TINH TOAN I[2] -3.73 0.19
102 TINH TOAN J[13] -3.73 0.48
103 TINH TOAN I[13] -3.73 -0.48
103 TINH TOAN J[3] -3.73 -0.19
104 TINH TOAN I[3] 4.04 0
104 TINH TOAN J[4] 4.04 0.27
105 TINH TOAN I[1] 1.57 -0.5
105 TINH TOAN J[5] 1.57 -0.24
106 TINH TOAN I[5] -13.36 -0.19
106 TINH TOAN J[2] -13.36 0.19
107 TINH TOAN I[6] -13.36 -0.19
107 TINH TOAN J[3] -13.36 0.19
108 TINH TOAN I[4] 1.57 -0.5
108 TINH TOAN J[6] 1.57 -0.24
109 TINH TOAN I[5] -9.56 -0.04
109 TINH TOAN J[7] -9.56 0.04
110 TINH TOAN I[6] -9.56 -0.04
110 TINH TOAN J[8] -9.56 0.04
111 TINH TOAN I[7] 1.57 0.24
111 TINH TOAN J[9] 1.57 0.5
112 TINH TOAN I[11] -13.36 -0.19
112 TINH TOAN J[7] -13.36 0.19
113 TINH TOAN I[12] -13.36 -0.19
113 TINH TOAN J[8] -13.36 0.19
114 TINH TOAN I[8] 1.57 0.24
114 TINH TOAN J[10] 1.57 0.5
115 TINH TOAN I[9] 4.04 -0.27
115 TINH TOAN J[11] 4.04 0
116 TINH TOAN I[11] -3.73 0.19
116 TINH TOAN J[14] -3.73 0.48
117 TINH TOAN I[14] -3.73 -0.48
117 TINH TOAN J[12] -3.73 -0.19
118 TINH TOAN I[12] 4.04 0
118 TINH TOAN J[10] 4.04 0.27
ầu phần tử Vị trí cuối phần tử s1
My (kG.m) N (kG Mx (kG.m) My (kG.m)
-11.960 3928.650 -6950.840 813.100 #REF!
702.400 -7532.580 3971.080 -1724.890 #REF!
813.100 3928.650 -6840.680 -11.960 #REF!
-10.810 2298.970 2367.970 2148.160 #REF!
2162.240 -6655.410 2121.290 2162.240 #REF!
2148.160 2298.970 6840.680 -10.810 #REF!
-11.960 3928.650 6950.840 813.100 #REF!
702.400 -7532.580 -3971.080 -1724.890 #REF!
813.100 3928.650 6840.680 -11.960 #REF!
-10.810 2298.970 -2367.970 2148.160 #REF!
2162.240 -6655.410 -2121.290 2162.240 #REF!
2148.160 2298.970 -6840.680 -10.810 #REF!
94.080 -10465.390 -85.630 94.080 #REF!
94.080 -10465.390 85.630 94.080 #REF!
18.120 -14544.010 -379.760 -138.480 #REF!
18.120 -14544.010 379.760 -138.480 #REF!
18.120 -14544.010 379.760 -138.480 #REF!
18.120 -14544.010 -379.760 -138.480 #REF!
-1724.890 -7532.580 -7416.230 702.400 #REF!
-1724.890 -7532.580 7416.230 702.400 #REF!

ầu phần tử Vị trí cuối phần tử s1


My (kG.m) N (kG Mx (kG.m) My (kG.m)
-304.560 25194.220 -44595.780 1613.170 #REF!
1436.310 -48306.010 25444.450 -3303.370 #REF!
1613.170 25194.220 -43805.340 -304.560 #REF!
-341.220 14743.620 15213.670 3709.800 #REF!
4136.900 -42682.110 13624.470 4136.900 #REF!
3709.800 14743.620 43805.340 -341.220 #REF!
-304.560 25194.220 44595.780 1613.170 #REF!
1436.310 -48306.010 -25444.450 -3303.370 #REF!
1613.170 25194.220 43805.340 -304.560 #REF!
-341.220 14743.620 -15213.670 3709.800 #REF!
4136.900 -42682.110 -13624.470 4136.900 #REF!
3709.800 14743.620 -43805.340 -341.220 #REF!
296.200 -67091.390 -542.240 296.200 #REF!
296.200 -67091.390 542.240 296.200 #REF!
504.070 -93271.070 -2420.320 -110.540 #REF!
504.070 -93271.070 2420.320 -110.540 #REF!
504.070 -93271.070 2420.320 -110.540 #REF!
504.070 -93271.070 -2420.320 -110.540 #REF!
-3303.370 -48306.010 -47558.340 1436.310 #REF!
-3303.370 -48306.010 47558.340 1436.310 #REF!

Torsion (tonf·m) Moment-y (tonf·m) Moment-z (tonf·m)


0 -0.18 0
0 -2.48 0.42
0 -0.77 0.43
0 7.94 -0.67
0 7.94 -0.67
0 -0.77 0.43
0 -2.48 0.42
0 -0.18 0
0 0.18 -0.7
0 8.34 0.43
0 -6.1 0
0 1.71 0
0 6.1 0
0 -1.71 0
0 -0.18 -0.7
0 -8.34 0.43
0 14.44 0.42
0 14.44 0.42
0 -14.44 0.42
0 -14.44 0.42
0 8.34 0.43
0 0.18 -0.7
0 1.71 0
0 -6.1 0
0 -1.71 0
0 6.1 0
0 -8.34 0.43
0 -0.18 -0.7
0 0.18 0
0 2.48 0.42
0 0.77 0.43
0 -7.94 -0.67
0 -7.94 -0.67
0 0.77 0.43
0 2.48 0.42
0 0.18 0
Shear-z (tonf) Torsion (tonf·m) Moment-y (tonf·m)Moment-z (tonf·m)
-2.21 0 -0.23 0
4.19 0 -3.25 0.42
-6.93 0 -1.01 0.43
0 0 10.42 -0.67
0 0 10.42 -0.67
6.93 0 -1.01 0.43
-4.19 0 -3.25 0.42
2.21 0 -0.23 0
-0.31 0 0.23 -0.7
-6.71 0 10.95 0.43
-2.37 0 -8 0
-2.37 0 2.24 0
2.37 0 8 0
2.37 0 -2.24 0
0.31 0 -0.23 -0.7
6.71 0 -10.95 0.43
1.05 0 18.95 0.42
-1.05 0 18.95 0.42
-1.05 0 -18.95 0.42
1.05 0 -18.95 0.42
6.71 0 10.95 0.43
0.31 0 0.23 -0.7
2.37 0 2.24 0
2.37 0 -8 0
-2.37 0 -2.24 0
-2.37 0 8 0
-6.71 0 -10.95 0.43
-0.31 0 -0.23 -0.7
2.21 0 0.23 0
-4.19 0 3.25 0.42
6.93 0 1.01 0.43
0 0 -10.42 -0.67
0 0 -10.42 -0.67
-6.93 0 1.01 0.43
4.19 0 3.25 0.42
-2.21 0 0.23 0
s2 s3

#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!

s2 s3

#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!

#REF!
QUANTITY TABLE OF MATERIAL
TEMPORARY STRUCTURE

Bottom
Soil Sheet pile
Sealing Shoring
Bridge Item Excavation Larsen IV Note
Concrete (T)
(m3) (T)
(m3)

A1
No.29
A2

P1 388.75 45.66 Larsen IV,L=6m

P2 700.80 134.64 9.45 82.19 Larsen IV,L=9m

P3 971.43 242.35 18.90 109.58 Larsen IV,L=12m


No.30
P4 971.43 242.35 18.90 109.58 Larsen IV,L=12m

P5 971.70 242.35 18.90 109.58 Larsen IV,L=12m

A2

A1
No.31
A2

A1

No.32 P1 930.77 242.35 18.90 109.58 Larsen IV,L=12m

A2

P1 420.69 45.66 Larsen IV,L=6m

P2 1019.90 242.35 18.90 109.58 Larsen IV,L=12m

No.33 P3 1019.90 242.35 18.90 109.58 Larsen IV,L=12m

P4 498.57 134.64 9.45 82.19 Larsen IV,L=9m

A2

A1

P1 492.00 150.92 8.96 89.04 Larsen IV,L=9m


No.34
P2 492.00 150.92 8.96 89.04 Larsen IV,L=9m

A2

ToTal 8877.94 2025.23 150.22 1091.27

You might also like