quản trị kinh doanh nhà thuốc
quản trị kinh doanh nhà thuốc
quản trị kinh doanh nhà thuốc
NAME OF RESPONDENT
ADDRESS (NUMBER)
STREET
WARD
DIST
TELEPHONE
EMAIL
Screening
Good morning / afternoon / evening. My name is ___________________. I am working for Cimigo, a market
research firm. We are conducting a survey in pharmacy sector.
Would you mind join a quick interview for 5 minutes now?
Guard 1
Marketing staff 2
Self browsing area 3
LCD screen 4
Loud speaker in store 5
Male 1
Female 2
Q2 May I know your year of birth?
SR
Q4 Think about shopping in today, Which best decribes shopping at this store?
SR - SHOWTABLET - ROTATION
URGENT PURCHASE Buy some products for immediate use 1
ADDITIONAL PURCHASE Additional purchase of a few products 2
PERIODICAL PURCHASE Purchase some recurring products 3
PURCHASE WITHOUT PLANNING Purchase some product for myself or other people
4
without planning
PURCHASE PROMOTE PRODUCTS Mainly come to buy items that is promoted or discounted
5
Q5 Vui lòng cho biết lần mua sắm này của anh chị là mua sản phẩm cho ai?
MR
Myself 1
My wife/ husband 2
My children 3
My parents 4
My cousins/ relatives 5
My friend 6
Other( specify ____) 7
Q7 Until now, How often do you visit the pharmacy store belongs to ____?
SR
1 time 1
From 2 - 4 times 2
From 5 - 7 times 3
From 8 -10 times 4
Above 10 times 5
ETC 1
OTC 2
Vitamin and functional food 3
Other products 4
Q13 In the future next time, Do you return to the __________ store?
Using scale 0-10 which 0 is definitely no return to 10 is definitely return
Q14.1Do you agree with the statement below? Using scale 10 which 1 is totally disagree to 10 is totally agree
Q15 Taking all factors in the last purchase. Overally, what is your satisfaction level with this pharmacy?
Using scale 10 which 1 is Completely dissatisfied to 10 is Completely satisfied
SR
Completely dissatisfied Completely satisfied
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
PVV: Make sure probe is full. If the respondent doesn't mention, take actively probe more about the staff
Is there anything in the sales staff / pharmacist that makes you unsatisfied?
ONLY ASK Q17DON’T CHOOSE CODE 1 IN Q15
Q17 What makes you satisfied with this pharmacy? Please state all the points that make you satisfied
Q18 The following are some of the factors to evaluate your buying experience at this pharmacy
Please rate satisfaction on scale 10 which 1 is Completely dissatisfied to 10 is Completely satisfied
SR BY ROW
Completely dissatisfied
Completely satisfied
None
Parking 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Guard 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99 Ask if Q28=1
The design in outside 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
The design in inside 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Pharmacist/ salemans 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Marketing staff 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99 Ask if Q28=2
Product 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Price 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Promotion 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Completely satisfied
None
Behavior and manipulation of staff 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Employee attitude 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Customer support willingness 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Consulting skills of the staff 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Employee understanding of the product 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Q21 These are some factors to evaluate products in the store, please evaluate satisfaction on scale 10
which 1 is Completely dissatisfied to 10 is Completely satisfied
SR BY ROW
Completely dissatisfied
Completely satisfied
None
Product quality 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Variety of drugs 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Variety of Vitamin and functional foods 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Variety of other product 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Products that I need is available 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Q22 These are some factors to evaluate the price of products in the store, please evaluate satisfaction on scale 10
which 1 is Completely dissatisfied to 10 is Completely satisfied
SR BY ROW
Completely dissatisfied
Completely satisfied
None
Prices of drugs 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99 ASK IF Q8=1/2
Prices of the vitamin and functional food 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99 ASK IF Q8=3/4
Face masks prices 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99 ASK IF Q8=8
of first aid products (alcohol, cotton swabs, bandages, ...) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99 ASK IF Q8=10
Prices of personal hygiene products 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99 ASK IF Q8=7
Skin care product prices 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99 ASK IF Q8=5
Food and drink prices 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99 ASK IF Q8=9
Q19 These are some factors to evaluate the store's design and facilities, please evaluate satisfaction on scale 10
which 1 is Completely dissatisfied to 10 is Completely satisfied
SR BY ROW
Completely dissatisfied
Completely satisfied
None
Q24 According to your own opinion, what are the areas of improvement that you require?
PVV: Make sure probe is full. If the respondent doesn't mention, take actively probe more about the staff
Is there anything about the salesperson / pharmacist you want to improve?
SR - SHOWTABLET
F Under 3,000,000 đồng 1
F From 3,000,000 to less than 5,000,000 đồng 2
E From 5,000,000 to less than 8,000,000 đồng 3
E From 8,000,000 to less than 10,000,000 đồng 4
D From 10,000,000 to less than 13,000,000 đồng 5
D From 13,000,000 to less than 15,000,000 đồng 6
C From 15,000,000 to less than 18,000,000 đồng 7
C From 18,000,000 to less than 20,000,000 đồng 8
B From 20,000,000 to less than 23,000,000 đồng 9
B From 23,000,000 to less than 25,000,000 đồng 10
A From 25,000,000 to less than 30,000,000 đồng 11
A From 30,000,000 to less than 35,000,000 đồng 12
A From 35,000,000 to less than 40,000,000 đồng 13
A From 40,000,000 to less than 50,000,000 đồng 14
A From 50,000,000 to less than 60,000,000 đồng 15
A From 60,000,000 to less than 80,000,000 đồng 16
A From 80,000,000 to less thani 100,000,000 đồng 17
A From 100,000,000 đồng and more 18
Business owner 1
Shop owner/ Business owner (self-employed) 2
Civil servant 3
Professional (Doctor/ Lawyer/ Engineer/ Teacher) 4
Officers/ Executives - Middle/ Senior 5
Officers/ Executives - Junior 6
Factory worker 7
Small trader/ Freelance 8
Seeking employment 9
Housewife 10
Student 11
Retired 12
Others (Please specify)____________________ 98
Quota
Thương hiệu
Pharmacity 1
Long Chau 2
An Khang 3
THỜI GIAN BẮT ĐẦU THỜI GIAN KẾT THÚC THỜI GIAN PHỎNG VẤN
TUYÊN BỐ CỦA PHỎNG VẤN VIÊN TUYÊN BỐ CỦA GIÁM SÁT VIÊN
Tôi đã hoàn tất phỏng vấn đúng theo yêu cầu của buổi Tôi đã kiểm tra bản câu hỏi này theo nhận định
tập huấn, và những qui định đạo đức của các tổ chức của tôi, và bản câu hỏi này đã sẵn sàng để
ICC/ESOMAR. Tôi đã làm hết sức mình để ghi nhận nhập dữ liệu.
đầy đủ và trung thực những câu trả lời.
Gạn lọc
Xin chào anh/chị. Tôi là _______ hiện đang làm việc cho công ty nghiên cứu thị trường Cimigo.
Hiện tại chúng tôi đang thực hiện nghiên cứu khảo sát về các nhà thuốc.
Xin phép được hỏi anh chị một vài câu hỏi
PVV chú ý: chỉ tuyển đáp viên đã mua hàng từ trong cửa nhà thuốc đi ra
Không tuyển đáp viên mua qua cửa sổ dịch vụ
Tuyển đáp viên đã mua hàng ở nhà thuốc (từ nhà thuốc đi ra hoặc mua qua cửa sổ dịch vụ)
Với Long Châu: không tuyển đáp viên chỉ vào mua kính
PVV xin chụp lại hóa đơn của khách. Chỉ cần chụp phần có thông tin ngày giờ mua và tên cửa hàng,
không cần chụp nội dung hóa đơn
Q28 PVV ghi nhận những điểm có tại cửa hàng trước khi phỏng vấn đáp viên:
MR
Bảo vệ 1
Nhân viên tiếp thị 2
Khu vực tự chọn sản phẩm 3
Màn hình tivi 4
Loa phát nhạc/quảng cáo 5
Nam 1
Nữ 2
Q2 Vui lòng cho biết tuổi của anh/chị
SR
Q3 Anh chị có phải là người quyết định chính trong việc lựa chọn cửa hàng thuốc hay không?
SR - SHOWTABLET
Tôi quyết định chính cửa hàng thuốc mà tôi đi mua 1 TIẾP TỤC
Tôi và người khác cùng quyết định cửa hàng thuốc mà tôi đi mua 2
Người khác là người quyết định chính cửa hàng thuốc tôi đi mua 3 CHẤM DỨT
Q4 Nghĩ tổng quát về chuyến mua sắm của anh/chị hôm nay, câu nào sau đây diễn tả đúng nhất
về chuyến mua sắm của anh/chị tại cửa hàng này?
SR - SHOWTABLET - XOAY VÒNG ĐÁP ÁN
MUA GẤP Mua một số sản phẩm cần dùng ngay 1
MUA BỔ SUNG Mua bổ sung một vài sản phẩm 2
MUA ĐỊNH KỲ Mua một số sản phẩm định kỳ 3
MUA TÌNH CỜ Mua một vài sản phẩm cho bản thân hoặc người khác
4
mà không dự định trước
MUA HÀNG KHUYẾN MÃI Chủ yếu đến để tìm mua các mặt hàng
5
có khuyến mãi hoặc giảm giá
Q5 Vui lòng cho biết lần mua sắm này của anh chị là mua sản phẩm cho ai?
MR
Bản thân 1
Vợ/chồng 2
Con cái 3
Ba / mẹ 4
Anh / em/ Họ hàng 5
Bạn bè 6
Khác (ghi rõ ____) 7
Q6 Anh chị có dự định trước là sẽ đi đến nhà thuốc này hay chỉ là thấy thì ghé?
SR
Tôi có dự định trước 1
Tôi không dự định trước mà chỉ là thấy thì ghé 2
Q7 Tính từ trước đến nay bao gồm cả lần mua hiện tại, anh chị đã ghé các nhà thuốc thuộc chuỗi ______ khoảng bao nhiêu lần?
SR
1 lần 1
Từ 2 - 4 lần 2
Từ 5 - 7 lần 3
Từ 8 - 10 lần 4
Trên 10 lần 5
Thuốc kê toa 1
Thuốc ko kê toa 2
Vitamin và thực phẩm chức năng 3
Sản phẩm khác 4
Q9 Trong lần mua này, anh/chị đã làm những hành động nào sau đây?
MR - SHOW TABLET, XOAY VÒNG ĐÁP ÁN
Trò chuyện với nhân viên tiếp thị 3 Chỉ hiện nếu có chọn code 2 ở Q28
Đi xem các sản phẩm bên trong cửa hàng 4 Chỉ hiện nếu có chọn code 3 ở Q28
Đọc thông tin các khuyến mãi bên trong cửa hàng 5
Nhìn màn hình tivi trong cửa hàng 6 Chỉ hiện nếu có chọn code 4 ở Q28
Đọc thông tin trên bao bì sản phẩm 7
Lấy tờ rơi trong cửa hàng và đọc thông tin 8
Nghe nội dung quảng cáo/ bài nhạc phát trên loa trong cửa hàng 9 Chỉ hiện nếu có chọn code 5 ở Q28
Khác, liệt kê rõ________ 98
Không có đáp án nào kể trên 99
CHỈ HỎI Q10 NẾU Q8=1/2
Q10 Khi vừa gặp dược sĩ/ người bán hàng, anh chị hỏi mua thuốc theo cách thức nào sau đây?
MR - SHOWTABLET
Q14 Khả năng anh/ chị sẽ giới thiệu cửa hàng thuốc này cho bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp ra sao?
Sử dụng thang điểm từ 0 đến 10 trong đó 0 là Chắc chắn sẽ không giới thiệu, tăng dần đến 10 là Chắc chắn sẽ giới thiệu
Q29 Đâu là yếu tố chính khiến anh/ chị cho ( Q14 ) điểm?
MR
Nhân viên 1
Sản phẩm 2
Giá 3
Khuyến mãi 4
Thiết kế cửa hàng 5
Vị trí cửa hàng 6
Chổ để xe 7
Khác (ghi rõ___) 98
Q13 Trong tương lai lần mua tới, mức độ anh chị sẽ quay lại cửa hàng __________ là như thế nào?
Sử dụng thang điểm từ 0 đến 10 trong đó 0 là Chắc chắn không quay lại, tăng đần đến 10 là Chắc chắn quay lại.
Q14.1 Mức độ đồng ý của anh chị với câu nhận định sau là như thế nào? Sử dụng thang điểm từ 0 đến 10 trong đó 0 là Hoàn toàn không đồng ý
tăng dần đến 10 là Hoàn toàn đồng ý
Cửa hàng thuốc này tốt hơn các cửa hàng thuốc khác
Q15 Cân nhắc mọi yếu tố trong lần mua hàng gần nhất, mức độ hài lòng nói chung của anh/chị đối với nhà thuốc này là như thế nào?
Sử dụng thang điểm từ 0 đến 10 bắt đầu từ 0 là Hoàn toàn không hài lòng tăng dần đến 10 là Hoàn toàn hài lòng
SR
Hoàn toàn không hài lòng Hoàn toàn hài lòng
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
CHỈ HỎI NẾU CODE 2/3 ĐƯỢC CHỌN Ở Q9 => Hỏi tất cả
Q20 Sau đây là một số yếu tố đánh giá về nhân viên cửa hàng, anh chị vui lòng đánh giá mức độ hài lòng trên thang điểm 10
bắt đầu từ 1 là Hoàn toàn không hài lòng tăng dần đến 10 là Hoàn toàn hài lòng
SR THEO HÀNG
Hoàn toàn không hài lòng
Q22 Em có một số yếu tố đánh giá về giá sản phẩm tại cửa hàng, anh chị vui lòng đánh giá trên thang điểm 10
bắt đầu từ 1 là Hoàn toàn không hài lòng tăng dần đến 10 là Hoàn toàn hài lòng
SR THEO HÀNG Hoàn toàn không hài lòng
Q19 Sau đây là một số yếu tố đánh giá về thiết kế và cơ sở vật chất của cửa hàng, anh chị vui lòng đánh giá mức độ hài lòng trên
thang điểm 10, bắt đầu từ 1 là Hoàn toàn không hài lòng tăng dần đến 10 là Hoàn toàn hài lòng
SR THEO HÀNG
Hoàn toàn không hài lòng
Q24 Theo anh chị, cửa hàng này cần phải cải thiện những điểm nào?
PVV lưu ý: Đảm bảo probe hết ý. Nếu đáp viên không đề cập, lưu ý chủ động probe thêm về nhân viên.
Có điểm gì ở nhân viên bán hàng/ dược sĩ anh/chị muốn cải thiện?
SR - SHOWTABLET
F Dưới 3,000,000 đồng 1
F Từ 3,000,000 đến dưới 5,000,000 đồng 2
E Từ 5,000,000 đến dưới 8,000,000 đồng 3
E Từ 8,000,000 đến dưới 10,000,000 đồng 4
D Từ 10,000,000 đến dưới 13,000,000 đồng 5
D Từ 13,000,000 đến dưới 15,000,000 đồng 6
C Từ 15,000,000 đến dưới 18,000,000 đồng 7
C Từ 18,000,000 đến dưới 20,000,000 đồng 8
B Từ 20,000,000 đến dưới 23,000,000 đồng 9
B Từ 23,000,000 đến dưới 25,000,000 đồng 10
A Từ 25,000,000 đến dưới 30,000,000 đồng 11
A Từ 30,000,000 đến dưới 35,000,000 đồng 12
A Từ 35,000,000 đến dưới 40,000,000 đồng 13
A Từ 40,000,000 đến dưới 50,000,000 đồng 14
A Từ 50,000,000 đến dưới 60,000,000 đồng 15
A Từ 60,000,000 đến dưới 80,000,000 đồng 16
A Từ 80,000,000 đến dưới 100,000,000 đồng 17
A Từ 100,000,000 đồng trở lên 18
Từ chối trả lời 99
Q26 Những từ nào dưới đây mô tả chính xác nhất tình trạng công việc hiện tại của anh/chị?
SR - SHOWTABLET
Q27 Xin cho biết tình trạng hôn nhân và gia đình của anh/chị?
SR - SHOWTABLET
Chưa kết hôn 1
Đã kết hôn chưa có con 2
Đã kết hôn và có con 3
Đã ly dị/ ly thân 4
Khác 5
Từ chối 99
C8019 - Exit interview Questionnaire
THỜI GIAN BẮT ĐẦU THỜI GIAN KẾT THÚC THỜI GIAN PHỎNG VẤN
TUYÊN BỐ CỦA PHỎNG VẤN VIÊN TUYÊN BỐ CỦA GIÁM SÁT VIÊN
Tôi đã hoàn tất phỏng vấn đúng theo yêu cầu của buổi Tôi đã kiểm tra bản câu hỏi này theo nhận định
tập huấn, và những qui định đạo đức của các tổ chức của tôi, và bản câu hỏi này đã sẵn sàng để
ICC/ESOMAR. Tôi đã làm hết sức mình để ghi nhận nhập dữ liệu.
đầy đủ và trung thực những câu trả lời.
QUOTA CONTROL
Link chỉ hiện Loại cửa hàng, Loại giao dịch, Thời gian hoạt động nếu chọn code 1 ở Tên cửa hàng
Loại cửa hàng Phân loại theo doanh số cửa hàng Thời gian hoạt động
Pharmacy 1 Low 1 Below 6 months 1
Drug store 2 Medium 2 6 -12 months 2
Supper drug store 3 High 3 12 months 3
Gạn lọc
S1 Trong vòng 14 ngày qua anh chị có đến mua tại những nhà thuốc nào sau đây?
MR SHOWCARD
Pharmacity 1
Long Châu 2
An Khang 3
Không có nhà thuốc nào ở trên 99
SR - SHOWTABLET
F Dưới 3,000,000 đồng 1
F Từ 3,000,000 đến dưới 5,000,000 đồng 2
E Từ 5,000,000 đến dưới 8,000,000 đồng 3
E Từ 8,000,000 đến dưới 10,000,000 đồng 4
D Từ 10,000,000 đến dưới 13,000,000 đồng 5
D Từ 13,000,000 đến dưới 15,000,000 đồng 6
C Từ 15,000,000 đến dưới 18,000,000 đồng 7
C Từ 18,000,000 đến dưới 20,000,000 đồng 8
B Từ 20,000,000 đến dưới 23,000,000 đồng 9
B Từ 23,000,000 đến dưới 25,000,000 đồng 10
A Từ 25,000,000 đến dưới 30,000,000 đồng 11
A Từ 30,000,000 đến dưới 35,000,000 đồng 12
A Từ 35,000,000 đến dưới 40,000,000 đồng 13
A Từ 40,000,000 đến dưới 50,000,000 đồng 14
A Từ 50,000,000 đến dưới 60,000,000 đồng 15
A Từ 60,000,000 đến dưới 80,000,000 đồng 16
A Từ 80,000,000 đến dưới 100,000,000 đồng 17
A Từ 100,000,000 đồng trở lên 18
Từ chối trả lời 99
Q2 PVV ghi nhận những điểm có tại cửa hàng trước khi phỏng vấn đáp viên:
MR
Với Pharmacity: phỏng vấn cả đáp viên mua hàng và đến để mua nhưng không mua được
Tuyển đáp viên đã mua hàng ở nhà thuốc (từ nhà thuốc đi ra hoặc mua qua cửa sổ dịch vụ)
Với Long Châu: không tuyển đáp viên chỉ vào mua kính
PVV xin chụp lại hóa đơn của khách. Chỉ cần chụp phần có thông tin ngày giờ mua và tên cửa hàng,
không cần chụp nội dung hóa đơn
Xin chào anh/chị. Tôi là _______ hiện đang làm việc cho công ty nghiên cứu thị trường Cimigo.
Hiện tại chúng tôi đang thực hiện nghiên cứu khảo sát về các nhà thuốc.
Xin phép được hỏi anh chị một vài câu hỏi
Q9 Khả năng anh/ chị sẽ giới thiệu nhà thuốc này cho bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp như thế nào?
Sử dụng thang điểm từ 0 đến 10 trong đó 0 là Chắc chắn sẽ không giới thiệu, tăng dần đến 10 là Chắc chắn sẽ giới thiệu
SR - SHOWTABLET
Chắc chắn không giới thiệu Chắc chắn giới thiệu
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Q12 Mức độ đồng ý của anh chị với câu nhận định sau là như thế nào? Sử dụng thang điểm từ 1 đến 10 trong đó 1 là
Hoàn toàn không đồng ý tăng dần đến 10 là Hoàn toàn đồng ý
Cửa hàng thuốc này tốt hơn các cửa hàng thuốc khác
SR - SHOWTABLET
Q11 Trong lần mua tới, mức độ anh chị sẽ quay lại cửa hàng này (cửa hàng đang được phỏng vấn) là như thế nào?
Sử dụng thang điểm từ 1 đến 10 trong đó 1 là Chắc chắn không quay lại, tăng đần đến 10 là Chắc chắn quay lại.
SR - SHOWTABLET
Chắc chắn không quay lại Chắc chắn quay lại
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Q14 Sau đây là một số yếu tố về trải nghiệm mua hàng của anh/chị tại nhà thuốc này, vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
trên thang điểm 10 bắt đầu từ 1 là Hoàn toàn không hài lòng tăng dần đến 10 là Hoàn toàn hài lòng
SR THEO HÀNG,SHOWTABLET
1 Chỗ để xe 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
2 Bảo vệ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99 Chỉ hỏi nếu Q2=1
10 Không gian mua sắm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
7 Giá cả 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
8 Chương trình khuyến mãi/ ưu đãi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99 Đã sửa Attribute
9 Phương thức thanh toán (tiền mặt, thẻ, ví điện tử,…) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Q15 Sau đây là một số yếu tố đánh giá về dược sĩ/ nhân viên bán hàng của nhà thuốc này, anh chị vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
trên thang điểm 10 bắt đầu từ 1 là Hoàn toàn không hài lòng tăng dần đến 10 là Hoàn toàn hài lòng
SR THEO HÀNG
Hoàn toàn không hài lòng
Q17 Sau đây là một số yếu tố đánh giá về thiết kế và cơ sở vật chất của cửa hàng, anh chị vui lòng đánh giá mức độ hài lòng trên
thang điểm 10, bắt đầu từ 1 là Hoàn toàn không hài lòng tăng dần đến 10 là Hoàn toàn hài lòng
SR THEO HÀNG
Hoàn toàn không hài lòng
Q25 Sau đây là một số yếu tố về việc thanh toán sau khi mua hàng tại cửa hàng, vui lòng đánh giá trên thang điểm 10
bắt đầu từ 1 là Hoàn toàn không hài lòng tăng dần đến 10 là Hoàn toàn hài lòng
SR THEO HÀNG
Hoàn toàn không hài lòng
1 Có nhiều phương thức thanh toán (tiền mặt, thẻ, ví điện tử) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
2 Có phương thức thanh toán tôi muốn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
3 Quy trình thanh toán rõ ràng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Q26 Anh/chị đã thực hiện thanh toán theo phương thức nào sau đây?
SR - SHOWCARD
Tiền mặt 1
Thẻ ngân hàng 2
Chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng 3
Ví điện tử 4
CHỈ HỎI Q27 NẾU Q14 _ 10 CHỌN CODE 1/8
Q27 Điều gì khiến anh / chị chưa hài lòng với không gian mua sắm tại cửa hàng?
Q18 B Có điểm gì ở nhân viên bán hàng/ dược sĩ anh/chị muốn cải thiện?
Thuốc kê toa 1
Thuốc ko kê toa 2
Vitamin và thực phẩm chức năng 3
Sản phẩm khác 4
Không mua được gì 5 SR Không hiện nếu Q1A chọn code 1
1 2 3 4
Nhà thuốc có hàng, bán đúng nhãn hiệu mà tôi muốn mua 1 1 1 1
Nhà thuốc HẾT HÀNG nhãn hiệu tôi muốn mua, tư vấn và bán cho tôi nhãn hiệu thay thế 2 2 2 2
Nhà thuốc KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU tôi muốn mua nên tư vấn và bán cho tôi nhãn hiệu khác 3 3 3 3
Khác (Ghi rõ______) 4 4 4 4
Hết hàng 1
Cửa hàng không có bán sản phẩm tôi cần 2
Giá đắt hơn các chỗ khác 3
Khác (ghi rõ___) 98
Q5 C Anh chị có nói chuyện, tương tác với nhân viên không
SR
Có 1 QUA Q6
Không 2 QUA Q3
Bán cho tôi đúng tất cả thuốc được yêu cầu, không tư vấn thuốc nào khác 1
Có thuốc tôi yêu cầu nhưng tư vấn thuốc khác phù hợp hơn với tôi 2
Tư vấn thuốc khác vì thuốc tôi muốn mua đã hết hàng/ không có 3
Nói thuốc hết hàng nhưng có thể mua được ở chi nhánh khác/ mua online trên mạng 4
Chỉ nói thuốc không có bán/ hết hàng và không tư vấn gì thêm 5
Khác, ghi rõ _______ 98
Đi xe 1
Đi bộ 2
HOÀN THÀNH
Q20 Những từ nào dưới đây mô tả chính xác nhất tình trạng công việc hiện tại của anh/chị?
SR - SHOWTABLET
THỜI GIAN BẮT ĐẦU THỜI GIAN KẾT THÚC THỜI GIAN PHỎNG VẤN
TUYÊN BỐ CỦA PHỎNG VẤN VIÊN TUYÊN BỐ CỦA GIÁM SÁT VIÊN
Tôi đã hoàn tất phỏng vấn đúng theo yêu cầu của buổi Tôi đã kiểm tra bản câu hỏi này theo nhận định
tập huấn, và những qui định đạo đức của các tổ chức của tôi, và bản câu hỏi này đã sẵn sàng để
ICC/ESOMAR. Tôi đã làm hết sức mình để ghi nhận nhập dữ liệu.
đầy đủ và trung thực những câu trả lời.
QUOTA CONTROL
Link chỉ hiện Loại cửa hàng, Loại giao dịch, Thời gian hoạt động nếu chọn code 1 ở Tên cửa hàng
Loại cửa hàng Phân loại theo doanh số cửa hàng Thời gian hoạt động
Pharmacy 1 Low 1 Below 6 months 1
Drug store 2 Medium 2 6 -12 months 2
Supper drug store 3 High 3 12 months 3
Gạn lọc
S1 Trong vòng 14 ngày qua anh chị có đến mua tại những nhà thuốc nào sau đây?
MR SHOWCARD
PVV CATI LẦN LƯỢT ĐỌC RÕ RÀNG 3 NHÀ THUỐC PHÍA DƯỚI
Pharmacity 1
Long Châu 2 TIẾP TỤC
An Khang 3
Không có nhà thuốc nào ở trên 99 CHẤM DỨT
S2 Trong vòng 7 ngày qua anh/chị có đến mua tại những nhà thuốc nào sau đây?
MR SHOWCARD
CHỈ HIỆN CODE ĐƯỢC CHỌN Ở S1
PVV CATI CHỈ ĐỌC NHỮNG NHÀ THUỐC ĐƯỢC CHỌN Ở S1
Pharmacity 1
Long Châu 2 TIẾP TỤC
An Khang 3
Không có nhà thuốc nào ở trên 99 CHẤM DỨT
S3 Trong số đó, lần gần nhất anh chị đến mua nhà thuốc nào?
SR SHOWCARD
CHỈ HIỆN CODE ĐƯỢC CHỌN Ở S2
PVV CATI CHỈ ĐỌC NHỮNG NHÀ THUỐC ĐƯỢC CHỌN Ở S2
Pharmacity 1
Long Châu 2
An Khang 3
S3 A Lần gần nhất anh chị đến mua tại_____ ( S3 ) ở quận nào? đường gì?
LINK SHOW DROPBOX CHO PVV
Dưới 18 tuổi 1
18 - 24 tuổi 2 Chấm dứt
25 - 30 tuổi 3
31 - 40 tuổi 4
41 - 54 tuổi 5 Tiếp tục
55 - 64 tuổi 6
Trên 64 tuổi 7 Chấm dứt
R3 Tuổi 31 - 40 tuổi 4
41 - 54 tuổi 5
55 - 64 tuổi 6
R4 TPKT AB 1
CD 2
EF 3
PVV ĐỌC RÕ: Bây giờ chúng tôi muốn hỏi về trải nghiệm của anh/chị trong lần mua gần nhất tại __ ( R1 )
Q2 Anh /chị thấy nhà thuốc đó có những yếu tố nào sau đây?
MR SHOWCARD
PVV CATI LẦN LƯỢT ĐỌC RÕ TỪNG YẾU TỐ
Q1 Anh/chị đứng mua qua cửa sổ dịch vụ hay đi vào trong cửa hàng?
SR
Mua trong cửa hàng 1
Mua qua cửa sổ dịch vụ 2
Q13 Cân nhắc mọi yếu tố trong lần mua hàng gần nhất, mức độ hài lòng nói chung của anh/chị đối với nhà thuốc này là như thế nào?
Sử dụng thang điểm từ 1 đến 10 bắt đầu từ 1 là Hoàn toàn không hài lòng tăng dần đến 10 là Hoàn toàn hài lòng
SR SHOWTABLE
Q9 Khả năng anh/ chị sẽ giới thiệu nhà thuốc này cho bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp như thế nào?
Sử dụng thang điểm từ 0 đến 10 trong đó 0 là Chắc chắn sẽ không giới thiệu, tăng dần đến 10 là Chắc chắn sẽ giới thiệu
SR SHOWTABLE
PVV LƯU Ý: CÂU NÀY BẮT ĐẦU TỪ CODE 0 NÊN ĐỌC RÕ THANG ĐIỂM
1 Chỗ để xe 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
2 Bảo vệ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99 Chỉ hỏi nếu Q2=1
10 Không gian mua sắm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
7 Giá cả 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
8 Chương trình khuyến mãi/ ưu đãi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
9 c thanh toán (tiền mặt, thẻ, ví điện tử,…) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Q15 Sau đây là một số yếu tố đánh giá về dược sĩ/ nhân viên bán hàng của nhà thuốc này, anh chị vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
trên thang điểm 10 bắt đầu từ 1 là Hoàn toàn không hài lòng tăng dần đến 10 là Hoàn toàn hài lòng
SR SHOWTABLE
PVV CATI ĐỌC LẦN LƯỢT TỪNG YẾU TỐ CHO ĐV LẦN LƯỢT ĐÁNH GIÁ
Vậy với yếu tố ___, mức độ hài lòng của anh/chị là như thế nào?
Hoàn toàn không hài lòng
Q17 Sau đây là một số yếu tố đánh giá về thiết kế và cơ sở vật chất của cửa hàng, anh chị vui lòng đánh giá mức độ hài lòng trên
thang điểm 10, bắt đầu từ 1 là Hoàn toàn không hài lòng tăng dần đến 10 là Hoàn toàn hài lòng
SR SHOWTABLE
PVV CATI ĐỌC LẦN LƯỢT TỪNG YẾU TỐ CHO ĐV LẦN LƯỢT ĐÁNH GIÁ
Vậy với yếu tố ___, mức độ hài lòng của anh/chị là như thế nào?
Hoàn toàn không hài lòng
Q18A.1 Nói chung Q18A.2 Cửa hàng Pharmacity mua gần nhất Q18A.3 Hệ thống Pharmacity
Nhân viên ….. Không có
Q18 B Có điểm gì ở nhân viên bán hàng/ dược sĩ của Pharmacity mà anh chị thấy nên cải thiện?
ANH CHỊ CÓ THỂ TRẢ LỜI VỀ BẤT KÌ LÍ DO NÀO DÙ LÀ NHỎ NHẤT
PVV probe kỹ 2 lần
Thuốc kê toa 1
Thuốc ko kê toa 2
Vitamin và thực phẩm chức năng 3
Sản phẩm khác 4
SR Không mua được gì 5 SR Không hiện nếu Q1A chọn code 1
Hết hàng 1
Cửa hàng không có bán sản phẩm tôi cần 2
Giá đắt hơn các chỗ khác 3
Khác (ghi rõ___) 98
Q5 C Anh chị có nói chuyện, tương tác với nhân viên không
SR
Có 1 QUA Q6
Không 2 QUA Q19 A
Bán cho tôi đúng tất cả thuốc được yêu cầu, không tư vấn thuốc nào khác 1
Có thuốc tôi yêu cầu nhưng tư vấn thuốc khác phù hợp hơn với tôi 2
Tư vấn thuốc khác vì thuốc tôi muốn mua đã hết hàng/ không có 3
Nói thuốc hết hàng nhưng có thể mua được ở chi nhánh khác/ mua online trên mạng 4
Chỉ nói thuốc không có bán/ hết hàng và không tư vấn gì thêm 5
Khác, ghi rõ _______ 98
CHỈ HỎI Q8 NẾU CÓ CHỌN CODE 2-4 Ở Q7 VÀ QUOTA CÓ MUA HÀNG Q1 A CHỌN CODE 1
Q8 Anh chị phản hồi thế nào khi được tư vấn thuốc khác ý định ban đầu?
MR SHOWTABLE
PVV CATI LẦN LƯỢT ĐỌC RÕ TỪNG CODE
Tôi từ chối ngay và chỉ mua thuốc như dự định ban đầu 1
Tôi tìm hiểu về thuốc được tư vấn nhưng vẫn chỉ mua thuốc như dự định ban đầu 2
Tôi chuyển qua mua thuốc được tư vấn 3
CHỈ HỎI Q19 A B CHO ĐÁP VIÊN TẠI PHARMACITY R1 CHỌN CODE 1
Q19 A Trong lần đó, anh chị đi bộ hay đi xe đến______ ( R1 )
SR
Đi xe 1
Đi bộ 2
Q19 B Trong lần đó, anh chị mất bao lâu để đến ____ ( R1 ) PHÚT
THỜI GIAN BẮT ĐẦU THỜI GIAN KẾT THÚC THỜI GIAN PHỎNG VẤN
TUYÊN BỐ CỦA PHỎNG VẤN VIÊN TUYÊN BỐ CỦA GIÁM SÁT VIÊN
Tôi đã hoàn tất phỏng vấn đúng theo yêu cầu của buổi Tôi đã kiểm tra bản câu hỏi này theo nhận định
tập huấn, và những qui định đạo đức của các tổ chức của tôi, và bản câu hỏi này đã sẵn sàng để
ICC/ESOMAR. Tôi đã làm hết sức mình để ghi nhận nhập dữ liệu.
đầy đủ và trung thực những câu trả lời.
QUOTA CONTROL
Link chỉ hiện Loại cửa hàng, Loại giao dịch, Thời gian hoạt động nếu chọn code 1 ở Tên cửa hàng
Loại cửa hàng Phân loại theo doanh số cửa hàng Thời gian hoạt động
Pharmacy 1 Low 1 Below 6 months 1
Drug store 2 Medium 2 6 -12 months 2
Supper drug store 3 High 3 12 months 3
Gạn lọc
S1 Trong vòng 14 ngày qua anh chị có đến mua tại những nhà thuốc nào sau đây?
MR SHOWCARD
Pharmacity 1
Long Châu 2 TIẾP TỤC
An Khang 3
Không có nhà thuốc nào ở trên 99 CHẤM DỨT
S2 Trong vòng 7 ngày qua anh chị có đến mua tại những nhà thuốc nào sau đây?
MR SHOWCARD
CHỈ HIỆN CODE ĐƯỢC CHỌN Ở S1
Pharmacity 1
Long Châu 2 TIẾP TỤC
An Khang 3
Không có nhà thuốc nào ở trên 99 CHẤM DỨT
S3 Trong số đó, lần gần nhất anh chị đến mua tại nhà thuốc nào?
SR SHOWCARD
CHỈ HIỆN CODE ĐƯỢC CHỌN Ở S2
Pharmacity 1
Long Châu 2
An Khang 3
S3 A Lần gần nhất anh chị đến mua tại_____ ( S0 ) ở quận nào? đường gì?
LINK SHOW DROPBOX CHO PVV
R3 Tuổi 18 - 24 tuổi 2
25 - 30 tuổi 3
R4 TPKT AB 1
CD 2
EF 3
Bây giờ chúng tôi muốn hỏi về trải nghiệm của anh chị trong lần mua gần nhất tại _____ ( R1 )
Q2 Anh chị thấy nhà thuốc đó có những yếu tố nào sau đây?
MR SHOWCARD
Q1 Anh chị đứng mua qua cửa sổ dịch vụ hay đi vào trong cửa hàng?
SR
Mua trong cửa hàng 1
Mua qua cửa sổ dịch vụ 2
Q13 Cân nhắc mọi yếu tố trong lần mua hàng gần nhất, mức độ hài lòng nói chung của anh/chị đối với nhà thuốc này là như thế nào?
Sử dụng thang điểm từ 1 đến 10 bắt đầu từ 1 là Hoàn toàn không hài lòng tăng dần đến 10 là Hoàn toàn hài lòng
SR - SHOWCARD
Q9 Khả năng anh/ chị sẽ giới thiệu nhà thuốc này cho bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp như thế nào?
Sử dụng thang điểm từ 0 đến 10 trong đó 0 là Chắc chắn sẽ không giới thiệu, tăng dần đến 10 là Chắc chắn sẽ giới thiệu
SR - SHOWTABLET
1 Chỗ để xe 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
2 Bảo vệ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99 Chỉ hỏi nếu Q2=1
10 Không gian mua sắm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
7 Giá cả 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
8 Chương trình khuyến mãi/ ưu đãi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
9 Phương thức thanh toán (tiền mặt, thẻ, ví điện tử,…) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 99
Q15 Sau đây là một số yếu tố đánh giá về dược sĩ/ nhân viên bán hàng của nhà thuốc này, anh chị vui lòng đánh giá mức độ hài lòng
trên thang điểm 10 bắt đầu từ 1 là Hoàn toàn không hài lòng tăng dần đến 10 là Hoàn toàn hài lòng
SR THEO HÀNG
Q17 Sau đây là một số yếu tố đánh giá về thiết kế và cơ sở vật chất của cửa hàng, anh chị vui lòng đánh giá mức độ hài lòng trên
thang điểm 10, bắt đầu từ 1 là Hoàn toàn không hài lòng tăng dần đến 10 là Hoàn toàn hài lòng
SR THEO HÀNG
Hoàn toàn không hài lòng
Nói chung Cửa hàng Pharmacity mua gần nhất Hệ thống Pharmacity
Q18 B Có điểm gì ở nhân viên bán hàng/ dược sĩ của Pharmacity mà anh chị thấy nên cải thiện?
ANH CHỊ CÓ THỂ TRẢ LỜI VỀ BẤT KÌ LÍ DO NÀO DÙ LÀ NHỎ NHẤT
Nếu Q1A chọn code 2 thì Q5 chỉ hiện code 5
Q5 Trong lần đó, anh chị đã mua gì tại ____ ( R1 )?
MR SHOWCARD
Thuốc kê toa 1
Thuốc ko kê toa 2
Vitamin và thực phẩm chức năng 3
Sản phẩm khác 4
Không mua được gì 5 SR Không hiện nếu Q1A chọn code 1
Hết hàng 1
Cửa hàng không có bán sản phẩm tôi cần 2
Giá đắt hơn các chỗ khác 3
Khác (ghi rõ___) 98
Q5 C Anh chị có nói chuyện, tương tác với nhân viên không
SR
Có 1 QUA Q6
Không 2 QUA Q19 A
Bán cho tôi đúng tất cả thuốc được yêu cầu, không tư vấn thuốc nào khác 1
Có thuốc tôi yêu cầu nhưng tư vấn thuốc khác phù hợp hơn với tôi 2
Tư vấn thuốc khác vì thuốc tôi muốn mua đã hết hàng/ không có 3
Nói thuốc hết hàng nhưng có thể mua được ở chi nhánh khác/ mua online trên mạng 4
Chỉ nói thuốc không có bán/ hết hàng và không tư vấn gì thêm 5
Khác, ghi rõ _______ 98
CHỈ HỎI Q8 NẾU CÓ CHỌN CODE 2-4 Ở Q7 VÀ QUOTA CÓ MUA HÀNG Q1 A CHỌN CODE 1
Q8 Anh chị phản hồi thế nào khi được tư vấn thuốc khác ý định ban đầu?
SR - SHOWTABLET
Tôi từ chối ngay và chỉ mua thuốc như dự định ban đầu 1
Tôi tìm hiểu về thuốc được tư vấn nhưng vẫn chỉ mua thuốc như dự định ban đầu 2
Tôi chuyển qua mua thuốc được tư vấn 3
CHỈ HỎI Q19 A B CHO ĐÁP VIÊN TẠI PHARMACITY R1 CHỌN CODE 1
Q19 A Trong lần đó, anh chị đi bộ hay đi xe đến______ ( R1 )
SR
Đi xe 1
Đi bộ 2
Q19 B Trong lần đó, anh chị mất bao lâu để đến ____ ( R1 ) PHÚT
HOÀN THÀNH
Cimigo code STOREID STORENAME NAME STORETYPE STOREADDRESS
1 HNPMC391 10 Hàng Da, Hà NHNPMC391-10 Drugstore
H 10 Hàng Da, Phường Cửa Đông, Quận
2 HNPMC571 104 Khâm Thiên,HNPMC571-104Drugstore 104 ngõ 178 Phố chợ Khâm Thiên, Phư
3 HNPMC249 Văn Khê, Hà Nội HNPMC249-Văn Super Drugstor108 Tầng 1, Tòa nhà CT2, Khu đô thị V
4 HNPMC514 134 Dương Văn BHNPMC514-134Drugstore 134 Dương Văn Bé, Phường Vĩnh Tuy,
5 HNPMC292 136A Quan Nhân,HNPMC292-136Pharmacy 136A Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh X
6 HNPMC564 139 Khương Thượ HNPMC564-139Drugstore 139 Khương Thượng, Phường Khương
7 HNPMC475 15 Ngõ 30 Mai AnHNPMC475-15 Drugstore
N 15 Ngõ 30 Mai Anh Tuấn, Phường Ô C
8 HNPMC485 176D + E Trương HNPMC485-176DDrugstore 176D + E Trương Định, Phường Trương
9 HNPMC282 191 Phùng Hưng,HNPMC282-191Drugstore 191 Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quậ
10 HNPMC464 193 Nguyễn NgọcHNPMC464-193Drugstore 193 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hò
11 HNPMC284 194 Định Công T HNPMC284-194Drugstore 194 Định Công Thượng, Phường Định
12 HNPMC394 2 Trần Quý Kiên, HNPMC394-2 Tr
Drugstore 2 Trần Quý Kiên, Phường Dịch Vọng, Q
13 HNPMC519 21 Lãn Ông, Hà NHNPMC519-21 Drugstore
L 21 Lãn Ông, Phường Hàng Đào, Quận
14 HNPMC522 218 Đội Cấn, Hà HNPMC522-218Drugstore 218 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận B
15 HNPMC233 233 - 233A phố ĐHNPMC233-233Drugstore 233 - 233A phố Đặng Tiến Đông, Phườn
16 HNPMC468 267 Lạc Long QuâHNPMC468-267Drugstore 267 Lạc Long Quân, Phường Nghĩa Đô,
17 HNPMC329 27 Xuân Diệu, HàHNPMC329-27 Drugstore
X 27 Xuân Diệu, Phường Quảng An, Quận
18 HNPMC510 28 Phố Trần QuốHNPMC510-28 Drugstore
P 28 Phố Trần Quốc Vượng, Tổ 19, Phườ
19 HNPMC568 284 Lạc Trung, H HNPMC568-284Drugstore 284 Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận
20 HNPMC399 288 Ngõ Quỳnh, HNPMC399-288Pharmacy 288 Ngõ Quỳnh, Phố Thanh Nhàn, Phườ
21 HNPMC415 29 Nguyễn Quý ĐHNPMC415-29 Pharmacy
N 29 Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xu
22 HNPMC286 298- 300 Đội CấnHNPMC286-298-Drugstore 298- 300 Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà N
23 HNPMC454 35 phố Hàng GiầyHNPMC454-35 Drugstore
p 35 phố Hàng Giầy, Phường Hàng Buồm
24 HNPMC257 396 Mỹ Đình, Hà HNPMC257-396Drugstore 396 Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội
25 HNPMC511 41A Lý Quốc Sư, HNPMC511-41A Drugstore 41A Lý Quốc Sư, Phường Hàng Trống,
26 HNPMC346 431 Thụy Khê, HàHNPMC346-431Pharmacy 431 Thụy Khê, Phường Bưởi, Quận Tây
27 HNPMC439 49 Hồng Mai, Hà HNPMC439-49 Drugstore
H 47 Ao tròn Mai Hương + 49 Hồng Mai,
28 HNPMC373 49 Xuân Đỉnh, HàHNPMC373-49 Drugstore
X 49 Xuân Đỉnh, Phường Xuân Tảo, Quận
29 HNPMC266 52 Lê Trọng Tấn, HNPMC266-52 Drugstore
L 52 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
30 HNPMC293 52 Mỹ Đình, Hà NHNPMC293-52 Drugstore
M 52 Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà N
31 HNPMC315 53 Nguyễn An NinHNPMC315-53 Drugstore
N 53 Nguyễn An Ninh, Phường Tương Ma
32 HNPMC480 55 Phố Hoàng Văn HNPMC480-55 Drugstore
P 55 Phố Hoàng Văn Thái, Tổ 29, Phườn
33 HNPMC496 58 Nguyễn Đức CHNPMC496-58 Drugstore
N 58 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tương M
34 HNPMC417 6 - 8 Tô Ngọc VânHNPMC417-6 -Drugstore
8 6 - 8 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An,
35 HNPMC570 Học viện Quân Y,HNPMC570-Học Drugstore 6 - NV1 - Khu nhà ở cán bộ NV BV 103
36 HNPMC422 702 Trương Định,HNPMC422-702Drugstore 702 Trương Định
37 HNPMC520 70E Phố Thụy KhuHNPMC520-70EDrugstore 70E Phố Thụy Khuê, Phường Thụy Khuê
38 HNPMC566 72 + 74 Hàng BônHNPMC566-72 Drugstore
+ 72 + 74 Hàng Bông, Phường Hàng Bông
39 HNPMC557 76 Vương Thừa VHNPMC557-76 Drugstore
V 76 Vương Thừa Vũ, Phường Khương Tr
40 HNPMC237 83A Nguyễn CôngHNPMC237-83A Drugstore 83A Nguyễn Công Hoan, Phường Ngọc
41 HNPMC477 931 Đê La Thành,HNPMC477-931Drugstore 931 Đê La Thành, phường Ngọc Khánh,
42 HNPMC255 94 Tô Vĩnh Diện, HNPMC255-94 Drugstore
T 94 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trun
43 HNPMC236 96 - 98 Khâm ThiHNPMC236-96 Drugstore
- 96 - 98 Khâm Thiên, Phường Khâm Thi
44 HNPMC382 Ngôi sao An BìnhHNPMC382-NgôiDrugstore A6-3-01 dự án Ngôi sao An Bình 2, Kh
45 HNPMC538 Vinhomes Green HNPMC538-Vinh Drugstore GHKD số 101 nhà HHCT HH2 (G2) Vinh
46 HNPMC428 CT2B - Cổ Nhuế, HNPMC428-CT2B Drugstore Khu DT TMDV từ trục 11-14 và trục A-
47 HNPMC393 Pandora, Hà Nội HNPMC393-Pand Drugstore Khu nhà thấp tầng - D/án tổ hợp CTHH
48 HNPMC279 Linh Đàm, Hà NộiHNPMC279-Linh Drugstore Kiot 30 HH2C KĐT Linh Đàm, Linh Đườn
49 HNPMC539 Xuân mai CompleHNPMC539-Xuân Drugstore Lô 03B - tầng 01 - Tòa H - dự án HH2
50 HNPMC369 New Horizon CityHNPMC369-New Drugstore Lô 06-Tầng 1-Toà N01-New Horizon Cit
51 HNPMC421 Đền Lừ 2, Hà NộiHNPMC421-Đền Drugstore Ô 19 - Lô 7 khu di dân Đền Lừ 2, Phư
52 HNPMC356 Imperia Sky GardHNPMC356-Impe Drugstore Ô A12, tầng 1 tòa A, Imperia Sky Gard
53 HNPMC412 Hi Brand, Hà Nội HNPMC412-Hi D B rugstore Ô đất H-CT2, Khu nhà ở Hi Brand, Khu
54 HNPMC341 Park Hill, Hà Nội HNPMC341-ParkSuper DrugstorSH0105P2 Parkhill 2, Timescity, Hai Bà
55 HNPMC432 KĐT Trung Yên, HHNPMC432-KĐT Drugstore Số 16 Lô 1C - Khu đô thị Trung Yên, P
56 HNPMC565 Thanh Xuân Comp HNPMC565-ThanSuper DrugstorTầng 1 Tòa 24T3 - Thanh Xuân Comple
57 HNPMC569 Horizon Tower, HHNPMC569-Hori Drugstore Tòa nhà T3A-Horizon Tower, lô N03 T3&
58 SGPMC137 51 Đường Số 8 SGPMC137-51 Drugstore (78/2A) 51 Đường Số 8, Khu phố 1, P.
59 SGPMC451 Mizuki Park SGPMC451-MizuDrugstore (Mizuki Park) 63 Đường số 4, KDC Ngu
60 SGPMC487 01 đường Làng TSGPMC487-01 D đ rugstore 01 đường Làng Tăng Phú, Tổ 4, Khu P
61 SGPMC170 01 Đường số 24 SGPMC170-01 Drugstore 01 Đường số 24, Khu Phố 2, Phường Cá
62 SGPMC160 01 Lô 15 Phạm T SGPMC160-01 D L rugstore 01 Lô 15 Phạm Thế Hiển, Phường 4, Q
63 SGPMC077 02 Trúc Đường SGPMC077-02 Drugstore 02 Trúc Đường, Phường Thảo Điền, Qu
64 SGPMC494 Florita SGPMC494-FlorDrugstore 04 Block C - Dự Án Chung Cư Florita
65 SGPMC085 06 Dương Thị MưSGPMC085-06 Drugstore 06 Dương Thị Mười, Khu phố 1, Phườn
66 SGPMC336 Jamila Khang ĐiềSGPMC336-Jami Drugstore 1.08 - TMDV thuộc Khối B, Dự án Khu
67 SGPMC445 9 View ApartmenSGPMC445-9 VDrugstore 1.09 (mã lô: TM9) Tầng trệt lửng thu
68 SGPMC308 PMC - 1/33 QuanSGPMC308-PMC Drugstore 1/33 Quang Trung, Khu phố 7, Thị tr
69 SGPMC442 10 Vành Đai SGPMC442-10 PVharmacy 10 Vành Đai, Phường 10, Quận 6
70 SGPMC274 100 Ngô Tất Tố SGPMC274-100Drugstore 100 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bìn
71 SGPMC425 1018 Lê Văn LươSGPMC425-1018 Drugstore 1018 Lê Văn Lương, Ấp 3, Xã Phước K
72 PHT Phạm Hồng Thái PHT-Phạm Hồng Pharmacy 102 Phạm Hồng Thái, Phường Bến Thà
73 SGPMC148 102 Vườn Lài SGPMC148-102Drugstore 102 Vườn Lài, Phường Tân Thành, Quậ
74 SGPMC213 103 Đường số 15SGPMC213-103Drugstore 103 Đường số 15, Phường Tân Qui, Qu
75 SGPMC345 106 Hồng Hà SGPMC345-106Drugstore 106 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bìn
76 SGPMC136 1072-1074 Nguy SGPMC136-107Drugstore 1072-1074 Nguyễn Văn Quá, Phường
77 SGPMC097 109 Ni Sư Huỳnh SGPMC097-109Drugstore 109 Ni Sư Huỳnh Liên, Phường 10, Quậ
78 SGPMC317 1097B Tỉnh lộ 43SGPMC317-1097 Drugstore 1097B Tỉnh lộ 43, Phường Bình Chiểu,
79 SGPMC472 11/2 Nguyễn ẢnhSGPMC472-11/Drugstore 11/2 Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Trung Lân,
80 SGPMC053 110 Phan Văn TrịSGPMC053-110Drugstore 110 Phan Văn Trị , Phường 14, Quận
81 SGPMC381 111 Tân Hải SGPMC381-111Drugstore 111 Tân Hải, Phường 13, Quận Tân Bì
82 SGPMC383 112 - 114 Bình Q SGPMC383-112Drugstore 112 - 114 Bình Quới, Phường 27, Quận
83 SGPMC179 1127 Nguyễn ẢnhSGPMC179-112Drugstore 1127 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Trung
84 SGPMC555 1148 Tỉnh lộ 43 SGPMC555-1148 Drugstore 1148 Tỉnh lộ 43, Khu phố 1, Phường B
85 SGPMC063 116 Nguyễn Thị SGPMC063-116Drugstore 116 Nguyễn Thị Tần, Phường 2, Quận
86 SGPMC034 Tân Kỳ Tân Quý SGPMC034-TânDrugstore 116 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Sơn Kỳ,
87 SGPMC083 121 Liên Khu 4-5SGPMC083-121Drugstore 121 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng
88 SGPMC528 121 Nguyễn LâmSGPMC528-121Drugstore 121 Nguyễn Lâm, Phường 6, Quận 10
89 SGPMC072 121 Phạm Phú T SGPMC072-121Drugstore 121 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Quận
90 SGPMC277 122 Hoàng Diệu SGPMC277-122Pharmacy 122 Hoàng Diệu 2 ,Phường Linh Chiểu
91 SGPMC109 1227 Phạm Thế HSGPMC109-122Drugstore 1227 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận
92 SGPMC453 124 Cống Quỳnh SGPMC453-124Drugstore 124 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lã
93 SGPMC079 Xóm Chiếu SGPMC079-Xóm Super Drugstor124 Xóm Chiếu, Phường 14, Quận 4, T
94 SGPMC376 1242 Kha Vạn CâSGPMC376-1242 Drugstore 1242 Kha Vạn Cân, Phường Linh Trung
95 SGPMC272 128H Phạm Văn HSGPMC272-128Pharmacy 128H Phạm Văn Hai, Phường 3, Quận
96 SGPMC577 129 - 131 Lý NamSGPMC577-129Drugstore 129 - 131 Lý Nam Đế, Phường 7, Quận
97 NTT Nguyễn Thị Tần NTT-Nguyễn ThDrugstore 129 Nguyễn Thị Tần, Phường 2, Quận
98 SGPMC486 13 - 15 Thảo Điề SGPMC486-13 D- rugstore 13 - 15 Thảo Điền, Phường Thảo Điền,
99 SGPMC250 131 Thành Thái SGPMC250-131Drugstore 131 Thành Thái, Phường 14, Quận 10
100 TCV Trần Cao Vân TCV-Trần Cao Pharmacy 136 Hai Bà Trưng, Phường Đa Kao, Qu
101 SGPMC263 13A Lê Thánh TôSGPMC263-13APharmacy 13A Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé,
102 SGPMC363 14 Ngô Tất Tố SGPMC363-14 D Nrugstore 14 Ngô Tất Tố, Phường 19, Quận Bình
103 SGPMC101 141 Nam Hòa SGPMC101-141Pharmacy 141 Nam Hòa, Phường Phước Long A,
104 SGPMC070 144 Phan Văn HâSGPMC070-144Pharmacy 144 Phan Văn Hân, Phường 17, Quận
105 HLC Hồng Lạc HLC-Hồng Lạc Drugstore 146 Hồng Lạc, Phường 11, Quận Tân B
106 SGPMC550 148 Đường Tỉnh lSGPMC550-148Drugstore 148 Đường Tỉnh lộ 8, Thị trấn Củ Chi,
107 SGPMC057 151 Đồng Đen SGPMC057-151Drugstore 151 Đồng Đen , P.13 , Q.Tân Bình, HC
108 SGPMC092 Nghĩa Phát SGPMC092-NghĩDrugstore 151-153 Nghĩa Phát, phường 6, quận T
109 NCT Nguyễn Chí ThanNCT-Nguyễn ChPharmacy 155A Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Q
110 SGPMC330 157 Đặng Văn Bi SGPMC330-157Drugstore 157 Đặng Văn Bi, Phường Trường Thọ
111 SGPMC446 15D Nguyễn Thị SGPMC446-15DDrugstore 15D Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bến Ngh
112 SGPMC355 16 Hát Giang SGPMC355-16 DHrugstore 16 Hát Giang, Phường 2, Quận Tân Bìn
113 SGPMC168 30 Nguyễn Văn SGPMC168-30 Drugstore 16/13 Nguyễn Văn Hưởng, KP 4, P. Thả
114 BMT Bùi Minh Trực BMT-Bùi Minh Drugstore 160 Bùi Minh Trực, Phường 5, Quận 8
115 SGPMC226 160 Phạm Văn ChSGPMC226-160Drugstore 160 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận
116 SGPMC328 22/14 Trường ChSGPMC328-22/1 Drugstore 163B Trường Chinh, Khu phố 03, Phườ
117 SGPMC158 165 Hoàng Hoa SGPMC158-165Drugstore 165 Hoàng Hoa Thám, Phường 13, Quậ
118 SGPMC312 166 Đường số 51SGPMC312-166Drugstore 166 Đường số 51, Khu dân cư Văn Min
119 SGPMC110 Tỉnh lộ 10 SGPMC110-TỉnhDrugstore 1661 Tỉnh Lộ 10, Phường Tân Tạo A, Q
120 SGPMC441 167 Tô Ký SGPMC441-167Drugstore 167 Tô Ký, Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chán
121 SGPMC403 169 Tô Hiến Thà SGPMC403-169Drugstore 169 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận
122 SGPMC043 Bùi Đình Túy SGPMC043-BùiSuper Drugstor171A Bùi Đình Túy , Phường 24 , Quậ
123 SGPMC145 173 An Dương V SGPMC145-173Drugstore 173 An Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bì
124 SGPMC035 Phạm Ngũ Lão SGPMC035-PhạPharmacy 173 Phạm Ngũ Lão, Phường Phạm Ngũ
125 SGPMC175 Dang Van Ngu SGPMC175-DanPharmacy 174G Đặng Văn Ngữ, Phường 14, Quậ
126 SGPMC332 175 Nguyễn Văn SGPMC332-175Pharmacy 175 Nguyễn Văn Luông, Phường 10, Q
127 SGPMC062 177-179 Trần NhSGPMC062-177- Pharmacy 177-179 Trần Nhân Tôn , Phường 2 ,
128 SGPMC251 18 Gò Dưa SGPMC251-18 Drugstore 18 Gò Dưa, Quận Thủ Đức
129 SGPMC276 185B Nguyễn ThịSGPMC276-185B Drugstore 185B Nguyễn Thị Định, Phường An Phú
130 SGPMC054 186 Phan Văn TrịSGPMC054-186Drugstore 186 Phan Văn Trị , Phường 12 , Quận
131 PAS Pasteur PAS-Pasteur Pharmacy 188 Pasteur, Phường 6, Quận 3, HCM
132 SGPMC154 189 Sư Vạn HạnhSGPMC154-189Pharmacy 189 Sư Vạn Hạnh, Phường 9, Quận 10
133 SGPMC046 Hải Triều SGPMC046-HảiDrugstore 19 Hải Triều , Phường Bến Nghé , Quậ
134 SGPMC517 191 Hoàng Diệu SGPMC517-191Drugstore 191 Hoàng Diệu 2, Khu phố 3, Phường
135 SGPMC084 191 Phan Văn HâSGPMC084-191Drugstore 191 Phan Văn Hân, Phường 17, Quận B
136 SGPMC242 193 Thạch Lam SGPMC242-193Drugstore 193 Thạch Lam, Quận Tân Phú
137 SGPMC161 194/21 Bạch ĐằnSGPMC161-194Pharmacy 194/21 Bạch Đằng, Phường 24, Quận
138 SGPMC040 Hoàng Diệu SGPMC040-HoàPharmacy 195 Hoàng Diệu, Phường 9, Quận 4, T
139 SGPMC156 Lạc Long Quân SGPMC156-LạcDrugstore 196-198 Lạc Long Quân, P.10, Q.11
140 SGPMC244 199 Tân Sơn Nhì SGPMC244-199Drugstore 199 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì
141 SGPMC239 258 Nguyễn Sơn SGPMC239-258Pharmacy 258 đường Nguyễn Sơn, phường Phú T
142 SGPMC479 1H9 đường DD12SGPMC479-1H9Drugstore 1H9 đường DD12 (Khu Dân Cư An Sươn
143 SGPMC357 20 Nguyễn Cửu VSGPMC357-20 Pharmacy 20 Nguyễn Cửu Vân, Phường 17, Quận
144 SGPMC171 28A Đường số 1 SGPMC171-28ADrugstore 20/1 Đường số 1,Khu phố 14, P.Bình H
145 SGPMC124 Bình Tiên SGPMC124-BìnhPharmacy 200 Bình Tiên, P.4, Q.6
146 SGPMC050 Trịnh Đình TrọngSGPMC050-TrịnPharmacy 200 Trịnh Đình Trọng , Phường Phú Tr
147 SGPMC387 201A Bờ Bao TânSGPMC387-201A Drugstore 201A đường Bờ Bao Tân Thắng, Phườn
148 SGPMC183 204 Gò Xoài SGPMC183-204Drugstore 204 Gò Xoài, Phường Bình Hưng Hòa A
149 SGPMC096 205 Lê Đức Thọ SGPMC096-205Drugstore 205 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò
150 SGPMC178 212 Đỗ Xuân Hợ SGPMC178-212Drugstore 212 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long
151 SGPMC055 213/17 Bis NguyeSGPMC055-213/Drugstore 213/17 Bis Nguyễn Thiện Thuật , Phư
152 SGPMC500 215 Phan Đình P SGPMC500-215Drugstore 215 Phan Đình Phùng, Phường 15, Qu
153 SGPMC333 217 Bà Hạt SGPMC333-217Pharmacy 217 Bà Hạt, Phường 9, Quận 10
154 SGPMC265 219 Nguyễn Văn SGPMC265-219Drugstore 219 Nguyễn Văn Tăng, Phường Long T
155 SGPMC508 22 Đường D4 SGPMC508-22 Drugstore 22 Đường D4, Khu Dân Cư Phía Bắc R
156 SGPMC082 222 Nguyễn TrọnSGPMC082-222Drugstore 222 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 8,
157 SGPMC440 2272 Phạm Thế HSGPMC440-227Drugstore 2272 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận
158 SGPMC502 22A/2 Nguyễn ẢnSGPMC502-22ADrugstore 22A/2 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp
159 SGPMC323 239A Lâm Văn B SGPMC323-239Drugstore 239A Lâm Văn Bền, Phường Bình Thuậ
160 SGPMC420 242 Lê Lâm SGPMC420-242Drugstore 242 Lê Lâm, Phường Thạnh Lộc, Quận
161 SGPMC366 2440/5 QL1A SGPMC366-244Drugstore 2440/5 QL1A (Song Hành), Phường Tr
162 SGPMC151 245 Vĩnh Viễn SGPMC151-245Pharmacy 245 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10
163 SGPMC261 247 Lạc Long Qu SGPMC261-247Pharmacy 247 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 1
164 SGPMC081 247 Tô Ngọc VânSGPMC081-247Drugstore 247 Tô Ngọc Vân, Phường Linh Đông,
165 SGPMC037 Nguyễn Thiện ThSGPMC037-Nguy Drugstore 249 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 01,
166 SGPMC203 250 Nguyễn Văn SGPMC203-250Drugstore 250 Nguyễn Văn Khối, Phường 9, Quậ
167 SGPMC458 251 đường số 8 SGPMC458-251Drugstore 251 đường số 8, Phường 11, Quận Gò
168 SGPMC150 257A An Dương SGPMC150-257Pharmacy 257A An Dương Vương, khu phố 4, Phường An Lạ
169 SGPMC424 258 - 260 Cao ThSGPMC424-258Drugstore 258 - 260 Cao Thắng, Phường 12, Quậ
170 SGPMC227 258 Man Thiện SGPMC227-258Drugstore 258 Man Thiện, Phường Tăng Nhơn Ph
171 SGPMC379 26 Bình Giã SGPMC379-26 DB rugstore 26 Bình Giã, Phường 13, Quận Tân Bìn
172 SGPMC190 275 Bạch Đằng SGPMC190-275Pharmacy 275 Bạch Đằng,Phường 15, Quận Bình
173 SGPMC176 28 Đường A4 SGPMC176-28 Drugstore 28 Đường A4, Phường 12, Quận Tân B
174 PXL Phan Xích Long PXL-Phan Xích Pharmacy 280 Phan Xích Long, Phường 07, Quậ
175 SGPMC223 280A Nguyễn TấtSGPMC223-280A Drugstore 280A Nguyễn Tất Thành, Phường 13,
176 SGPMC198 282 Bạch Đằng SGPMC198-282Drugstore 282 Bạch Đằng, Phường 14, Quận Bìn
177 SGPMC335 285/96 CMT8 SGPMC335-285Pharmacy 285/96 Cách Mạng Tháng Tám, Phường
178 SGPMC090 288 Nơ Trang Lo SGPMC090-288Drugstore 288 Nơ Trang Long, Phường 12, Quận
179 SGPMC283 29 Lê Đức Thọ SGPMC283-29 P L harmacy 29 Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò V
180 SGPMC281 2A/1 An Dương SGPMC281-2A/Drugstore 2A/1 An Dương Vương, Phường An Lạc
181 SGPMC120 Đường Số 10 SGPMC120-Đườ Pharmacy 2A-2B Đường số 10, xã Bình Hưng, hu
182 SGPMC342 2B Bình Chiểu, P SGPMC342-2B D Brugstore 2B Bình Chiểu, Phường Bình Chiểu, q
183 SGPMC192 3 Hồ Thị Kỷ SGPMC192-3 Hồ Pharmacy 3 Hồ Thị Kỷ, Phường 1, Quận 10
184 SGPMC553 306 Bùi Đình TúySGPMC553-306Pharmacy 306 Bùi Đình Túy, Phường 12, Quận B
185 SGPMC371 306 Hồng Lạc SGPMC371-306Drugstore 306 Hồng Lạc, Phường 11, Quận Tân B
186 SGPMC241 309 - 311 Lê Văn SGPMC241-309Super
- Drugstor309 - 311 Lê Văn Việt, Phường Hiệp P
187 SGPMC202 311L40 Đường H,SGPMC202-311L Pharmacy 311 L40 đường H, khu phố 1, Phường
188 SGPMC370 311 Lê Quang Đị SGPMC370-311Drugstore 311 Lê Quang Định, Phường 07, Quận
189 SGPMC402 32 Độc Lập SGPMC402-32 Drugstore 32 Độc Lập, Phường Tân Thành, Quận
190 SGPMC273 32 Hồ Văn Tư SGPMC273-32 Drugstore 32 Hồ Văn Tư, Phường Trường Thọ, Q
191 SGPMC036 Nguyễn Văn ĐậuSGPMC036-NguSuper Drugstor32 Nguyễn Văn Đậu , Phường 5 , Quậ
192 SGPMC091 323 Tân Kỳ Tân SGPMC091-323Super Drugstor323 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Quý,
193 SGPMC191 325-327 Phạm NgSGPMC191-325Super Drugstor325 - 327 Phạm Ngũ Lão, Phường Phạ
194 SGPMC106 Thống Nhất SGPMC106-ThốDrugstore 325B Thống Nhất, Phường 11, Quận G
195 SGPMC163 33 Bình Phú SGPMC163-33 D B rugstore 33 Bình Phú, Phường 10, Quận 6
196 SGPMC186 33 Hiệp Bình SGPMC186-33 D Hrugstore 33 Hiệp Bình, Khu phố 7, Phường Hiệ
197 SGPMC069 SGPMC170 SGPMC069-SG Drugstore 330 Đường Số 3, Phường 9, Quận Gò
198 SGPMC068 336 Phan Văn TrịSGPMC068-336Pharmacy 336 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận B
199 SGPMC051 Nguyễn Thái Bìn SGPMC051-Nguy Pharmacy 339 Nguyễn Thái Bình , Phường 12 ,
200 SGPMC165 33B Xuân Thủy SGPMC165-33BPharmacy 33B Xuân Thủy, Phường Thảo Điền, Qu
201 SGPMC380 Khu Cảnh Viên II SGPMC380-KhuDrugstore 34 Khu Cảnh Viên II - S1-2, Khu phố 6
202 SGPMC108 34 Ông Ích Khiê SGPMC108-34 P Ôharmacy 34 Ông Ích Khiêm, Phường 14, Quận 1
203 SGPMC413 34 Vũ Tùng SGPMC413-34 Drugstore 34 Vũ Tùng, Phường 2, Quận Bình Th
204 SGPMC314 340 Lê Văn LươnSGPMC314-340Super Drugstor340 Lê Văn Lương, Phường Tân Hưng
205 SGPMC459 341/15 Khuông VSGPMC459-341/ Drugstore 341/15 Khuông Việt, Phường Phú Trun
206 SGPMC224 3431 Phạm Thế HSGPMC224-343Drugstore 3431 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận
207 SGPMC474 345 Âu Cơ SGPMC474-345Drugstore 345 Âu Cơ, Phường Phú Trung, Quận
208 SGPMC259 347 Nguyễn Văn SGPMC259-347Drugstore 347 Nguyễn Văn Quá, P. Đông Hưng T
209 SGPMC275 354 ACD Bình TrịSGPMC275-354Super Drugstor354 ACD Bình Trị Đông ( Đất Mới ), Ph
210 SGPMC232 358 XVNT SGPMC232-358Drugstore 358 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Q
211 SGPMC264 36 Trần Trọng CuSGPMC264-36 P Tharmacy 36 Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuậ
212 SGPMC045 Lũy Bán Bích SGPMC045-LũySuper Drugstor360-362 Lũy Bán Bích, Phường Hòa Th
213 SGPMC215 361 Nguyễn Thị SGPMC215-361Drugstore 361 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng
214 SGPMC518 363 Nguyễn Thị KSGPMC518-363Drugstore 363 Nguyễn Thị Kiểu, Khu phố 4, Phườ
215 SGPMC404 365 Phạm Thế HiSGPMC404-365Drugstore 365 Phạm Thế Hiển, Phường 3, Quận
216 SGPMC066 37 Vạn Kiếp SGPMC066-37 D V rugstore 37 Vạn Kiếp, Phường 3, Quận Bình Th
217 LVS Lê Văn Sỹ LVS-Lê Văn Sỹ Drugstore 372 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, TP
218 SGPMC516 376 Nguyễn Thị SGPMC516-376Drugstore 376 Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái,
219 SGPMC509 38 Đường số 2 SGPMC509-38 D Đrugstore 38 Đường số 2, Khu phố 8, Phường Tr
220 SGPMC047 Nguyễn Oanh SGPMC047-NguSuper Drugstor384 Nguyễn Oanh , Phường 6 , Quận
221 SGPMC427 384A Lý Thái Tổ SGPMC427-384A Drugstore 384A Lý Thái Tổ, Phường 10, Quận 10
222 SGPMC526 389 Cách Mạng SGPMC526-389Drugstore 389 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 13
223 SGPMC470 38B - 38C Gò Dầ SGPMC470-38BDrugstore 38B - 38C Gò Dầu, Phường Tân Quý, Q
224 SGPMC204 391 - 393 Phan HSGPMC204-391Drugstore 391 - 393 Phan Huy Ích, Phường 14,
225 DQH Dương Quảng H DQH-Dương QuDrugstore 392A Dương Quảng Hàm, Phường 5, Qu
226 SGPMC397 393 Nguyễn Thị SGPMC397-393Drugstore 393 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Pho
227 SGPMC401 396 Nguyễn Tri SGPMC401-396Pharmacy 396 Nguyễn Tri Phương, Phường 4, Q
228 SGPMC197 397 Lê Quang Đị SGPMC197-397Drugstore 397 Lê Quang Định, Phường 5, Quận B
229 SGPMC153 403 Nguyễn Duy SGPMC153-403Drugstore 403 Nguyễn Duy Trinh, khu phố 4, Ph
230 SGPMC507 405 An Dương V SGPMC507-405Drugstore 405 An Dương Vương, Phường 10, Qu
231 SGPMC146 Dạ Nam SGPMC146-Dạ Pharmacy 41/1T5 Dạ Nam, P.2, Quận 8
232 SGPMC038 Nguyễn Đình ChiSGPMC038-NguyPharmacy 410 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 4, Qu
233 SGPMC374 412- 414 Phan VăSGPMC374-412-
Drugstore 412- 414 Phan Văn Trị, Phường 2, Qu
234 SGPMC295 416 Thống Nhất SGPMC295-416Drugstore 416 Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò
235 SGPMC359 429 Phan Xích LoSGPMC359-429Drugstore 429 Phan Xích Long, Phường 3, Quận
236 SGPMC225 43 - 45 Đường C2SGPMC225-43 P
- harmacy 43 - 45 Đường C2, Phường Tây Thạnh,
237 SGPMC246 44 Quốc Hương SGPMC246-44 Super Drugstor44 Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Q
238 SGPMC407 4445 Nguyễn Cử SGPMC407-444Drugstore 4445 Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạ
239 SGPMC358 45 - 45A Hoàng VSGPMC358-45 D
- rugstore 45 - 45A Hoàng Việt, Phường 4, Quận
240 SGPMC180 45 Lâm Văn Bền SGPMC180-45 Drugstore 45 Lâm Văn Bền, Phường Tân Thuận Tâ
241 SGPMC414 456A Nguyễn VănSGPMC414-456Drugstore 456A Nguyễn Văn Tăng, Khu phố Gò C
242 SGPMC048 Tô Ngọc Vân SGPMC048-Tô Drugstore 464 Tỉnh Lộ 43 , Phường Tam Phú , Q
243 SGPMC143 Phạm Văn Bạch SGPMC143-PhạPharmacy 470 Phạm Văn Bạch, Phường 12, Quận
244 SGPMC087 Vườn Chuối SGPMC087-VườPharmacy 48 Vườn chuối, Phường 4, Quận 3, TP
245 SGPMC438 49 Đường số 18 SGPMC438-49 Drugstore 49 Đường số 18, Phường Phước Bình,
246 SGPMC194 5/1 Bùi Chu SGPMC194-5/1Drugstore 5/1 Bùi Chu, Ấp Trung Chánh 1, Xã T
247 SGPMC140 Khu dân cư Lê T SGPMC140-KhuDrugstore 51 Đường số 4 nối dài, Khu phố 3, P.A
248 SGPMC116 Trần Tấn SGPMC116-TrầDrugstore 51 Trần Tấn, Quận Tân Phú
249 SGPMC408 517 Phan Văn TrịSGPMC408-517Drugstore 517 Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò
250 SGPMC211 51A Lý Phục ManSGPMC211-51ADrugstore 51A Lý Phục Man, Khu phố 2, Phường
251 SGPMC149 Tân Quý SGPMC149-TânDrugstore 52 Tân Quý, P. Tân Quý, Q. Tân Phú
252 SGPMC126 Đường số 30 SGPMC126-ĐườPharmacy 54 A Đường số 30, P.6, Q.Gò Vấp
253 SGPMC280 54 Nhiêu Tứ SGPMC280-54 P
Nharmacy 54 Nhiêu Tứ, Phường 7, Quận Phú Nhu
254 SGPMC260 545 Tạ Quang BửSGPMC260-545Drugstore 545 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8
255 SGPMC172 546A-546B NguySGPMC172-546Drugstore 546A-546B Nguyễn Văn Công, P.3, Qu
256 SGPMC078 55 Cầu Xéo SGPMC078-55 Pharmacy 55 Cầu Xéo, Phường Tân Quý, Quận Tâ
257 SGPMC416 553 - 553A Đỗ X SGPMC416-553Drugstore 553 - 553A Đỗ Xuân Hợp, Khu Phố 6,
258 SGPMC306 56 Đình Phong P SGPMC306-56 D
Đrugstore 56 Đình Phong Phú, Phường Tăng Nhơ
259 SGPMC210 568 Hà Huy GiápSGPMC210-568Drugstore 568 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc,
260 SGPMC305 571 Huỳnh Tấn PSGPMC305-571Drugstore 571 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thu
261 SGPMC107 577 Hưng Phú SGPMC107-577Drugstore 577 Hưng Phú, Phường 9, Quận 8, TP.
262 SGPMC484 58 Huỳnh Tấn PhSGPMC484-58 DHrugstore 58 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận
263 SGPMC234 60 - 62 Trương CSGPMC234-60 D
- rugstore 60 - 62 Trương Công Định, Phường 14,
264 SGPMC173 60 Lê Văn Chí SGPMC173-60 D L rugstore 60 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Q.
265 SGPMC460 616 Lê Đức Thọ SGPMC460-616Drugstore 616 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò
266 SGPMC196 621 Tô Ký SGPMC196-621Drugstore 621 Tô Ký, Phường Trung Mỹ Tây, Quậ
267 SGPMC405 622 Nguyễn Duy SGPMC405-622Drugstore 622 Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2, Ph
268 SGPMC253 622A Kha Vạn CâSGPMC253-622Drugstore 622A Kha Vạn Cân, Phường Linh Đông
269 SGPMC071 627 Tinh Lo 43 SGPMC071-627Drugstore 627 Tỉnh Lộ 43, Phường Tam Bình, Qu
270 SGPMC181 628 Âu Cơ SGPMC181-628Drugstore 628 Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình
271 SGPMC130 Xô Viết Nghệ Tĩn SGPMC130-Xô DVrugstore 628 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.25, Q.Bình T
272 SGPMC419 630 Bà Hạt SGPMC419-630Drugstore 630 Bà Hạt, Phường 6, Quận 10, Tp.H
273 SGPMC287 632 Hương Lộ 2 SGPMC287-632Drugstore 632 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông
274 SGPMC103 Cống Lỡ SGPMC103-CốnDrugstore 64 Cống Lỡ, Phường 15, Quận Tân Bìn
275 SGPMC094 Lã Xuân Oai SGPMC094-Lã XDrugstore 65A Lã Xuân Oai, Phường Tăng Nhơn P
276 SGPMC104 66 Phạm Phú Th SGPMC104-66 Drugstore 66 Phạm Phú Thứ, Phường 3, Quận 6,
277 SGPMC406 66 Tây Hòa SGPMC406-66 Drugstore 66 Tây Hòa, Phường Phước Long A, Qu
278 SGPMC288 666/66 đường 3/SGPMC288-666Drugstore 666/66 đường 3/2 phường 14, Quận 1
279 SGPMC127 Đường số 5 SGPMC127-Đườ Drugstore 66A Đường Số 5, Phường Linh Xuân,
280 SGPMC095 670 Nguyễn Thị SGPMC095-670Drugstore 670 Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh M
281 SGPMC430 68 đường số 1 SGPMC430-68 D đ rugstore 68 đường số 1, Phường Phú Hữu, Quậ
282 SGPMC390 68 Thích Quảng SGPMC390-68 D T rugstore 68 Thích Quảng Đức, Phường 5, Quận
283 SGPMC465 687 Lạc Long Qu SGPMC465-687Drugstore 687 Lạc Long Quân, Phường 10, Quận
284 SGPMC347 69 Nguyễn Thái SGPMC347-69 D Nrugstore 69 Nguyễn Thái Học, Phường Tân Thà
285 SGPMC221 69 Vĩnh Hội SGPMC221-69 DV rugstore 69 Vĩnh Hội, Phường 4, Quận 4
286 SGPMC188 71 D1 SGPMC188-71 Drugstore 71 D1, Phường 25, Quận Bình Thạnh
287 SGPMC294 71 Trần Bình Trọ SGPMC294-71 PTharmacy 71 Trần Bình Trọng, Phường 1, Quận 5
288 SGPMC214 715 Tỉnh lộ 10 SGPMC214-715Super Drugstor715 Tỉnh lộ 10, Khu phố 2, Phường Bìn
289 SGPMC112 72 Nguyễn Hồng SGPMC112-72 Drugstore 72 Nguyễn Hồng Đào, Phường 14, Quậ
290 SGPMC093 73 Nguyễn Thị TúSGPMC093-73 D Nrugstore 73 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng
291 SGPMC195 739 Cách Mạng TSGPMC195-739Drugstore 739 Cách Mạng Tháng 8, Phường 6, Qu
292 THD Trần Hưng Đạo THD-Trần HưngPharmacy 749 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận
293 SGPMC098 76 Đồng Đen SGPMC098-76 Drugstore 76 Đồng Đen, Phường 14, Quận Tân Bì
294 SGPMC039 Đường Số 1 SGPMC039-Đườ Drugstore 76 Đường số 1 , Phường Bình Trị Đông
295 SGPMC206 76 Nguyễn Thị T SGPMC206-76 D Nrugstore 76 Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thu
296 SGPMC189 76H1 Nguyễn ẢnSGPMC189-76HDrugstore 76H1 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp T
297 SGPMC339 77 Âu Cơ SGPMC339-77 Pharmacy 77 Âu Cơ, Phường 14, Quận 11, Tp.H
298 NHC Nguyễn Hữu CầuNHC-Nguyễn HDrugstore 77 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Tân Định
299 SGPMC144 Trần Văn Quang SGPMC144-TrầPharmacy 77 Trần Văn Quang, phường 10, Quận
300 SGPMC088 78 Phạm Viết Ch SGPMC088-78 D P rugstore 78 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận
301 SGPMC385 7A Đỗ Xuân Hợp SGPMC385-7A Drugstore 7A Đỗ Xuân Hợp, Phường Bình Trưng
302 SGPMC193 8 Đường 40 SGPMC193-8 ĐDrugstore 8 Đường 40, Phường Tân Tạo, Quận Bì
303 SGPMC418 80 - 82 Vũ Huy T SGPMC418-80 D- rugstore 80 - 82 Vũ Huy Tấn, Phường 03, Quận
304 SGPMC563 80 Tôn Thất TùngSGPMC563-80 D T rugstore 80 Tôn Thất Tùng, Phường Bến Thành,
305 SGPMC364 80 Trung Mỹ TâySGPMC364-80 D T rugstore 80 Trung Mỹ Tây 2A, Phường Trung Mỹ
306 SGPMC129 Cô Giang SGPMC129-Cô Pharmacy 81 Cô Giang, Phường Cô Giang, Quận
307 SGPMC384 81 Đường số 79 SGPMC384-81 Drugstore 81 Đường số 79, Phường Tân Quy, Qu
308 SGPMC162 81 Lê Quốc TrinhSGPMC162-81 P L harmacy 81 Lê Quốc Trinh, Phường Phú Thọ Hò
309 SGPMC086 81 Man Thiện SGPMC086-81 Drugstore 81 Man Thiện, Phường Tăng Nhơn Phú
310 SGPMC222 81A Ngô Quyền SGPMC222-81ADrugstore 81A Ngô Quyền, Phường 6, Quận 10
311 SGPMC067 82 Nguyễn Văn ĐSGPMC067-82 Pharmacy 82 Nguyễn Văn Đậu, Phường 7, Quận
312 SGPMC447 827 Âu Cơ SGPMC447-827Drugstore 827 Âu Cơ, Phường Tân Thành, Quận
313 SGPMC076 827 Lê Đức Thọ SGPMC076-827Drugstore 827 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò
314 SGPMC131 Bạch Đằng SGPMC131-BạcDrugstore 83 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình
315 SGPMC118 83 Nguyễn Duy TSGPMC118-83 D Nrugstore 83 Nguyễn Duy Trinh, P.Bình Trưng Tâ
316 SGPMC115 Phan Huy Ích SGPMC115-PhanDrugstore 84 đường Phan Huy Ích, P.15, Q. Tân B
317 SGPMC155 86 Nguyễn Xuân SGPMC155-86 P Nharmacy 86 Nguyễn Xuân Khoát, P.Tân Thành,
318 SGPMC111 86 Tô Ngọc Vân SGPMC111-86 D T rugstore 86 Tô Ngọc Vân, P.Linh Tây, Q.Thủ Đứ
319 SGPMC392 861A Nguyễn ẢnSGPMC392-861Drugstore 861A Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Tân Ch
320 SGPMC117 Đoàn Văn Bơ SGPMC117-ĐoàDrugstore 87 Vĩnh Khánh, Phường 8, Quận 4
321 SGPMC102 88 Dương Đình HSGPMC102-88 Drugstore 88 Dương Đình Hội, Phường Phước Lon
322 SGPMC182 88 Nguyễn KhoáiSGPMC182-88 D Nrugstore 88 Nguyễn Khoái, Phường 2,Quận 4
323 SGPMC426 89 Thân Nhân Tr SGPMC426-89 D T rugstore 89 Thân Nhân Trung, Phường 13, Quận
324 SGPMC444 901A - 903 NguyễSGPMC444-901A Drugstore 901A - 903 Nguyễn Duy Trinh, Phường
325 SGPMC074 Lê Văn Thọ SGPMC074-Lê Drugstore 92 Lê Văn Thọ, Phường 11, Quận Gò
326 SGPMC456 93 Tuệ Tĩnh Q11 SGPMC456-93 D T rugstore 93 Tuệ Tĩnh, Phường 13, Quận 11
327 SGPMC240 93-95 Lê Văn ViệSGPMC240-93-9 Super Drugstor93-95 Lê Văn Việt ,Phường Hiệp Phú,
328 SGPMC352 94 Trung Mỹ TâySGPMC352-94 D T rugstore 94 Trung Mỹ Tây 13, Phường Trung Mỹ
329 SGPMC411 96 Phan Văn HớnSGPMC411-96 Drugstore 96 Phan Văn Hớn, Khu phố 3, Phường
330 SGPMC238 97 Hai Bà Trưng SGPMC238-97 D Hrugstore 97 Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé ,Q
331 SGPMC235 99 Cửu Long SGPMC235-99 Drugstore 99 Cửu Long, Phường 15, Quận 10
332 SGPMC099 9A Đường TTN12SGPMC099-9A Drugstore 9A Đường TTN12, Khu Phố 3, Phường T
333 SGPMC541 Lux Garden SGPMC541-LuxDrugstore A0.01 (Khối A) C/cư Lux Garden, 370
334 SGPMC375 Chung cư Hoàng SGPMC375-Chun Drugstore B01-03, Tầng 01 Block B, Khu Chung
335 SGPMC157 B105 Nguyễn Vă SGPMC157-B10Drugstore B105 Nguyễn Văn Quá, Khu phố 3A, P
336 SGPMC174 B2.1 Đường 385 SGPMC174-B2.Drugstore B2.1 Khu phố 2 Đường 385, Phường T
337 SGPMC200 Đảo Kim Cương SGPMC200-ĐảoSuper DrugstorB2-1D Tầng hầm 2 tháp T4, số 1, đường
338 SGPMC125 New City SGPMC125-New Drugstore BA-S01B Tầng Trệt Khu Thương Mại Tòa
339 SGPMC122 Vinhomes 2 - CenSGPMC122-Vinh Drugstore C1-SH.07 Tòa nhà Central 1 Dự án Vi
340 SGPMC409 Chung cư H1 SGPMC409-ChuPharmacy Căn hộ kinh doanh - dịch vụ số 0.06 -
341 SGPMC290 Cây xăng 52 Nơ TSGPMC290-CâyDrugstore Cây xăng 52 Nơ Trang Long, Phường 1
342 SGPMC230 Cửa Hàng Xăng DSGPMC230-CửaPharmacy Cửa Hàng Xăng Dầu số 32 - 158 Hùng
343 SGPMC231 Cửa Hàng Xăng DSGPMC231-CửaPharmacy Cửa Hàng Xăng Dầu số 35 - 70 Trương
344 SGPMC228 Cửa Hàng Xăng Dầ SGPMC228-CửaDrugstore Cửa Hàng Xăng Dầu số 9 - 380 Lê Văn
345 HAG Hoàng Anh Gia LaHAG-Hoàng Anh Pharmacy D0012 Khu CHCC Hoàng Anh Gia Lai 3
346 SGPMC212 The Era Town SGPMC212-TheSuper DrugstorEA2-01-01A tầng trệt Khối A2 - dự án
347 SGPMC530 Co.opmart Phú TSGPMC530-Co.Pharmacy GF-03 + 04 Tầng trệt Co.opmart Phú T
348 SGPMC572 Lucky Plaza SGPMC572-LuckDrugstore Gian hàng Pharmacity (TA19 - TA20)
349 SGPMC141 Vinhomes 3 - La SGPMC141-Vinh Drugstore L2-SH.04 tòa Landmark 2 Vinhomes Ce
350 SGPMC452 Rivera Park SGPMC452-RiveDrugstore Lô G07 Tầng trệt Tòa nhà Rivera Park
351 SGPMC135 Skycenter SGPMC135-SkyDrugstore Lô Thương mại Số BH07, tầng trệt lửn
352 SGPMC319 River Gate Bến VSGPMC319-RiveDrugstore Lô TM 1.02 Tầng 1 Chung cư River Ga
353 SGPMC350 MPN 143B ĐườngSGPMC350-MPN Drugstore MPN 143B Đường TA 16, Phường Thới
354 SGPMC549 Cityland Park HillSGPMC549-Cityl
Drugstore P3 - 00.10 C/cư Cityland Parkhill Apa
355 SGPMC065 Vinhomes 1 - ParSGPMC065-Vinh Super DrugstorP6-SH12 Tầng trệt tòa Park 6 (B5.1.1)
356 SGPMC327 Pega suite Tạ QuSGPMC327-Pega Drugstore PH-12, Khu nhà ở thấp tầng dự án chu
357 SGPMC436 Lexington SGPMC436-LexiDrugstore Phòng SHCĐ tầng trệt tháp C (LC01) -
358 SGPMC362 Vista Verde SGPMC362-VistDrugstore RP 06 Vista Verde, Phường Thạnh Mỹ L
359 SGPMC534 RS3 Richstar SGPMC534-RS3Drugstore RS3-SH.01 Tầng 1&2 tháp RS3 C/Ốc KT
360 SGPMC469 Richstar SGPMC469-RichDrugstore RS6 SH14 - Richstar 2 số 239-241 và
361 PMH Phú Mỹ Hưng PMH-Phú Mỹ HPharmacy SC02 Khu phố Garden Plaza 1, Tôn Dậ
362 SGPMC075 Sky Garden 1 SGPMC075-SkyDrugstore Sc5-2 Khu phố SkyGarden 1016/5 Nguy
363 SGPMC289 Green Town SGPMC289-GreDrugstore Shop House Green Town 002 ,Đường số
364 SGPMC300 Sun Avenue 2 - 1SGPMC300-SunSuper DrugstorShop house SAV2-00.17, Số 28 Mai Ch
365 SGPMC473 The Golden Star SGPMC473-TheDrugstore Shophouse A1-01 Tầng 1 Chung cư The
366 SGPMC386 Vinhomes GoldenSGPMC386-Vinh Drugstore Shophouse A1-07 Vinhomes Golden Riv
367 SGPMC495 Saigon Pearl SH0SGPMC495-SaigDrugstore Shophouse SH07 căn S04 Saigon Pearl
368 SGPMC337 Sun Avenue 7 - 0SGPMC337-SunDrugstore Shophouse Sun Avenue SAV.7-00.05 -
369 SGPMC248 Số 02 Nguyễn VăSGPMC248-Số 0Drugstore Số 02 Nguyễn Văn Dung, Gò Vấp
370 TDN Thảo Điền TDN-Thảo ĐiềnSuper DrugstorSố 10 Thảo Điền, Phường Thảo Điền,
371 SGPMC139 Đường Số 1 SGPMC139-Đườ Drugstore Số 2 đường số 1 - khu nhà ở Hiệp Bìn
372 SGPMC245 43 đường Tỉnh lộSGPMC245-43 Drugstore
đư Số 43 đường Tỉnh lộ 8, ấp 1A, xã Tân
373 SGPMC365 Sunrise RiversideSGPMC365-Sunr Drugstore SR.G3-S-01.14 shophouse Sunrise Riv
374 SGPMC498 M-One SGPMC498-M-Drugstore T1-B01.02 Thuộc DA Khu DCCC M-One N
375 SGPMC205 Cantavil An Phú SGPMC205-Cant Drugstore Tầng 1 TTTM Premium Cantavil - số 01
376 SGP Saigon Pearl SGP-Saigon PeaPharmacy Tầng Lửng PF07 bên trong siêu thị Ge
377 SGPMC316 Chung cư Bộ CônSGPMC316-Chun Drugstore Tầng trệt A.01-02 Chung cư Bộ Công A
378 SGPMC576 Millennium SGPMC576-MilDrugstore TM.A.02 tầng trệt - Tháp A - Khu CCC
379 SGPMC455 Moonlight BouleSGPMC455-Moon Drugstore TM-01 Tầng 1 + tầng lửng 0.01 thuộc
380 HNPMC567 Chung cư Xuân ĐHNPMC567-Chun Drugstore Cửa hàng số 03 - Tầng 1&2 CCCT C2 Xu
381 HNPMC608 Dự án Khu nhà ở HNPMC608-DựDrugstore
á Kiot số 01 và 02 Tầng 1 TN 172-CT2 D
383 SGPMC547 0397/1B Vườn LàSGPMC547-0397 Drugstore 0397/1B Vườn Lài, Khu phố 4, Phường
384 SGPMC573 Richmond SGPMC573-RicDrugstore RS4 Block Riches thuộc DA CCCT kết
385 SGPMC578 621 Lý Thường KiSGPMC578-621Pharmacy 621 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận T
386 SGPMC579 Cư Xá Đài Ra Đa SGPMC579-Cư Drugstore
X 5 Đường số 11, Cư Xá Đài Ra Đa Phú
387 SGPMC590 483 đường NguyễSGPMC590-483Drugstore 483 đường Nguyễn Văn Khối, Phường
388 SGPMC591 Sarimi M1 SGPMC591-SarDrugstore 0.07 Tháp A1 - Khu chung cư phức hợp
389 SGPMC592 373 Hai Bà TrưngSGPMC592-373Drugstore 373 Hai Bà Trưng, Phường 8, Quận 3,
390 SGPMC596 49 Phạm Hữu Lầ SGPMC596-49 Drugstore 49 Phạm Hữu Lầu, Phường Phú Mỹ, Qu
391 SGPMC598 376 Lê Hồng PhoSGPMC598-376Drugstore 376 Lê Hồng Phong, Phường 01, Quận
392 SGPMC602 1368 Nguyễn DuySGPMC602-1368 Drugstore 1368 Nguyễn Duy Trinh, Phường Long
392 SGPMC597 32 Nam Cao SGPMC597-32 Drugstore 32 Nam Cao (Địa chỉ cũ: 9/33C ấp Tân
392 SGPMC618 Diamond Riversi SGPMC618-Diam Drugstore Căn hộ TM C-S8 Tháp CS Khu CHCT Dia
392 SGPMC639 1112 Huỳnh Tấn SGPMC639-1112 Drugstore 1112 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 4, Phư
392 SGPMC643 849 Trần Xuân S SGPMC643-849Drugstore 849 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưn
392 SGPMC646 712 Phạm Văn BạSGPMC646-712Drugstore 712 Phạm Văn Bạch, Phường 12, Quậ
392 SGPMC661 5/3 Huỳnh Tấn P SGPMC661-5/3Super Drugstor5/3 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 7, Thị t
392 SGPMC665 17 Bình Lợi SGPMC665-17 D B rugstore 17 Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình T
392 HNPMC609 202 - 204 Hoàng HNPMC609-202Drugstore 202 - 204 Hoàng Hoa Thám, Phường Th
392 HNPMC610 11 Xuân La, Hà NHNPMC610-11 Drugstore
X Số 11 Ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân L
392 HNPMC614 333 Xuân Đỉnh, HHNPMC614-333Drugstore 333 Xuân Đỉnh, Tổ dân phố Xuân Lộc 3
392 HNPMC615 61 Nguyễn Sơn, HNPMC615-61 Drugstore
N 61 Nguyễn Sơn, Phường Ngọc Lâm, Quậ
392 HNPMC627 59 Dương Lâm, HHNPMC627-59 Drugstore
D 59 Dương Lâm, Phường Văn Quán, Quậ
392 HNPMC628 V3 The Vesta, HàHNPMC628-V3Drugstore
T Kiot 21 T1-Tầng DVTM, Tòa V3 DA KN
392 HNPMC629 261 - 263 Trần ĐạHNPMC629-261Drugstore
- 261 - 263 Trần Đại Nghĩa, Phường Trư
392 HNPMC632 52 Trần Bình, Hà HNPMC632-52 Drugstore
T 52 Trần Bình, Tổ 23, Phường Mai Dịch,
392 HNPMC636 7 Hữu Hưng, Hà HNPMC636-7 Hữ Drugstore 7 Hữu Hưng (Tổ dân phố Tháp), Phườn
392 HNPMC638 215 Cổ Nhuế, HàHNPMC638-215Drugstore 215 Cổ Nhuế, TDP Trù 4, Phường Cổ Nh
392 HNPMC650 135 đường 19/05HNPMC650-135Drugstore 135 đường 19/05, Phường Văn Quán,
392 HNPMC651 Nhà số 02 phố ĐứHNPMC651-Nhà Drugstore Nhà số 02 phố Đức Giang, Phường Đức
392 HNPMC652 5A Phố Láng Hạ, HNPMC652-5APharmacy
P 5A Phố Láng Hạ, Phường Thành Công,
392 HNPMC653 35 phố Vũ Thạnh,HNPMC653-35 Drugstore
p 35 phố Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa,
392 HNPMC654 HH2 Lê Trọng TấnHNPMC654-HH2 Drugstore T1-28, thuộc TTTM HH2, Lô A44, KĐT h
392 HNPMC655 225 – 227 Trần CHNPMC655-225Drugstore 225 – 227 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế
392 HNPMC670 TT4 Đỗ Đình ThiệHNPMC670-TT4Drugstore Lô 44, TT4, Đường Đỗ Đình Thiện Khu
392 HNPMC682 70 Phố Ngọc KháHNPMC682-70 Drugstore
P 70 Phố Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khán
392 HNPMC683 Thôn Cổ Điển, HàHNPMC683-ThônDrugstore Xóm 3, Thôn Cổ Điển, Xã Hải Bối, Huy
392 HNPMC684 63 Nguyên Hồng,HNPMC684-63 Drugstore
N 63 Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Qu
392 HNPMC685 48 Nguyễn HoàngHNPMC685-48 Drugstore
N 48 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La
392 HNPMC686 NO02 Hà Trì, Hà HNPMC686-NO02Drugstore NO02 - LK09, Khu đất dịch vụ, đất ở
392 HNPMC728 Khu đô thị Đại T HNPMC728-KhuDrugstore Số 1 LK02 Khu đô thị Đại Thanh, Xã Tả
392 HNPMC729 57A-57B Sài ĐồngHNPMC729-57A-Drugstore 57A-57B Phố Sài Đồng, Tổ 14, Phường
392 HNPMC737 Khu đô thị Văn P HNPMC737-KhuDrugstore LK1-01 Khu đô thị mới Văn Phú, Phườn
392 HNPMC742 94A Hoàng Như Ti HNPMC742-94ADrugstore 94A Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Q
392 HNPMC743 148 Phố Vọng, HàHNPMC743-148Drugstore 148 Phố Vọng, Phường Phương Liệt, Q
392 HNPMC757 173 Vĩnh Hưng, HHNPMC757-173Drugstore 173 Vĩnh Hưng, Tổ 10, Phường Vĩnh H
PROVINCE DISTRICT Months of operation Operation time Transaction level
Thành phố Hà Nội Quận Hoàn Ki 15 Above 12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Đống Đa 10 6-12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông 26 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Hai Bà T 11 6-12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Thanh Xu 21 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Đống Đa 8 6-12 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Đống Đa 13 Above 12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Hai Bà T 12 6-12 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông 22 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Cầu Giấy 13 Above 12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Hoàng M 21 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Cầu Giấy 15 Above 12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Hoàn Ki 10 6-12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Ba Đình 11 6-12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Đống Đa 28 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Cầu Giấy 13 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Tây Hồ 17 Above 12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Cầu Giấy 11 6-12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Hai Bà T 10 6-12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Hai Bà T 15 Above 12 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Thanh Xu 15 Above 12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Ba Đình 21 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Hoàn Ki 13 Above 12 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Nam Từ 24 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Hoàn Ki 11 6-12 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Tây Hồ 17 Above 12 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Hai Bà T 14 Above 12 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Bắc Từ L 16 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Thanh Xu 24 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Nam Từ 20 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Hoàng M 18 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Thanh Xu 13 Above 12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Hoàng M 11 6-12 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Tây Hồ 15 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Huyện Thanh Tr 10 6-12 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Hoàng M 14 Above 12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Tây Hồ 11 6-12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Hoàn Ki 10 6-12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Thanh Xu 10 6-12 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Ba Đình 28 Above 12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Ba Đình 13 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Thanh Xu 25 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Đống Đa 26 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Bắc Từ L 16 Above 12 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Nam Từ 9 6-12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Bắc Từ L 14 Above 12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Thanh Xu 15 Above 12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Hoàng M 22 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông 10 6-12 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Hoàng M 15 Above 12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Hoàng M 14 Above 12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Hai Bà T 15 Above 12 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông 15 Above 12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Hoàng M 14 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Cầu Giấy 14 Above 12 months High
Thành phố Hà Nội Quận Thanh Xu 10 6-12 months Medium
Thành phố Hà Nội Quận Bắc Từ L 7 6-12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 38 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Bình Ch 13 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 12 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 35 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 38 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 46 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 11 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 45 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 17 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 13 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Hóc Mô 19 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 6 14 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 23 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Nhà Bè 14 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 86 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 38 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 29 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 15 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 40 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 44 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 14 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Hóc Mô 13 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 63 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 16 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 16 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 33 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 10 6-12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 52 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 69 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 45 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 11 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 49 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 23 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 43 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 13 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 4 44 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 16 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 23 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 11 9 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 78 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 12 6-12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 18 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 89 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 25 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 16 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 42 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 50 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 76 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi 9 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 60 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 44 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 5 87 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 17 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 14 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 17 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 36 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 70 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 28 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 13 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 39 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 19 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 42 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Hóc Mô 14 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 15 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 64 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 39 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 68 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Phú Nhu 34 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 6 17 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 55 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 25 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 23 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 62 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 3 82 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 39 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 64 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 11 6-12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 46 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 25 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 38 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 4 66 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 11 39 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 23 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 27 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 13 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 16 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 34 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 6 41 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 56 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 16 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 33 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 44 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 33 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 3 58 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Phú Nhu 11 6-12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 17 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 24 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 11 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Phú Nhu 46 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 14 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 12 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 17 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 14 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 16 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 38 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 11 25 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 45 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 3 65 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 31 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 12 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 38 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 14 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 28 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 16 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 32 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 33 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Phú Nhu 81 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 4 29 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 31 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 17 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 44 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 21 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 17 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Bình Ch 40 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 17 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 32 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 10 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 16 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 26 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 31 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 16 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 15 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 22 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Phú Nhu 66 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 44 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 32 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 42 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 6 37 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 32 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 49 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 50 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 62 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 37 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 15 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 11 43 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 15 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 18 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 13 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 27 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 13 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 25 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 23 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 29 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 24 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 64 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 29 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 11 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 15 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 50 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 3 84 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 11 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 11 6-12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 64 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 14 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 11 6-12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 13 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 30 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 79 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 15 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 15 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 31 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 39 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 6 11 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 40 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 3 67 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 5 15 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 21 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Phú Nhu 16 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 29 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 27 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 15 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 16 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 32 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 15 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 62 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 40 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 3 44 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 14 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Hóc Mô 31 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 40 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 42 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 15 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 30 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 40 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 42 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Phú Nhu 22 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 25 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 34 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 47 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 15 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 19 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 29 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 19 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 43 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 12 6-12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 28 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 34 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 12 6-12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 31 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 15 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 24 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 48 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 32 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 41 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 15 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 21 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 44 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 44 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 6 43 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 15 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 21 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 41 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 44 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 14 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Phú Nhu 16 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 13 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 17 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 4 28 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 32 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 5 21 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 29 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 43 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 44 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 31 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 5 82 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 45 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 67 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 29 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 32 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 11 17 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 79 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 40 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 45 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 16 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 32 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 15 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 7 6-12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 16 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 41 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 15 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 38 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 45 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 28 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 51 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 14 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 47 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 41 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 40 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 41 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 40 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 42 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 15 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 4 42 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 43 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 4 33 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 14 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 14 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 47 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 11 14 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 27 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 16 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 15 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 28 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 26 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 43 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 11 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 14 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 38 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 34 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 28 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 39 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 41 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 15 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 21 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 29 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 3 28 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 28 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Nhà Bè 109 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 28 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 11 10 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 9 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 40 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 13 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 39 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 4 18 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 16 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 9 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 47 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 17 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 11 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 15 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 10 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 12 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 98 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 46 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 21 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 16 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 12 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 1 13 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 12 6-12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 17 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 26 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 71 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Thủ Đức 40 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi 21 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Nhà Bè 14 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 11 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 29 Above 12 months High
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 112 Above 12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 18 Above 12 months Medium
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 4 8 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 13 Above 12 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Bắc Từ L 4 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Nam Từ 3 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 12 5 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 5 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 7 6-12 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 6 5 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 5 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 2 4 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 3 5 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 4 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 4 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 4 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 3 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 8 3 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 3 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận 7 3 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Gò Vấp 2 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Huyện Nhà Bè 2 Below 6 months Low
Thành phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạ 2 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Tây Hồ 3 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Tây Hồ 0 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Bắc Từ L 3 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Long Biê 2 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông 3 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Hai Bà T 2 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Cầu Giấy 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Nam Từ 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Bắc Từ L 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Long Biê 2 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Ba Đình 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Đống Đa 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Huyện Hoài Đứ 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Bắc Từ L 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Nam Từ 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Ba Đình 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Huyện Đông A 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Đống Đa 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Tây Hồ 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Huyện Thanh Tr 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Long Biê 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Hà Đông 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Long Biê 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Thanh Xu 1 Below 6 months Low
Thành phố Hà Nội Quận Hoàng M 1 Below 6 months Low
Code Khu vực Tên
1000 HCM LC HCM 375 Hai Bà Trưng
1001 HCM LC HCM 399 Hai Bà Trưng
1002 HCM LC HCM 379-381 Hai Bà Trưng
1003 HCM LC HCM 409 Hai Bà Trưng
1004 HCM LC HCM 72 Tân Mỹ
1005 HCM LC HCM 422-424 CMT8
1006 HCM LC HCM 94-96 Nguyễn Văn Nghi
1007 HCM LC HCM 1008-1010 Âu Cơ
1008 HCM LC HCM 501-503 Nguyễn Duy Trinh
1009 HCM LC HCM 489 Huỳnh Tấn Phát
1010 HCM LC HCM 169 Phạm Hữu Lầu
1011 HCM LC HCM 6/60 Trưng Nữ Vương
1012 HCM LC HCM 106-108 Tô Ngọc Vân
1013 HCM LC HCM 207 đường 3/2
1014 HCM LC HCM 404 Nguyễn Oanh
1015 HCM LC HCM 7 Lê Đại Hành
1016 HCM LC HCM 105 Lê Văn Thọ
1017 HCM LC HCM 28 Phú Châu
1018 HCM LC HCM 162-164 Âu Dương Lân
1019 HCM LC HCM 771 Nguyễn Kiệm
1020 HCM LC HCM 512 Hồng Bàng
1021 HCM LC HCM 337 Lê Văn Quới
1022 HCM LC HCM 237A Phan Văn Trị
1023 HCM LC HCM 24/10 Huỳnh Tấn Phát
1024 HCM LC HCM 53-55 Lê Văn Khương
1025 HCM LC HCM 1 Liêu Bình Hương
1026 HCM LC HCM 176 Ông Ích Khiêm
1027 HCM LC HCM 112-114 Trường Chinh
1028 HCM LC HCM 233 Tân Hương
1029 HCM LC HCM 1 Dương Đình Hội
1030 HCM LC HCM 114 Nguyễn Thị Tần
1031 HCM LC HCM 113 Lê Văn Lương
1032 HCM LC HCM 91 Thành Thái
1033 HCM LC HCM 338 Phú Thọ Hòa
1034 HCM LC HCM 580 Nguyễn Duy Trinh
1035 HCM LC HCM 224A Lê Văn Lương
1036 HCM LC HCM 159-161 Nguyễn Bình
1037 HCM LC HCM 516-518-520 Dương Bá Trạc
1038 HCM LC HCM 158A Cô Giang
1039 HCM LC HCM 161-163 Âu Dương Lân
1040 HCM LC HCM 305-307 Hoàng Diệu
1041 HCM LC HCM 228 Lê Văn Sỹ
1042 HCM LC HCM 85 Phạm Văn Hai
1043 HCM LC HCM 513 Lê Đức Thọ
1044 HCM LC HCM 223B Cống Quỳnh
1045 HCM LC HCM 452 Kinh Dương Vương
1046 HCM LC HCM 125 Lê Văn Chí
1047 HCM LC HCM 361 Tô Ngọc Vân
1048 HCM LC HCM 37D Thuận Kiều
1049 HCM LC HCM 1D-1E đường số 6
1050 HCM LC HCM 70 Cửu Long
1051 HCM LC HCM 49 Cư Xá Phú Lâm
1052 HCM LC HCM 236 Ngô Quyền
1053 HCM LC HCM 174 Nguyễn Thiện Thuật
1054 HCM LC HCM 73 Lê Văn Việt
1055 HCM LC HCM 395 Lý Thái Tổ
1056 HCM LC HCM 393 Nguyễn Văn Quá
1057 HCM LC HCM 368-93C Phan Xích Long
1058 HCM LC HCM 68 Huỳnh Đình Hai
1059 HCM LC HCM 193 Bùi Minh Trực
1060 HCM LC HCM 130 Nguyễn Văn Thương
1061 HCM LC HCM 580 Cô Bắc
1062 HCM LC HCM 19 Bùi Hữu Nghĩa
1063 HCM LC HCM 61A Dã Tượng
1064 HCM LC HCM 797 CMT8
1065 HCM LC HCM 1026 Tỉnh Lộ 43
1066 HCM LC HCM 2/6 Trưng Nữ Vương
1067 HCM LC HCM 47 Hoàng Hoa Thám
1068 HCM LC HCM 34 Hiệp Bình
1069 HCM LC HCM 351 Phạm Văn Chiêu
1070 HCM LC HCM 803 Thống Nhất
1071 HCM LC HCM 148 Kênh Tân Hóa
1072 HCM LC HCM 966 Hà Huy Giáp
1073 HCM LC HCM 329A An Dương Vương
1074 HCM LC HCM 294 Thống Nhất
1075 HCM LC HCM 69 Cây Keo
1076 HCM LC HCM 313A Hàn Hải Nguyên
1077 HCM LC HCM 198O Xóm Chiếu
1078 HCM LC HCM 84/5 Nguyễn Văn Quá
1079 HCM LC HCM 1527 Nguyễn Cửu Phú
1080 HN LC HNI 637 Hoàng Hoa Thám
1081 HN LC HNI 93 Hàng Mã
1082 HN LC HNI 151 Trần Đăng Ninh
1083 HN LC HNI 126 Mai Hắc Đế
1084 HN LC HNI 188 Thuỵ Khuê
1085 HN LC HNI 330 Khâm Thiên
1086 HN LC HNI Tòa nhà CT6 Văn Khê
1087 HN LC HNI 236 Hàng Bông
1088 HN LC HNI 430 Bạch Mai
1089 HN LC HNI 137A Đội Cấn
1090 HN LC HNI 33 Núi Trúc
1091 HN LC HNI 363 Đội Cấn
1092 HN LC HNI 161 Mai Hắc Đế
1093 HN LC HNI 27 Vạn Phúc
Địa chỉ
375 Hai Bà Trưng
399 Hai Bà Trưng
379-381 Hai Bà Trưng
409 Hai Bà Trưng
72 Tân Mỹ
422-424 Cách Mạng Tháng Tám
94-96 Nguyễn Văn Nghi
1008 - 1010 Âu Cơ
501 - 503 Nguyễn Duy Trinh
489 Huỳnh Tấn Phát
169 Phạm Hữu Lầu
6/60 Trưng Nữ Vương
106-108 Tô Ngọc Vân
207 Đường 3/2
404 Nguyễn Oanh
7 Lê Đại Hành
105 Lê Văn Thọ
28 Phú Châu
162-164 Âu Dương Lân
91 Nguyễn Kiệm
512 Hồng Bàng
337 Lê Văn Quới
237A Phan Văn Trị
24/10 Huỳnh Tấn Phát
53-55 Lê Văn Khương
01 Liêu Bình Hương
176 Ông Ích Khiêm
112-114 Trường Chinh
233 Tân Hương
1 Dương Đình Hội
114 Nguyễn Thị Tần
113 Lê Văn Lương
91 Thành Thái
338 Phú Thọ Hòa
580 - 582 Nguyễn Duy Trinh
224A Lê Văn Lương
159-161 Nguyễn Bình
516-518-520 Dương Bá Trạc
158A Cô Giang
161-163 Âu Dương Lân
305-307 Hoàng Diệu
228 Lê Văn Sỹ
85 Phạm Văn Hai
513 Lê Đức Thọ
223B Cống Quỳnh
452-454 Kinh Dương Vương
125 Lê Văn Chí
361 Tô Ngọc Vân
37D Thuận Kiều
1D-1E đường số 6
70 Cửu Long
49 Lô V
236 Ngô Quyền
174 Nguyễn Thiện Thuật
73 Lê Văn Việt
395 Lý Thái Tổ
393 Nguyễn Văn Quá
368-93C Phan Xích Long
68 Huỳnh Đình Hai
193 Bùi Minh Trực
130 Nguyễn Văn Thương
580 Cô Bắc
19 Bùi Hữu Nghĩa
61A Dã Tượng
797 Cách Mạng Tháng Tám
1026-1026A Tỉnh Lộ 43
2/6 Trưng Nữ Vương
47 Hoàng Hoa Thám
34 Hiệp Bình
351 Phạm Văn Chiêu
803 Thống Nhất
148 Kênh Tân Hóa
966 Hà Huy Giáp
329A An Dương Vương
294 Thống Nhất
69 Cây Keo
313A Hàn Hải Nguyên
198O Xóm Chiếu
84/5 Nguyễn Văn Quá
1527 Nguyễn Cửu Phú
637-639 Hoàng Hoa Thám
93 Hàng Mã
151 Trần Đăng Ninh
126 Mai Hắc Đế
188 Thuỵ Khuê
330 Khâm Thiên
Tầng 01
236 Hàng Bông
430 Bạch Mai
137A Đội Cấn
33 Núi Trúc
363 Đội Cấn
161 Mai Hắc Đế
27 Vạn Phúc
quận Thành phố
Q. 3 TP. Hồ Chí Minh
Q. 3 TP. Hồ Chí Minh
Q. 3 TP. Hồ Chí Minh
Q. 3 TP. Hồ Chí Minh
Q. 7 TP. Hồ Chí Minh
Q. 3 TP. Hồ Chí Minh
Q. Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
Q. Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
Q. 2 TP. Hồ Chí Minh
Q. 7 TP. Hồ Chí Minh
Q. 7 TP. Hồ Chí Minh
TT. Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
Q. Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
Q. 10 TP. Hồ Chí Minh
Q. Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
Q. 11 TP. Hồ Chí Minh
Q. Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
Q. Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
Q. 8 TP. Hồ Chí Minh
Q. Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
Q. 6 TP. Hồ Chí Minh
Q. Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
Q. Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
H. Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
Q. 12 TP. Hồ Chí Minh
H. Củ Chi TP. Hồ Chí Minh
Q. 11 TP. Hồ Chí Minh
Q. Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
Q. Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
Q. 9 TP. Hồ Chí Minh
Q. 8 TP. Hồ Chí Minh
H. Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
Q. 10 TP. Hồ Chí Minh
Q. Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
Q. 2 TP. Hồ Chí Minh
Q. 7 TP. Hồ Chí Minh
H. Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
Q. 8 TP. Hồ Chí Minh
Q. 1 TP. Hồ Chí Minh
Q. 8 TP. Hồ Chí Minh
Q. 4 TP. Hồ Chí Minh
Q. Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
Q. Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
Q. Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
Q. 1 TP. Hồ Chí Minh
Q. Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
Q. Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
Q. Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
Q. 5 TP. Hồ Chí Minh
Q. 9 TP. Hồ Chí Minh
Q. 10 TP. Hồ Chí Minh
Q. 6 TP. Hồ Chí Minh
Q. 10 TP. Hồ Chí Minh
Q. 3 TP. Hồ Chí Minh
Q. 9 TP. Hồ Chí Minh
Q. 10 TP. Hồ Chí Minh
Q. 12 TP. Hồ Chí Minh
Q. Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh
Q. Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
Q. 8 TP. Hồ Chí Minh
Q. Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
Q. 1 TP. Hồ Chí Minh
Q. 5 TP. Hồ Chí Minh
Q. 8 TP. Hồ Chí Minh
Q. Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
Q. Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
H. Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
Q. Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
Q. Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
Q. Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
Q. Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
Q. Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
Q. 12 TP. Hồ Chí Minh
Q. Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
Q. Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
Q. Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
Quận 11 TP. Hồ Chí Minh
Q. 4 TP. Hồ Chí Minh
Q. 12 TP. Hồ Chí Minh
H. Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
Q. Ba Đình TP. Hồ Chí Minh
Q. Hoàn Kiếm TP. Hồ Chí Minh
Q. Cầu Giấy TP. Hồ Chí Minh
Q. Hai Bà Trưng TP. Hồ Chí Minh
Q. Tây Hồ TP. Hồ Chí Minh
Q. Đống Đa TP. Hà Nội
Q. Hà Đông TP. Hà Nội
Q. Hoàn Kiếm TP. Hà Nội
Q. Hai Bà Trưng TP. Hà Nội
Q. Ba Đình TP. Hà Nội
Q. Ba Đình TP. Hà Nội
Q. Ba Đình TP. Hà Nội
Q. Hai Bà Trưng TP. Hà Nội
Q. Hà Đông TP. Hà Nội
STT Code Khu vực Đường Quận
1 2000 HCM 66/18 Bình Thành Quận Bình Tân
2 2001 HCM 40A Đường 147 Quận 9
3 2002 HCM 265/54 Trường Chinh Quận 12
4 2003 HCM 4423 Nguyễn Cửu Phú Quận Bình Tân
5 2004 HCM 181 Tân Thới Nhất 17 Quận 12
6 2005 HCM 1B Thích Quảng Đức Quận Phú Nhuận
7 2006 HCM 223 Nguyễn Trọng Tuyển Quận Phú Nhuận
8 2007 HCM 30 Đường TMT 13 Quận 12
9 2008 HCM 423 Bình Thành Quận Bình Tân
10 2009 HCM 29 Vườn Lài Quận 12
11 2010 HCM F1/14 Đường Vĩnh Lộc Huyện Bình Chánh
12 2011 HCM D10/25 Dân Công Hoả Tuyển Huyện Bình Chánh
13 2012 HCM 98 Bùi Dương Lịch Quận Bình Tân
14 2013 HCM 221 Phan Huy Ích Quận Gò Vấp
15 2014 HCM 895 Nguyễn Văn Tạo Huyện Nhà Bè
16 2015 HCM 3A73/2 Trần Văn Giàu Huyện Bình Chánh
17 2016 HCM Số E9/11A Thới Hòa Huyện Bình Chánh
18 2017 HCM 305 Tân Thới Hiệp 21 Quận 12
19 2018 HCM 1470 Lê Đức Thọ Quận Gò Vấp
20 2019 HCM 52 Nguyễn Đức Cảnh Quận 7
21 2020 HCM 60A Trần Thị Cờ Quận 12
22 2021 HCM 458 Tân Thới Hiệp 02 Quận 12
23 2022 HCM 1030 Tỉnh Lộ 43 Quận Thủ Đức
24 2023 HCM 99 Tăng Nhơn Phú Quận 9
25 2024 HCM 71A Đình Phong Phú Quận 9
26 2025 HCM 68/1 Trần Nhân Tôn Quận 10
27 2026 HCM 310A Vườn Lài Quận Tân Phú
28 2027 HCM 198R - 198S Xóm Chiếu Quận 4
29 2028 HCM 361 Lê Văn Lương Quận 7
30 2029 HCM 319 Lý Thường Kiệt Quận 11
31 2030 HCM 398 Tỉnh Lộ 10 Quận Bình Tân
32 2031 HCM 2B Lê Khôi Quận Tân Phú
33 2032 HCM 187 Bình Tiên Quận 6
34 2033 HCM 28 Trịnh Đình Thảo Quận Tân Phú
35 2034 HCM 278 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp
36 2035 HCM 188 Thép Mới Quận Tân Bình
37 2036 HCM 515 Lạc Long Quân Quận Tân Bình
38 2037 HCM 7 Bùi Bằng Đoàn Quận 7
39 2038 HCM 904 Trần Hưng Đạo Quận 5
40 2039 HCM 989 Hoàng Sa Quận 3