FF2 Vocabs
FF2 Vocabs
FF2 Vocabs
INSTRUCTIONS
Book
1 unit
2 lesson
3 page
4 title
5 sound
6 letter
7 capital letter
8 words
9 sentence
10 grammar
11 song
12 story
13 picture
14 odd-one-out
15 project
16 Reading
17 Listening
18 Writing
19 Speaking
20 Phonics
21 Skills time!
22 Fluency time!
Instructions
1 listen
2 point
3 trace
4 say
5 repeat
6 sing
7 read
8 chant
9 write
10 match
11 circle
12 colour
13 draw
14 find
15 join
16 count
17 watch
18 look
19 complete
20 ask
21 answer
22 stick
23 act
24 review
25 make
26 add
27 open
28 close
29 tick P
30 cross Q
31 put
32 number
33 spell
34 help
UNIT STARTER: Welcome back!
Toys
1 ball
2 car
3 train
4 doll
5 teddy
6 puzzle
7 bike
8 drum
9 puppet
10 kite
11 game
12 scooter
13 balloon
14 robot
15 truck
16 plane
17 rubik's cube
18 roller skate
19 skateboard
20 lego
Days of the week
1 Monday
2 Tuesday
3 Wednesday
4 Thursday
5 Friday
6 Saturday
7 Sunday
Months of a year
1 January
2 February
3 March
4 April
5 May
6 June
7 July
8 August
9 September
10 October
11 November
12 December
Numbers
1 one
2 two
3 three
4 four
5 five
6 six
7 seven
8 eight
9 nine
10 ten
11 eleven
12 twelve
13 thirteen
14 fourteen
15 fifteen
16 sixteen
17 seventeen
18 eighteen
19 nineteen
20 twenty
Adjectives (for hair)
1 long
2 short
3 blond
4 brown
5 curly
6 straight
Family members
1 dad
2 mum
3 brother
4 sister
5 grandpa
6 grandma
7 uncle
8 aunt
9 cousin
10 older brother
11 younger brother
12 younger sister
13 older sister
14 son
15 daughter
UNIT 1: Our new things
School things
1 pen
2 eraser/rubber
3 pencil
4 ruler
5 book
6 pencil case
7 notebook
8 sharpener
9 paper
10 glue
11 correction pen
12 correction tape
13 scissors
14 crayon
15 stapler
16 ink
17 tape
18 calculator
19 clip
20 coloured pencils
Classroom things
1 school bag
2 folder
3 bookcase
4 window
5 door
6 board/white board
7 clock
8 television/T.V.
9 chair
10 desk
11 air conditioner
12 computer
13 marker
14 globe
15 map
16 keyboard
17 mouse
18 poster
19 picture
20 drawers
21 cupboard
22 CD player
23 peg
24 table
25 wall
26 flag
Additional words
1 come
2 touch
3
4
UNIT 2: They're happy now!
Feelings
1 hot
2 cold
3 hungry
4 thirsty
5 happy
6 sad
7 bored
8 surprised
9 tired
10 angry
11 scared
12 brave
13 nervous
14 sick
15 annoyed
Additional words
1 Sound CH: chair
2 Sound CH: teacher
3 Sound SH: shoes
4 Sound SH: fish
5 Sound TH: thumb
6 Sound TH: bath
7
8
9
UNIT 3: I can ride a bike!
Outside Activities
1 ride a bike
2 ride a horse
3 skate
4 skateboard
5 play tennis
6 play football
7 play golf
8 play badminton
9 play basketball
10 play volleyball
Preposition of place
1 behind
2 in front of
3 next to
4 between
5 above
6 below
7 in
8 on
9 under
10 near
Additional words
1 Sound A: cat
2 Sound A: van
3 Sound E: peg
4 Sound E: bed
5 Sound I: bin
6 Sound I: fig
7 Sound O: mop
8 Sound O: dog
9 Sound U: bus
10 Sound U: jug
UNIT 4: Have you got a milkshake?
Food
1 rice
2 meat
3 carrot
4 yogurt
5 fish
6 bread
7 egg
8 tomatoes
9 salad
10 fries
11 pizza
12 cheese sandwich
13 chicken
14 hamburger
15 seafood
16 toast
17 waffles
18 bacon
19 broccoli
20 soup
Drinks
1 milk
2 juice (apple juice, orange juice, etc.)
3 water
4 tea (green tea, lemon tea, etc.)
5 hot chocolate
6 lemonade
7 coffee
8 soda (coke, 7up, sting, fanta, etc.)
9 milkshake
10 smoothie
Fruits
1 fig
2 pear
3 grapes
4 pineapple
5 cherries
6 oranges
7 strawberry
8 durian
9 mangosteen
10 coconut
Meals
1 breakfast
2 lunch
3 dinner
4 snack
Numbers
1 ten
2 bacon
3 thirty
4 forty
5 fifty
6 sixty
7 seventy
8 eighty
9 ninety
10 one hundred
11 one thousand
Additional words
1 Sound GR: grass
2 Sound GR: grapes
3 Sound BR: brush
4 Sound BR: bread
5 Sound FR: frog
6 Sound FR: frisbee
UNIT 5: We've got English!
School Subjects
1 art
2 maths
3 English
4 science
5 PE/physical education
6 music
7 physics
8 history
9 chemistry
10 geography
School Facilities
1 playground
2 school yard
3 sports field
4 art room
5 computer room
6 gym
7 office
8 library
9 lab
10 campus
11 teacher's room
12 canteen
Additional words
1 Sound DR: drum
2 Sound DR: dress
3 Sound TR: truck
4 Sound TR: tree
5 Sound CR: crayon
6 Sound CR: crab
UNIT 6: Let's play after school!
After school activities
1 help my mum
2 do my homework
3 visit my grandma
4 go swimming
5 have a music lesson
6 watch TV
7 go fishing
8 listen to music
9 play with friends
10 read a book
11 write an email
12 read comics
13 tidy my room
14 feed my pet
15 play sports
Additional words
1 Sound FL: flower
2 Sound FL: flat
3 Sound PL: plum
4 Sound PL: plate
5 Sound BL: blanket
6 Sound BL: blue
UNIT 7: Let's buy presents!
Birthday decorations
1 chocolate
2 sweets
3 balloon
4 presents/gifts
5 cake
6 card
7 party hat
8 candle
9 neighbour
10 pastries
11 nuts
12 tie
13 ribbon
14 sparkler
15 decoration
Birthday activities
1 buy
2 wrap (a present)
3 decorate
4 prepare
5 take (a cake)
Additional words
1 Sound CL: cloud
2 Sound CL: clock
3 Sound GL: gloves
4 Sound GL: glue
5 Sound SL: slide
6 Sound SL: slippers
UNIT 8: What's the time?
Daily rountines
1 get up/wake up
2 have breakfast
3 go to school
4 learn at school
5 go home
6 have lunch
7 have dinner
8 go to bed/go to sleep
9 have a shower
10 get dressed
11 brush my teeth
12 wash my face
13 make the bed
14 comb my hair
15 play with my toys
Parts of the day
1 in the morning
2 in the afternoon
3 in the evening
4 at night
5 midnight
6 midday
Additional words
1 Sound SM: smile
2 Sound SM: small
3 Sound SN: snow
4 Sound SN: snake
5 Sound ST: stairs
6 Sound ST: star
7 Sound SK: sky
8 Sound SK: skates
UNIT 9: Where does she work?
Places
1 hospital
2 school
3 airport
4 police station
5 fire station
6 shop
7 museum
8 university
9 station
10 zoo
11 supermarket
12 bank
13 garage
14 stadium
15 cinema
Additional words
1 Sound A_E: lake
2 Sound A_E: gate
3 Sound A_E: face
4 Sound A_E: plane
5 Sound A_E: take
6 Sound A_E: shake
7 Sound A_E: make
UNIT 10: It's hot today!
Weather
1 raining
2 windy
3 snowing
4 sunny
5 stormy
6 drizzle
7 gloomy
8 foggy
Temperature
1 hot
2 warm
3 cool
4 cold
5 freezing
Weather Activities
1 fly a kite
2 make a snowman
3 wear coats/put on coats
4 go outside
5 go ice skating
6 go skiing
7 have a picnic
8 go camping
9 climb mountain
10 bring an umbrella
Additional words
1 Sound I_E: bike
2 Sound I_E: kite
3 Sound I_E: line
4 Sound I_E: nine
5 Sound I_E: white
6 Sound I_E: lime
7 Sound I_E: bite
UNIT 11: What are you wearing?
Clothes
1 dress
2 socks
3 t-shirt
4 trousers/pants
5 shorts
6 shoes
7 coat
8 tracksuit
9 cardigan
10 hat
11 shirt
13 blouse
14 skirt
15 school uniform
16 pajama
17 scarf
18 belt
19 vest
20 jacket
NEW WORDS
21 boots
12 jeans
22 gloves
Telling the time
1 o’clock
2 half past
3 quarter past
4 quarter to
Additional words
1 Sound O_E: nose
2 Sound O_E: rope
3 Sound O_E: stone
4 Sound O_E: bone
5 Sound O_E: home
6 Sound O_E: alone
7 Sound O_E: phone
UNIT 12: You're sleeping!
Wedding party
1 wedding
2 guests
3 cake
4 bride
5 band
6 invitation
7 party
8 groom
9 groomsmen
10 bridesmaid
11 reception
12 gown
Wedding activities
1 make a cake
2 wash the car
3 brush my hair
4 take photos
5 choose a dress
6 wear makeup
Additional words
1 Sound U_E: June
2 Sound U_E: flute
3 Sound U_E: tube
4 Sound U_E: cube
5 Sound U_E: tune
6 Sound U_E: rule
7 Sound U_E: huge
UNIT 13: Look at all the animals!
Animals
1 elephant
2 giraffe
3 monkey
4 tiger
5 snake
6 parrot
7 polar bear
8 seal
9 eagle
10 octopus
11 dolphin
12 whale
13 penguin
14 crocodile
15 cheetah
16 cow
17 goat
18 horse
19 sheep
20 donkey
21 goose
22 turkey
23 ox
24 hen
25 rooster
Adjectives
1 loud
2 quiet
3 fast
4 slow
5 nice
6 intelligent
7 cheap
8 expensive
9 fantastic
10 interesting
Additional words
1 Long vowel EE: tree
2 Long vowel EE: three
3 Long vowel EE: cheese
4 Long vowel EE: feet
5 Long vowel EE: meet
6 Long vowel EE: wheel
7 Long vowel EE: peel
UNIT 14: Look at the photos!
Nouns
fridge
photo
floor
rubbish
Adjectives
1 kind
2 unkind
3 naughty
4 wet
5 dry
6 energetic
7 cheerful
8 boring
9 exciting
10 tidy
11 untidy
12 dirty
13 dark
14 wide
15 large
Additional words
1 Short vowel E: cub
2 Long vowel U_E: cube
3 Short vowel E: tap
4 Long vowel U_E: tape
5 Short vowel E: pip
6 Long vowel U_E: pipe
UNIT 15: Well done!
Singular & Plural Nouns
1 man
2 men
3 woman
4 women
5 child
6 children
7 person
8 people
9 mouse
10 mice
11 goose
12 geese
13 tooth
14 teeth
Ordinal numbers
1 1st /first
2 2nd / second
3 3rd / third
4 4th / fourth
5 5th/ fifth
6 6th / sixth
7 7th / seventh
8 8th / eighth
9 9th / ninth
10 10th / tenth
11 finish line
Additional words
1 Sound NG: ring
2 Sound NG: king
3 Sound NG: swing
4 Sound NK: bank
5 Sound NK: sink
6 Sound NK: pink
7 prize
8 race
9 fairground
10 field
11 real
12 fresh
Vietnamese
CHỈ DẪN
Sách
bài (số 1)
bài học
trang
tựa đề
âm
chữ cái
chữ cái in hoa
từ
câu
ngữ pháp
bài hát
câu chuyện
bức ảnh
tìm từ khác với các từ còn lại
bài thu hoạch
đọc hiểu
nghe
viết
nói
ngữ âm
luyện tập các kĩ năng
luyện tập lưu loát kĩ năng nghe nói
Chỉ dẫn
nghe
chỉ
đồ theo mẫu
nói
lặp lại
hát
đọc
đọc theo nhạc
viết
nối
khoanh tròn
tô màu
vẽ
tìm
nhóm lại
đếm
xem
nhìn
hoàn thành
hỏi
trả lời
dán
hoạt động
ôn tập
làm
thêm
mở ra
đóng lại
đánh dấu tick
đánh dấu X
đặt
đánh số
đánh vần
giúp đỡ
CHƯƠNG STARTER: Chào mừng quay trở lại!
Đồ chơi
quả bóng
xe hơi
xe lửa
búp bê
gấu bông
xếp hình
xe đạp
trống
con rối
con diều
trò chơi
xe trượt
bong bóng
người máy
xe tải
máy bay
khối xoay Rubik
giày trượt
trượt ván
bộ lắp ráp Lego
CÁC NGÀY TRONG MỘT TUẦN
thứ hai
thứ ba
thứ tư
thứ năm
thứ sáu
thứ bảy
chủ nhật
CÁC THÁNG TRONG MỘT NĂM
tháng một
tháng hai
tháng ba
tháng tư
tháng năm
tháng sáu
tháng bảy
tháng tám
tháng chín
tháng mười
tháng mười một
tháng mười hai
CHỮ SỐ
một
hai
ba
bốn
năm
sáu
bảy
tám
chín
mười
mười một
mười hai
mười ba
mười bốn
mười lăm
mười sáu
mười bảy
mười tám
mười chín
hai mươi
Tính từ (dành cho tóc)
dài
ngắn
(tóc) vàng
nâu
xoăn
thẳng
Những thành viên trong gia đình
cha
mẹ
anh (em) trai
chị (em) gái
ông
bà
chú/cậu
cô/dì
anh chị (em) họ
anh trai
em trai
em gái
chị gái
con trai
con gái
CHƯƠNG 1: Những đồ dùng mới của chúng ta
Đồ dùng học tập
cây bút mực
cục gôm
cây bút chì
cây thước
cuốn sách
hộp bút
cuốn vở
đồ chuốt
tờ giấy
chai hồ
bút xoá nước
bút xoá kéo
cây kéo
bút sáp màu
đồ bấm giấy
mực
cuộn băng keo
máy tính
kẹp giấy
bút chì màu
Đồ dùng trong lớp học
cặp đi học
tệp hồ sơ
kệ sách
cửa sổ
cánh cửa
cái bảng
đồng hồ
tivi
cái ghế
bàn học
máy lạnh
máy vi tính
bút lông
quả địa cầu
bản đồ
bàn phím
con chuột
áp phích quảng cáo
bức tranh
ngăn kéo
tủ chén
đĩa CD
móc treo tường
cái bàn
bức tường
lá cờ
Từ vựng bổ sung
đến
chạm