I. Topic Vocabulary: Go abroad: đi nước ngoài Live abroad: sống ở nước ngoài Travel abroad: du lịch nước ngoài
I. Topic Vocabulary: Go abroad: đi nước ngoài Live abroad: sống ở nước ngoài Travel abroad: du lịch nước ngoài
TOPIC VOCABULARY
1. Abroad (adv): in or to a foreign country: ở nước
ngoài, hải ngoại
Go abroad: đi nước ngoài
Live abroad: sống ở nước ngoài
Travel abroad: du lịch nước ngoài
Dịch: Chuyến tàu 4 giờ ngày mai sẽ bị hủy bỏ, cậu biết
chưa Khánh?
đông đúc.
V. WORD PATTERNS.
8. Look at
Những người đó đang nhìn cái gì vậy ?
What are those people looking at ?
9. Prepare for: chuẩn bị
Cô ấy không có thời gian để chuẩn bị cho kì thi
sắp tới.
She doesn't have time to prepare for the
next exam.
10. Provide sb with: cung cấp
The college provides all the students with
books.
11. Wait for: đợi
Cậu đang đợi taxi à ?
Are u waiting for taxi?
Go on foot